Đang tải...
Tìm thấy 7108 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Dreamy Hues
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Vòng Tay Thiết Kế
  8. Vòng Tay Ký Tự Chữ Cái
  9. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Bordeaux Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Bordeaux

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.71 crt - AAA

    14.099.930,00 ₫
    4.669.788  - 244.130.912  4.669.788 ₫ - 244.130.912 ₫
  10. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Positively Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Positively

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - AAA

    10.550.608,00 ₫
    4.495.450  - 54.834.643  4.495.450 ₫ - 54.834.643 ₫
  11. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Reconstruct Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Reconstruct

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    16.773.031,00 ₫
    4.624.505  - 80.985.458  4.624.505 ₫ - 80.985.458 ₫
  12. Vòng tay nữ Sladkor Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Sladkor

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.204 crt - VS

    15.786.999,00 ₫
    7.152.418  - 96.636.332  7.152.418 ₫ - 96.636.332 ₫
  13. Vòng tay nữ Ayesha Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Ayesha

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng

    0.595 crt - VS1

    72.020.884,00 ₫
    19.103.682  - 289.314.660  19.103.682 ₫ - 289.314.660 ₫
  14. Vòng tay nữ Niesha Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Niesha

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    15.147.096,00 ₫
    6.520.723  - 79.131.694  6.520.723 ₫ - 79.131.694 ₫
  15. Vòng tay nữ Ayaba Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Ayaba

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    16.379.355,00 ₫
    7.213.550  - 78.395.851  7.213.550 ₫ - 78.395.851 ₫
  16. Vòng tay nữ Mehry Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Mehry

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    21.011.786,00 ₫
    7.784.113  - 104.065.539  7.784.113 ₫ - 104.065.539 ₫
  17. Vòng tay nữ Sorin Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Sorin

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    11.097.399,00 ₫
    5.726.010  - 60.325.182  5.726.010 ₫ - 60.325.182 ₫
  18. Vòng tay nữ Bernadine Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Bernadine

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.48 crt - AAA

    21.210.747,00 ₫
    7.825.434  - 142.711.585  7.825.434 ₫ - 142.711.585 ₫
  19. Vòng tay nữ Doggax Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Doggax

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.01 crt - AAA

    9.390.803,00 ₫
    5.327.804  - 54.183.698  5.327.804 ₫ - 54.183.698 ₫
  20. Vòng đeo tay dây Munas Vàng Hồng 14K

    Vòng đeo tay dây GLAMIRA Munas

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    5.276.578,00 ₫
    2.035.461  - 35.688.507  2.035.461 ₫ - 35.688.507 ₫
  21. Vòng tay nữ Mahasti Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Mahasti

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.161 crt - VS

    18.309.817,00 ₫
    7.030.154  - 78.749.621  7.030.154 ₫ - 78.749.621 ₫
  22. Vòng tay nữ Citionsen Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Citionsen

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    13.788.329,00 ₫
    7.111.663  - 93.692.946  7.111.663 ₫ - 93.692.946 ₫
  23. Vòng tay nữ Monarque Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Monarque

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.095 crt - VS

    14.710.965,00 ₫
    6.296.573  - 74.108.133  6.296.573 ₫ - 74.108.133 ₫
  24. Vòng tay nữ Obstans Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Obstans

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    8.505.524,00 ₫
    3.506.020  - 43.004.507  3.506.020 ₫ - 43.004.507 ₫
  25. Vòng tay nữ Soheila Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Soheila

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet

    1.52 crt - AAA

    18.667.551,00 ₫
    7.926.754  - 510.209.839  7.926.754 ₫ - 510.209.839 ₫
  26. Vòng tay nữ Effler Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Effler

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    4.7 crt - VS

    59.359.811,00 ₫
    14.146.630  - 478.595.088  14.146.630 ₫ - 478.595.088 ₫
  27. Vòng đeo tay dây Forzalife Vàng Hồng 14K

    Vòng đeo tay dây GLAMIRA Forzalife

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    6.603.646,00 ₫
    2.347.347  - 34.853.603  2.347.347 ₫ - 34.853.603 ₫
  28. Vòng tay nữ Ladoga Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Ladoga

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    18.037.555,00 ₫
    7.086.475  - 91.938.241  7.086.475 ₫ - 91.938.241 ₫
  29. Vòng tay nữ Turnage Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Turnage

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.55 crt - AAA

    20.605.938,00 ₫
    7.290.530  - 104.773.081  7.290.530 ₫ - 104.773.081 ₫
  30. Vòng tay nữ Coffragel Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Coffragel

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    18.992.739,00 ₫
    8.609.393  - 132.169.183  8.609.393 ₫ - 132.169.183 ₫
  31. Vòng tay nữ Allegi Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Allegi

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.032 crt - VS

    10.123.536,00 ₫
    5.731.104  - 60.254.429  5.731.104 ₫ - 60.254.429 ₫
  32. Vòng tay nữ Bredbe Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Bredbe

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Đen
    14.348.139,00 ₫
    7.666.944  - 82.145.835  7.666.944 ₫ - 82.145.835 ₫
  33. Vòng tay nữ Averyl Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Averyl

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.394 crt - VS

    35.130.397,00 ₫
    6.113.178  - 283.583.555  6.113.178 ₫ - 283.583.555 ₫
  34. Vòng tay nữ Bigoriatte Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Bigoriatte

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    11.874.281,00 ₫
    5.858.462  - 64.188.369  5.858.462 ₫ - 64.188.369 ₫
  35. Vòng tay nữ Azusa Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Azusa

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    14.478.609,00 ₫
    6.479.969  - 949.750.212  6.479.969 ₫ - 949.750.212 ₫
  36. Vòng tay nữ Kartu Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Kartu

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.226 crt - VS

    35.130.114,00 ₫
    11.363.719  - 60.535.182  11.363.719 ₫ - 60.535.182 ₫
  37. Vòng tay nữ Adornare Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Adornare

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.055 crt - AAA

    8.146.941,00 ₫
    4.372.620  - 48.820.521  4.372.620 ₫ - 48.820.521 ₫
  38. Vòng tay nữ Dobrota Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Dobrota

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.03 crt - AAA

    6.926.286,00 ₫
    3.936.207  - 41.646.023  3.936.207 ₫ - 41.646.023 ₫
  39. Vòng tay nữ Civi Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Civi

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.33 crt - AAA

    16.213.506,00 ₫
    7.091.286  - 91.924.085  7.091.286 ₫ - 91.924.085 ₫
  40. Vòng tay nữ Karisa Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Karisa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.245 crt - VS

    23.168.095,00 ₫
    10.519.761  - 135.607.842  10.519.761 ₫ - 135.607.842 ₫
  41. Vòng tay nữ Madalyn Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Madalyn

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.68 crt - VS

    52.237.675,00 ₫
    12.803.712  - 308.036.270  12.803.712 ₫ - 308.036.270 ₫
  42. Vòng tay Paityn Vàng Hồng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Paityn

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    26.914.117,00 ₫
    12.249.281  - 43.389.982  12.249.281 ₫ - 43.389.982 ₫
  43. Kiểu Đá
    Vòng tay nữ Jayla - Princess Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Jayla - Princess

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.05 crt - VS

    43.262.622,00 ₫
    8.524.487  - 2.543.408.320  8.524.487 ₫ - 2.543.408.320 ₫
  44. Vòng tay nữ Aya Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Aya

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    18.996.701,00 ₫
    6.147.140  - 114.310.775  6.147.140 ₫ - 114.310.775 ₫
  45. Vòng tay nữ Hofer Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Hofer

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    3.99 crt - AAA

    31.417.491,00 ₫
    10.678.250  - 425.308.548  10.678.250 ₫ - 425.308.548 ₫
  46. Vòng tay nữ Ganzorig Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Ganzorig

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    25.257.049,00 ₫
    10.377.120  - 42.235.271  10.377.120 ₫ - 42.235.271 ₫
  47. Vòng tay nữ Davidu Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Davidu

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.432 crt - AAA

    17.367.652,00 ₫
    7.647.133  - 482.120.352  7.647.133 ₫ - 482.120.352 ₫
  48. Vòng tay Becrux Vàng Hồng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Becrux

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.28 crt - AAA

    28.609.957,00 ₫
    11.395.417  - 63.776.300  11.395.417 ₫ - 63.776.300 ₫
  49. Vòng tay Debroah Vàng Hồng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Debroah

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.384 crt - AAA

    19.562.453,00 ₫
    9.727.312  - 59.777.828  9.727.312 ₫ - 59.777.828 ₫
  50. Vòng tay nữ Impugn Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Impugn

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.87 crt - VS

    72.671.823,00 ₫
    11.490.511  - 95.971.241  11.490.511 ₫ - 95.971.241 ₫
  51. Vòng tay nữ Celiane Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Celiane

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    1.74 crt - AAA

    48.400.523,00 ₫
    18.765.193  - 199.339.430  18.765.193 ₫ - 199.339.430 ₫
  52. Vòng tay Nichole Vàng Hồng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Nichole

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    27.296.189,00 ₫
    11.177.493  - 44.974.880  11.177.493 ₫ - 44.974.880 ₫
  53. Vòng tay nữ Bennett Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Bennett

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    21.506.217,00 ₫
    8.775.241  - 112.541.916  8.775.241 ₫ - 112.541.916 ₫
  54. Vòng tay nữ Karsyn Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Karsyn

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine

    1.32 crt - AAA

    34.605.117,00 ₫
    12.896.542  - 3.129.696.108  12.896.542 ₫ - 3.129.696.108 ₫
  55. Vòng tay nữ Onega Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Onega

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    14.020.970,00 ₫
    6.865.439  - 82.825.078  6.865.439 ₫ - 82.825.078 ₫
  56. Vòng tay nữ Mobiliers Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Mobiliers

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    9.946.366,00 ₫
    4.754.694  - 53.150.687  4.754.694 ₫ - 53.150.687 ₫
  57. Vòng tay nữ Gandria Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Gandria

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    10.652.496,00 ₫
    5.786.009  - 62.306.304  5.786.009 ₫ - 62.306.304 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Vòng tay nữ Caoimhe 3.5 mm Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Caoimhe 3.5 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    7.52 crt - AAA

    52.552.391,00 ₫
    16.276.903  - 703.144.590  16.276.903 ₫ - 703.144.590 ₫
  59. Vòng tay nữ Warsaw Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Warsaw

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.405 crt - VS

    16.588.787,00 ₫
    5.824.500  - 85.386.384  5.824.500 ₫ - 85.386.384 ₫
  60. Vòng tay nữ Belanda Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Belanda

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    2.45 crt - AAA

    66.350.343,00 ₫
    21.309.804  - 312.860.025  21.309.804 ₫ - 312.860.025 ₫
  61. Vòng tay nữ Horsens Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Horsens

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    19.411.888,00 ₫
    8.063.735  - 102.919.320  8.063.735 ₫ - 102.919.320 ₫
  62. Vòng tay nữ Talvella Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Talvella

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    9.972.403,00 ₫
    5.216.578  - 56.150.672  5.216.578 ₫ - 56.150.672 ₫
  63. Vòng tay Alexandria Vàng Hồng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Alexandria

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    34.740.399,00 ₫
    10.896.174  - 1.252.295.949  10.896.174 ₫ - 1.252.295.949 ₫
  64. Vòng tay nữ Bebout Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Bebout

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.128 crt - AAA

    50.173.063,00 ₫
    48.531.562  - 60.305.091  48.531.562 ₫ - 60.305.091 ₫
  65. Vòng tay Riunione Vàng Hồng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Riunione

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.224 crt - AAA

    33.358.426,00 ₫
    13.582.577  - 63.291.774  13.582.577 ₫ - 63.291.774 ₫
  66. Vòng tay nữ Token Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Token

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    5.5 crt - VS

    104.087.618,00 ₫
    13.158.616  - 551.993.986  13.158.616 ₫ - 551.993.986 ₫
  67. Vòng tay nữ Dinah Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Dinah

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.468 crt - VS

    35.509.074,00 ₫
    15.571.623  - 96.547.464  15.571.623 ₫ - 96.547.464 ₫
  68. Vòng tay nữ Maud Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Maud

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.41 crt - VS

    29.807.120,00 ₫
    7.878.641  - 134.504.071  7.878.641 ₫ - 134.504.071 ₫

You’ve viewed 300 of 7108 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng