Đang tải...
Tìm thấy 6982 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay Tamelia Vàng Trắng 18K

    Vòng tay GLAMIRA Tamelia

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.7 crt - AA

    76.152.090,00 ₫
    15.815.019  - 136.095.202  15.815.019 ₫ - 136.095.202 ₫
  2. Vòng tay nữ Loretta Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Loretta

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.575 crt - VS

    95.758.412,00 ₫
    23.345.549  - 210.069.191  23.345.549 ₫ - 210.069.191 ₫
  3. Vòng tay nữ Chomac Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Chomac

    Vàng Trắng 18K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    11.277.680,00 ₫
    5.175.257  - 54.721.432  5.175.257 ₫ - 54.721.432 ₫
  4. Vòng tay nữ Donetta Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Donetta

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    20.935.370,00 ₫
    5.773.557  - 82.952.431  5.773.557 ₫ - 82.952.431 ₫
  5. Vòng tay nữ Ashlar Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Ashlar

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    10.408.251,00 ₫
    3.586.397  - 43.245.074  3.586.397 ₫ - 43.245.074 ₫
  6. Vòng tay nữ Emory Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Emory

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    1.016 crt - VS

    22.966.303,00 ₫
    6.894.306  - 2.992.683.921  6.894.306 ₫ - 2.992.683.921 ₫
  7. Vòng tay nữ Mallorca Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Mallorca

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    20.858.390,00 ₫
    7.429.209  - 83.207.149  7.429.209 ₫ - 83.207.149 ₫
  8. Vòng tay nữ Tamesha Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Tamesha

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.145 crt - VS

    16.905.201,00 ₫
    5.236.956  - 67.881.750  5.236.956 ₫ - 67.881.750 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Vòng tay nữ Fionnuala 3.0 mm Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Fionnuala 3.0 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    13.540.688,00 ₫
    4.972.051  - 21.521.783  4.972.051 ₫ - 21.521.783 ₫
  11. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Reside Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Reside

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    14.796.153,00 ₫
    5.412.709  - 61.825.171  5.412.709 ₫ - 61.825.171 ₫
  12. Vòng tay nữ Lindia Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Lindia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.29 crt - VS

    35.308.133,00 ₫
    8.848.542  - 57.072.181  8.848.542 ₫ - 57.072.181 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Vòng tay nữ Fionnuala 4.5 mm Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Fionnuala 4.5 mm

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AA

    24.704.031,00 ₫
    8.057.508  - 335.768.595  8.057.508 ₫ - 335.768.595 ₫
  14. Vòng tay nữ Violette Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Violette

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.52 crt - VS

    69.099.293,00 ₫
    5.879.688  - 845.642.213  5.879.688 ₫ - 845.642.213 ₫
  15. Vòng tay nữ Token Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Token

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    5.5 crt - VS

    113.486.630,00 ₫
    13.158.616  - 551.993.986  13.158.616 ₫ - 551.993.986 ₫
  16. Vòng tay nữ Soleil Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Soleil

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - VS

    21.655.366,00 ₫
    6.260.347  - 228.593.248  6.260.347 ₫ - 228.593.248 ₫
  17. Vòng tay nữ Eneida Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Eneida

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.264 crt - VS

    25.940.251,00 ₫
    7.355.058  - 104.433.459  7.355.058 ₫ - 104.433.459 ₫
  18. Vòng tay nữ Fouett Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Fouett

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    16.086.714,00 ₫
    5.399.974  - 63.240.262  5.399.974 ₫ - 63.240.262 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Vòng tay nữ Clasia Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Clasia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    14.256.156,00 ₫
    5.312.804  - 58.994.996  5.312.804 ₫ - 58.994.996 ₫
  21. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Ronquillo Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Ronquillo

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    9.338.444,00 ₫
    3.678.095  - 41.900.739  3.678.095 ₫ - 41.900.739 ₫
  22. Vòng tay nữ Iliana Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Iliana

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.35 crt - VS

    70.307.213,00 ₫
    13.273.521  - 156.486.050  13.273.521 ₫ - 156.486.050 ₫
  23. Vòng tay nữ Obstans Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Obstans

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    10.581.457,00 ₫
    3.506.020  - 43.004.507  3.506.020 ₫ - 43.004.507 ₫
  24. Vòng tay nữ Athalia Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Athalia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.185 crt - VS

    27.176.474,00 ₫
    8.999.957  - 105.707.044  8.999.957 ₫ - 105.707.044 ₫
  25. Vòng tay nữ Negeen Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Negeen

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - VS

    30.372.307,00 ₫
    7.967.509  - 186.296.283  7.967.509 ₫ - 186.296.283 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Vòng tay nữ Hofer Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Hofer

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    3.99 crt - AAA

    38.282.081,00 ₫
    10.678.250  - 425.308.548  10.678.250 ₫ - 425.308.548 ₫
  28. Vòng tay nữ Neima Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Neima

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.665 crt - VS

    52.583.521,00 ₫
    9.580.708  - 180.933.097  9.580.708 ₫ - 180.933.097 ₫
  29. Vòng tay nữ Crocosmia Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Crocosmia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.168 crt - AAA

    12.472.015,00 ₫
    4.096.678  - 61.570.460  4.096.678 ₫ - 61.570.460 ₫
  30. Vòng tay nữ Shamal Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Shamal

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.54 crt - AAA

    25.699.122,00 ₫
    8.480.336  - 68.463.070  8.480.336 ₫ - 68.463.070 ₫
  31. Vòng tay Alexandria Vàng Trắng 18K

    Vòng tay GLAMIRA Alexandria

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    41.745.082,00 ₫
    10.896.174  - 1.252.295.949  10.896.174 ₫ - 1.252.295.949 ₫
  32. Vòng tay nữ Amiee Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Amiee

    Vàng Trắng 18K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    1.6 crt - AAA

    16.374.261,00 ₫
    6.232.045  - 76.612.842  6.232.045 ₫ - 76.612.842 ₫
  33. Vòng tay nữ Romilly Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Romilly

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.52 crt - VS

    45.904.309,00 ₫
    9.826.368  - 242.942.241  9.826.368 ₫ - 242.942.241 ₫
  34. Vòng tay Tara Vàng Trắng 18K

    Vòng tay GLAMIRA Tara

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    48.324.675,00 ₫
    13.914.273  - 78.041.515  13.914.273 ₫ - 78.041.515 ₫
  35. Vòng tay nữ Rupert Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Rupert

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.28 crt - VS

    59.884.242,00 ₫
    10.555.421  - 2.960.504.831  10.555.421 ₫ - 2.960.504.831 ₫
  36. Vòng tay nữ Coryphaei Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Coryphaei

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.29 crt - VS

    14.245.968,00 ₫
    5.540.067  - 75.353.412  5.540.067 ₫ - 75.353.412 ₫
  37. Vòng tay nữ Averyl Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Averyl

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.394 crt - VS

    38.798.304,00 ₫
    6.113.178  - 283.583.555  6.113.178 ₫ - 283.583.555 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Vòng tay nữ Fionnuala 2.0 mm Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Fionnuala 2.0 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    15.265.964,00 ₫
    5.909.405  - 17.247.087  5.909.405 ₫ - 17.247.087 ₫
  39. Vòng tay Lilliam Vàng Trắng 18K

    Vòng tay GLAMIRA Lilliam

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nâu & Đá Swarovski

    0.64 crt - VS1

    62.397.439,00 ₫
    16.501.336  - 106.774.586  16.501.336 ₫ - 106.774.586 ₫
  40. Vòng tay nữ Belanda Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Belanda

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    2.45 crt - AAA

    83.785.638,00 ₫
    21.309.804  - 312.860.025  21.309.804 ₫ - 312.860.025 ₫
  41. Vòng tay nữ Efnos Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Efnos

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    7.846 crt - VS

    621.529.127,00 ₫
    15.690.491  - 9.682.397.504  15.690.491 ₫ - 9.682.397.504 ₫
  42. Vòng tay nữ Verdoiment Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Verdoiment

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    31.387.774,00 ₫
    10.769.382  - 34.670.777  10.769.382 ₫ - 34.670.777 ₫
  43. Vòng đeo ngón tay Migliare Vàng Trắng 18K

    Vòng đeo ngón tay Migliare

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    20.074.997,00 ₫
    7.577.793  - 81.721.305  7.577.793 ₫ - 81.721.305 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Vòng tay nữ Spring Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Spring

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Dương

    0.076 crt - VS1

    25.097.992,00 ₫
    8.518.827  - 95.207.090  8.518.827 ₫ - 95.207.090 ₫
  46. Vòng tay nữ August Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ August

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.056 crt - AAA

    14.292.382,00 ₫
    5.837.235  - 63.523.275  5.837.235 ₫ - 63.523.275 ₫
  47. Vòng tay nữ Tarra Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Tarra

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.166 crt - AAA

    14.527.854,00 ₫
    5.455.162  - 69.608.157  5.455.162 ₫ - 69.608.157 ₫
  48. Vòng tay nữ Tonie Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Tonie

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.128 crt - VS

    22.675.362,00 ₫
    9.067.880  - 106.230.621  9.067.880 ₫ - 106.230.621 ₫
  49. Vòng tay nữ Joelle Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Joelle

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.63 crt - VS

    38.171.137,00 ₫
    7.159.210  - 109.782.490  7.159.210 ₫ - 109.782.490 ₫
  50. Vòng tay Seema Vàng Trắng 18K

    Vòng tay GLAMIRA Seema

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.24 crt - AAA

    32.179.090,00 ₫
    11.207.493  - 59.320.471  11.207.493 ₫ - 59.320.471 ₫
  51. Vòng tay nữ Celesia Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Celesia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.45 crt - AAA

    29.523.255,00 ₫
    10.717.873  - 68.975.898  10.717.873 ₫ - 68.975.898 ₫
  52. Vòng tay nữ Denyse Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Denyse

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    16.022.185,00 ₫
    6.446.006  - 68.037.407  6.446.006 ₫ - 68.037.407 ₫
  53. Vòng tay nữ Maryjane Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Maryjane

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.455 crt - VS

    43.265.452,00 ₫
    6.561.478  - 292.583.514  6.561.478 ₫ - 292.583.514 ₫
  54. Vòng tay nữ Malinda Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Malinda

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.054 crt - VS

    47.175.623,00 ₫
    10.816.929  - 1.400.876.754  10.816.929 ₫ - 1.400.876.754 ₫
  55. Vòng tay nữ Haylou Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Haylou

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    15.894.262,00 ₫
    5.150.918  - 66.905.337  5.150.918 ₫ - 66.905.337 ₫
  56. Vòng tay nữ Fenella Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Fenella

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.05 crt - VS

    52.518.995,00 ₫
    11.412.398  - 217.003.685  11.412.398 ₫ - 217.003.685 ₫
  57. Vòng tay Chaniya Vàng Trắng 18K

    Vòng tay GLAMIRA Chaniya

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.292 crt - VS

    26.891.192,00 ₫
    9.492.407  - 44.523.184  9.492.407 ₫ - 44.523.184 ₫
  58. Vòng tay nữ Subtrat Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Subtrat

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.621.066,00 ₫
    5.370.257  - 57.381.799  5.370.257 ₫ - 57.381.799 ₫
  59. Vòng tay nữ Astropel Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Astropel

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    8.969.389,00 ₫
    3.592.057  - 37.146.045  3.592.057 ₫ - 37.146.045 ₫
  60. Vòng tay nữ Risoluto Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Risoluto

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    24.162.902,00 ₫
    8.439.582  - 100.273.104  8.439.582 ₫ - 100.273.104 ₫
  61. Vòng tay nữ Ladder Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Ladder

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Vàng

    0.112 crt - VS1

    16.458.032,00 ₫
    4.175.923  - 58.485.564  4.175.923 ₫ - 58.485.564 ₫
  62. Vòng tay nữ Holland Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Holland

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.895 crt - VS

    37.523.593,00 ₫
    7.738.264  - 1.446.644.082  7.738.264 ₫ - 1.446.644.082 ₫
  63. Vòng tay nữ Boundness Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Boundness

    Vàng Trắng 18K & Đá Garnet

    0.66 crt - AAA

    10.219.195,00 ₫
    3.936.207  - 1.585.959.459  3.936.207 ₫ - 1.585.959.459 ₫
  64. Vòng tay Beckham Vàng Trắng 18K

    Vòng tay GLAMIRA Beckham

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    67.145.340,00 ₫
    20.767.825  - 85.654.686  20.767.825 ₫ - 85.654.686 ₫

You’ve viewed 60 of 6982 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng