Đang tải...
Tìm thấy 315 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng Tay Tanel Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Tanel

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.051 crt - VS

    9.481.086,00 ₫
    5.726.010  - 61.174.234  5.726.010 ₫ - 61.174.234 ₫
  2. Vòng Tay Sorin Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Sorin

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    8.632.034,00 ₫
    5.726.010  - 60.325.182  5.726.010 ₫ - 60.325.182 ₫
  3. Vòng Tay Nubian Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Nubian

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    7.811.283,00 ₫
    5.518.841  - 57.990.285  5.518.841 ₫ - 57.990.285 ₫
  4. Vòng Tay Eneida Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Eneida

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.264 crt - VS

    18.282.930,00 ₫
    7.355.058  - 104.433.459  7.355.058 ₫ - 104.433.459 ₫
  5. Vòng Tay Mahalia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Mahalia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire

    0.181 crt - AAA

    12.933.900,00 ₫
    7.132.041  - 85.273.177  7.132.041 ₫ - 85.273.177 ₫
  6. Vòng Tay Parto Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Parto

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.134 crt - VS

    11.915.036,00 ₫
    7.172.795  - 79.697.728  7.172.795 ₫ - 79.697.728 ₫
  7. Vòng Tay Krisanta Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Krisanta

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    16.103.695,00 ₫
    6.593.175  - 85.159.965  6.593.175 ₫ - 85.159.965 ₫
  8. Vòng Tay Pursia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Pursia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.805 crt - VS

    24.311.204,00 ₫
    8.442.978  - 167.857.693  8.442.978 ₫ - 167.857.693 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng Tay Cursion Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Cursion

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    8.971.654,00 ₫
    5.752.330  - 62.730.827  5.752.330 ₫ - 62.730.827 ₫
  11. Vòng Tay Linn Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Linn

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.09 crt - VS

    50.235.610,00 ₫
    8.399.960  - 162.034.324  8.399.960 ₫ - 162.034.324 ₫
  12. Vòng Tay Talvella Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Talvella

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    7.726.377,00 ₫
    5.216.578  - 56.150.672  5.216.578 ₫ - 56.150.672 ₫
  13. Vòng Tay Diona Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Diona

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    7.188.644,00 ₫
    4.951.674  - 52.881.817  4.951.674 ₫ - 52.881.817 ₫
  14. Vòng Tay Mahasti Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Mahasti

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.161 crt - VS

    15.282.945,00 ₫
    7.030.154  - 78.749.621  7.030.154 ₫ - 78.749.621 ₫
  15. Vòng Tay Castaway Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Castaway

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.184 crt - VS

    16.556.524,00 ₫
    8.063.735  - 105.862.703  8.063.735 ₫ - 105.862.703 ₫
  16. Vòng Tay Stansie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Stansie

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.276 crt - VS

    15.481.058,00 ₫
    8.436.186  - 121.725.833  8.436.186 ₫ - 121.725.833 ₫
  17. Vòng Tay Dumitra Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Dumitra

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.328 crt - VS

    14.122.573,00 ₫
    6.785.627  - 100.853.290  6.785.627 ₫ - 100.853.290 ₫
  18. Vòng Tay Onuth Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Onuth

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.877.311,00 ₫
    6.418.837  - 69.410.047  6.418.837 ₫ - 69.410.047 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Vòng Tay Hitam Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Hitam

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire

    0.04 crt - AAA

    9.169.767,00 ₫
    6.818.457  - 70.910.036  6.818.457 ₫ - 70.910.036 ₫
  21. Vòng Tay Inari Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Inari

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    15.084.833,00 ₫
    7.409.398  - 95.575.014  7.409.398 ₫ - 95.575.014 ₫
  22. Vòng Tay Horsens Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Horsens

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    15.735.774,00 ₫
    8.063.735  - 102.919.320  8.063.735 ₫ - 102.919.320 ₫
  23. Vòng Tay Onega Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Onega

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    11.292.399,00 ₫
    6.865.439  - 82.825.078  6.865.439 ₫ - 82.825.078 ₫
  24. Vòng Tay Marjorie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Marjorie

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.97 crt - VS

    54.056.345,00 ₫
    19.389.530  - 1.177.318.946  19.389.530 ₫ - 1.177.318.946 ₫
  25. Vòng Tay Lounas Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Lounas

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    14.886.720,00 ₫
    7.172.795  - 92.376.913  7.172.795 ₫ - 92.376.913 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Vòng Tay Aide Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Aide

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.095 crt - VS

    29.094.200,00 ₫
    18.186.705  - 202.923.559  18.186.705 ₫ - 202.923.559 ₫
  28. Vòng Tay Dian Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Dian

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    11.037.682,00 ₫
    6.280.158  - 80.532.632  6.280.158 ₫ - 80.532.632 ₫
  29. Vòng Tay Ete Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Ete

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen

    0.025 crt - AAA

    9.113.163,00 ₫
    6.378.082  - 67.796.844  6.378.082 ₫ - 67.796.844 ₫
  30. Vòng Tay Fenncen Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Fenncen

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    9.990.518,00 ₫
    5.816.010  - 66.254.401  5.816.010 ₫ - 66.254.401 ₫
  31. Vòng Tay Roxana Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Roxana

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc

    0.02 crt - AAA

    8.179.206,00 ₫
    5.664.878  - 60.820.464  5.664.878 ₫ - 60.820.464 ₫
  32. Vòng Tay Almeria Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Almeria

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc

    0.14 crt - AAA

    12.962.202,00 ₫
    7.616.001  - 85.117.516  7.616.001 ₫ - 85.117.516 ₫
  33. Vòng Tay Alder Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Alder

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    13.443.331,00 ₫
    7.030.154  - 86.476.000  7.030.154 ₫ - 86.476.000 ₫
  34. Vòng Tay Vattern Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Vattern

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.145 crt - VS

    14.377.289,00 ₫
    8.210.620  - 104.221.197  8.210.620 ₫ - 104.221.197 ₫
  35. Vòng Tay Horatis Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Horatis

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    11.490.510,00 ₫
    5.685.255  - 68.560.988  5.685.255 ₫ - 68.560.988 ₫
  36. Vòng Tay Ovidiu Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Ovidiu

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.028 crt - VS

    8.433.921,00 ₫
    5.481.483  - 59.900.655  5.481.483 ₫ - 59.900.655 ₫
  37. Vòng Tay Stirup Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Stirup

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.252 crt - VS

    20.405.562,00 ₫
    8.855.618  - 102.636.301  8.855.618 ₫ - 102.636.301 ₫
  38. Vòng Tay Grundy Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Grundy

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    14.320.686,00 ₫
    7.659.585  - 95.518.410  7.659.585 ₫ - 95.518.410 ₫
  39. Vòng Tay Assen Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Assen

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Garnet

    0.096 crt - AAA

    6.933.929,00 ₫
    5.298.088  - 58.499.721  5.298.088 ₫ - 58.499.721 ₫
  40. Vòng Tay Cedar Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Cedar

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    11.009.381,00 ₫
    5.848.274  - 67.910.054  5.848.274 ₫ - 67.910.054 ₫
  41. Vòng Tay Negeen Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Negeen

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - VS

    21.962.159,00 ₫
    7.967.509  - 186.296.283  7.967.509 ₫ - 186.296.283 ₫
  42. Vòng Tay Trilby Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Trilby

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    13.188.616,00 ₫
    7.850.905  - 103.230.636  7.850.905 ₫ - 103.230.636 ₫
  43. Vòng Tay Roskilde Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Roskilde

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.198 crt - VS

    13.301.823,00 ₫
    7.535.341  - 103.881.580  7.535.341 ₫ - 103.881.580 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Vòng Tay Mehry Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Mehry

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    17.660.293,00 ₫
    7.784.113  - 104.065.539  7.784.113 ₫ - 104.065.539 ₫
  46. Vòng Tay Sycamore Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Sycamore

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.75 crt - AA

    53.914.837,00 ₫
    7.784.113  - 165.310.532  7.784.113 ₫ - 165.310.532 ₫
  47. Vòng Tay Minske Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Minske

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    13.782.952,00 ₫
    6.909.589  - 83.249.601  6.909.589 ₫ - 83.249.601 ₫
  48. Vòng Tay Aquarius Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Aquarius

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    25.047.050,00 ₫
    7.597.887  - 125.022.985  7.597.887 ₫ - 125.022.985 ₫
  49. Vòng Tay Mallorca Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Mallorca

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    13.330.125,00 ₫
    7.429.209  - 83.207.149  7.429.209 ₫ - 83.207.149 ₫
  50. Vòng Tay Gabona Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Gabona

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire

    0.04 crt - AAA

    7.499.964,00 ₫
    5.841.481  - 58.386.514  5.841.481 ₫ - 58.386.514 ₫
  51. Vòng Tay Nicci Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Nicci

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.215 crt - AAA

    12.679.184,00 ₫
    8.724.015  - 105.494.780  8.724.015 ₫ - 105.494.780 ₫
  52. Vòng Tay Saimaa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Saimaa

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    9.509.388,00 ₫
    6.651.194  - 70.683.626  6.651.194 ₫ - 70.683.626 ₫
  53. Vòng Tay Balamy Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Balamy

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.102 crt - VS

    13.443.331,00 ₫
    7.172.795  - 87.225.994  7.172.795 ₫ - 87.225.994 ₫
  54. Vòng Tay Ramese Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Ramese

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    8.943.353,00 ₫
    5.379.596  - 60.961.969  5.379.596 ₫ - 60.961.969 ₫
  55. Vòng Tay Waterlily Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Waterlily

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    12.254.658,00 ₫
    8.354.676  - 94.018.417  8.354.676 ₫ - 94.018.417 ₫
  56. Vòng Tay Alova Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Alova

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    14.320.685,00 ₫
    8.780.618  - 107.192.881  8.780.618 ₫ - 107.192.881 ₫
  57. Vòng Tay Athole Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Athole

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    14.348.987,00 ₫
    5.276.012  - 78.806.223  5.276.012 ₫ - 78.806.223 ₫
  58. Vòng Tay Adalia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Adalia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire

    0.105 crt - AAA

    11.716.925,00 ₫
    7.748.453  - 83.419.414  7.748.453 ₫ - 83.419.414 ₫
  59. Vòng Tay Boreas Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Boreas

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    10.896.173,00 ₫
    7.240.719  - 78.961.883  7.240.719 ₫ - 78.961.883 ₫
  60. Vòng Tay Mayaguana Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Mayaguana

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc

    0.168 crt - AAA

    13.245.220,00 ₫
    8.628.638  - 108.056.090  8.628.638 ₫ - 108.056.090 ₫
  61. Vòng Tay Mindona Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Mindona

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    15.056.531,00 ₫
    8.598.072  - 99.339.146  8.598.072 ₫ - 99.339.146 ₫
  62. Vòng Tay Musha Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Musha

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen

    0.303 crt - AAA

    14.915.022,00 ₫
    8.195.054  - 91.683.521  8.195.054 ₫ - 91.683.521 ₫
  63. Vòng Tay Novaya Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Novaya

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    15.198.040,00 ₫
    8.410.714  - 92.334.461  8.410.714 ₫ - 92.334.461 ₫
  64. Vòng Tay Olchania Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Olchania

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    18.764.060,00 ₫
    8.422.600  - 88.358.063  8.422.600 ₫ - 88.358.063 ₫

You’ve viewed 60 of 315 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng