Đang tải...
Tìm thấy 336 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay nữ Tanel

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.051 crt - VS

    13.021.635,00 ₫
    6.316.950  - 67.329.866  6.316.950 ₫ - 67.329.866 ₫
  2. Vòng tay nữ Caleigh

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    26.847.324,00 ₫
    10.970.607  - 52.204.278  10.970.607 ₫ - 52.204.278 ₫
  3. Vòng tay nữ Cursion

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    12.276.166,00 ₫
    6.282.988  - 68.037.407  6.282.988 ₫ - 68.037.407 ₫
  4. Vòng tay nữ Arlin

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.54 crt - VS

    22.034.610,00 ₫
    5.858.462  - 105.452.324  5.858.462 ₫ - 105.452.324 ₫
  5. Vòng tay nữ Apologie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    15.395.302,00 ₫
    6.091.952  - 78.438.306  6.091.952 ₫ - 78.438.306 ₫
  6. Vòng tay nữ Aya

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    20.257.262,00 ₫
    6.724.496  - 121.527.725  6.724.496 ₫ - 121.527.725 ₫
  7. Vòng tay nữ Mahalia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire

    0.181 crt - AAA

    17.228.125,00 ₫
    7.804.491  - 92.277.862  7.804.491 ₫ - 92.277.862 ₫
  8. Vòng tay nữ Parto

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.134 crt - VS

    16.338.034,00 ₫
    7.906.377  - 87.339.208  7.906.377 ₫ - 87.339.208 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng tay nữ Diona

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    10.173.347,00 ₫
    5.420.351  - 57.763.875  5.420.351 ₫ - 57.763.875 ₫
  11. Vòng tay nữ Maryrose

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.72 crt - VS

    58.705.192,00 ₫
    16.064.074  - 261.932.720  16.064.074 ₫ - 261.932.720 ₫
  12. Vòng tay nữ Pursia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.805 crt - VS

    29.796.932,00 ₫
    9.208.824  - 176.560.483  9.208.824 ₫ - 176.560.483 ₫
  13. Vòng tay nữ Sorin

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    12.172.583,00 ₫
    6.316.950  - 66.480.814  6.316.950 ₫ - 66.480.814 ₫
  14. Vòng tay nữ Sopra

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.114 crt - AAA

    10.930.984,00 ₫
    5.011.674  - 57.721.421  5.011.674 ₫ - 57.721.421 ₫
  15. Vòng tay nữ Talayer

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.155 crt - VS

    20.234.903,00 ₫
    7.886.000  - 88.032.599  7.886.000 ₫ - 88.032.599 ₫
  16. Vòng tay nữ Arthesi

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    0.42 crt - AAA

    15.434.642,00 ₫
    7.254.304  - 117.508.869  7.254.304 ₫ - 117.508.869 ₫
  17. Vòng tay nữ Inari

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    19.886.225,00 ₫
    8.221.658  - 104.277.804  8.221.658 ₫ - 104.277.804 ₫
  18. Vòng tay nữ Hitam

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire

    0.04 crt - AAA

    13.211.540,00 ₫
    7.549.775  - 78.126.986  7.549.775 ₫ - 78.126.986 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Vòng tay nữ Lounas

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    19.309.718,00 ₫
    7.906.377  - 100.018.393  7.906.377 ₫ - 100.018.393 ₫
  21. Vòng tay nữ Janeen

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    30.336.364,00 ₫
    11.912.773  - 145.173.833  11.912.773 ₫ - 145.173.833 ₫
  22. Vòng tay nữ Castaway

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.184 crt - VS

    22.012.252,00 ₫
    8.987.504  - 116.051.333  8.987.504 ₫ - 116.051.333 ₫
  23. Vòng tay nữ Onuth

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.827.386,00 ₫
    7.070.909  - 76.202.467  7.070.909 ₫ - 76.202.467 ₫
  24. Vòng tay nữ Eneida

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.264 crt - VS

    22.555.646,00 ₫
    7.995.527  - 111.013.622  7.995.527 ₫ - 111.013.622 ₫
  25. Vòng tay nữ Mindona

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    20.718.013,00 ₫
    9.588.633  - 109.952.306  9.588.633 ₫ - 109.952.306 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Vòng tay nữ Mallorca

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    17.809.726,00 ₫
    8.235.810  - 91.273.152  8.235.810 ₫ - 91.273.152 ₫
  28. Vòng tay nữ Carlisa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.768 crt - VS

    64.067.241,00 ₫
    21.400.652  - 78.229.438  21.400.652 ₫ - 78.229.438 ₫
  29. Vòng tay nữ Dumitra

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.328 crt - VS

    18.230.572,00 ₫
    7.437.700  - 107.645.710  7.437.700 ₫ - 107.645.710 ₫
  30. Vòng tay nữ Grundy

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    19.480.944,00 ₫
    8.525.619  - 105.070.253  8.525.619 ₫ - 105.070.253 ₫
  31. Vòng tay nữ Stirup

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.252 crt - VS

    26.218.175,00 ₫
    9.865.990  - 113.461.719  9.865.990 ₫ - 113.461.719 ₫
  32. Vòng tay nữ Otiose

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    30.279.194,00 ₫
    12.314.658  - 99.410.470  12.314.658 ₫ - 99.410.470 ₫
  33. Vòng tay nữ Janine

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.18 crt - AAA

    19.352.454,00 ₫
    10.083.914  - 42.165.082  10.083.914 ₫ - 42.165.082 ₫
  34. Vòng tay nữ Sycamore

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.75 crt - AA

    58.786.417,00 ₫
    8.619.581  - 174.013.322  8.619.581 ₫ - 174.013.322 ₫
  35. Vòng tay nữ Ovidiu

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.028 crt - VS

    11.795.036,00 ₫
    6.031.668  - 65.631.758  6.031.668 ₫ - 65.631.758 ₫
  36. Vòng tay nữ Marras

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.214 crt - VS

    17.866.328,00 ₫
    5.868.650  - 68.320.424  5.868.650 ₫ - 68.320.424 ₫
  37. Vòng tay nữ Roxana

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    0.02 crt - AAA

    11.619.283,00 ₫
    6.215.064  - 66.551.567  6.215.064 ₫ - 66.551.567 ₫
  38. Vòng tay nữ Mahasti

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.161 crt - VS

    19.570.377,00 ₫
    7.722.982  - 85.966.571  7.722.982 ₫ - 85.966.571 ₫
  39. Vòng tay nữ Aide

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.095 crt - VS

    41.115.369,00 ₫
    20.306.507  - 225.635.719  20.306.507 ₫ - 225.635.719 ₫
  40. Vòng tay nữ Horsens

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    21.117.351,00 ₫
    8.949.013  - 112.683.420  8.949.013 ₫ - 112.683.420 ₫
  41. Vòng tay nữ Vattern

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.145 crt - VS

    19.992.922,00 ₫
    9.139.767  - 114.622.092  9.139.767 ₫ - 114.622.092 ₫
  42. Vòng tay nữ Cedar

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    14.602.570,00 ₫
    6.439.214  - 74.065.679  6.439.214 ₫ - 74.065.679 ₫
  43. Vòng tay nữ Drite

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    10.734.570,00 ₫
    5.864.122  - 69.466.644  5.864.122 ₫ - 69.466.644 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Vòng tay nữ Roskilde

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.198 crt - VS

    18.000.762,00 ₫
    8.298.922  - 111.947.575  8.298.922 ₫ - 111.947.575 ₫
  46. Vòng tay nữ Bertilde

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    2.1 crt - VS

    184.815.820,00 ₫
    33.737.103  - 341.665.547  33.737.103 ₫ - 341.665.547 ₫
  47. Vòng tay nữ Alder

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    17.730.763,00 ₫
    7.722.982  - 93.692.950  7.722.982 ₫ - 93.692.950 ₫
  48. Vòng tay nữ Onega

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    15.244.454,00 ₫
    7.593.925  - 89.829.756  7.593.925 ₫ - 89.829.756 ₫
  49. Vòng tay nữ Cinturon

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    20.051.224,00 ₫
    8.544.865  - 104.263.655  8.544.865 ₫ - 104.263.655 ₫
  50. Vòng tay nữ Almeria

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    0.14 crt - AAA

    17.397.936,00 ₫
    8.454.865  - 93.183.518  8.454.865 ₫ - 93.183.518 ₫
  51. Vòng tay nữ Nahal

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.223 crt - VS

    25.742.990,00 ₫
    9.964.481  - 111.409.848  9.964.481 ₫ - 111.409.848 ₫
  52. Vòng tay nữ Horatis

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    14.828.136,00 ₫
    6.174.310  - 73.655.310  6.174.310 ₫ - 73.655.310 ₫
  53. Vòng tay nữ Gabona

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire

    0.04 crt - AAA

    10.727.495,00 ₫
    6.430.157  - 63.905.351  6.430.157 ₫ - 63.905.351 ₫
  54. Vòng tay nữ Talu

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.284 crt - VS

    24.631.014,00 ₫
    8.762.222  - 99.961.785  8.762.222 ₫ - 99.961.785 ₫
  55. Vòng tay nữ Soheila

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Garnet

    1.52 crt - AAA

    20.187.638,00 ₫
    8.762.222  - 406.950.896  8.762.222 ₫ - 406.950.896 ₫
  56. Vòng tay nữ Mehry

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    22.457.722,00 ₫
    8.578.826  - 112.343.799  8.578.826 ₫ - 112.343.799 ₫
  57. Vòng tay nữ Adalia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire

    0.105 crt - AAA

    16.205.299,00 ₫
    8.587.317  - 91.485.409  8.587.317 ₫ - 91.485.409 ₫
  58. Vòng tay nữ Prepinac

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    20.046.130,00 ₫
    9.735.802  - 105.990.058  9.735.802 ₫ - 105.990.058 ₫
  59. Vòng tay nữ Saimaa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    13.822.291,00 ₫
    7.414.775  - 78.749.621  7.414.775 ₫ - 78.749.621 ₫
  60. Vòng tay nữ Huzal

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    17.165.011,00 ₫
    8.915.051  - 99.933.483  8.915.051 ₫ - 99.933.483 ₫
  61. Vòng tay nữ Paramusie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.108 crt - AAA

    16.456.335,00 ₫
    7.872.415  - 90.056.172  7.872.415 ₫ - 90.056.172 ₫
  62. Vòng tay nữ Olchania

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    23.547.905,00 ₫
    9.350.898  - 97.060.853  9.350.898 ₫ - 97.060.853 ₫
  63. Vòng tay nữ Ayaba

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    17.714.065,00 ₫
    7.947.131  - 86.037.323  7.947.131 ₫ - 86.037.323 ₫
  64. Vòng tay nữ Aquarius

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    30.366.081,00 ₫
    8.317.318  - 133.725.775  8.317.318 ₫ - 133.725.775 ₫

You’ve viewed 60 of 336 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Vòng tay tennis nhiều hàng
Hủy bỏ
Áp dụng
Cung Hoàng Đạo
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng