Đang tải...
Tìm thấy 6907 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Dreamy Hues
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Vòng Tay Thiết Kế
  8. Vòng Tay Ký Tự Chữ Cái
  9. Vòng Tay Datum Vàng Hồng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Datum

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Hồng

    4.97 crt - AAA

    58.374.061,00 ₫
    12.142.300  - 530.249.183  12.142.300 ₫ - 530.249.183 ₫
  10. Vòng Tay Scabbard Vàng Hồng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Scabbard

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Đen

    4.41 crt - AAA

    56.197.091,00 ₫
    13.176.446  - 477.213.964  13.176.446 ₫ - 477.213.964 ₫
  11. Vòng Tay Ricordarels Vàng Hồng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Ricordarels

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Đen

    0.22 crt - AAA

    31.692.300,00 ₫
    10.209.856  - 141.154.985  10.209.856 ₫ - 141.154.985 ₫
  12. Vòng Tay Binic Vàng Hồng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Binic

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    26.265.157,00 ₫
    7.722.982  - 107.617.412  7.722.982 ₫ - 107.617.412 ₫
  13. Vòng Tay Clawine Women Vàng Hồng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Clawine Women

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.972 crt - VS

    108.356.088,00 ₫
    19.737.641  - 203.704.692  19.737.641 ₫ - 203.704.692 ₫
  14. Vòng tay Gabe Vàng Hồng 18K

    Vòng tay GLAMIRA Gabe

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    50.773.342,00 ₫
    14.150.876  - 56.801.615  14.150.876 ₫ - 56.801.615 ₫
  15. Vòng Tay Kilyae Vàng Hồng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Kilyae

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.6 crt - AAA

    41.190.369,00 ₫
    13.640.029  - 218.418.770  13.640.029 ₫ - 218.418.770 ₫
  16. Vòng Tay Kayton Vàng Hồng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Kayton

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.292 crt - VS

    19.845.187,00 ₫
    7.539.586  - 111.452.298  7.539.586 ₫ - 111.452.298 ₫
  17. Vòng Tay Hopeful Vàng Hồng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Hopeful

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.086 crt - VS

    10.481.835,00 ₫
    4.000.735  - 54.905.392  4.000.735 ₫ - 54.905.392 ₫
  18. Vòng Tay Qibult Vàng Hồng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Qibult

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.148 crt - VS

    19.386.699,00 ₫
    6.113.178  - 70.641.168  6.113.178 ₫ - 70.641.168 ₫
  19. Vòng Tay Brisaley Vàng Hồng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Brisaley

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc

    0.222 crt - AAA

    21.409.708,00 ₫
    7.811.849  - 87.636.371  7.811.849 ₫ - 87.636.371 ₫
  20. Vòng Tay Grundy Vàng Hồng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Grundy

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    22.881.399,00 ₫
    7.659.585  - 95.518.410  7.659.585 ₫ - 95.518.410 ₫
  21. Vòng Tay Roxana Vàng Hồng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Roxana

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc

    0.02 crt - AAA

    14.158.800,00 ₫
    5.664.878  - 60.820.464  5.664.878 ₫ - 60.820.464 ₫
  22. Vòng Tay Alicia Vàng Hồng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Alicia

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    65.310.254,00 ₫
    19.573.491  - 269.998.714  19.573.491 ₫ - 269.998.714 ₫
  23. Vòng Tay Ovidiu Vàng Hồng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Ovidiu

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.028 crt - VS

    14.219.930,00 ₫
    5.481.483  - 59.900.655  5.481.483 ₫ - 59.900.655 ₫
  24. Vòng tay Shane Vàng Hồng 18K

    Vòng tay GLAMIRA Shane

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.525 crt - VS

    47.528.829,00 ₫
    17.532.369  - 89.953.156  17.532.369 ₫ - 89.953.156 ₫
  25. Vòng Tay August Vàng Hồng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA August

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire

    0.056 crt - AAA

    14.292.382,00 ₫
    5.837.235  - 63.523.275  5.837.235 ₫ - 63.523.275 ₫
  26. Vòng Tay Tressa Vàng Hồng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Tressa

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    10.953.908,00 ₫
    3.268.851  - 43.896.011  3.268.851 ₫ - 43.896.011 ₫
  27. Vòng Tay Karmen Vàng Hồng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Karmen

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.448 crt - VS

    44.017.148,00 ₫
    11.827.868  - 179.815.181  11.827.868 ₫ - 179.815.181 ₫
  28. Vòng Tay Laurice Vàng Hồng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Laurice

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.851 crt - VS

    46.496.381,00 ₫
    14.603.703  - 112.411.162  14.603.703 ₫ - 112.411.162 ₫
  29. Vòng Tay Blasia Vàng Hồng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Blasia

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.368 crt - VS

    32.414.562,00 ₫
    8.108.451  - 104.801.385  8.108.451 ₫ - 104.801.385 ₫
  30. Vòng Tay Melynda Vàng Hồng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Melynda

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    29.240.237,00 ₫
    10.717.873  - 36.060.960  10.717.873 ₫ - 36.060.960 ₫
  31. Vòng tay Shani Vàng Hồng 18K

    Vòng tay GLAMIRA Shani

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    57.097.086,00 ₫
    16.879.165  - 76.738.503  16.879.165 ₫ - 76.738.503 ₫
  32. Vòng Tay Lebron Vàng Hồng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Lebron

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.583.326,00 ₫
    5.507.520  - 61.726.120  5.507.520 ₫ - 61.726.120 ₫
  33. Vòng Tay Celina Vàng Hồng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Celina

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    19.513.492,00 ₫
    6.399.026  - 81.240.180  6.399.026 ₫ - 81.240.180 ₫
  34. Vòng Tay Hofer Vàng Hồng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Hofer

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire

    3.99 crt - AAA

    38.282.081,00 ₫
    10.678.250  - 425.308.548  10.678.250 ₫ - 425.308.548 ₫
  35. Vòng Tay Peratra Vàng Hồng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Peratra

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc

    0.27 crt - AAA

    14.977.286,00 ₫
    6.113.178  - 82.527.908  6.113.178 ₫ - 82.527.908 ₫
  36. Vòng Tay Perry Vàng Hồng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Perry

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Đen

    2.49 crt - AAA

    86.682.605,00 ₫
    41.886.593  - 148.635.142  41.886.593 ₫ - 148.635.142 ₫
  37. Vòng Tay Lounas Vàng Hồng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Lounas

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    22.458.004,00 ₫
    7.172.795  - 92.376.913  7.172.795 ₫ - 92.376.913 ₫
  38. Vòng Tay Mahasti Vàng Hồng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Mahasti

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.161 crt - VS

    22.703.664,00 ₫
    7.030.154  - 78.749.621  7.030.154 ₫ - 78.749.621 ₫
  39. Vòng Tay Marras Vàng Hồng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Marras

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.214 crt - VS

    20.338.769,00 ₫
    5.379.596  - 63.226.109  5.379.596 ₫ - 63.226.109 ₫
  40. Vòng Tay Negeen Vàng Hồng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Negeen

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - VS

    30.372.307,00 ₫
    7.967.509  - 186.296.283  7.967.509 ₫ - 186.296.283 ₫
  41. Vòng Tay Iluminada Vàng Hồng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Iluminada

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc

    0.31 crt - AAA

    27.008.926,00 ₫
    9.470.332  - 133.938.039  9.470.332 ₫ - 133.938.039 ₫
  42. Vòng Tay Jamey Vàng Hồng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Jamey

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.503 crt - VS

    43.939.035,00 ₫
    5.982.990  - 284.913.740  5.982.990 ₫ - 284.913.740 ₫
  43. Vòng Tay Kaci Vàng Hồng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Kaci

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Vàng

    7.44 crt - AAA

    71.518.527,00 ₫
    17.016.428  - 3.160.683.132  17.016.428 ₫ - 3.160.683.132 ₫
  44. Vòng Tay Tarra Vàng Hồng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Tarra

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Đen

    0.166 crt - AAA

    14.527.854,00 ₫
    5.455.162  - 69.608.157  5.455.162 ₫ - 69.608.157 ₫
  45. Vòng Tay Jada Vàng Hồng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Jada

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    31.848.527,00 ₫
    8.670.241  - 42.461.684  8.670.241 ₫ - 42.461.684 ₫
  46. Vòng Tay Maximina Vàng Hồng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Maximina

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.669 crt - VS

    44.976.011,00 ₫
    8.754.580  - 136.655.008  8.754.580 ₫ - 136.655.008 ₫
  47. Vòng Tay Sedona Vàng Hồng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Sedona

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    36.566.995,00 ₫
    8.094.866  - 691.411.811  8.094.866 ₫ - 691.411.811 ₫
  48. Vòng Tay Cannia Vàng Hồng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Cannia

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    17.026.332,00 ₫
    4.988.183  - 69.013.816  4.988.183 ₫ - 69.013.816 ₫
  49. Vòng Tay Gabriele Vàng Hồng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Gabriele

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.39 crt - VS

    89.487.876,00 ₫
    13.344.842  - 263.574.216  13.344.842 ₫ - 263.574.216 ₫
  50. Vòng Tay Raziela Vàng Hồng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Raziela

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire

    1.44 crt - AAA

    25.772.706,00 ₫
    7.030.155  - 211.951.820  7.030.155 ₫ - 211.951.820 ₫
  51. Vòng tay Fernande Vàng Hồng 18K

    Vòng tay GLAMIRA Fernande

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc

    0.63 crt - AAA

    49.927.686,00 ₫
    17.767.557  - 105.512.328  17.767.557 ₫ - 105.512.328 ₫
  52. Vòng Tay Marjorie Vàng Hồng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Marjorie

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.97 crt - VS

    77.824.156,00 ₫
    19.389.530  - 1.177.318.946  19.389.530 ₫ - 1.177.318.946 ₫
  53. Vòng tay Nuada Vàng Hồng 18K

    Vòng tay GLAMIRA Nuada

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.735 crt - VS

    54.977.850,00 ₫
    14.367.384  - 102.694.605  14.367.384 ₫ - 102.694.605 ₫
  54. Vòng Tay Tangrowth Vàng Hồng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Tangrowth

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    28.610.807,00 ₫
    9.050.900  - 118.442.832  9.050.900 ₫ - 118.442.832 ₫
  55. Vòng Tay Supersky Vàng Hồng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Supersky

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.364 crt - AA

    18.642.929,00 ₫
    6.052.046  - 275.305.294  6.052.046 ₫ - 275.305.294 ₫
  56. Vòng tay Camisha Vàng Hồng 18K

    Vòng tay GLAMIRA Camisha

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.231 crt - VS

    41.741.688,00 ₫
    12.196.640  - 47.685.056  12.196.640 ₫ - 47.685.056 ₫
  57. Vòng Tay Debloquer Vàng Hồng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Debloquer

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    14.821.060,00 ₫
    5.970.537  - 64.994.970  5.970.537 ₫ - 64.994.970 ₫
  58. Vòng Tay Trysail Vàng Hồng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Trysail

    Vàng Hồng 18K & Đá Topaz Xanh

    14.3 crt - AAA

    70.657.022,00 ₫
    12.588.053  - 29.377.008.694  12.588.053 ₫ - 29.377.008.694 ₫
  59. Vòng Tay Cedar Vàng Hồng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Cedar

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    17.182.559,00 ₫
    5.848.274  - 67.910.054  5.848.274 ₫ - 67.910.054 ₫
  60. Vòng Tay Sorin Vàng Hồng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Sorin

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    14.676.155,00 ₫
    5.726.010  - 60.325.182  5.726.010 ₫ - 60.325.182 ₫
  61. Vòng Tay Beula Vàng Hồng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Beula

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.4 crt - AAA

    45.178.653,00 ₫
    15.765.491  - 205.145.253  15.765.491 ₫ - 205.145.253 ₫
  62. Vòng Tay Altagracia Vàng Hồng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Altagracia

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    26.787.041,00 ₫
    6.861.759  - 108.607.969  6.861.759 ₫ - 108.607.969 ₫
  63. Vòng Tay Pursia Vàng Hồng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Pursia

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.805 crt - VS

    34.033.421,00 ₫
    8.442.978  - 167.857.693  8.442.978 ₫ - 167.857.693 ₫
  64. Vòng Tay Wanita Vàng Hồng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Wanita

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.304 crt - VS

    144.200.822,00 ₫
    23.552.718  - 312.992.476  23.552.718 ₫ - 312.992.476 ₫
  65. Vòng Tay Patience Vàng Hồng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Patience

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.73 crt - VS

    71.738.147,00 ₫
    12.244.469  - 416.120.662  12.244.469 ₫ - 416.120.662 ₫
  66. Vòng Tay Prudence Vàng Hồng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Prudence

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.66 crt - AAA

    35.611.527,00 ₫
    11.552.775  - 91.564.092  11.552.775 ₫ - 91.564.092 ₫
  67. Vòng Tay Jimmie Vàng Hồng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Jimmie

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.203 crt - VS

    32.869.653,00 ₫
    8.307.979  - 122.560.735  8.307.979 ₫ - 122.560.735 ₫
  68. Vòng Tay Fenella Vàng Hồng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Fenella

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.05 crt - VS

    52.518.995,00 ₫
    11.412.398  - 217.003.685  11.412.398 ₫ - 217.003.685 ₫

You’ve viewed 240 of 6907 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng