Đang tải...
Tìm thấy 6909 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay Yunosti Vàng Trắng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Yunosti

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    45.420.915,00 ₫
    16.895.014  - 75.579.263  16.895.014 ₫ - 75.579.263 ₫
    Mới

  2. Vòng Tay Yujni Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Yujni

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    12.757.578,00 ₫
    5.667.425  - 75.070.390  5.667.425 ₫ - 75.070.390 ₫
    Mới

  3. Vòng đeo ngón tay Wando Vàng Trắng 14K

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Wando

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    13.154.370,00 ₫
    6.296.573  - 76.626.990  6.296.573 ₫ - 76.626.990 ₫
    Mới

  4. Vòng Tay Torino Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Torino

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    42.833.569,00 ₫
    12.140.319  - 88.249.391  12.140.319 ₫ - 88.249.391 ₫
    Mới

  5. Vòng Tay Putyatin Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Putyatin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    40.627.165,00 ₫
    15.452.756  - 63.339.321  15.452.756 ₫ - 63.339.321 ₫
    Mới

  6. Vòng Tay Paramushir Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Paramushir

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.232 crt - VS

    15.369.549,00 ₫
    6.642.987  - 90.537.302  6.642.987 ₫ - 90.537.302 ₫
    Mới

  7. Vòng Tay Olkhon Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Olkhon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    12.375.789,00 ₫
    6.113.178  - 72.169.463  6.113.178 ₫ - 72.169.463 ₫
    Mới

  8. Vòng Tay Namhaedo Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Namhaedo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.278 crt - VS

    67.526.848,00 ₫
    21.854.613  - 110.890.793  21.854.613 ₫ - 110.890.793 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng Tay Mystika Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Mystika

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    13.505.312,00 ₫
    7.111.663  - 77.759.059  7.111.663 ₫ - 77.759.059 ₫
    Mới

  11. Vòng đeo lòng bàn tay Mistik Vàng Trắng 14K

    Vòng đeo lòng bàn tay GLAMIRA Mistik

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - VS

    29.301.935,00 ₫
    11.316.172  - 54.017.854  11.316.172 ₫ - 54.017.854 ₫
    Mới

  12. Vòng Tay Komsomolets Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Komsomolets

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    11.049.003,00 ₫
    5.094.315  - 64.924.214  5.094.315 ₫ - 64.924.214 ₫
    Mới

  13. Vòng Tay Johova Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Johova

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    9.171.465,00 ₫
    4.797.147  - 53.122.388  4.797.147 ₫ - 53.122.388 ₫
    Mới

  14. Vòng Tay Karangetang Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Karangetang

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    8.277.695,00 ₫
    4.415.073  - 47.829.957  4.415.073 ₫ - 47.829.957 ₫
    Mới

  15. Vòng Tay Jinba Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Jinba

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.648 crt - VS

    51.697.112,00 ₫
    16.836.146  - 116.587.371  16.836.146 ₫ - 116.587.371 ₫
    Mới

  16. Vòng Tay Jejudo Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Jejudo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    13.417.010,00 ₫
    6.304.215  - 79.853.390  6.304.215 ₫ - 79.853.390 ₫
    Mới

  17. Vòng tay Gozaisho Vàng Trắng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Gozaisho

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.331 crt - VS

    40.346.977,00 ₫
    15.215.021  - 78.186.419  15.215.021 ₫ - 78.186.419 ₫
    Mới

  18. Vòng Tay Geojedo Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Geojedo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    19.023.304,00 ₫
    8.637.694  - 110.942.868  8.637.694 ₫ - 110.942.868 ₫
    Mới

  19. Vòng Tay Ganghwado Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Ganghwado

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.232 crt - VS

    40.127.073,00 ₫
    15.738.038  - 70.801.926  15.738.038 ₫ - 70.801.926 ₫
    Mới

  20. Vòng Tay Diomede Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Diomede

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    7.462.038,00 ₫
    4.000.735  - 43.160.164  4.000.735 ₫ - 43.160.164 ₫
    Mới

  21. Vòng Tay Xugus Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Xugus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.542 crt - VS

    89.951.459,00 ₫
    23.306.493  - 235.776.239  23.306.493 ₫ - 235.776.239 ₫
    Mới

  22. Vòng Tay Velorix Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Velorix

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    12.743.711,00 ₫
    6.113.178  - 76.046.803  6.113.178 ₫ - 76.046.803 ₫
    Mới

  23. Vòng Tay Tovabbi Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Tovabbi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    14.854.456,00 ₫
    4.372.620  - 68.773.258  4.372.620 ₫ - 68.773.258 ₫
    Mới

  24. Vòng tay Stilusos Vàng Trắng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Stilusos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.514 crt - VS

    43.812.243,00 ₫
    15.595.397  - 96.278.032  15.595.397 ₫ - 96.278.032 ₫
    Mới

  25. Bảo hành trọn đời
  26. Vòng Tay Spilosy Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Spilosy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    12.255.789,00 ₫
    6.028.272  - 72.678.894  6.028.272 ₫ - 72.678.894 ₫
    Mới

  27. Vòng Tay Segantini Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Segantini

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    13.864.745,00 ₫
    6.771.194  - 81.126.972  6.771.194 ₫ - 81.126.972 ₫
    Mới

  28. Vòng Tay Rownowaga Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Rownowaga

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    13.207.577,00 ₫
    5.455.162  - 133.372.006  5.455.162 ₫ - 133.372.006 ₫
    Mới

  29. Vòng tay Reperos Vàng Trắng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Reperos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    42.277.440,00 ₫
    15.467.473  - 67.209.869  15.467.473 ₫ - 67.209.869 ₫
    Mới

  30. Vòng tay Portaness Vàng Trắng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Portaness

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    41.013.201,00 ₫
    16.100.300  - 57.436.707  16.100.300 ₫ - 57.436.707 ₫
    Mới

  31. Vòng Tay Puidre Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Puidre

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - VS

    33.792.007,00 ₫
    13.138.805  - 61.868.760  13.138.805 ₫ - 61.868.760 ₫
    Mới

  32. Vòng Tay Pollim Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Pollim

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    14.353.232,00 ₫
    7.231.097  - 83.985.445  7.231.097 ₫ - 83.985.445 ₫
    Mới

  33. Vòng Tay Projekt Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Projekt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.296 crt - VS

    19.772.168,00 ₫
    6.410.346  - 97.980.664  6.410.346 ₫ - 97.980.664 ₫
    Mới

  34. Vòng Tay Piacenza Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Piacenza

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    15.368.131,00 ₫
    5.752.330  - 83.957.141  5.752.330 ₫ - 83.957.141 ₫
    Mới

  35. Vòng Tay Pavese Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Pavese

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.212 crt - VS

    14.037.666,00 ₫
    6.367.893  - 83.716.577  6.367.893 ₫ - 83.716.577 ₫
    Mới

  36. Vòng Tay Pagano Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Pagano

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    9.721.651,00 ₫
    5.306.578  - 56.009.167  5.306.578 ₫ - 56.009.167 ₫
    Mới

  37. Vòng tay Obsydian Vàng Trắng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Obsydian

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    40.725.654,00 ₫
    15.570.492  - 62.718.947  15.570.492 ₫ - 62.718.947 ₫
    Mới

  38. Vòng Tay Nashs Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Nashs

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    9.932.498,00 ₫
    5.200.446  - 57.749.722  5.200.446 ₫ - 57.749.722 ₫
    Mới

  39. Vòng Tay Missori Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Missori

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    16.627.561,00 ₫
    8.340.525  - 95.985.387  8.340.525 ₫ - 95.985.387 ₫
    Mới

  40. Vòng Tay Lipiti Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Lipiti

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    12.218.714,00 ₫
    6.007.047  - 72.466.637  6.007.047 ₫ - 72.466.637 ₫
    Mới

  41. Vòng Tay Kwadrat Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Kwadrat

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    8.982.126,00 ₫
    4.818.372  - 51.862.954  4.818.372 ₫ - 51.862.954 ₫
    Mới

  42. Vòng Tay Insied Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Insied

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    10.007.780,00 ₫
    4.903.278  - 69.381.739  4.903.278 ₫ - 69.381.739 ₫
    Mới

  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Vòng Tay Lodi Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Lodi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    10.556.269,00 ₫
    4.860.825  - 61.853.477  4.860.825 ₫ - 61.853.477 ₫
    Mới

  45. Vòng Tay Infinito Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Infinito

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.492 crt - VS

    41.449.046,00 ₫
    14.802.948  - 92.655.407  14.802.948 ₫ - 92.655.407 ₫
    Mới

  46. Vòng đeo lòng bàn tay Gustron Vàng Trắng 14K

    Vòng đeo lòng bàn tay GLAMIRA Gustron

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.684 crt - VS

    36.353.882,00 ₫
    12.855.504  - 69.790.987  12.855.504 ₫ - 69.790.987 ₫
    Mới

  47. Vòng đeo ngón tay Fekete Vàng Trắng 14K

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Fekete

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    16.295.014,00 ₫
    6.282.988  - 89.263.721  6.282.988 ₫ - 89.263.721 ₫
    Mới

  48. Vòng tay Dimitrisn Vàng Trắng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Dimitrisn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.424 crt - VS

    41.544.424,00 ₫
    15.230.871  - 72.179.655  15.230.871 ₫ - 72.179.655 ₫
    Mới

  49. Vòng Tay Colonne Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Colonne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.48 crt - VS

    22.355.270,00 ₫
    8.538.072  - 110.674.001  8.538.072 ₫ - 110.674.001 ₫
    Mới

  50. Vòng Tay Cadorna Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Cadorna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.218 crt - VS

    12.305.883,00 ₫
    5.327.804  - 73.655.303  5.327.804 ₫ - 73.655.303 ₫
    Mới

  51. Vòng Tay Cittadella Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Cittadella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    14.780.304,00 ₫
    6.452.799  - 199.300.935  6.452.799 ₫ - 199.300.935 ₫
    Mới

  52. Vòng Tay Changseondo Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Changseondo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    7.684.491,00 ₫
    4.129.791  - 44.433.747  4.129.791 ₫ - 44.433.747 ₫
    Mới

  53. Vòng đeo lòng bàn tay Konnyu Vàng Trắng 14K

    Vòng đeo lòng bàn tay GLAMIRA Konnyu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.05 crt - VS

    55.709.168,00 ₫
    13.313.144  - 2.561.263.331  13.313.144 ₫ - 2.561.263.331 ₫
    Mới

  54. Vòng Tay Bordigheraness Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Bordigheraness

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    65.754.593,00 ₫
    21.829.141  - 132.668.427  21.829.141 ₫ - 132.668.427 ₫
    Mới

  55. Vòng Tay Belkovsky Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Belkovsky

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    12.042.111,00 ₫
    5.922.141  - 70.259.093  5.922.141 ₫ - 70.259.093 ₫
    Mới

  56. Vòng tay Bagsh Vàng Trắng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Bagsh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    47.352.510,00 ₫
    16.527.091  - 95.673.507  16.527.091 ₫ - 95.673.507 ₫
    Mới

  57. Vòng Tay Atlasov Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Atlasov

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    16.910.013,00 ₫
    7.722.982  - 98.843.869  7.722.982 ₫ - 98.843.869 ₫
    Mới

  58. Vòng tay Anlauch Vàng Trắng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Anlauch

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.866 crt - VS

    65.955.252,00 ₫
    18.505.100  - 153.177.006  18.505.100 ₫ - 153.177.006 ₫
    Mới

  59. Vòng Tay Abjura Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Abjura

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    10.684.192,00 ₫
    4.691.015  - 64.627.049  4.691.015 ₫ - 64.627.049 ₫
    Mới

  60. Vòng Tay Tanitan Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Tanitan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    10.667.212,00 ₫
    5.540.067  - 61.966.683  5.540.067 ₫ - 61.966.683 ₫
    Mới

  61. Vòng tay Ticinese Vàng Trắng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Ticinese

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.792 crt - VS

    46.315.818,00 ₫
    15.056.532  - 121.188.103  15.056.532 ₫ - 121.188.103 ₫
    Mới

  62. Vòng đeo ngón tay Vahams Vàng Trắng 14K

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Vahams

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.135 crt - VS

    10.015.705,00 ₫
    4.648.562  - 53.023.326  4.648.562 ₫ - 53.023.326 ₫
    Mới

  63. Vòng tay Takatsuma Vàng Trắng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Takatsuma

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    42.110.177,00 ₫
    16.041.433  - 65.331.764  16.041.433 ₫ - 65.331.764 ₫
    Mới

You’ve viewed 60 of 6909 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng