Đang tải...
Tìm thấy 321 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay nữ Laosa Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay nữ Laosa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    17.986.045,00 ₫
    7.744.774  - 137.617.265  7.744.774 ₫ - 137.617.265 ₫
    Mới

  2. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Esmira - Z Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay nữ Esmira - Z

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    19.425.755,00 ₫
    9.161.276  - 45.975.628  9.161.276 ₫ - 45.975.628 ₫
  3. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Esmira - E Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay nữ Esmira - E

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    19.332.077,00 ₫
    9.142.881  - 45.020.162  9.142.881 ₫ - 45.020.162 ₫
  4. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Esmira - B Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay nữ Esmira - B

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    19.083.304,00 ₫
    8.977.315  - 46.383.174  8.977.315 ₫ - 46.383.174 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - S Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - S

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    13.262.765,00 ₫
    6.153.932  - 77.348.687  6.153.932 ₫ - 77.348.687 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - M Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - M

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    14.380.968,00 ₫
    6.581.855  - 84.013.751  6.581.855 ₫ - 84.013.751 ₫
  7. Vòng tay Klimne Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay GLAMIRA Klimne

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    49.059.388,00 ₫
    18.013.499  - 139.081.604  18.013.499 ₫ - 139.081.604 ₫
  8. Vòng tay nữ Jittery Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay nữ Jittery

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.324 crt - VS

    17.577.934,00 ₫
    8.697.128  - 132.919.177  8.697.128 ₫ - 132.919.177 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng tay nữ Iberian Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay nữ Iberian

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    11.979.282,00 ₫
    6.459.591  - 72.211.916  6.459.591 ₫ - 72.211.916 ₫
  11. Vòng tay nữ Huscle Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay nữ Huscle

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.465 crt - VS

    37.303.123,00 ₫
    15.135.776  - 87.050.528  15.135.776 ₫ - 87.050.528 ₫
  12. Vòng tay nữ Hicken Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay nữ Hicken

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.294 crt - VS

    29.922.026,00 ₫
    12.282.960  - 53.716.725  12.282.960 ₫ - 53.716.725 ₫
  13. Vòng tay nữ Hary Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay nữ Hary

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    1.14 crt - VS

    43.042.720,00 ₫
    15.232.003  - 326.163.548  15.232.003 ₫ - 326.163.548 ₫
  14. Xem Cả Bộ
    Vòng tay Vreugdent Mother Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay GLAMIRA Vreugdent Mother

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    19.648.207,00 ₫
    9.271.653  - 32.916.069  9.271.653 ₫ - 32.916.069 ₫
  15. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Pangarap Mother Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay nữ Pangarap Mother

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    8.981.277,00 ₫
    4.542.431  - 49.556.367  4.542.431 ₫ - 49.556.367 ₫
  16. Xem Cả Bộ
    Vòng tay Manonofy Mother Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay GLAMIRA Manonofy Mother

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    37.529.254,00 ₫
    14.481.440  - 57.165.010  14.481.440 ₫ - 57.165.010 ₫
  17. Vòng tay nữ Franianing Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay nữ Franianing

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    9.028.824,00 ₫
    5.136.768  - 53.065.785  5.136.768 ₫ - 53.065.785 ₫
  18. Vòng tay Rubiini Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay GLAMIRA Rubiini

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.422 crt - AAA

    76.468.221,00 ₫
    19.345.662  - 200.105.843  19.345.662 ₫ - 200.105.843 ₫
  19. Vòng tay Mistoa Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay GLAMIRA Mistoa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.096 crt - AAA

    38.816.984,00 ₫
    15.217.286  - 53.683.895  15.217.286 ₫ - 53.683.895 ₫
  20. Vòng tay nữ Organo Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay nữ Organo

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    41.932.159,00 ₫
    16.644.826  - 240.069.615  16.644.826 ₫ - 240.069.615 ₫
  21. Vòng tay nữ Nutwood Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay nữ Nutwood

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    25.064.880,00 ₫
    11.999.659  - 36.324.732  11.999.659 ₫ - 36.324.732 ₫
  22. Vòng tay nữ Nomad Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay nữ Nomad

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.348 crt - VS

    31.446.075,00 ₫
    12.837.674  - 60.271.410  12.837.674 ₫ - 60.271.410 ₫
  23. Vòng tay nữ Monae Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay nữ Monae

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    14.270.308,00 ₫
    7.376.568  - 37.644.725  7.376.568 ₫ - 37.644.725 ₫
  24. Vòng tay nữ Beamont Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay nữ Beamont

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    17.709.819,00 ₫
    8.419.770  - 131.872.009  8.419.770 ₫ - 131.872.009 ₫
  25. Bảo hành trọn đời
  26. Vòng tay nữ Arlin Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay nữ Arlin

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.54 crt - VS

    21.404.330,00 ₫
    5.497.614  - 101.843.849  5.497.614 ₫ - 101.843.849 ₫
  27. Vòng tay nữ Maqui Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay nữ Maqui

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    11.809.471,00 ₫
    6.459.591  - 68.589.292  6.459.591 ₫ - 68.589.292 ₫
  28. Vòng tay nữ Neuvieme Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay nữ Neuvieme

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    7.846.376,00 ₫
    4.330.167  - 50.292.209  4.330.167 ₫ - 50.292.209 ₫
  29. Vòng tay nữ Shimla Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay nữ Shimla

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    37.159.915,00 ₫
    13.138.805  - 82.755.454  13.138.805 ₫ - 82.755.454 ₫
  30. Vòng tay Nommer Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay GLAMIRA Nommer

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.904 crt - VS

    32.748.239,00 ₫
    12.378.054  - 100.798.387  12.378.054 ₫ - 100.798.387 ₫
  31. Vòng tay nữ Ceptiones Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay nữ Ceptiones

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    13.411.632,00 ₫
    7.091.286  - 84.905.250  7.091.286 ₫ - 84.905.250 ₫
  32. Vòng tay nữ Cefgon Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay nữ Cefgon

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    12.822.391,00 ₫
    6.642.987  - 84.820.349  6.642.987 ₫ - 84.820.349 ₫
  33. Vòng tay nữ Cefferan Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay nữ Cefferan

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    13.152.106,00 ₫
    6.948.645  - 84.155.256  6.948.645 ₫ - 84.155.256 ₫
  34. Vòng tay nữ Outgas Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay nữ Outgas

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.604 crt - VS

    32.129.562,00 ₫
    12.282.960  - 262.725.168  12.282.960 ₫ - 262.725.168 ₫
  35. Vòng tay nữ Otiose Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay nữ Otiose

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    27.127.794,00 ₫
    10.967.494  - 95.176.528  10.967.494 ₫ - 95.176.528 ₫
  36. Vòng tay nữ Bowist Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay nữ Bowist

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    1.76 crt - VS

    25.919.309,00 ₫
    9.307.313  - 111.359.470  9.307.313 ₫ - 111.359.470 ₫
  37. Vòng tay Permagon Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay GLAMIRA Permagon

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    34.116.912,00 ₫
    13.265.596  - 61.559.705  13.265.596 ₫ - 61.559.705 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - S Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay nữ Lienax - S

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    17.035.672,00 ₫
    7.983.924  - 104.674.029  7.983.924 ₫ - 104.674.029 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - L Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay nữ Lienax - L

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    15.998.413,00 ₫
    7.686.756  - 97.075.011  7.686.756 ₫ - 97.075.011 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - F Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay nữ Lienax - F

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.138 crt - VS

    17.262.935,00 ₫
    8.241.470  - 105.225.914  8.241.470 ₫ - 105.225.914 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Asalee - O Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay nữ Asalee - O

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    23.531.489,00 ₫
    9.106.088  - 143.900.256  9.106.088 ₫ - 143.900.256 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Asalee - D Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay nữ Asalee - D

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    23.309.038,00 ₫
    8.995.712  - 142.626.681  8.995.712 ₫ - 142.626.681 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Asalee - C Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay nữ Asalee - C

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    23.197.811,00 ₫
    8.940.523  - 141.989.886  8.940.523 ₫ - 141.989.886 ₫
  45. Vòng tay nữ Fidelite Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay nữ Fidelite

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    13.673.422,00 ₫
    4.733.467  - 65.362.890  4.733.467 ₫ - 65.362.890 ₫
  46. Vòng tay Petillante Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay GLAMIRA Petillante

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    35.648.037,00 ₫
    13.424.087  - 80.453.956  13.424.087 ₫ - 80.453.956 ₫
  47. Vòng tay nữ Karun Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay nữ Karun

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.538 crt - VS

    21.231.124,00 ₫
    10.044.291  - 144.551.197  10.044.291 ₫ - 144.551.197 ₫
  48. Vòng tay nữ Gippy Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay nữ Gippy

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    16.708.787,00 ₫
    7.884.867  - 112.584.367  7.884.867 ₫ - 112.584.367 ₫
  49. Vòng tay nữ Gaidaros Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay nữ Gaidaros

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    17.349.256,00 ₫
    7.349.965  - 554.785.104  7.349.965 ₫ - 554.785.104 ₫
  50. Vòng tay nữ Ibbiser Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay nữ Ibbiser

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.94 crt - VS

    57.237.463,00 ₫
    20.377.261  - 151.538.902  20.377.261 ₫ - 151.538.902 ₫
  51. Vòng tay nữ Expet Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay nữ Expet

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.997 crt - VS

    78.485.570,00 ₫
    25.560.727  - 152.498.897  25.560.727 ₫ - 152.498.897 ₫
  52. Vòng tay nữ Harrow Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay nữ Harrow

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.31 crt - VS

    30.303.534,00 ₫
    12.409.752  - 55.105.775  12.409.752 ₫ - 55.105.775 ₫
  53. Vòng tay Frae Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay GLAMIRA Frae

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    3.85 crt - VS

    44.046.298,00 ₫
    12.695.033  - 226.605.339  12.695.033 ₫ - 226.605.339 ₫
  54. Vòng tay nữ Equely Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay nữ Equely

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.075 crt - VS

    26.346.949,00 ₫
    11.141.833  - 41.526.595  11.141.833 ₫ - 41.526.595 ₫
  55. Vòng tay nữ Crifie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay nữ Crifie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Đen

    2.4 crt - AAA

    86.104.685,00 ₫
    26.858.363  - 298.314.056  26.858.363 ₫ - 298.314.056 ₫
  56. Vòng tay nữ Bitted Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay nữ Bitted

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    11.749.188,00 ₫
    6.240.536  - 80.631.690  6.240.536 ₫ - 80.631.690 ₫
  57. Vòng tay Bishera Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay GLAMIRA Bishera

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.156 crt - VS

    46.652.608,00 ₫
    18.248.969  - 78.322.269  18.248.969 ₫ - 78.322.269 ₫
  58. Vòng tay nữ Olihes Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay nữ Olihes

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    1.775 crt - VS

    66.705.247,00 ₫
    22.683.854  - 230.582.301  22.683.854 ₫ - 230.582.301 ₫
  59. Vòng tay nữ Jsars Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay nữ Jsars

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    1.932 crt - VS

    65.687.799,00 ₫
    22.047.065  - 244.019.973  22.047.065 ₫ - 244.019.973 ₫
  60. Vòng tay nữ Ixcen Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay nữ Ixcen

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    1.14 crt - VS

    64.173.939,00 ₫
    22.344.233  - 357.084.343  22.344.233 ₫ - 357.084.343 ₫
  61. Vòng tay nữ Post Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay nữ Post

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    1.155 crt - VS

    66.605.060,00 ₫
    23.617.812  - 181.200.272  23.617.812 ₫ - 181.200.272 ₫
  62. Vòng tay nữ Oklesna Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay nữ Oklesna

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    1.928 crt - VS

    63.454.509,00 ₫
    21.183.861  - 196.491.142  21.183.861 ₫ - 196.491.142 ₫
  63. Vòng tay nữ Marisen Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Vòng tay nữ Marisen

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    1.85 crt - VS

    67.572.695,00 ₫
    22.896.117  - 237.669.060  22.896.117 ₫ - 237.669.060 ₫

You’ve viewed 60 of 321 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng