Đang tải...
Tìm thấy 320 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng Tay Cursion Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Cursion

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    11.349.283,00 ₫
    5.752.330  - 62.730.827  5.752.330 ₫ - 62.730.827 ₫
  2. Vòng Tay Tanel Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Tanel

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.051 crt - VS

    11.946.451,00 ₫
    5.726.010  - 61.174.234  5.726.010 ₫ - 61.174.234 ₫
  3. Vòng Tay Diona Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Diona

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    9.320.614,00 ₫
    4.951.674  - 52.881.817  4.951.674 ₫ - 52.881.817 ₫
  4. Vòng Tay Arthesi Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Arthesi

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.42 crt - AAA

    14.211.158,00 ₫
    6.581.855  - 110.504.192  6.581.855 ₫ - 110.504.192 ₫
  5. Vòng Tay Maryrose Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Maryrose

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.72 crt - VS

    55.257.190,00 ₫
    14.484.837  - 242.192.247  14.484.837 ₫ - 242.192.247 ₫
  6. Vòng tay Everly Vàng-Trắng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Everly

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.097 crt - VS

    54.349.269,00 ₫
    17.639.067  - 75.922.279  17.639.067 ₫ - 75.922.279 ₫
  7. Vòng Tay Talayer Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Talayer

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.155 crt - VS

    18.900.192,00 ₫
    7.152.418  - 80.391.126  7.152.418 ₫ - 80.391.126 ₫
  8. Vòng Tay Dumitra Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Dumitra

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.328 crt - VS

    17.044.162,00 ₫
    6.785.627  - 100.853.290  6.785.627 ₫ - 100.853.290 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng Tay Drite Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Drite

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    9.881.839,00 ₫
    5.343.370  - 64.584.594  5.343.370 ₫ - 64.584.594 ₫
  11. Vòng Tay Terrie Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Terrie

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    15.258.323,00 ₫
    6.764.684  - 79.768.489  6.764.684 ₫ - 79.768.489 ₫
  12. Vòng Tay Mallorca Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Mallorca

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    16.400.865,00 ₫
    7.429.209  - 83.207.149  7.429.209 ₫ - 83.207.149 ₫
  13. Vòng Tay Inari Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Inari

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    18.366.138,00 ₫
    7.409.398  - 95.575.014  7.409.398 ₫ - 95.575.014 ₫
  14. Vòng Tay Pursia Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Pursia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.805 crt - VS

    28.276.845,00 ₫
    8.442.978  - 167.857.693  8.442.978 ₫ - 167.857.693 ₫
  15. Vòng Tay Ayaba Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Ayaba

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    16.379.355,00 ₫
    7.213.550  - 78.395.851  7.213.550 ₫ - 78.395.851 ₫
  16. Vòng Tay Monae Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Monae

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    14.270.308,00 ₫
    7.376.568  - 37.644.725  7.376.568 ₫ - 37.644.725 ₫
  17. Vòng Tay Alder Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Alder

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    16.470.203,00 ₫
    7.030.154  - 86.476.000  7.030.154 ₫ - 86.476.000 ₫
  18. Vòng Tay Gaire Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Gaire

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.16 crt - AAA

    14.225.308,00 ₫
    7.600.718  - 86.560.904  7.600.718 ₫ - 86.560.904 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Vòng Tay Sorin Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Sorin

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    11.097.399,00 ₫
    5.726.010  - 60.325.182  5.726.010 ₫ - 60.325.182 ₫
  21. Vòng Tay Roskilde Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Roskilde

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.198 crt - VS

    16.591.901,00 ₫
    7.535.341  - 103.881.580  7.535.341 ₫ - 103.881.580 ₫
  22. Vòng Tay Onuth Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Onuth

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.640.977,00 ₫
    6.418.837  - 69.410.047  6.418.837 ₫ - 69.410.047 ₫
  23. Vòng Tay Mahasti Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Mahasti

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.161 crt - VS

    18.309.817,00 ₫
    7.030.154  - 78.749.621  7.030.154 ₫ - 78.749.621 ₫
  24. Vòng Tay Cedar Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Cedar

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    13.527.387,00 ₫
    5.848.274  - 67.910.054  5.848.274 ₫ - 67.910.054 ₫
  25. Vòng Tay Castaway Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Castaway

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.184 crt - VS

    20.232.638,00 ₫
    8.063.735  - 105.862.703  8.063.735 ₫ - 105.862.703 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Vòng Tay Janeen Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Janeen

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    27.926.469,00 ₫
    10.661.835  - 131.376.728  10.661.835 ₫ - 131.376.728 ₫
  28. Vòng Tay Eneida Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Eneida

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.264 crt - VS

    21.406.311,00 ₫
    7.355.058  - 104.433.459  7.355.058 ₫ - 104.433.459 ₫
  29. Vòng Tay Ovidiu Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Ovidiu

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.028 crt - VS

    10.794.004,00 ₫
    5.481.483  - 59.900.655  5.481.483 ₫ - 59.900.655 ₫
  30. Vòng Tay Marras Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Marras

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.214 crt - VS

    16.976.521,00 ₫
    5.379.596  - 63.226.109  5.379.596 ₫ - 63.226.109 ₫
  31. Vòng Tay Aide Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Aide

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.095 crt - VS

    37.148.312,00 ₫
    18.186.705  - 202.923.559  18.186.705 ₫ - 202.923.559 ₫
  32. Vòng Tay Caleigh Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Caleigh

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    25.030.634,00 ₫
    9.958.254  - 49.763.535  9.958.254 ₫ - 49.763.535 ₫
  33. Vòng Tay Janine Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Janine

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.18 crt - AAA

    17.721.140,00 ₫
    9.212.219  - 39.973.393  9.212.219 ₫ - 39.973.393 ₫
  34. Vòng Tay Marjorie Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Marjorie

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.97 crt - VS

    63.751.110,00 ₫
    19.389.530  - 1.177.318.946  19.389.530 ₫ - 1.177.318.946 ₫
  35. Vòng Tay Shimla Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Shimla

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    37.159.915,00 ₫
    13.138.805  - 82.755.454  13.138.805 ₫ - 82.755.454 ₫
  36. Vòng Tay Negeen Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Negeen

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - VS

    25.392.614,00 ₫
    7.967.509  - 186.296.283  7.967.509 ₫ - 186.296.283 ₫
  37. Vòng Tay Krisanta Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Krisanta

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    19.297.264,00 ₫
    6.593.175  - 85.159.965  6.593.175 ₫ - 85.159.965 ₫
  38. Vòng Tay Patience Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Patience

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.73 crt - VS

    63.128.755,00 ₫
    12.244.469  - 416.120.662  12.244.469 ₫ - 416.120.662 ₫
  39. Vòng Tay Mahalia Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Mahalia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.181 crt - AAA

    16.004.640,00 ₫
    7.132.041  - 85.273.177  7.132.041 ₫ - 85.273.177 ₫
  40. Vòng Tay Carlisa Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Carlisa

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.768 crt - VS

    59.877.733,00 ₫
    19.225.946  - 72.600.786  19.225.946 ₫ - 72.600.786 ₫
  41. Vòng Tay Stirup Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Stirup

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.252 crt - VS

    24.327.335,00 ₫
    8.855.618  - 102.636.301  8.855.618 ₫ - 102.636.301 ₫
  42. Vòng Tay Lounas Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Lounas

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    17.975.006,00 ₫
    7.172.795  - 92.376.913  7.172.795 ₫ - 92.376.913 ₫
  43. Vòng Tay Aya Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Aya

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    18.996.701,00 ₫
    6.147.140  - 114.310.775  6.147.140 ₫ - 114.310.775 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Vòng Tay Assen Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Assen

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Garnet

    0.096 crt - AAA

    8.986.938,00 ₫
    5.298.088  - 58.499.721  5.298.088 ₫ - 58.499.721 ₫
  46. Vòng Tay Lynne Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Lynne

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.648 crt - VS

    20.806.880,00 ₫
    8.928.636  - 1.247.945.404  8.928.636 ₫ - 1.247.945.404 ₫
  47. Vòng Tay Hitam Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Hitam

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.04 crt - AAA

    11.950.980,00 ₫
    6.818.457  - 70.910.036  6.818.457 ₫ - 70.910.036 ₫
  48. Vòng Tay Onega Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Onega

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    14.020.970,00 ₫
    6.865.439  - 82.825.078  6.865.439 ₫ - 82.825.078 ₫
  49. Vòng Tay Vattern Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Vattern

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.145 crt - VS

    18.176.232,00 ₫
    8.210.620  - 104.221.197  8.210.620 ₫ - 104.221.197 ₫
  50. Vòng Tay Mehry Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Mehry

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    21.011.786,00 ₫
    7.784.113  - 104.065.539  7.784.113 ₫ - 104.065.539 ₫
  51. Vòng Tay Adalia Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Adalia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.105 crt - AAA

    14.796.438,00 ₫
    7.748.453  - 83.419.414  7.748.453 ₫ - 83.419.414 ₫
  52. Vòng Tay Monivar Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Monivar

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    16.819.730,00 ₫
    6.724.496  - 88.273.163  6.724.496 ₫ - 88.273.163 ₫
  53. Vòng Tay Crissy Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Crissy

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    26.681.192,00 ₫
    10.975.419  - 139.669.142  10.975.419 ₫ - 139.669.142 ₫
  54. Vòng Tay Delia Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Delia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    15.480.491,00 ₫
    7.902.981  - 84.141.106  7.902.981 ₫ - 84.141.106 ₫
  55. Vòng Tay Saxona Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Saxona

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.228 crt - AAA

    15.674.640,00 ₫
    7.314.304  - 105.225.908  7.314.304 ₫ - 105.225.908 ₫
  56. Vòng Tay Balamy Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Balamy

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.102 crt - VS

    16.531.617,00 ₫
    7.172.795  - 87.225.994  7.172.795 ₫ - 87.225.994 ₫
  57. Vòng Tay Alova Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Alova

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    18.049.440,00 ₫
    8.780.618  - 107.192.881  8.780.618 ₫ - 107.192.881 ₫
  58. Vòng Tay Almeria Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Almeria

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.14 crt - AAA

    15.989.074,00 ₫
    7.616.001  - 85.117.516  7.616.001 ₫ - 85.117.516 ₫
  59. Vòng Tay Gabona Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Gabona

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.04 crt - AAA

    9.763.538,00 ₫
    5.841.481  - 58.386.514  5.841.481 ₫ - 58.386.514 ₫
  60. Vòng Tay Prepinac Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Prepinac

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    18.451.893,00 ₫
    8.762.222  - 96.862.746  8.762.222 ₫ - 96.862.746 ₫
  61. Vòng Tay Stansie Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Stansie

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.276 crt - VS

    19.113.304,00 ₫
    8.436.186  - 121.725.833  8.436.186 ₫ - 121.725.833 ₫
  62. Vòng Tay Ladan Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Ladan

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.632 crt - SI

    62.237.250,00 ₫
    8.680.713  - 279.140.181  8.680.713 ₫ - 279.140.181 ₫
  63. Vòng Tay Perjant Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Perjant

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.74 crt - SI

    54.584.457,00 ₫
    5.827.896  - 162.791.677  5.827.896 ₫ - 162.791.677 ₫
  64. Vòng Tay Kalung Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Kalung

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.06 crt - AAA

    17.665.669,00 ₫
    8.514.015  - 102.664.600  8.514.015 ₫ - 102.664.600 ₫

You’ve viewed 60 of 320 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng