Đang tải...
Tìm thấy 6982 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay nữ Fouett Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Fouett

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    16.086.714,00 ₫
    5.399.974  - 63.240.262  5.399.974 ₫ - 63.240.262 ₫
  2. Vòng tay nữ Tamesha Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Tamesha

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.145 crt - VS

    16.905.201,00 ₫
    5.236.956  - 67.881.750  5.236.956 ₫ - 67.881.750 ₫
  3. Vòng tay nữ Justantion Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Justantion

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    1.237 crt - VS

    103.592.337,00 ₫
    25.191.389  - 173.865.589  25.191.389 ₫ - 173.865.589 ₫
  4. Vòng tay nữ Vitale Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Vitale

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    29.691.933,00 ₫
    7.579.209  - 235.187.563  7.579.209 ₫ - 235.187.563 ₫
  5. Vòng tay nữ Degencia Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Degencia

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.132 crt - AAA

    14.411.251,00 ₫
    5.731.104  - 159.565.279  5.731.104 ₫ - 159.565.279 ₫
  6. Vòng tay nữ Forester Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Forester

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    18.013.497,00 ₫
    6.894.306  - 89.320.323  6.894.306 ₫ - 89.320.323 ₫
  7. Vòng tay nữ Brunch Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Brunch

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.018 crt - VS

    9.321.463,00 ₫
    4.000.735  - 41.122.438  4.000.735 ₫ - 41.122.438 ₫
    Mới

  8. Vòng tay nữ Jona Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Jona

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    23.764.413,00 ₫
    8.292.413  - 209.928.245  8.292.413 ₫ - 209.928.245 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng tay nữ Biosatellite Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Biosatellite

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.132 crt - AAA

    12.262.581,00 ₫
    4.839.599  - 58.414.811  4.839.599 ₫ - 58.414.811 ₫
  11. Kiểu Đá
    Vòng tay nữ Dwana - Round Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Dwana - Round

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.96 crt - VS

    98.511.605,00 ₫
    6.218.743  - 1.425.686.634  6.218.743 ₫ - 1.425.686.634 ₫
  12. Vòng tay nữ Cursion Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Cursion

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    14.800.682,00 ₫
    5.752.330  - 62.730.827  5.752.330 ₫ - 62.730.827 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Vòng tay nữ Fionnuala 4.5 mm Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Fionnuala 4.5 mm

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AA

    24.704.031,00 ₫
    8.057.508  - 335.768.595  8.057.508 ₫ - 335.768.595 ₫
  14. Vòng đeo ngón tay Mestura Vàng Hồng 18K

    Vòng đeo ngón tay Mestura

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    13.574.652,00 ₫
    4.542.431  - 66.395.910  4.542.431 ₫ - 66.395.910 ₫
  15. Vòng tay nữ Soleil Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Soleil

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - VS

    21.655.366,00 ₫
    6.260.347  - 228.593.248  6.260.347 ₫ - 228.593.248 ₫
  16. Cung Hoàng Đạo
    Vòng tay nữ Salesisat - Virgo Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Salesisat - Virgo

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    17.038.785,00 ₫
    6.704.118  - 84.551.481  6.704.118 ₫ - 84.551.481 ₫
  17. Vòng tay nữ Kizerain Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Kizerain

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    17.796.141,00 ₫
    7.032.985  - 78.155.288  7.032.985 ₫ - 78.155.288 ₫
  18. Vòng tay nữ Parto Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Parto

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.134 crt - VS

    19.486.320,00 ₫
    7.172.795  - 79.697.728  7.172.795 ₫ - 79.697.728 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Vòng tay nữ Lock Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Lock

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    42.000.930,00 ₫
    10.191.460  - 65.717.798  10.191.460 ₫ - 65.717.798 ₫
  21. Vòng tay nữ Averyl Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Averyl

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.394 crt - VS

    38.798.304,00 ₫
    6.113.178  - 283.583.555  6.113.178 ₫ - 283.583.555 ₫
  22. Vòng tay nữ Kartu Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Kartu

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.226 crt - VS

    44.261.674,00 ₫
    11.363.719  - 60.535.182  11.363.719 ₫ - 60.535.182 ₫
  23. Vòng tay nữ Abilene Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Abilene

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    68.506.089,00 ₫
    14.960.306  - 233.843.230  14.960.306 ₫ - 233.843.230 ₫
  24. Vòng tay nữ Cinglantta Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Cinglantta

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    24.594.220,00 ₫
    8.419.770  - 149.560.604  8.419.770 ₫ - 149.560.604 ₫
  25. Vòng tay nữ Pampille Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Pampille

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.234 crt - VS

    22.678.758,00 ₫
    6.516.478  - 91.230.698  6.516.478 ₫ - 91.230.698 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Vòng tay nữ Clay Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Clay

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Đen

    4.2 crt - AAA

    57.255.576,00 ₫
    14.330.592  - 458.234.808  14.330.592 ₫ - 458.234.808 ₫
  28. Vòng tay nữ Jammie Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Jammie

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    2.32 crt - VS

    141.864.231,00 ₫
    12.388.242  - 376.045.383  12.388.242 ₫ - 376.045.383 ₫
  29. Vòng tay nữ Staci Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Staci

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    32.220.978,00 ₫
    7.661.850  - 164.730.348  7.661.850 ₫ - 164.730.348 ₫
  30. Vòng tay nữ Maud Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Maud

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.41 crt - VS

    35.525.489,00 ₫
    7.878.641  - 134.504.071  7.878.641 ₫ - 134.504.071 ₫
  31. Vòng tay Nobuko Vàng Hồng 18K

    Vòng tay GLAMIRA Nobuko

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    33.957.573,00 ₫
    9.040.711  - 49.580.141  9.040.711 ₫ - 49.580.141 ₫
  32. Vòng tay nữ Waren Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Waren

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.495 crt - VS

    29.192.690,00 ₫
    8.241.470  - 141.027.630  8.241.470 ₫ - 141.027.630 ₫
  33. Vòng tay nữ Iliana Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Iliana

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.35 crt - VS

    70.307.213,00 ₫
    13.273.521  - 156.486.050  13.273.521 ₫ - 156.486.050 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Vòng tay nữ Fionnuala 3.0 mm Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Fionnuala 3.0 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    13.540.688,00 ₫
    4.972.051  - 21.521.783  4.972.051 ₫ - 21.521.783 ₫
  35. Vòng tay Song Vàng Hồng 18K

    Vòng tay GLAMIRA Song

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.345 crt - VS

    33.180.973,00 ₫
    10.785.797  - 55.595.961  10.785.797 ₫ - 55.595.961 ₫
  36. Vòng tay nữ Malinda Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Malinda

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.054 crt - VS

    47.175.623,00 ₫
    10.816.929  - 1.400.876.754  10.816.929 ₫ - 1.400.876.754 ₫
  37. Vòng tay nữ Tationa Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Tationa

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    14.926.343,00 ₫
    6.155.631  - 71.744.940  6.155.631 ₫ - 71.744.940 ₫
  38. Vòng đeo tay dây Forzalife Vàng Hồng 18K

    Vòng đeo tay dây GLAMIRA Forzalife

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    8.424.864,00 ₫
    2.347.347  - 34.853.603  2.347.347 ₫ - 34.853.603 ₫
  39. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Loirevalley Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Loirevalley

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - VS

    11.123.719,00 ₫
    4.387.903  - 55.528.033  4.387.903 ₫ - 55.528.033 ₫
  40. Vòng tay nữ Larger Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Larger

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    17.395.387,00 ₫
    5.603.746  - 65.405.345  5.603.746 ₫ - 65.405.345 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Vòng tay nữ Caoimhe 3.5 mm Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Caoimhe 3.5 mm

    Vàng Hồng 18K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    7.52 crt - AAA

    66.638.173,00 ₫
    16.276.903  - 703.144.590  16.276.903 ₫ - 703.144.590 ₫
  42. Vòng tay nữ Filer Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Filer

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    12.296.543,00 ₫
    4.733.467  - 49.202.590  4.733.467 ₫ - 49.202.590 ₫
  43. Vòng tay nữ Putt Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Putt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    21.181.029,00 ₫
    6.928.268  - 26.303.647  6.928.268 ₫ - 26.303.647 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Vòng tay nữ Esobbig Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Esobbig

    Vàng Hồng 18K & Đá Thạch Anh Tím

    0.07 crt - AAA

    11.981.828,00 ₫
    5.009.409  - 57.084.629  5.009.409 ₫ - 57.084.629 ₫
  46. Vòng tay nữ Cubdage Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Cubdage

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    15.070.116,00 ₫
    6.072.423  - 66.056.288  6.072.423 ₫ - 66.056.288 ₫
  47. Vòng tay nữ Maryjane Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Maryjane

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.455 crt - VS

    43.265.452,00 ₫
    6.561.478  - 292.583.514  6.561.478 ₫ - 292.583.514 ₫
  48. Vòng tay nữ Marlowis Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Marlowis

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    3.08 crt - VS

    164.725.254,00 ₫
    13.283.144  - 468.266.642  13.283.144 ₫ - 468.266.642 ₫
  49. Vòng tay nữ Donetta Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Donetta

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    20.935.370,00 ₫
    5.773.557  - 82.952.431  5.773.557 ₫ - 82.952.431 ₫
  50. Vòng tay nữ Gwenu Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Gwenu

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    11.180.323,00 ₫
    4.387.903  - 49.924.287  4.387.903 ₫ - 49.924.287 ₫
  51. Vòng tay nữ Maitso Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Maitso

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    16.657.277,00 ₫
    5.433.936  - 82.301.491  5.433.936 ₫ - 82.301.491 ₫
  52. Vòng tay nữ Krisbel Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Krisbel

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.204 crt - VS

    65.352.140,00 ₫
    9.152.786  - 169.697.302  9.152.786 ₫ - 169.697.302 ₫
  53. Vòng tay nữ Julianna Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Julianna

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.105 crt - AAA

    26.196.100,00 ₫
    8.371.657  - 117.367.361  8.371.657 ₫ - 117.367.361 ₫
  54. Vòng tay nữ Understars Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Understars

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.186 crt - VS

    19.596.131,00 ₫
    5.699.972  - 74.843.980  5.699.972 ₫ - 74.843.980 ₫
  55. Vòng tay nữ Ciliessa Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Ciliessa

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.632 crt - VS

    30.339.477,00 ₫
    6.367.893  - 861.392.136  6.367.893 ₫ - 861.392.136 ₫
  56. Vòng tay Swanna Vàng Hồng 18K

    Vòng tay GLAMIRA Swanna

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.114 crt - VS

    78.390.192,00 ₫
    18.469.723  - 166.635.057  18.469.723 ₫ - 166.635.057 ₫
  57. Vòng tay nữ Acroclinium Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Acroclinium

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.66 crt - AAA

    24.682.523,00 ₫
    7.886.000  - 139.428.582  7.886.000 ₫ - 139.428.582 ₫
  58. Vòng tay nữ Valdas Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Valdas

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    16.515.768,00 ₫
    5.726.010  - 71.957.202  5.726.010 ₫ - 71.957.202 ₫
  59. Vòng tay Glenna Vàng Hồng 18K

    Vòng tay GLAMIRA Glenna

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc

    1.224 crt - AAA

    68.297.788,00 ₫
    20.968.768  - 172.108.617  20.968.768 ₫ - 172.108.617 ₫
  60. Vòng tay nữ Ferstel Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Ferstel

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    15.192.379,00 ₫
    5.943.367  - 67.527.976  5.943.367 ₫ - 67.527.976 ₫
  61. Vòng tay nữ Denyse Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Denyse

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    16.022.185,00 ₫
    6.446.006  - 68.037.407  6.446.006 ₫ - 68.037.407 ₫
  62. Vòng tay nữ Crystle Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Crystle

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire

    1 crt - AAA

    22.624.419,00 ₫
    5.399.974  - 117.806.042  5.399.974 ₫ - 117.806.042 ₫
  63. Vòng tay nữ Niesha Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Niesha

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    19.222.548,00 ₫
    6.520.723  - 79.131.694  6.520.723 ₫ - 79.131.694 ₫
  64. Vòng tay nữ Onuth Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Onuth

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    16.652.750,00 ₫
    6.418.837  - 69.410.047  6.418.837 ₫ - 69.410.047 ₫

You’ve viewed 60 of 6982 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng