Đang tải...
Tìm thấy 6983 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay nữ Fouett Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Fouett

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.711.730,00 ₫
    5.399.974  - 63.240.262  5.399.974 ₫ - 63.240.262 ₫
  2. Vòng tay nữ Boundness Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Boundness

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet

    0.66 crt - AAA

    7.888.546,00 ₫
    3.936.207  - 1.585.959.459  3.936.207 ₫ - 1.585.959.459 ₫
  3. Vòng tay nữ Denyse Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Denyse

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    12.048.620,00 ₫
    6.446.006  - 68.037.407  6.446.006 ₫ - 68.037.407 ₫
  4. Vòng tay nữ Verdoiment Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Verdoiment

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    23.695.357,00 ₫
    10.769.382  - 34.670.777  10.769.382 ₫ - 34.670.777 ₫
  5. Vòng tay nữ Lucanen Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Lucanen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.04 crt - AAA

    8.441.562,00 ₫
    4.606.110  - 40.471.504  4.606.110 ₫ - 40.471.504 ₫
  6. Vòng tay nữ Clasia Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Clasia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    11.110.416,00 ₫
    5.312.804  - 58.994.996  5.312.804 ₫ - 58.994.996 ₫
  7. Vòng tay nữ Tressa Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Tressa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    8.992.597,00 ₫
    3.268.851  - 43.896.011  3.268.851 ₫ - 43.896.011 ₫
  8. Vòng tay nữ Gunay Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Gunay

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    7.743.075,00 ₫
    4.011.773  - 42.834.700  4.011.773 ₫ - 42.834.700 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Vòng tay nữ Fionnuala 4.5 mm Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Fionnuala 4.5 mm

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AA

    19.125.756,00 ₫
    8.057.508  - 335.768.595  8.057.508 ₫ - 335.768.595 ₫
  11. Vòng tay nữ Tamala Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Tamala

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.53 crt - VS

    29.077.218,00 ₫
    6.735.816  - 131.716.349  6.735.816 ₫ - 131.716.349 ₫
  12. Vòng tay nữ Criard Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Criard

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    14.118.611,00 ₫
    6.235.441  - 83.688.280  6.235.441 ₫ - 83.688.280 ₫
  13. Vòng tay nữ Donetta Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Donetta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    17.471.236,00 ₫
    5.773.557  - 82.952.431  5.773.557 ₫ - 82.952.431 ₫
  14. Vòng tay nữ Ferstel Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Ferstel

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    11.626.358,00 ₫
    5.943.367  - 67.527.976  5.943.367 ₫ - 67.527.976 ₫
  15. Vòng tay nữ Iliana Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Iliana

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.35 crt - VS

    61.774.234,00 ₫
    13.273.521  - 156.486.050  13.273.521 ₫ - 156.486.050 ₫
  16. Vòng tay nữ Hraf Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Hraf

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.054 crt - VS

    8.701.371,00 ₫
    4.194.319  - 46.796.941  4.194.319 ₫ - 46.796.941 ₫
  17. Vòng tay nữ Mylah Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Mylah

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Thạch Anh Tím

    0.816 crt - AA

    27.634.394,00 ₫
    8.457.695  - 917.288.098  8.457.695 ₫ - 917.288.098 ₫
  18. Vòng tay nữ Sakebomb Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Sakebomb

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.354 crt - VS

    15.850.961,00 ₫
    5.463.653  - 106.457.038  5.463.653 ₫ - 106.457.038 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Vòng tay nữ Claiel Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Claiel

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.85 crt - VS

    19.245.756,00 ₫
    6.291.479  - 197.829.247  6.291.479 ₫ - 197.829.247 ₫
  21. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Reside Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Reside

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    11.548.528,00 ₫
    5.412.709  - 61.825.171  5.412.709 ₫ - 61.825.171 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - S Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Lienax - S

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    17.035.672,00 ₫
    7.983.924  - 104.674.029  7.983.924 ₫ - 104.674.029 ₫
  23. Vòng tay nữ Fransisca Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Fransisca

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.068.333,00 ₫
    6.438.648  - 72.664.744  6.438.648 ₫ - 72.664.744 ₫
  24. Vòng tay nữ Tamesha Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Tamesha

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.145 crt - VS

    13.632.103,00 ₫
    5.236.956  - 67.881.750  5.236.956 ₫ - 67.881.750 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Vòng tay nữ Fionnuala 2.0 mm Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Fionnuala 2.0 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.572.585,00 ₫
    5.909.405  - 17.247.087  5.909.405 ₫ - 17.247.087 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Vòng tay nữ Neima Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Neima

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.665 crt - VS

    45.629.781,00 ₫
    9.580.708  - 180.933.097  9.580.708 ₫ - 180.933.097 ₫
  28. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Ronquillo Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Ronquillo

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    7.160.624,00 ₫
    3.678.095  - 41.900.739  3.678.095 ₫ - 41.900.739 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Vòng tay nữ Fionnuala 2.5 mm Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Fionnuala 2.5 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    13.379.086,00 ₫
    5.766.765  - 21.087.068  5.766.765 ₫ - 21.087.068 ₫
  30. Vòng tay nữ Courtney Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Courtney

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    29.853.819,00 ₫
    12.027.112  - 51.414.093  12.027.112 ₫ - 51.414.093 ₫
  31. Vòng tay Mahle Vàng Hồng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Mahle

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    1 crt - AAA

    46.941.568,00 ₫
    25.084.409  - 694.654.064  25.084.409 ₫ - 694.654.064 ₫
  32. Vòng tay nữ Gnikcots Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Gnikcots

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    6.265.724,00 ₫
    3.635.076  - 36.608.315  3.635.076 ₫ - 36.608.315 ₫
  33. Vòng đeo tay dây Markia Vàng Hồng 14K

    Vòng đeo tay dây GLAMIRA Markia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    22.901.494,00 ₫
    2.445.837  - 56.674.258  2.445.837 ₫ - 56.674.258 ₫
  34. Vòng tay nữ Nagid Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Nagid

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    20.149.430,00 ₫
    5.200.446  - 87.381.657  5.200.446 ₫ - 87.381.657 ₫
  35. Vòng tay nữ Glennis Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Glennis

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    1.66 crt - AAA

    28.982.408,00 ₫
    7.032.985  - 168.919.009  7.032.985 ₫ - 168.919.009 ₫
  36. Vòng tay nữ Brunch Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Brunch

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.018 crt - VS

    6.952.606,00 ₫
    4.000.735  - 41.122.438  4.000.735 ₫ - 41.122.438 ₫
    Mới

  37. Vòng tay nữ Contextualization Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Contextualization

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.236 crt - AAA

    16.602.654,00 ₫
    4.750.448  - 101.051.401  4.750.448 ₫ - 101.051.401 ₫
  38. Vòng tay nữ Violette Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Violette

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.52 crt - VS

    65.571.480,00 ₫
    5.879.688  - 845.642.213  5.879.688 ₫ - 845.642.213 ₫
  39. Vòng tay nữ Caviila Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Caviila

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.15 crt - AAA

    10.671.174,00 ₫
    5.412.709  - 67.145.901  5.412.709 ₫ - 67.145.901 ₫
  40. Vòng tay nữ Bridgett Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Bridgett

    Vàng Hồng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    3.348 crt - AAA

    12.497.486,00 ₫
    6.724.495  - 97.188.215  6.724.495 ₫ - 97.188.215 ₫
  41. Vòng tay nữ Cerigo Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Cerigo

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    14.853.324,00 ₫
    4.775.071  - 68.348.731  4.775.071 ₫ - 68.348.731 ₫
  42. Vòng tay nữ Agnese Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Agnese

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    9.760.989,00 ₫
    4.648.562  - 52.089.369  4.648.562 ₫ - 52.089.369 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Vòng tay nữ Fionnuala 3.0 mm Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Fionnuala 3.0 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    10.433.156,00 ₫
    4.972.051  - 21.521.783  4.972.051 ₫ - 21.521.783 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Vòng tay nữ Unerka Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Unerka

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    21.539.330,00 ₫
    7.233.927  - 110.037.209  7.233.927 ₫ - 110.037.209 ₫
  46. Vòng tay nữ Acharn Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Acharn

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    9.623.161,00 ₫
    5.136.768  - 53.065.785  5.136.768 ₫ - 53.065.785 ₫
  47. Vòng tay nữ Bugled Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Bugled

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    8.602.599,00 ₫
    4.584.883  - 252.678.043  4.584.883 ₫ - 252.678.043 ₫
  48. Vòng tay Shondra Vàng Hồng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Shondra

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    28.763.918,00 ₫
    9.099.013  - 44.764.313  9.099.013 ₫ - 44.764.313 ₫
  49. Vòng tay nữ Gwenu Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Gwenu

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    8.582.222,00 ₫
    4.387.903  - 49.924.287  4.387.903 ₫ - 49.924.287 ₫
  50. Vòng tay nữ Apologie Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Apologie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    14.542.570,00 ₫
    5.603.746  - 73.556.249  5.603.746 ₫ - 73.556.249 ₫
  51. Vòng tay nữ Liborio Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Liborio

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    13.907.479,00 ₫
    6.928.268  - 76.754.345  6.928.268 ₫ - 76.754.345 ₫
  52. Vòng tay nữ Greatness Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Greatness

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    21.977.724,00 ₫
    6.474.025  - 95.730.673  6.474.025 ₫ - 95.730.673 ₫
  53. Vòng tay nữ Vattern Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Vattern

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.145 crt - VS

    18.176.232,00 ₫
    8.210.620  - 104.221.197  8.210.620 ₫ - 104.221.197 ₫
  54. Vòng tay nữ Parmanu Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Parmanu

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.25 crt - AAA

    12.636.165,00 ₫
    6.537.704  - 88.018.444  6.537.704 ₫ - 88.018.444 ₫
  55. Vòng tay nữ Shaylia Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Shaylia

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1.52 crt - AAA

    67.156.379,00 ₫
    24.680.260  - 212.589.180  24.680.260 ₫ - 212.589.180 ₫
  56. Vòng tay nữ Sukha Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Sukha

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    15.506.246,00 ₫
    6.500.346  - 81.579.800  6.500.346 ₫ - 81.579.800 ₫
  57. Vòng tay nữ Erongy Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Erongy

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    13.960.970,00 ₫
    7.112.230  - 78.494.908  7.112.230 ₫ - 78.494.908 ₫
  58. Vòng tay nữ Leifa Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Leifa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.036 crt - VS1

    9.446.841,00 ₫
    4.436.299  - 48.268.636  4.436.299 ₫ - 48.268.636 ₫
  59. Vòng tay nữ Findlaay Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Findlaay

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.284 crt - VS

    27.265.057,00 ₫
    11.179.474  - 57.438.970  11.179.474 ₫ - 57.438.970 ₫
  60. Vòng tay nữ Artefact Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Artefact

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.11 crt - AAA

    10.703.155,00 ₫
    5.664.878  - 64.329.881  5.664.878 ₫ - 64.329.881 ₫
  61. Vòng tay nữ Beata Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Beata

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    39.204.435,00 ₫
    11.644.755  - 175.117.090  11.644.755 ₫ - 175.117.090 ₫
  62. Vòng tay Bagsh Vàng Hồng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Bagsh

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    47.352.510,00 ₫
    16.527.091  - 95.673.507  16.527.091 ₫ - 95.673.507 ₫
    Mới

  63. Vòng tay nữ Waren Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Waren

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.495 crt - VS

    23.487.057,00 ₫
    8.241.470  - 141.027.630  8.241.470 ₫ - 141.027.630 ₫
  64. Vòng tay nữ Finley Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Finley

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.372 crt - VS

    83.054.321,00 ₫
    11.207.493  - 917.684.323  11.207.493 ₫ - 917.684.323 ₫

You’ve viewed 60 of 6983 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng