Đang tải...
Tìm thấy 7010 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Dreamy Hues
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Vòng Tay Thiết Kế
  8. Vòng Tay Ký Tự Chữ Cái
  9. Vòng tay nữ Esobbig Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Esobbig

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.07 crt - AAA

    6.905.627,00 ₫
    5.009.409  - 57.084.629  5.009.409 ₫ - 57.084.629 ₫
  10. Kiểu Đá
    Vòng tay nữ Dwana - Round Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Dwana - Round

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.96 crt - VS

    92.037.297,00 ₫
    6.218.743  - 1.425.686.634  6.218.743 ₫ - 1.425.686.634 ₫
  11. Vòng tay nữ Viole Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Viole

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    7.867.886,00 ₫
    4.436.299  - 51.240.320  4.436.299 ₫ - 51.240.320 ₫
  12. Vòng tay nữ Lynne Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Lynne

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.648 crt - VS

    16.613.127,00 ₫
    8.928.636  - 1.247.945.404  8.928.636 ₫ - 1.247.945.404 ₫
  13. Vòng tay nữ Bliths Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Bliths

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.8 crt - VS

    74.377.004,00 ₫
    17.592.369  - 212.344.652  17.592.369 ₫ - 212.344.652 ₫
  14. Vòng tay nữ Ottolia Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Ottolia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    20.405.562,00 ₫
    7.755.528  - 294.408.975  7.755.528 ₫ - 294.408.975 ₫
  15. Vòng tay nữ Bugled Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Bugled

    Vàng Trắng 9K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    6.707.514,00 ₫
    4.584.883  - 252.678.043  4.584.883 ₫ - 252.678.043 ₫
  16. Vòng tay nữ Criard Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Criard

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    11.433.907,00 ₫
    6.235.441  - 83.688.280  6.235.441 ₫ - 83.688.280 ₫
  17. Vòng tay nữ Spring Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Spring

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.076 crt - VS1

    15.848.980,00 ₫
    8.518.827  - 95.207.090  8.518.827 ₫ - 95.207.090 ₫
  18. Vòng tay nữ Brigett Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Brigett

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    3.5 crt - VS

    222.366.869,00 ₫
    22.504.138  - 260.373.857  22.504.138 ₫ - 260.373.857 ₫
  19. Vòng tay nữ Biosatellite Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Biosatellite

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.132 crt - AAA

    7.358.454,00 ₫
    4.839.599  - 58.414.811  4.839.599 ₫ - 58.414.811 ₫
  20. Vòng tay nữ Kashal Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Kashal

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    23.348.945,00 ₫
    14.422.573  - 192.904.745  14.422.573 ₫ - 192.904.745 ₫
  21. Vòng tay nữ August Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ August

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.056 crt - AAA

    8.377.317,00 ₫
    5.837.235  - 63.523.275  5.837.235 ₫ - 63.523.275 ₫
  22. Vòng tay Yolande Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Yolande

    Vàng Trắng 9K & Đá Onyx Đen

    0.06 crt - AAA

    17.348.973,00 ₫
    11.946.169  - 37.394.537  11.946.169 ₫ - 37.394.537 ₫
  23. Vòng tay nữ Floyansi Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Floyansi

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    6.707.515,00 ₫
    4.860.825  - 53.815.779  4.860.825 ₫ - 53.815.779 ₫
  24. Vòng tay nữ Perjant Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Perjant

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.74 crt - SI

    52.075.224,00 ₫
    5.827.896  - 162.791.677  5.827.896 ₫ - 162.791.677 ₫
  25. Vòng tay nữ Willow Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Willow

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.321 crt - AAA

    18.452.741,00 ₫
    8.986.371  - 112.258.895  8.986.371 ₫ - 112.258.895 ₫
  26. Vòng tay nữ Talvella Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Talvella

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    7.726.377,00 ₫
    5.216.578  - 56.150.672  5.216.578 ₫ - 56.150.672 ₫
  27. Vòng tay nữ Marras Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Marras

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.214 crt - VS

    14.660.306,00 ₫
    5.379.596  - 63.226.109  5.379.596 ₫ - 63.226.109 ₫
  28. Vòng tay nữ Tari Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Tari

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.568 crt - VS

    16.754.636,00 ₫
    8.650.713  - 157.230.386  8.650.713 ₫ - 157.230.386 ₫
  29. Vòng tay nữ Beldene Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Beldene

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    4.32 crt - AAA

    55.018.606,00 ₫
    22.632.911  - 264.481.009  22.632.911 ₫ - 264.481.009 ₫
  30. Vòng tay nữ Jona Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Jona

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    17.462.180,00 ₫
    8.292.413  - 209.928.245  8.292.413 ₫ - 209.928.245 ₫
  31. Vòng tay nữ Dirtler Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Dirtler

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.075 crt - VS

    9.679.198,00 ₫
    6.765.250  - 76.980.760  6.765.250 ₫ - 76.980.760 ₫
  32. Vòng tay nữ Mengalir Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Mengalir

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.308 crt - VS

    11.716.924,00 ₫
    5.603.746  - 88.018.445  5.603.746 ₫ - 88.018.445 ₫
  33. Vòng tay nữ Abaft Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Abaft

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    13.386.728,00 ₫
    8.182.036  - 129.607.869  8.182.036 ₫ - 129.607.869 ₫
  34. Vòng tay nữ Terrie Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Terrie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    12.424.469,00 ₫
    6.764.684  - 79.768.489  6.764.684 ₫ - 79.768.489 ₫
  35. Vòng tay nữ Athalia Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Athalia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.185 crt - VS

    18.056.518,00 ₫
    8.999.957  - 105.707.044  8.999.957 ₫ - 105.707.044 ₫
  36. Vòng tay nữ Jacki Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Jacki

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    29.264.012,00 ₫
    16.247.470  - 251.509.750  16.247.470 ₫ - 251.509.750 ₫
  37. Vòng tay nữ Negeen Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Negeen

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - VS

    21.962.159,00 ₫
    7.967.509  - 186.296.283  7.967.509 ₫ - 186.296.283 ₫
  38. Vòng tay nữ Jamey Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Jamey

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.503 crt - VS

    37.443.217,00 ₫
    5.982.990  - 284.913.740  5.982.990 ₫ - 284.913.740 ₫
  39. Vòng tay nữ Molto Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Molto

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.528 crt - VS

    14.009.367,00 ₫
    6.091.952  - 96.353.316  6.091.952 ₫ - 96.353.316 ₫
  40. Vòng tay nữ Uvula Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Uvula

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.36 crt - AAA

    13.018.806,00 ₫
    6.716.005  - 116.107.939  6.716.005 ₫ - 116.107.939 ₫
  41. Vòng tay nữ Jere Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Jere

    Vàng Trắng 9K & Đá Onyx Đen

    0.49 crt - AAA

    31.867.773,00 ₫
    19.078.211  - 268.725.138  19.078.211 ₫ - 268.725.138 ₫
  42. Vòng tay nữ Rowland Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Rowland

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    13.528.237,00 ₫
    9.169.767  - 96.905.199  9.169.767 ₫ - 96.905.199 ₫
  43. Vòng tay nữ Gertrud Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Gertrud

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    1.05 crt - AAA

    25.245.162,00 ₫
    6.911.287  - 1.020.391.386  6.911.287 ₫ - 1.020.391.386 ₫
  44. Vòng tay nữ Conradina Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Conradina

    Vàng Trắng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.785 crt - AAA

    8.603.732,00 ₫
    6.181.951  - 89.136.369  6.181.951 ₫ - 89.136.369 ₫
  45. Vòng tay Shantelle Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Shantelle

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    15.877.283,00 ₫
    11.034.853  - 30.546.646  11.034.853 ₫ - 30.546.646 ₫
  46. Vòng tay nữ Staci Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Staci

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    23.122.531,00 ₫
    7.661.850  - 164.730.348  7.661.850 ₫ - 164.730.348 ₫
  47. Vòng tay nữ Janelle Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Janelle

    Vàng Trắng 9K & Đá Onyx Đen

    0.7 crt - AAA

    43.160.172,00 ₫
    23.282.153  - 137.360.857  23.282.153 ₫ - 137.360.857 ₫
  48. Vòng tay nữ Pulga Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Pulga

    Vàng Trắng 9K & Đá Tanzanite

    1.25 crt - AAA

    15.367.850,00 ₫
    8.182.036  - 1.121.810.714  8.182.036 ₫ - 1.121.810.714 ₫
  49. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Brando Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Brando

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.215 crt - VS

    20.462.166,00 ₫
    11.758.811  - 147.947.405  11.758.811 ₫ - 147.947.405 ₫
  50. Chọn số lượng hạt charm
    Vòng tay nữ Hang - 3 charms Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Hang - 3 charms

    Vàng Trắng 9K
    15.990.490,00 ₫
    11.992.867  - 119.928.675  11.992.867 ₫ - 119.928.675 ₫
  51. Vòng tay nữ Moselle Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Moselle

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    2.64 crt - VS

    104.291.957,00 ₫
    32.065.885  - 303.000.826  32.065.885 ₫ - 303.000.826 ₫
  52. Vòng tay nữ Betize Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Betize

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.192 crt - AAA

    9.367.880,00 ₫
    6.777.137  - 82.825.078  6.777.137 ₫ - 82.825.078 ₫
  53. Vòng tay nữ Brandie Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Brandie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    2.66 crt - VS

    140.037.070,00 ₫
    18.810.476  - 319.037.731  18.810.476 ₫ - 319.037.731 ₫
  54. Vòng tay nữ Mariux Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Mariux

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.034 crt - VS

    9.622.595,00 ₫
    6.133.555  - 64.994.970  6.133.555 ₫ - 64.994.970 ₫
  55. Vòng tay nữ Annabel Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Annabel

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    36.113.035,00 ₫
    13.245.219  - 193.583.980  13.245.219 ₫ - 193.583.980 ₫
  56. Vòng tay Xiomara Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Xiomara

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.376 crt - VS

    71.320.416,00 ₫
    19.815.472  - 189.974.947  19.815.472 ₫ - 189.974.947 ₫
  57. Vòng tay nữ Annul Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Annul

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    15.792.377,00 ₫
    8.241.470  - 117.225.857  8.241.470 ₫ - 117.225.857 ₫
  58. Vòng tay nữ Datum Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Datum

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng

    4.97 crt - AAA

    43.726.207,00 ₫
    12.142.300  - 530.249.183  12.142.300 ₫ - 530.249.183 ₫
  59. Vòng tay nữ Kyla Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Kyla

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    25.613.085,00 ₫
    10.816.929  - 53.517.479  10.816.929 ₫ - 53.517.479 ₫
  60. Vòng tay nữ Malaren Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Malaren

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - VS

    13.839.556,00 ₫
    7.351.662  - 108.310.803  7.351.662 ₫ - 108.310.803 ₫
  61. Chọn số lượng hạt charm
    Vòng tay nữ Hang - 1 charm Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Hang - 1 charm

    Vàng Trắng 9K
    11.150.890,00 ₫
    8.363.167  - 83.631.675  8.363.167 ₫ - 83.631.675 ₫
  62. Vòng tay nữ Alica Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Alica

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    3.64 crt - VS

    176.121.806,00 ₫
    16.906.051  - 409.284.096  16.906.051 ₫ - 409.284.096 ₫
  63. Vòng tay nữ Critere Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Critere

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.395 crt - VS

    15.424.454,00 ₫
    7.050.532  - 108.735.330  7.050.532 ₫ - 108.735.330 ₫
  64. Vòng tay nữ Shanem Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Shanem

    Vàng Trắng 9K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    7.52 crt - AAA

    36.028.131,00 ₫
    13.709.368  - 691.140.120  13.709.368 ₫ - 691.140.120 ₫
  65. Vòng tay Camanilai Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Camanilai

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.944 crt - VS

    60.226.129,00 ₫
    18.734.628  - 150.239.287  18.734.628 ₫ - 150.239.287 ₫
  66. Vòng tay Tamelia Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Tamelia

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.7 crt - AA

    46.103.554,00 ₫
    15.815.019  - 136.095.202  15.815.019 ₫ - 136.095.202 ₫
  67. Vòng tay nữ Mariella Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Mariella

    Vàng Trắng 9K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    11.685 crt - AAA

    61.301.595,00 ₫
    23.133.286  - 13.775.538.483  23.133.286 ₫ - 13.775.538.483 ₫
  68. Vòng tay nữ Saimaa Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Saimaa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    9.509.388,00 ₫
    6.651.194  - 70.683.626  6.651.194 ₫ - 70.683.626 ₫

You’ve viewed 240 of 7010 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng