Đang tải...
Tìm thấy 320 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Esmira - Z Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Esmira - Z

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    19.425.755,00 ₫
    9.161.276  - 45.975.628  9.161.276 ₫ - 45.975.628 ₫
  2. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Esmira - E Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Esmira - E

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    19.332.077,00 ₫
    9.142.881  - 45.020.162  9.142.881 ₫ - 45.020.162 ₫
  3. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Esmira - B Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Esmira - B

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    19.083.304,00 ₫
    8.977.315  - 46.383.174  8.977.315 ₫ - 46.383.174 ₫
  4. Chữ viết tắt
    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - S Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - S

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    13.262.765,00 ₫
    6.153.932  - 77.348.687  6.153.932 ₫ - 77.348.687 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - M Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - M

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    14.380.968,00 ₫
    6.581.855  - 84.013.751  6.581.855 ₫ - 84.013.751 ₫
  6. Vòng tay Klimne Vàng-Trắng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Klimne

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    49.059.388,00 ₫
    18.013.499  - 139.081.604  18.013.499 ₫ - 139.081.604 ₫
  7. Vòng Tay Jittery Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Jittery

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.324 crt - VS

    17.577.934,00 ₫
    8.697.128  - 132.919.177  8.697.128 ₫ - 132.919.177 ₫
  8. Vòng Tay Iberian Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Iberian

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    11.979.282,00 ₫
    6.459.591  - 72.211.916  6.459.591 ₫ - 72.211.916 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng Tay Huscle Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Huscle

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.465 crt - VS

    37.303.123,00 ₫
    15.135.776  - 87.050.528  15.135.776 ₫ - 87.050.528 ₫
  11. Vòng Tay Hicken Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Hicken

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.294 crt - VS

    29.922.026,00 ₫
    12.282.960  - 53.716.725  12.282.960 ₫ - 53.716.725 ₫
  12. Vòng Tay Hary Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Hary

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.14 crt - VS

    43.042.720,00 ₫
    15.232.003  - 326.163.548  15.232.003 ₫ - 326.163.548 ₫
  13. Xem Cả Bộ
    Vòng tay Vreugdent Mother Vàng-Trắng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Vreugdent Mother

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    19.648.207,00 ₫
    9.271.653  - 32.916.069  9.271.653 ₫ - 32.916.069 ₫
  14. Xem Cả Bộ
    Vòng Tay Pangarap Mother Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Pangarap Mother

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    8.981.277,00 ₫
    4.542.431  - 49.556.367  4.542.431 ₫ - 49.556.367 ₫
  15. Xem Cả Bộ
    Vòng tay Manonofy Mother Vàng-Trắng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Manonofy Mother

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    37.529.254,00 ₫
    14.481.440  - 57.165.010  14.481.440 ₫ - 57.165.010 ₫
  16. Vòng Tay Franianing Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Franianing

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    9.028.824,00 ₫
    5.136.768  - 53.065.785  5.136.768 ₫ - 53.065.785 ₫
  17. Vòng tay Rubiini Vàng-Trắng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Rubiini

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.422 crt - AAA

    76.468.221,00 ₫
    19.345.662  - 200.105.843  19.345.662 ₫ - 200.105.843 ₫
  18. Vòng tay Mistoa Vàng-Trắng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Mistoa

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.096 crt - AAA

    38.816.984,00 ₫
    15.217.286  - 53.683.895  15.217.286 ₫ - 53.683.895 ₫
  19. Vòng Tay Organo Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Organo

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    41.932.159,00 ₫
    16.644.826  - 240.069.615  16.644.826 ₫ - 240.069.615 ₫
  20. Vòng Tay Nutwood Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Nutwood

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    25.064.880,00 ₫
    11.999.659  - 36.324.732  11.999.659 ₫ - 36.324.732 ₫
  21. Vòng Tay Nomad Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Nomad

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.348 crt - VS

    31.446.075,00 ₫
    12.837.674  - 60.271.410  12.837.674 ₫ - 60.271.410 ₫
  22. Vòng Tay Monae Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Monae

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    14.270.308,00 ₫
    7.376.568  - 37.644.725  7.376.568 ₫ - 37.644.725 ₫
  23. Vòng Tay Beamont Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Beamont

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    17.709.819,00 ₫
    8.419.770  - 131.872.009  8.419.770 ₫ - 131.872.009 ₫
  24. Vòng Tay Arlin Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Arlin

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.54 crt - VS

    21.404.330,00 ₫
    5.497.614  - 101.843.849  5.497.614 ₫ - 101.843.849 ₫
  25. Bảo hành trọn đời
  26. Vòng Tay Maqui Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Maqui

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    11.809.471,00 ₫
    6.459.591  - 68.589.292  6.459.591 ₫ - 68.589.292 ₫
  27. Vòng Tay Neuvieme Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Neuvieme

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    7.846.376,00 ₫
    4.330.167  - 50.292.209  4.330.167 ₫ - 50.292.209 ₫
  28. Vòng Tay Shimla Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Shimla

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    37.159.915,00 ₫
    13.138.805  - 82.755.454  13.138.805 ₫ - 82.755.454 ₫
  29. Vòng tay Nommer Vàng-Trắng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Nommer

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.904 crt - VS

    32.748.239,00 ₫
    12.378.054  - 100.798.387  12.378.054 ₫ - 100.798.387 ₫
  30. Vòng Tay Ceptiones Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Ceptiones

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    13.411.632,00 ₫
    7.091.286  - 84.905.250  7.091.286 ₫ - 84.905.250 ₫
  31. Vòng Tay Cefgon Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Cefgon

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    12.822.391,00 ₫
    6.642.987  - 84.820.349  6.642.987 ₫ - 84.820.349 ₫
  32. Vòng Tay Cefferan Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Cefferan

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    13.152.106,00 ₫
    6.948.645  - 84.155.256  6.948.645 ₫ - 84.155.256 ₫
  33. Vòng Tay Outgas Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Outgas

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.604 crt - VS

    32.129.562,00 ₫
    12.282.960  - 262.725.168  12.282.960 ₫ - 262.725.168 ₫
  34. Vòng Tay Otiose Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Otiose

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    27.127.794,00 ₫
    10.967.494  - 95.176.528  10.967.494 ₫ - 95.176.528 ₫
  35. Vòng Tay Bowist Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Bowist

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.76 crt - VS

    25.919.309,00 ₫
    9.307.313  - 111.359.470  9.307.313 ₫ - 111.359.470 ₫
  36. Vòng tay Permagon Vàng-Trắng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Permagon

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    34.116.912,00 ₫
    13.265.596  - 61.559.705  13.265.596 ₫ - 61.559.705 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Lienax - S Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Lienax - S

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    17.035.672,00 ₫
    7.983.924  - 104.674.029  7.983.924 ₫ - 104.674.029 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Lienax - L Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Lienax - L

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    15.998.413,00 ₫
    7.686.756  - 97.075.011  7.686.756 ₫ - 97.075.011 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Lienax - F Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Lienax - F

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.138 crt - VS

    17.262.935,00 ₫
    8.241.470  - 105.225.914  8.241.470 ₫ - 105.225.914 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Asalee - O Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Asalee - O

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    23.531.489,00 ₫
    9.106.088  - 143.900.256  9.106.088 ₫ - 143.900.256 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Asalee - D Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Asalee - D

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    23.309.038,00 ₫
    8.995.712  - 142.626.681  8.995.712 ₫ - 142.626.681 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Asalee - C Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Asalee - C

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    23.197.811,00 ₫
    8.940.523  - 141.989.886  8.940.523 ₫ - 141.989.886 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Vòng Tay Fidelite Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Fidelite

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    13.673.422,00 ₫
    4.733.467  - 65.362.890  4.733.467 ₫ - 65.362.890 ₫
  45. Vòng tay Petillante Vàng-Trắng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Petillante

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    35.648.037,00 ₫
    13.424.087  - 80.453.956  13.424.087 ₫ - 80.453.956 ₫
  46. Vòng Tay Karun Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Karun

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.538 crt - VS

    21.231.124,00 ₫
    10.044.291  - 144.551.197  10.044.291 ₫ - 144.551.197 ₫
  47. Vòng Tay Gippy Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Gippy

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    16.708.787,00 ₫
    7.884.867  - 112.584.367  7.884.867 ₫ - 112.584.367 ₫
  48. Vòng Tay Gaidaros Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Gaidaros

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    17.349.256,00 ₫
    7.349.965  - 554.785.104  7.349.965 ₫ - 554.785.104 ₫
  49. Vòng Tay Ibbiser Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Ibbiser

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.94 crt - VS

    57.237.463,00 ₫
    20.377.261  - 151.538.902  20.377.261 ₫ - 151.538.902 ₫
  50. Vòng Tay Expet Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Expet

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.997 crt - VS

    78.485.570,00 ₫
    25.560.727  - 152.498.897  25.560.727 ₫ - 152.498.897 ₫
  51. Vòng Tay Harrow Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Harrow

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.31 crt - VS

    30.303.534,00 ₫
    12.409.752  - 55.105.775  12.409.752 ₫ - 55.105.775 ₫
  52. Vòng tay Frae Vàng-Trắng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Frae

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.85 crt - VS

    44.046.298,00 ₫
    12.695.033  - 226.605.339  12.695.033 ₫ - 226.605.339 ₫
  53. Vòng Tay Equely Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Equely

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.075 crt - VS

    26.346.949,00 ₫
    11.141.833  - 41.526.595  11.141.833 ₫ - 41.526.595 ₫
  54. Vòng Tay Crifie Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Crifie

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    2.4 crt - AAA

    86.104.685,00 ₫
    26.858.363  - 298.314.056  26.858.363 ₫ - 298.314.056 ₫
  55. Vòng Tay Bitted Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Bitted

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    11.749.188,00 ₫
    6.240.536  - 80.631.690  6.240.536 ₫ - 80.631.690 ₫
  56. Vòng tay Bishera Vàng-Trắng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Bishera

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.156 crt - VS

    46.652.608,00 ₫
    18.248.969  - 78.322.269  18.248.969 ₫ - 78.322.269 ₫
  57. Vòng Tay Olihes Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Olihes

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.775 crt - VS

    66.705.247,00 ₫
    22.683.854  - 230.582.301  22.683.854 ₫ - 230.582.301 ₫
  58. Vòng Tay Jsars Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Jsars

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.932 crt - VS

    65.687.799,00 ₫
    22.047.065  - 244.019.973  22.047.065 ₫ - 244.019.973 ₫
  59. Vòng Tay Ixcen Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Ixcen

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.14 crt - VS

    64.173.939,00 ₫
    22.344.233  - 357.084.343  22.344.233 ₫ - 357.084.343 ₫
  60. Vòng Tay Post Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Post

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.155 crt - VS

    66.605.060,00 ₫
    23.617.812  - 181.200.272  23.617.812 ₫ - 181.200.272 ₫
  61. Vòng Tay Oklesna Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Oklesna

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.928 crt - VS

    63.454.509,00 ₫
    21.183.861  - 196.491.142  21.183.861 ₫ - 196.491.142 ₫
  62. Vòng Tay Marisen Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Marisen

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.85 crt - VS

    67.572.695,00 ₫
    22.896.117  - 237.669.060  22.896.117 ₫ - 237.669.060 ₫
  63. Vòng Tay Lantificese Vàng-Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Lantificese

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.14 crt - VS

    64.359.316,00 ₫
    22.414.988  - 357.333.399  22.414.988 ₫ - 357.333.399 ₫

You’ve viewed 60 of 320 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng