Đang tải...
Tìm thấy 315 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Chữ viết tắt
    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - S Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - S

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    10.613.156,00 ₫
    6.153.932  - 77.348.687  6.153.932 ₫ - 77.348.687 ₫
  2. Chữ viết tắt
    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - M Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - M

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    11.547.114,00 ₫
    6.581.855  - 84.013.751  6.581.855 ₫ - 84.013.751 ₫
  3. Vòng tay Klimne Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay GLAMIRA Klimne

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    38.320.572,00 ₫
    18.013.499  - 139.081.604  18.013.499 ₫ - 139.081.604 ₫
  4. Vòng Tay Jittery Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Jittery

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.324 crt - VS

    13.726.349,00 ₫
    8.697.128  - 132.919.177  8.697.128 ₫ - 132.919.177 ₫
  5. Vòng Tay Iberian Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Iberian

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    9.198.069,00 ₫
    6.459.591  - 72.211.916  6.459.591 ₫ - 72.211.916 ₫
  6. Vòng Tay Huscle Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Huscle

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.465 crt - VS

    28.924.390,00 ₫
    15.135.776  - 87.050.528  15.135.776 ₫ - 87.050.528 ₫
  7. Vòng Tay Hicken Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Hicken

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.294 crt - VS

    23.122.531,00 ₫
    12.282.960  - 53.716.725  12.282.960 ₫ - 53.716.725 ₫
  8. Vòng Tay Hary Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Hary

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.14 crt - VS

    33.962.103,00 ₫
    15.232.003  - 326.163.548  15.232.003 ₫ - 326.163.548 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Xem Cả Bộ
    Vòng tay Vreugdent Mother Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay GLAMIRA Vreugdent Mother

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    15.226.342,00 ₫
    9.271.653  - 32.916.069  9.271.653 ₫ - 32.916.069 ₫
  11. Xem Cả Bộ
    Vòng Tay Pangarap Mother Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Pangarap Mother

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    7.103.739,00 ₫
    4.542.431  - 49.556.367  4.542.431 ₫ - 49.556.367 ₫
  12. Xem Cả Bộ
    Vòng tay Manonofy Mother Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay GLAMIRA Manonofy Mother

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    28.896.088,00 ₫
    14.481.440  - 57.165.010  14.481.440 ₫ - 57.165.010 ₫
  13. Vòng Tay Franianing Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Franianing

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    6.905.627,00 ₫
    5.136.768  - 53.065.785  5.136.768 ₫ - 53.065.785 ₫
  14. Vòng tay Rubiini Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay GLAMIRA Rubiini

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.422 crt - AAA

    63.141.209,00 ₫
    19.345.662  - 200.105.843  19.345.662 ₫ - 200.105.843 ₫
  15. Vòng tay Mistoa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay GLAMIRA Mistoa

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.096 crt - AAA

    29.745.141,00 ₫
    15.217.286  - 53.683.895  15.217.286 ₫ - 53.683.895 ₫
  16. Vòng Tay Organo Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Organo

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    32.009.282,00 ₫
    16.644.826  - 240.069.615  16.644.826 ₫ - 240.069.615 ₫
  17. Vòng Tay Nutwood Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Nutwood

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    19.160.286,00 ₫
    11.999.659  - 36.324.732  11.999.659 ₫ - 36.324.732 ₫
  18. Vòng Tay Nomad Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Nomad

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.348 crt - VS

    24.339.506,00 ₫
    12.837.674  - 60.271.410  12.837.674 ₫ - 60.271.410 ₫
  19. Vòng Tay Monae Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Monae

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    11.094.286,00 ₫
    7.376.568  - 37.644.725  7.376.568 ₫ - 37.644.725 ₫
  20. Vòng Tay Beamont Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Beamont

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    13.981.064,00 ₫
    8.419.770  - 131.872.009  8.419.770 ₫ - 131.872.009 ₫
  21. Vòng Tay Arlin Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Arlin

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.54 crt - VS

    19.131.983,00 ₫
    5.497.614  - 101.843.849  5.497.614 ₫ - 101.843.849 ₫
  22. Vòng Tay Maqui Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Maqui

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    9.028.258,00 ₫
    6.459.591  - 68.589.292  6.459.591 ₫ - 68.589.292 ₫
  23. Vòng Tay Neuvieme Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Neuvieme

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    6.056.574,00 ₫
    4.330.167  - 50.292.209  4.330.167 ₫ - 50.292.209 ₫
  24. Vòng Tay Shimla Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Shimla

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    29.886.648,00 ₫
    13.138.805  - 82.755.454  13.138.805 ₫ - 82.755.454 ₫
  25. Bảo hành trọn đời
  26. Vòng tay Nommer Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay GLAMIRA Nommer

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.904 crt - VS

    25.896.102,00 ₫
    12.378.054  - 100.798.387  12.378.054 ₫ - 100.798.387 ₫
  27. Vòng Tay Ceptiones Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Ceptiones

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    10.358.440,00 ₫
    7.091.286  - 84.905.250  7.091.286 ₫ - 84.905.250 ₫
  28. Vòng Tay Cefgon Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Cefgon

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    9.962.216,00 ₫
    6.642.987  - 84.820.349  6.642.987 ₫ - 84.820.349 ₫
  29. Vòng Tay Cefferan Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Cefferan

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    10.160.328,00 ₫
    6.948.645  - 84.155.256  6.948.645 ₫ - 84.155.256 ₫
  30. Vòng Tay Outgas Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Outgas

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.604 crt - VS

    25.330.067,00 ₫
    12.282.960  - 262.725.168  12.282.960 ₫ - 262.725.168 ₫
  31. Vòng Tay Otiose Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Otiose

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    21.056.503,00 ₫
    10.967.494  - 95.176.528  10.967.494 ₫ - 95.176.528 ₫
  32. Vòng tay Permagon Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay GLAMIRA Permagon

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    26.773.457,00 ₫
    13.265.596  - 61.559.705  13.265.596 ₫ - 61.559.705 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Lienax - S Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Lienax - S

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    13.499.935,00 ₫
    7.983.924  - 104.674.029  7.983.924 ₫ - 104.674.029 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Lienax - L Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Lienax - L

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    12.594.279,00 ₫
    7.686.756  - 97.075.011  7.686.756 ₫ - 97.075.011 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Lienax - F Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Lienax - F

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.138 crt - VS

    13.613.142,00 ₫
    8.241.470  - 105.225.914  8.241.470 ₫ - 105.225.914 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Asalee - O Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Asalee - O

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    19.188.586,00 ₫
    9.106.088  - 143.900.256  9.106.088 ₫ - 143.900.256 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Asalee - D Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Asalee - D

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    19.018.776,00 ₫
    8.995.712  - 142.626.681  8.995.712 ₫ - 142.626.681 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Asalee - C Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Asalee - C

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    18.933.870,00 ₫
    8.940.523  - 141.989.886  8.940.523 ₫ - 141.989.886 ₫
  39. Vòng Tay Fidelite Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Fidelite

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    11.716.923,00 ₫
    4.733.467  - 65.362.890  4.733.467 ₫ - 65.362.890 ₫
  40. Vòng tay Petillante Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay GLAMIRA Petillante

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    28.216.846,00 ₫
    13.424.087  - 80.453.956  13.424.087 ₫ - 80.453.956 ₫
  41. Vòng Tay Karun Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Karun

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.538 crt - VS

    16.782.938,00 ₫
    10.044.291  - 144.551.197  10.044.291 ₫ - 144.551.197 ₫
  42. Vòng Tay Gippy Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Gippy

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    13.216.917,00 ₫
    7.884.867  - 112.584.367  7.884.867 ₫ - 112.584.367 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Vòng Tay Gaidaros Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Gaidaros

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    14.094.272,00 ₫
    7.349.965  - 554.785.104  7.349.965 ₫ - 554.785.104 ₫
  45. Vòng Tay Ibbiser Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Ibbiser

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.94 crt - VS

    44.603.561,00 ₫
    20.377.261  - 151.538.902  20.377.261 ₫ - 151.538.902 ₫
  46. Vòng Tay Expet Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Expet

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.997 crt - VS

    60.877.069,00 ₫
    25.560.727  - 152.498.897  25.560.727 ₫ - 152.498.897 ₫
  47. Vòng Tay Harrow Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Harrow

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.31 crt - VS

    23.433.850,00 ₫
    12.409.752  - 55.105.775  12.409.752 ₫ - 55.105.775 ₫
  48. Vòng tay Frae Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay GLAMIRA Frae

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    3.85 crt - VS

    37.018.691,00 ₫
    12.695.033  - 226.605.339  12.695.033 ₫ - 226.605.339 ₫
  49. Vòng Tay Equely Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Equely

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.075 crt - VS

    20.179.149,00 ₫
    11.141.833  - 41.526.595  11.141.833 ₫ - 41.526.595 ₫
  50. Vòng Tay Crifie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Crifie

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire Đen

    2.4 crt - AAA

    69.452.500,00 ₫
    26.858.363  - 298.314.056  26.858.363 ₫ - 298.314.056 ₫
  51. Vòng Tay Bitted Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Bitted

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    9.169.767,00 ₫
    6.240.536  - 80.631.690  6.240.536 ₫ - 80.631.690 ₫
  52. Vòng tay Bishera Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay GLAMIRA Bishera

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.156 crt - VS

    35.773.415,00 ₫
    18.248.969  - 78.322.269  18.248.969 ₫ - 78.322.269 ₫
  53. Vòng Tay Olihes Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Olihes

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.775 crt - VS

    52.641.258,00 ₫
    22.683.854  - 230.582.301  22.683.854 ₫ - 230.582.301 ₫
  54. Vòng Tay Jsars Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Jsars

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.932 crt - VS

    52.018.619,00 ₫
    22.047.065  - 244.019.973  22.047.065 ₫ - 244.019.973 ₫
  55. Vòng Tay Ixcen Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Ixcen

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.14 crt - VS

    50.320.515,00 ₫
    22.344.233  - 357.084.343  22.344.233 ₫ - 357.084.343 ₫
  56. Vòng Tay Post Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Post

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.155 crt - VS

    51.962.017,00 ₫
    23.617.812  - 181.200.272  23.617.812 ₫ - 181.200.272 ₫
  57. Vòng Tay Oklesna Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Oklesna

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.928 crt - VS

    50.320.515,00 ₫
    21.183.861  - 196.491.142  21.183.861 ₫ - 196.491.142 ₫
  58. Vòng Tay Marisen Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Marisen

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.85 crt - VS

    53.377.103,00 ₫
    22.896.117  - 237.669.060  22.896.117 ₫ - 237.669.060 ₫
  59. Vòng Tay Lantificese Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Lantificese

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.14 crt - VS

    50.462.024,00 ₫
    22.414.988  - 357.333.399  22.414.988 ₫ - 357.333.399 ₫
  60. Vòng Tay Khanis Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Khanis

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.76 crt - VS

    53.235.595,00 ₫
    23.009.324  - 230.426.076  23.009.324 ₫ - 230.426.076 ₫
  61. Vòng Tay Utility Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Utility

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.975 crt - VS

    55.188.417,00 ₫
    23.547.058  - 205.743.552  23.547.058 ₫ - 205.743.552 ₫
  62. Vòng Tay Lilesren Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Lilesren

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.76 crt - VS

    53.122.388,00 ₫
    20.657.448  - 230.226.831  20.657.448 ₫ - 230.226.831 ₫
  63. Vòng Tay Victory Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Victory

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.887 crt - VS

    50.377.118,00 ₫
    20.924.900  - 135.641.242  20.924.900 ₫ - 135.641.242 ₫

You’ve viewed 60 of 315 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng