Đang tải...
Tìm thấy 321 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay nữ Tanel Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Tanel

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.051 crt - VS

    15.525.207,00 ₫
    5.726.010  - 61.174.234  5.726.010 ₫ - 61.174.234 ₫
  2. Vòng tay nữ Iberian Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Iberian

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    16.016.526,00 ₫
    6.459.591  - 72.211.916  6.459.591 ₫ - 72.211.916 ₫
  3. Vòng tay nữ Estate Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Estate

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    13.173.897,00 ₫
    5.264.125  - 59.631.787  5.264.125 ₫ - 59.631.787 ₫
  4. Vòng tay Camanilai Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay GLAMIRA Camanilai

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.944 crt - VS

    87.607.508,00 ₫
    18.734.628  - 150.239.287  18.734.628 ₫ - 150.239.287 ₫
  5. Vòng tay nữ Roxana Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Roxana

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Hồng Ngọc

    0.02 crt - AAA

    14.158.800,00 ₫
    5.664.878  - 60.820.464  5.664.878 ₫ - 60.820.464 ₫
  6. Vòng tay nữ Sorin Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Sorin

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    14.676.155,00 ₫
    5.726.010  - 60.325.182  5.726.010 ₫ - 60.325.182 ₫
  7. Vòng tay nữ Cedar Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Cedar

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    17.182.559,00 ₫
    5.848.274  - 67.910.054  5.848.274 ₫ - 67.910.054 ₫
  8. Vòng tay nữ Castaway Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Castaway

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.184 crt - VS

    25.568.933,00 ₫
    8.063.735  - 105.862.703  8.063.735 ₫ - 105.862.703 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng tay nữ Briallan Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Briallan

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    3.29 crt - AAA

    66.754.775,00 ₫
    15.588.604  - 374.281.619  15.588.604 ₫ - 374.281.619 ₫
  11. Vòng tay nữ Lounas Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Lounas

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    22.458.004,00 ₫
    7.172.795  - 92.376.913  7.172.795 ₫ - 92.376.913 ₫
  12. Vòng tay nữ Ovidiu Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Ovidiu

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.028 crt - VS

    14.219.930,00 ₫
    5.481.483  - 59.900.655  5.481.483 ₫ - 59.900.655 ₫
  13. Vòng tay nữ Caleigh Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Caleigh

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    31.169.284,00 ₫
    9.958.254  - 49.763.535  9.958.254 ₫ - 49.763.535 ₫
  14. Vòng tay nữ Eneida Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Eneida

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.264 crt - VS

    25.940.251,00 ₫
    7.355.058  - 104.433.459  7.355.058 ₫ - 104.433.459 ₫
  15. Vòng tay nữ Mahasti Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Mahasti

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.161 crt - VS

    22.703.664,00 ₫
    7.030.154  - 78.749.621  7.030.154 ₫ - 78.749.621 ₫
  16. Vòng tay nữ Terrie Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Terrie

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    19.371.983,00 ₫
    6.764.684  - 79.768.489  6.764.684 ₫ - 79.768.489 ₫
  17. Vòng tay nữ Krisette Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Krisette

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.886 crt - AAA

    37.336.802,00 ₫
    10.559.383  - 171.062.584  10.559.383 ₫ - 171.062.584 ₫
  18. Vòng tay nữ Roskilde Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Roskilde

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.198 crt - VS

    21.367.822,00 ₫
    7.535.341  - 103.881.580  7.535.341 ₫ - 103.881.580 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Vòng tay nữ Diona Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Diona

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    12.415.411,00 ₫
    4.951.674  - 52.881.817  4.951.674 ₫ - 52.881.817 ₫
  21. Vòng tay nữ Hitam Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Hitam

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Sapphire

    0.04 crt - AAA

    15.988.224,00 ₫
    6.818.457  - 70.910.036  6.818.457 ₫ - 70.910.036 ₫
  22. Vòng tay nữ Volante Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Volante

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Tourmaline Hồng

    0.27 crt - AAA

    21.265.935,00 ₫
    7.726.378  - 115.895.672  7.726.378 ₫ - 115.895.672 ₫
  23. Vòng tay nữ Inari Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Inari

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    23.129.322,00 ₫
    7.409.398  - 95.575.014  7.409.398 ₫ - 95.575.014 ₫
  24. Vòng tay nữ Janeen Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Janeen

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    34.982.096,00 ₫
    10.661.835  - 131.376.728  10.661.835 ₫ - 131.376.728 ₫
  25. Vòng tay nữ Ramese Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Ramese

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    14.621.816,00 ₫
    5.379.596  - 60.961.969  5.379.596 ₫ - 60.961.969 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Vòng tay nữ Ladan Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Ladan

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.632 crt - SI

    67.662.695,00 ₫
    8.680.713  - 279.140.181  8.680.713 ₫ - 279.140.181 ₫
  28. Vòng tay nữ Arthesi Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Arthesi

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Hồng Ngọc

    0.42 crt - AAA

    18.324.818,00 ₫
    6.581.855  - 110.504.192  6.581.855 ₫ - 110.504.192 ₫
  29. Vòng tay nữ Aide Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Aide

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.095 crt - VS

    48.839.766,00 ₫
    18.186.705  - 202.923.559  18.186.705 ₫ - 202.923.559 ₫
  30. Vòng tay nữ Abbellirsi Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Abbellirsi

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo)

    6 crt - AAA

    25.097.991,00 ₫
    8.443.827  - 131.051.258  8.443.827 ₫ - 131.051.258 ₫
  31. Vòng tay nữ Horatis Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Horatis

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    17.491.612,00 ₫
    5.685.255  - 68.560.988  5.685.255 ₫ - 68.560.988 ₫
  32. Vòng tay nữ Stirup Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Stirup

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.252 crt - VS

    30.020.233,00 ₫
    8.855.618  - 102.636.301  8.855.618 ₫ - 102.636.301 ₫
  33. Vòng tay nữ Talayer Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Talayer

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.155 crt - VS

    23.370.454,00 ₫
    7.152.418  - 80.391.126  7.152.418 ₫ - 80.391.126 ₫
  34. Vòng tay nữ Dumitra Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Dumitra

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.328 crt - VS

    21.285.180,00 ₫
    6.785.627  - 100.853.290  6.785.627 ₫ - 100.853.290 ₫
  35. Vòng tay nữ Mallorca Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Mallorca

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    20.858.390,00 ₫
    7.429.209  - 83.207.149  7.429.209 ₫ - 83.207.149 ₫
  36. Vòng tay nữ Alder Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Alder

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    20.864.050,00 ₫
    7.030.154  - 86.476.000  7.030.154 ₫ - 86.476.000 ₫
  37. Vòng tay nữ Drite Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Drite

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    12.887.484,00 ₫
    5.343.370  - 64.584.594  5.343.370 ₫ - 64.584.594 ₫
  38. Vòng tay nữ Gabona Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Gabona

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Sapphire

    0.04 crt - AAA

    13.049.371,00 ₫
    5.841.481  - 58.386.514  5.841.481 ₫ - 58.386.514 ₫
  39. Vòng tay nữ Grundy Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Grundy

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    22.881.399,00 ₫
    7.659.585  - 95.518.410  7.659.585 ₫ - 95.518.410 ₫
  40. Vòng tay nữ Peyvand Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Peyvand

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.492 crt - VS

    38.780.191,00 ₫
    7.621.095  - 131.603.144  7.621.095 ₫ - 131.603.144 ₫
  41. Vòng tay nữ Talu Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Talu

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.284 crt - VS

    28.065.148,00 ₫
    7.926.754  - 91.258.995  7.926.754 ₫ - 91.258.995 ₫
  42. Vòng tay nữ Onega Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Onega

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    17.981.801,00 ₫
    6.865.439  - 82.825.078  6.865.439 ₫ - 82.825.078 ₫
  43. Vòng tay nữ Marras Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Marras

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.214 crt - VS

    20.338.769,00 ₫
    5.379.596  - 63.226.109  5.379.596 ₫ - 63.226.109 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Vòng tay nữ Onuth Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Onuth

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    16.652.750,00 ₫
    6.418.837  - 69.410.047  6.418.837 ₫ - 69.410.047 ₫
  46. Vòng tay nữ Parto Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Parto

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.134 crt - VS

    19.486.320,00 ₫
    7.172.795  - 79.697.728  7.172.795 ₫ - 79.697.728 ₫
  47. Vòng tay nữ Perjant Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Perjant

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.74 crt - SI

    58.226.892,00 ₫
    5.827.896  - 162.791.677  5.827.896 ₫ - 162.791.677 ₫
  48. Vòng tay nữ Alova Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Alova

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    23.462.150,00 ₫
    8.780.618  - 107.192.881  8.780.618 ₫ - 107.192.881 ₫
  49. Vòng tay nữ Mayaguana Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Mayaguana

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Hồng Ngọc

    0.168 crt - AAA

    22.107.064,00 ₫
    8.628.638  - 108.056.090  8.628.638 ₫ - 108.056.090 ₫
  50. Vòng tay nữ Stansie Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Stansie

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.276 crt - VS

    24.385.921,00 ₫
    8.436.186  - 121.725.833  8.436.186 ₫ - 121.725.833 ₫
  51. Vòng tay nữ Mehry Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Mehry

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    25.876.857,00 ₫
    7.784.113  - 104.065.539  7.784.113 ₫ - 104.065.539 ₫
  52. Vòng tay nữ Monivar Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Monivar

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    21.022.540,00 ₫
    6.724.496  - 88.273.163  6.724.496 ₫ - 88.273.163 ₫
  53. Vòng tay nữ Aquarius Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Aquarius

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    34.360.590,00 ₫
    7.597.887  - 125.022.985  7.597.887 ₫ - 125.022.985 ₫
  54. Vòng tay nữ Almeria Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Almeria

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Hồng Ngọc

    0.14 crt - AAA

    20.382.921,00 ₫
    7.616.001  - 85.117.516  7.616.001 ₫ - 85.117.516 ₫
  55. Vòng tay nữ Athole Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Athole

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    19.489.716,00 ₫
    5.276.012  - 78.806.223  5.276.012 ₫ - 78.806.223 ₫
  56. Vòng tay nữ Adalia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Adalia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Sapphire

    0.105 crt - AAA

    19.266.700,00 ₫
    7.748.453  - 83.419.414  7.748.453 ₫ - 83.419.414 ₫
  57. Vòng tay nữ Boreas Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Boreas

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    17.951.233,00 ₫
    7.240.719  - 78.961.883  7.240.719 ₫ - 78.961.883 ₫
  58. Vòng tay nữ Mindona Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Mindona

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    24.391.580,00 ₫
    8.598.072  - 99.339.146  8.598.072 ₫ - 99.339.146 ₫
  59. Vòng tay nữ Musha Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Musha

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Đen

    0.303 crt - AAA

    23.110.076,00 ₫
    8.195.054  - 91.683.521  8.195.054 ₫ - 91.683.521 ₫
  60. Vòng tay nữ Novaya Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Novaya

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    23.393.094,00 ₫
    8.410.714  - 92.334.461  8.410.714 ₫ - 92.334.461 ₫
  61. Vòng tay nữ Olchania Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Olchania

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    26.765.530,00 ₫
    8.422.600  - 88.358.063  8.422.600 ₫ - 88.358.063 ₫
  62. Vòng tay nữ Paramusie Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Paramusie

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.108 crt - AAA

    19.374.246,00 ₫
    7.119.588  - 82.626.965  7.119.588 ₫ - 82.626.965 ₫
  63. Vòng tay nữ Samona Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Samona

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    30.359.854,00 ₫
    9.142.881  - 151.683.242  9.142.881 ₫ - 151.683.242 ₫
  64. Vòng tay nữ Dora Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Dora

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    24.623.656,00 ₫
    8.232.413  - 101.942.912  8.232.413 ₫ - 101.942.912 ₫

You’ve viewed 60 of 321 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng