Đang tải...
Tìm thấy 316 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay nữ Laosa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Laosa

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    14.292.384,00 ₫
    7.744.774  - 137.617.265  7.744.774 ₫ - 137.617.265 ₫
    Mới

  2. Chữ viết tắt
    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - S Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - S

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    10.613.156,00 ₫
    6.153.932  - 77.348.687  6.153.932 ₫ - 77.348.687 ₫
  3. Chữ viết tắt
    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - M Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - M

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    11.547.114,00 ₫
    6.581.855  - 84.013.751  6.581.855 ₫ - 84.013.751 ₫
  4. Vòng tay Klimne Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay GLAMIRA Klimne

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    38.320.572,00 ₫
    18.013.499  - 139.081.604  18.013.499 ₫ - 139.081.604 ₫
  5. Vòng tay nữ Jittery Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Jittery

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.324 crt - VS

    13.726.349,00 ₫
    8.697.128  - 132.919.177  8.697.128 ₫ - 132.919.177 ₫
  6. Vòng tay nữ Iberian Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Iberian

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    9.198.069,00 ₫
    6.459.591  - 72.211.916  6.459.591 ₫ - 72.211.916 ₫
  7. Vòng tay nữ Huscle Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Huscle

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.465 crt - VS

    28.924.390,00 ₫
    15.135.776  - 87.050.528  15.135.776 ₫ - 87.050.528 ₫
  8. Vòng tay nữ Hicken Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Hicken

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.294 crt - VS

    23.122.531,00 ₫
    12.282.960  - 53.716.725  12.282.960 ₫ - 53.716.725 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng tay nữ Hary Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Hary

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.14 crt - VS

    33.962.103,00 ₫
    15.232.003  - 326.163.548  15.232.003 ₫ - 326.163.548 ₫
  11. Xem Cả Bộ
    Vòng tay Vreugdent Mother Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay GLAMIRA Vreugdent Mother

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    15.226.342,00 ₫
    9.271.653  - 32.916.069  9.271.653 ₫ - 32.916.069 ₫
  12. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Pangarap Mother Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Pangarap Mother

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    7.103.739,00 ₫
    4.542.431  - 49.556.367  4.542.431 ₫ - 49.556.367 ₫
  13. Xem Cả Bộ
    Vòng tay Manonofy Mother Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay GLAMIRA Manonofy Mother

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    28.896.088,00 ₫
    14.481.440  - 57.165.010  14.481.440 ₫ - 57.165.010 ₫
  14. Vòng tay nữ Franianing Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Franianing

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    6.905.627,00 ₫
    5.136.768  - 53.065.785  5.136.768 ₫ - 53.065.785 ₫
  15. Vòng tay Rubiini Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay GLAMIRA Rubiini

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.422 crt - AAA

    63.141.209,00 ₫
    19.345.662  - 200.105.843  19.345.662 ₫ - 200.105.843 ₫
  16. Vòng tay Mistoa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay GLAMIRA Mistoa

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.096 crt - AAA

    29.745.141,00 ₫
    15.217.286  - 53.683.895  15.217.286 ₫ - 53.683.895 ₫
  17. Vòng tay nữ Organo Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Organo

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    32.009.282,00 ₫
    16.644.826  - 240.069.615  16.644.826 ₫ - 240.069.615 ₫
  18. Vòng tay nữ Nutwood Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Nutwood

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    19.160.286,00 ₫
    11.999.659  - 36.324.732  11.999.659 ₫ - 36.324.732 ₫
  19. Vòng tay nữ Nomad Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Nomad

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.348 crt - VS

    24.339.506,00 ₫
    12.837.674  - 60.271.410  12.837.674 ₫ - 60.271.410 ₫
  20. Vòng tay nữ Monae Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Monae

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    11.094.286,00 ₫
    7.376.568  - 37.644.725  7.376.568 ₫ - 37.644.725 ₫
  21. Vòng tay nữ Beamont Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Beamont

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    13.981.064,00 ₫
    8.419.770  - 131.872.009  8.419.770 ₫ - 131.872.009 ₫
  22. Vòng tay nữ Arlin Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Arlin

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.54 crt - VS

    19.131.983,00 ₫
    5.497.614  - 101.843.849  5.497.614 ₫ - 101.843.849 ₫
  23. Vòng tay nữ Maqui Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Maqui

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    9.028.258,00 ₫
    6.459.591  - 68.589.292  6.459.591 ₫ - 68.589.292 ₫
  24. Vòng tay nữ Neuvieme Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Neuvieme

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    6.056.574,00 ₫
    4.330.167  - 50.292.209  4.330.167 ₫ - 50.292.209 ₫
  25. Bảo hành trọn đời
  26. Vòng tay nữ Shimla Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Shimla

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    29.886.648,00 ₫
    13.138.805  - 82.755.454  13.138.805 ₫ - 82.755.454 ₫
  27. Vòng tay Nommer Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay GLAMIRA Nommer

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.904 crt - VS

    25.896.102,00 ₫
    12.378.054  - 100.798.387  12.378.054 ₫ - 100.798.387 ₫
  28. Vòng tay nữ Ceptiones Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Ceptiones

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    10.358.440,00 ₫
    7.091.286  - 84.905.250  7.091.286 ₫ - 84.905.250 ₫
  29. Vòng tay nữ Cefgon Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Cefgon

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    9.962.216,00 ₫
    6.642.987  - 84.820.349  6.642.987 ₫ - 84.820.349 ₫
  30. Vòng tay nữ Cefferan Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Cefferan

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    10.160.328,00 ₫
    6.948.645  - 84.155.256  6.948.645 ₫ - 84.155.256 ₫
  31. Vòng tay nữ Outgas Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Outgas

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.604 crt - VS

    25.330.067,00 ₫
    12.282.960  - 262.725.168  12.282.960 ₫ - 262.725.168 ₫
  32. Vòng tay nữ Otiose Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Otiose

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    21.056.503,00 ₫
    10.967.494  - 95.176.528  10.967.494 ₫ - 95.176.528 ₫
  33. Vòng tay Permagon Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay GLAMIRA Permagon

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    26.773.457,00 ₫
    13.265.596  - 61.559.705  13.265.596 ₫ - 61.559.705 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - S Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Lienax - S

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    13.499.935,00 ₫
    7.983.924  - 104.674.029  7.983.924 ₫ - 104.674.029 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - L Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Lienax - L

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    12.594.279,00 ₫
    7.686.756  - 97.075.011  7.686.756 ₫ - 97.075.011 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - F Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Lienax - F

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.138 crt - VS

    13.613.142,00 ₫
    8.241.470  - 105.225.914  8.241.470 ₫ - 105.225.914 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Asalee - O Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Asalee - O

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    19.188.586,00 ₫
    9.106.088  - 143.900.256  9.106.088 ₫ - 143.900.256 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Asalee - D Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Asalee - D

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    19.018.776,00 ₫
    8.995.712  - 142.626.681  8.995.712 ₫ - 142.626.681 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Asalee - C Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Asalee - C

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    18.933.870,00 ₫
    8.940.523  - 141.989.886  8.940.523 ₫ - 141.989.886 ₫
  40. Vòng tay nữ Fidelite Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Fidelite

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    11.716.923,00 ₫
    4.733.467  - 65.362.890  4.733.467 ₫ - 65.362.890 ₫
  41. Vòng tay Petillante Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay GLAMIRA Petillante

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    28.216.846,00 ₫
    13.424.087  - 80.453.956  13.424.087 ₫ - 80.453.956 ₫
  42. Vòng tay nữ Karun Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Karun

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.538 crt - VS

    16.782.938,00 ₫
    10.044.291  - 144.551.197  10.044.291 ₫ - 144.551.197 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Vòng tay nữ Gippy Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Gippy

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    13.216.917,00 ₫
    7.884.867  - 112.584.367  7.884.867 ₫ - 112.584.367 ₫
  45. Vòng tay nữ Gaidaros Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Gaidaros

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    14.094.272,00 ₫
    7.349.965  - 554.785.104  7.349.965 ₫ - 554.785.104 ₫
  46. Vòng tay nữ Ibbiser Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Ibbiser

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.94 crt - VS

    44.603.561,00 ₫
    20.377.261  - 151.538.902  20.377.261 ₫ - 151.538.902 ₫
  47. Vòng tay nữ Expet Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Expet

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.997 crt - VS

    60.877.069,00 ₫
    25.560.727  - 152.498.897  25.560.727 ₫ - 152.498.897 ₫
  48. Vòng tay nữ Harrow Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Harrow

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.31 crt - VS

    23.433.850,00 ₫
    12.409.752  - 55.105.775  12.409.752 ₫ - 55.105.775 ₫
  49. Vòng tay Frae Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay GLAMIRA Frae

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    3.85 crt - VS

    37.018.691,00 ₫
    12.695.033  - 226.605.339  12.695.033 ₫ - 226.605.339 ₫
  50. Vòng tay nữ Equely Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Equely

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.075 crt - VS

    20.179.149,00 ₫
    11.141.833  - 41.526.595  11.141.833 ₫ - 41.526.595 ₫
  51. Vòng tay nữ Crifie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Crifie

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Sapphire Đen

    2.4 crt - AAA

    69.452.500,00 ₫
    26.858.363  - 298.314.056  26.858.363 ₫ - 298.314.056 ₫
  52. Vòng tay nữ Bitted Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Bitted

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    9.169.767,00 ₫
    6.240.536  - 80.631.690  6.240.536 ₫ - 80.631.690 ₫
  53. Vòng tay Bishera Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay GLAMIRA Bishera

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.156 crt - VS

    35.773.415,00 ₫
    18.248.969  - 78.322.269  18.248.969 ₫ - 78.322.269 ₫
  54. Vòng tay nữ Olihes Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Olihes

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.775 crt - VS

    52.641.258,00 ₫
    22.683.854  - 230.582.301  22.683.854 ₫ - 230.582.301 ₫
  55. Vòng tay nữ Jsars Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Jsars

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.932 crt - VS

    52.018.619,00 ₫
    22.047.065  - 244.019.973  22.047.065 ₫ - 244.019.973 ₫
  56. Vòng tay nữ Ixcen Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Ixcen

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.14 crt - VS

    50.320.515,00 ₫
    22.344.233  - 357.084.343  22.344.233 ₫ - 357.084.343 ₫
  57. Vòng tay nữ Post Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Post

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.155 crt - VS

    51.962.017,00 ₫
    23.617.812  - 181.200.272  23.617.812 ₫ - 181.200.272 ₫
  58. Vòng tay nữ Oklesna Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Oklesna

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.928 crt - VS

    50.320.515,00 ₫
    21.183.861  - 196.491.142  21.183.861 ₫ - 196.491.142 ₫
  59. Vòng tay nữ Marisen Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Marisen

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.85 crt - VS

    53.377.103,00 ₫
    22.896.117  - 237.669.060  22.896.117 ₫ - 237.669.060 ₫
  60. Vòng tay nữ Lantificese Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Lantificese

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.14 crt - VS

    50.462.024,00 ₫
    22.414.988  - 357.333.399  22.414.988 ₫ - 357.333.399 ₫
  61. Vòng tay nữ Khanis Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Khanis

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.76 crt - VS

    53.235.595,00 ₫
    23.009.324  - 230.426.076  23.009.324 ₫ - 230.426.076 ₫
  62. Vòng tay nữ Utility Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Utility

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.975 crt - VS

    55.188.417,00 ₫
    23.547.058  - 205.743.552  23.547.058 ₫ - 205.743.552 ₫
  63. Vòng tay nữ Lilesren Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Lilesren

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.76 crt - VS

    53.122.388,00 ₫
    20.657.448  - 230.226.831  20.657.448 ₫ - 230.226.831 ₫

You’ve viewed 60 of 316 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng