Đang tải...
Tìm thấy 316 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay nữ Cursion Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Cursion

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    8.971.654,00 ₫
    5.752.330  - 62.730.827  5.752.330 ₫ - 62.730.827 ₫
  2. Vòng tay nữ Onuth Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Onuth

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.877.311,00 ₫
    6.418.837  - 69.410.047  6.418.837 ₫ - 69.410.047 ₫
  3. Vòng tay nữ Maryjane Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Maryjane

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.455 crt - VS

    36.339.448,00 ₫
    6.561.478  - 292.583.514  6.561.478 ₫ - 292.583.514 ₫
  4. Vòng tay nữ Tanel Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Tanel

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.051 crt - VS

    9.481.086,00 ₫
    5.726.010  - 61.174.234  5.726.010 ₫ - 61.174.234 ₫
  5. Vòng tay nữ Sorin Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Sorin

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    8.632.034,00 ₫
    5.726.010  - 60.325.182  5.726.010 ₫ - 60.325.182 ₫
  6. Vòng tay nữ Dumitra Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Dumitra

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.328 crt - VS

    14.122.573,00 ₫
    6.785.627  - 100.853.290  6.785.627 ₫ - 100.853.290 ₫
  7. Vòng tay nữ Talayer Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Talayer

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.155 crt - VS

    15.820.679,00 ₫
    7.152.418  - 80.391.126  7.152.418 ₫ - 80.391.126 ₫
  8. Vòng tay nữ Shanel Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Shanel

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    2.14 crt - AAA

    9.509.388,00 ₫
    6.843.080  - 1.089.744.834  6.843.080 ₫ - 1.089.744.834 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng tay nữ Inari Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Inari

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    15.084.833,00 ₫
    7.409.398  - 95.575.014  7.409.398 ₫ - 95.575.014 ₫
  11. Vòng tay nữ Diona Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Diona

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    7.188.644,00 ₫
    4.951.674  - 52.881.817  4.951.674 ₫ - 52.881.817 ₫
  12. Vòng tay nữ Janeen Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Janeen

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.065.927,00 ₫
    10.661.835  - 131.376.728  10.661.835 ₫ - 131.376.728 ₫
  13. Vòng tay nữ Patience Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Patience

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.73 crt - VS

    57.197.840,00 ₫
    12.244.469  - 416.120.662  12.244.469 ₫ - 416.120.662 ₫
  14. Vòng tay nữ Abbellirsi Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Abbellirsi

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo)

    6 crt - AAA

    16.386.713,00 ₫
    8.443.827  - 131.051.258  8.443.827 ₫ - 131.051.258 ₫
  15. Vòng tay nữ Vattern Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Vattern

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.145 crt - VS

    14.377.289,00 ₫
    8.210.620  - 104.221.197  8.210.620 ₫ - 104.221.197 ₫
  16. Vòng tay nữ Parto Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Parto

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.134 crt - VS

    11.915.036,00 ₫
    7.172.795  - 79.697.728  7.172.795 ₫ - 79.697.728 ₫
  17. Vòng tay nữ Roskilde Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Roskilde

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.198 crt - VS

    13.301.823,00 ₫
    7.535.341  - 103.881.580  7.535.341 ₫ - 103.881.580 ₫
  18. Vòng tay nữ Mahasti Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Mahasti

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.161 crt - VS

    15.282.945,00 ₫
    7.030.154  - 78.749.621  7.030.154 ₫ - 78.749.621 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Vòng tay nữ Horsens Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Horsens

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    15.735.774,00 ₫
    8.063.735  - 102.919.320  8.063.735 ₫ - 102.919.320 ₫
  21. Vòng tay nữ Ovidiu Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Ovidiu

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.028 crt - VS

    8.433.921,00 ₫
    5.481.483  - 59.900.655  5.481.483 ₫ - 59.900.655 ₫
  22. Vòng tay nữ Stirup Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Stirup

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.252 crt - VS

    20.405.562,00 ₫
    8.855.618  - 102.636.301  8.855.618 ₫ - 102.636.301 ₫
  23. Vòng tay nữ Castaway Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Castaway

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.184 crt - VS

    16.556.524,00 ₫
    8.063.735  - 105.862.703  8.063.735 ₫ - 105.862.703 ₫
  24. Vòng tay nữ Hitam Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Hitam

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.04 crt - AAA

    9.169.767,00 ₫
    6.818.457  - 70.910.036  6.818.457 ₫ - 70.910.036 ₫
  25. Vòng tay nữ Niesha Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Niesha

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    12.339.563,00 ₫
    6.520.723  - 79.131.694  6.520.723 ₫ - 79.131.694 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Vòng tay nữ Caleigh Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Caleigh

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    20.801.787,00 ₫
    9.958.254  - 49.763.535  9.958.254 ₫ - 49.763.535 ₫
  28. Vòng tay nữ Cedar Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Cedar

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    11.009.381,00 ₫
    5.848.274  - 67.910.054  5.848.274 ₫ - 67.910.054 ₫
  29. Vòng tay nữ Talvella Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Talvella

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    7.726.377,00 ₫
    5.216.578  - 56.150.672  5.216.578 ₫ - 56.150.672 ₫
  30. Vòng tay nữ Drite Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Drite

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    7.811.283,00 ₫
    5.343.370  - 64.584.594  5.343.370 ₫ - 64.584.594 ₫
  31. Vòng tay nữ Lounas Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Lounas

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    14.886.720,00 ₫
    7.172.795  - 92.376.913  7.172.795 ₫ - 92.376.913 ₫
  32. Vòng tay nữ Terrie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Terrie

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    12.424.469,00 ₫
    6.764.684  - 79.768.489  6.764.684 ₫ - 79.768.489 ₫
  33. Vòng tay nữ Linn Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Linn

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.09 crt - VS

    50.235.610,00 ₫
    8.399.960  - 162.034.324  8.399.960 ₫ - 162.034.324 ₫
  34. Vòng tay nữ Mahalia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Mahalia

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.181 crt - AAA

    12.933.900,00 ₫
    7.132.041  - 85.273.177  7.132.041 ₫ - 85.273.177 ₫
  35. Vòng tay nữ Pursia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Pursia

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.805 crt - VS

    24.311.204,00 ₫
    8.442.978  - 167.857.693  8.442.978 ₫ - 167.857.693 ₫
  36. Vòng tay nữ Soheila Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Soheila

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Garnet

    1.52 crt - AAA

    15.254.643,00 ₫
    7.926.754  - 510.209.839  7.926.754 ₫ - 510.209.839 ₫
  37. Vòng tay nữ Mallorca Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Mallorca

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    13.330.125,00 ₫
    7.429.209  - 83.207.149  7.429.209 ₫ - 83.207.149 ₫
  38. Vòng tay nữ Mindona Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Mindona

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    15.056.531,00 ₫
    8.598.072  - 99.339.146  8.598.072 ₫ - 99.339.146 ₫
  39. Vòng tay nữ Gaire Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Gaire

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.16 crt - AAA

    10.952.777,00 ₫
    7.600.718  - 86.560.904  7.600.718 ₫ - 86.560.904 ₫
  40. Vòng tay nữ Roxana Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Roxana

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.02 crt - AAA

    8.179.206,00 ₫
    5.664.878  - 60.820.464  5.664.878 ₫ - 60.820.464 ₫
  41. Vòng tay nữ Horatis Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Horatis

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    11.490.510,00 ₫
    5.685.255  - 68.560.988  5.685.255 ₫ - 68.560.988 ₫
  42. Vòng tay nữ Onega Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Onega

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    11.292.399,00 ₫
    6.865.439  - 82.825.078  6.865.439 ₫ - 82.825.078 ₫
  43. Vòng tay nữ Grundy Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Grundy

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    14.320.686,00 ₫
    7.659.585  - 95.518.410  7.659.585 ₫ - 95.518.410 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Vòng tay nữ Khandan Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Khandan

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.21 crt - AAA

    14.037.668,00 ₫
    8.375.054  - 105.070.254  8.375.054 ₫ - 105.070.254 ₫
  46. Vòng tay nữ Calanthia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Calanthia

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    2.78 crt - VS

    136.074.825,00 ₫
    19.768.773  - 274.334.546  19.768.773 ₫ - 274.334.546 ₫
  47. Vòng tay nữ Vanern Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Vanern

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    14.858.420,00 ₫
    7.635.812  - 113.207.010  7.635.812 ₫ - 113.207.010 ₫
  48. Vòng tay nữ Ayaba Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Ayaba

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    13.273.521,00 ₫
    7.213.550  - 78.395.851  7.213.550 ₫ - 78.395.851 ₫
  49. Vòng tay nữ Ladoga Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Ladoga

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    15.028.230,00 ₫
    7.086.475  - 91.938.241  7.086.475 ₫ - 91.938.241 ₫
  50. Vòng tay nữ Eundra Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Eundra

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    18.650.854,00 ₫
    7.295.059  - 98.065.569  7.295.059 ₫ - 98.065.569 ₫
  51. Vòng tay nữ Stansie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Stansie

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.276 crt - VS

    15.481.058,00 ₫
    8.436.186  - 121.725.833  8.436.186 ₫ - 121.725.833 ₫
  52. Vòng tay nữ Alder Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Alder

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    13.443.331,00 ₫
    7.030.154  - 86.476.000  7.030.154 ₫ - 86.476.000 ₫
  53. Vòng tay nữ Ladan Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Ladan

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.632 crt - SI

    58.499.721,00 ₫
    8.680.713  - 279.140.181  8.680.713 ₫ - 279.140.181 ₫
  54. Vòng tay nữ Marras Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Marras

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.214 crt - VS

    14.660.306,00 ₫
    5.379.596  - 63.226.109  5.379.596 ₫ - 63.226.109 ₫
  55. Vòng tay nữ Negeen Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Negeen

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - VS

    21.962.159,00 ₫
    7.967.509  - 186.296.283  7.967.509 ₫ - 186.296.283 ₫
  56. Vòng tay nữ Waterlily Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Waterlily

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    12.254.658,00 ₫
    8.354.676  - 94.018.417  8.354.676 ₫ - 94.018.417 ₫
  57. Vòng tay nữ Dora Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Dora

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    15.933.886,00 ₫
    8.232.413  - 101.942.912  8.232.413 ₫ - 101.942.912 ₫
  58. Vòng tay nữ Mehry Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Mehry

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    17.660.293,00 ₫
    7.784.113  - 104.065.539  7.784.113 ₫ - 104.065.539 ₫
  59. Vòng tay nữ Parands Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Parands

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    19.556.509,00 ₫
    7.417.322  - 97.669.339  7.417.322 ₫ - 97.669.339 ₫
  60. Vòng tay nữ Aquarius Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Aquarius

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    25.047.050,00 ₫
    7.597.887  - 125.022.985  7.597.887 ₫ - 125.022.985 ₫
  61. Vòng tay nữ Almeria Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Almeria

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.14 crt - AAA

    12.962.202,00 ₫
    7.616.001  - 85.117.516  7.616.001 ₫ - 85.117.516 ₫
  62. Vòng tay nữ Alova Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Alova

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    14.320.685,00 ₫
    8.780.618  - 107.192.881  8.780.618 ₫ - 107.192.881 ₫
  63. Vòng tay nữ Athole Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Athole

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    14.348.987,00 ₫
    5.276.012  - 78.806.223  5.276.012 ₫ - 78.806.223 ₫
  64. Vòng tay nữ Adalia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Adalia

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.105 crt - AAA

    11.716.925,00 ₫
    7.748.453  - 83.419.414  7.748.453 ₫ - 83.419.414 ₫

You’ve viewed 60 of 316 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng