Đang tải...
Tìm thấy 6982 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Dreamy Hues
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Vòng tay nữ Flete Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Flete

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    14.392.005,00 ₫
    5.705.632  - 60.112.917  5.705.632 ₫ - 60.112.917 ₫
  8. Vòng Tay SYLVIE Anatebs Vàng Trắng 18K

    Vòng Tay SYLVIE Anatebs

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.252 crt - VS

    15.927.092,00 ₫
    5.327.804  - 84.183.555  5.327.804 ₫ - 84.183.555 ₫
  9. Vòng tay nữ Alama Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Alama

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.24 crt - AAA

    11.232.398,00 ₫
    4.822.618  - 66.947.793  4.822.618 ₫ - 66.947.793 ₫
  10. Vòng tay nữ Brickys Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Brickys

    Vàng Trắng 18K & Đá Rhodolite

    2 crt - AAA

    38.001.327,00 ₫
    12.427.582  - 1.338.036.106  12.427.582 ₫ - 1.338.036.106 ₫
  11. Vòng tay nữ Niesha Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Niesha

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    19.222.548,00 ₫
    6.520.723  - 79.131.694  6.520.723 ₫ - 79.131.694 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Vòng tay nữ Fionnuala 2.5 mm Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Fionnuala 2.5 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    16.983.314,00 ₫
    5.766.765  - 21.087.068  5.766.765 ₫ - 21.087.068 ₫
  13. Vòng tay nữ Avonoix Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Avonoix

    Vàng Trắng 18K & Đá Rhodolite

    0.26 crt - AAA

    18.565.948,00 ₫
    7.132.041  - 96.367.464  7.132.041 ₫ - 96.367.464 ₫
  14. Vòng tay nữ Marras Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Marras

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.214 crt - VS

    20.338.769,00 ₫
    5.379.596  - 63.226.109  5.379.596 ₫ - 63.226.109 ₫
  15. Vòng Tay Thiết Kế
  16. Vòng tay nữ Tanel Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Tanel

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.051 crt - VS

    15.525.207,00 ₫
    5.726.010  - 61.174.234  5.726.010 ₫ - 61.174.234 ₫
  17. Vòng tay nữ Mariux Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Mariux

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.034 crt - VS

    16.096.903,00 ₫
    6.133.555  - 64.994.970  6.133.555 ₫ - 64.994.970 ₫
  18. Vòng tay nữ Chau Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Chau

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    6.57 crt - VS

    185.524.779,00 ₫
    14.897.476  - 14.161.184.958  14.897.476 ₫ - 14.161.184.958 ₫
  19. Vòng tay nữ Crystle Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Crystle

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    1 crt - AAA

    22.624.419,00 ₫
    5.399.974  - 117.806.042  5.399.974 ₫ - 117.806.042 ₫
  20. Vòng tay nữ Sha Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Sha

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    36.107.375,00 ₫
    12.124.470  - 160.895.462  12.124.470 ₫ - 160.895.462 ₫
  21. Vòng tay Un Vàng Trắng 18K

    Vòng tay GLAMIRA Un

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    23.680.641,00 ₫
    8.223.073  - 27.416.472  8.223.073 ₫ - 27.416.472 ₫
  22. Vòng tay Dia Vàng Trắng 18K

    Vòng tay GLAMIRA Dia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    74.347.570,00 ₫
    16.924.448  - 87.677.696  16.924.448 ₫ - 87.677.696 ₫
  23. Vòng tay Flarestar Vàng Trắng 18K

    Vòng tay GLAMIRA Flarestar

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Dương

    1.035 crt - VS1

    92.897.670,00 ₫
    14.105.593  - 92.897.670  14.105.593 ₫ - 92.897.670 ₫
  24. Vòng tay nữ Ladoga Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Ladoga

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    22.405.930,00 ₫
    7.086.475  - 91.938.241  7.086.475 ₫ - 91.938.241 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Vòng tay nữ Caoimhe 3.0 mm Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Caoimhe 3.0 mm

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    4.8 crt - AAA

    75.159.264,00 ₫
    10.127.498  - 481.487.527  10.127.498 ₫ - 481.487.527 ₫
  26. Vòng tay nữ Krisanta Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Krisanta

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    23.933.091,00 ₫
    6.593.175  - 85.159.965  6.593.175 ₫ - 85.159.965 ₫
  27. Vòng tay nữ Dora Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Dora

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    24.623.656,00 ₫
    8.232.413  - 101.942.912  8.232.413 ₫ - 101.942.912 ₫
  28. Vòng tay nữ Tressa Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Tressa

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    10.953.908,00 ₫
    3.268.851  - 43.896.011  3.268.851 ₫ - 43.896.011 ₫
  29. Vòng tay nữ Blasia Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Blasia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.368 crt - VS

    32.414.562,00 ₫
    8.108.451  - 104.801.385  8.108.451 ₫ - 104.801.385 ₫
  30. Vòng tay nữ Drite Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Drite

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    12.887.484,00 ₫
    5.343.370  - 64.584.594  5.343.370 ₫ - 64.584.594 ₫
  31. Vòng tay nữ Blejan Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Blejan

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    2.28 crt - AAA

    62.840.078,00 ₫
    13.353.332  - 250.848.621  13.353.332 ₫ - 250.848.621 ₫
  32. Vòng tay nữ Melynda Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Melynda

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    29.240.237,00 ₫
    10.717.873  - 36.060.960  10.717.873 ₫ - 36.060.960 ₫
  33. Vòng đeo tay dây Vitalco Vàng Trắng 18K

    Vòng đeo tay dây GLAMIRA Vitalco

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.292 crt - VS

    18.253.495,00 ₫
    2.231.309  - 59.094.051  2.231.309 ₫ - 59.094.051 ₫
  34. Vòng tay Song Vàng Trắng 18K

    Vòng tay GLAMIRA Song

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.345 crt - VS

    33.180.973,00 ₫
    10.785.797  - 55.595.961  10.785.797 ₫ - 55.595.961 ₫
  35. Vòng tay nữ Jimmie Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Jimmie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.203 crt - VS

    32.869.653,00 ₫
    8.307.979  - 122.560.735  8.307.979 ₫ - 122.560.735 ₫
  36. Vòng tay nữ Kayle Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Kayle

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    25.572.330,00 ₫
    7.562.794  - 105.494.779  7.562.794 ₫ - 105.494.779 ₫
  37. Vòng tay nữ Marpy Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Marpy

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    26.308.175,00 ₫
    5.566.954  - 241.767.718  5.566.954 ₫ - 241.767.718 ₫
  38. Vòng tay nữ Amorphe Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Amorphe

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    23.415.737,00 ₫
    8.142.414  - 98.108.023  8.142.414 ₫ - 98.108.023 ₫
  39. Vòng tay nữ Basle Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Basle

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.38 crt - VS

    27.076.850,00 ₫
    5.773.557  - 187.244.389  5.773.557 ₫ - 187.244.389 ₫
  40. Vòng tay nữ Brandy Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Brandy

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.65 crt - VS

    86.481.098,00 ₫
    15.240.493  - 3.571.313.258  15.240.493 ₫ - 3.571.313.258 ₫
  41. Vòng tay nữ Cossa Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Cossa

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    13.147.860,00 ₫
    4.707.146  - 54.636.527  4.707.146 ₫ - 54.636.527 ₫
  42. Vòng tay nữ Clay Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Clay

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Đen

    4.2 crt - AAA

    57.255.576,00 ₫
    14.330.592  - 458.234.808  14.330.592 ₫ - 458.234.808 ₫
  43. Vòng tay nữ Horta Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Horta

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    1.26 crt - VS

    35.544.736,00 ₫
    9.050.900  - 1.301.257.980  9.050.900 ₫ - 1.301.257.980 ₫
  44. Vòng tay nữ Salinger Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Salinger

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.097 crt - VS

    17.008.219,00 ₫
    5.522.237  - 61.032.722  5.522.237 ₫ - 61.032.722 ₫
  45. Vòng tay nữ Jammie Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Jammie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    2.32 crt - VS

    141.864.231,00 ₫
    12.388.242  - 376.045.383  12.388.242 ₫ - 376.045.383 ₫
  46. Vòng tay nữ Staci Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Staci

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    32.220.978,00 ₫
    7.661.850  - 164.730.348  7.661.850 ₫ - 164.730.348 ₫
  47. Vòng tay nữ Liborio Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Liborio

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    18.237.647,00 ₫
    6.928.268  - 76.754.345  6.928.268 ₫ - 76.754.345 ₫
  48. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Brando Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Brando

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.215 crt - VS

    33.604.367,00 ₫
    11.758.811  - 147.947.405  11.758.811 ₫ - 147.947.405 ₫
  49. Vòng tay nữ Temp Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Temp

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    4.55 crt - VS

    228.635.141,00 ₫
    13.043.711  - 495.379.159  13.043.711 ₫ - 495.379.159 ₫
  50. Vòng tay nữ Linn Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Linn

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.09 crt - VS

    59.355.566,00 ₫
    8.399.960  - 162.034.324  8.399.960 ₫ - 162.034.324 ₫
  51. Vòng tay Yamileth Vàng Trắng 18K

    Vòng tay GLAMIRA Yamileth

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Tím

    1.38 crt - AAA

    48.358.636,00 ₫
    15.588.604  - 174.612.755  15.588.604 ₫ - 174.612.755 ₫
  52. Vòng tay nữ Luisella Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Luisella

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.782 crt - AAA

    39.034.908,00 ₫
    12.661.072  - 62.044.232  12.661.072 ₫ - 62.044.232 ₫
  53. Vòng tay nữ Almeria Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Almeria

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.14 crt - AAA

    20.382.921,00 ₫
    7.616.001  - 85.117.516  7.616.001 ₫ - 85.117.516 ₫
  54. Vòng tay Shondra Vàng Trắng 18K

    Vòng tay GLAMIRA Shondra

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    36.953.029,00 ₫
    9.099.013  - 44.764.313  9.099.013 ₫ - 44.764.313 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Vingtaine - E Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Vingtaine - E

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.872 crt - VS

    94.447.475,00 ₫
    10.983.343  - 850.472.193  10.983.343 ₫ - 850.472.193 ₫
  56. Vòng tay nữ Tera Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Tera

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.728 crt - VS

    194.018.701,00 ₫
    7.974.867  - 3.750.180.335  7.974.867 ₫ - 3.750.180.335 ₫
  57. Vòng tay nữ Nagid Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Nagid

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    23.269.699,00 ₫
    5.200.446  - 87.381.657  5.200.446 ₫ - 87.381.657 ₫
  58. Vòng Tay Ký Tự Chữ Cái
  59. Vòng tay nữ Scolle Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Scolle

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    2.136 crt - VS

    36.538.693,00 ₫
    9.271.653  - 2.730.354.980  9.271.653 ₫ - 2.730.354.980 ₫
  60. Vòng tay nữ Enla Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Enla

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    19.770.470,00 ₫
    7.254.304  - 82.924.127  7.254.304 ₫ - 82.924.127 ₫
  61. Vòng tay nữ Neuvieme Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Neuvieme

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    10.444.477,00 ₫
    4.330.167  - 50.292.209  4.330.167 ₫ - 50.292.209 ₫
  62. Vòng tay nữ Koppja Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Koppja

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    12.670.128,00 ₫
    4.689.034  - 58.046.894  4.689.034 ₫ - 58.046.894 ₫
  63. Vòng tay nữ Ovidiu Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Ovidiu

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.028 crt - VS

    14.219.930,00 ₫
    5.481.483  - 59.900.655  5.481.483 ₫ - 59.900.655 ₫
  64. Vòng tay nữ Lounas Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Lounas

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    22.458.004,00 ₫
    7.172.795  - 92.376.913  7.172.795 ₫ - 92.376.913 ₫
  65. Vòng tay nữ Roya Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Roya

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    22.035.741,00 ₫
    7.335.813  - 90.424.092  7.335.813 ₫ - 90.424.092 ₫
  66. Vòng tay nữ Roskilde Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Roskilde

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.198 crt - VS

    21.367.822,00 ₫
    7.535.341  - 103.881.580  7.535.341 ₫ - 103.881.580 ₫
  67. Vòng tay nữ Giuliana Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Giuliana

    Vàng Trắng 18K & Đá Onyx Đen

    0.88 crt - AAA

    45.295.255,00 ₫
    14.381.818  - 1.599.655.813  14.381.818 ₫ - 1.599.655.813 ₫
  68. Vòng tay nữ Gunay Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Gunay

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.150.139,00 ₫
    4.011.773  - 42.834.700  4.011.773 ₫ - 42.834.700 ₫

You’ve viewed 180 of 6982 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng