Đang tải...
Tìm thấy 7132 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Vòng tay nữ Fionnuala 3.5 mm Vàng 18K

    Vòng tay nữ Fionnuala 3.5 mm

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.625.169,00 ₫
    6.458.459  - 30.021.365  6.458.459 ₫ - 30.021.365 ₫
  2. Vòng tay Song Vàng 18K

    Vòng tay GLAMIRA Song

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.345 crt - VS

    33.180.973,00 ₫
    10.785.797  - 55.595.961  10.785.797 ₫ - 55.595.961 ₫
  3. Vòng tay nữ Mylah Vàng 18K

    Vòng tay nữ Mylah

    Vàng 18K & Đá Sapphire Vàng & Đá Thạch Anh Tím

    0.816 crt - AA

    33.773.044,00 ₫
    8.457.695  - 917.288.098  8.457.695 ₫ - 917.288.098 ₫
  4. Vòng tay nữ Sakebomb Vàng 18K

    Vòng tay nữ Sakebomb

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.354 crt - VS

    19.633.490,00 ₫
    5.463.653  - 106.457.038  5.463.653 ₫ - 106.457.038 ₫
  5. Vòng tay Jana Vàng 18K

    Vòng tay GLAMIRA Jana

    Vàng 18K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.13 crt - AAA

    23.164.417,00 ₫
    8.875.429  - 124.428.088  8.875.429 ₫ - 124.428.088 ₫
  6. Vòng tay nữ Enla Vàng 18K

    Vòng tay nữ Enla

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    19.770.470,00 ₫
    7.254.304  - 82.924.127  7.254.304 ₫ - 82.924.127 ₫
  7. Vòng tay Seema Vàng 18K

    Vòng tay GLAMIRA Seema

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.24 crt - AAA

    32.179.090,00 ₫
    11.207.493  - 59.320.471  11.207.493 ₫ - 59.320.471 ₫
  8. Vòng tay nữ Degencia Vàng 18K

    Vòng tay nữ Degencia

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.132 crt - AAA

    14.411.251,00 ₫
    5.731.104  - 159.565.279  5.731.104 ₫ - 159.565.279 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng tay Hermina Vàng 18K

    Vòng tay GLAMIRA Hermina

    Vàng 18K
    52.799.748,00 ₫
    19.499.907  - 52.799.748  19.499.907 ₫ - 52.799.748 ₫
  11. Vòng tay nữ Denyse Vàng 18K

    Vòng tay nữ Denyse

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    16.022.185,00 ₫
    6.446.006  - 68.037.407  6.446.006 ₫ - 68.037.407 ₫
  12. Vòng tay nữ Fouett Vàng 18K

    Vòng tay nữ Fouett

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    16.086.714,00 ₫
    5.399.974  - 63.240.262  5.399.974 ₫ - 63.240.262 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Vòng tay nữ Fionnuala 4.5 mm Vàng 18K

    Vòng tay nữ Fionnuala 4.5 mm

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AA

    24.704.031,00 ₫
    8.057.508  - 335.768.595  8.057.508 ₫ - 335.768.595 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Vòng tay nữ Fionnuala 3.0 mm Vàng 18K

    Vòng tay nữ Fionnuala 3.0 mm

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    13.540.688,00 ₫
    4.972.051  - 21.521.783  4.972.051 ₫ - 21.521.783 ₫
  15. Vòng tay nữ Obstans Vàng 18K

    Vòng tay nữ Obstans

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    10.581.457,00 ₫
    3.506.020  - 43.004.507  3.506.020 ₫ - 43.004.507 ₫
  16. Vòng tay nữ Gnikcots Vàng 18K

    Vòng tay nữ Gnikcots

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    8.418.072,00 ₫
    3.635.076  - 36.608.315  3.635.076 ₫ - 36.608.315 ₫
  17. Vòng tay nữ Esobbig Vàng 18K

    Vòng tay nữ Esobbig

    Vàng 18K & Đá Thạch Anh Tím

    0.07 crt - AAA

    11.981.828,00 ₫
    5.009.409  - 57.084.629  5.009.409 ₫ - 57.084.629 ₫
  18. Vòng tay nữ Pigling Vàng 18K

    Vòng tay nữ Pigling

    Vàng 18K & Đá Tanzanite

    9.75 crt - AAA

    47.909.205,00 ₫
    12.570.223  - 8.101.455.942  12.570.223 ₫ - 8.101.455.942 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Vòng tay nữ Nashs Vàng 18K

    Vòng tay nữ Nashs

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    13.052.767,00 ₫
    5.200.446  - 57.749.722  5.200.446 ₫ - 57.749.722 ₫
    Mới

  21. Vòng đeo tay dây Patten Vàng 18K

    Vòng đeo tay dây GLAMIRA Patten

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.258 crt - VS

    14.585.589,00 ₫
    2.232.442  - 41.829.987  2.232.442 ₫ - 41.829.987 ₫
  22. Vòng tay nữ Donetta Vàng 18K

    Vòng tay nữ Donetta

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    20.935.370,00 ₫
    5.773.557  - 82.952.431  5.773.557 ₫ - 82.952.431 ₫
  23. Vòng tay Paperclip Apiece Vàng 18K

    Vòng tay Paperclip Apiece

    Vàng 18K & Ngọc Trai Trắng
    18.230.856,00 ₫
    7.458.077  - 27.061.002  7.458.077 ₫ - 27.061.002 ₫
  24. Vòng tay nữ Jona Vàng 18K

    Vòng tay nữ Jona

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    23.764.413,00 ₫
    8.292.413  - 209.928.245  8.292.413 ₫ - 209.928.245 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Vòng tay nữ Fionnuala 2.5 mm Vàng 18K

    Vòng tay nữ Fionnuala 2.5 mm

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    16.983.314,00 ₫
    5.766.765  - 21.087.068  5.766.765 ₫ - 21.087.068 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Vòng tay nữ Joelle Vàng 18K

    Vòng tay nữ Joelle

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.63 crt - VS

    38.171.137,00 ₫
    7.159.210  - 109.782.490  7.159.210 ₫ - 109.782.490 ₫
  28. Vòng tay nữ Sedona Vàng 18K

    Vòng tay nữ Sedona

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    36.566.995,00 ₫
    8.094.866  - 691.411.811  8.094.866 ₫ - 691.411.811 ₫
  29. Vòng tay nữ Waren Vàng 18K

    Vòng tay nữ Waren

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.495 crt - VS

    29.192.690,00 ₫
    8.241.470  - 141.027.630  8.241.470 ₫ - 141.027.630 ₫
  30. Vòng tay nữ Courtney Vàng 18K

    Vòng tay nữ Courtney

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    38.310.382,00 ₫
    12.027.112  - 51.414.093  12.027.112 ₫ - 51.414.093 ₫
  31. Vòng tay Mai Vàng 18K

    Vòng tay GLAMIRA Mai

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.71 crt - VS

    87.662.977,00 ₫
    13.476.161  - 950.272.097  13.476.161 ₫ - 950.272.097 ₫
  32. Vòng tay nữ Sword Vàng 18K

    Vòng tay nữ Sword

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    24.290.826,00 ₫
    8.793.354  - 112.499.460  8.793.354 ₫ - 112.499.460 ₫
  33. Vòng tay nữ Chomac Vàng 18K

    Vòng tay nữ Chomac

    Vàng 18K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    11.277.680,00 ₫
    5.175.257  - 54.721.432  5.175.257 ₫ - 54.721.432 ₫
  34. Vòng tay nữ Iliana Vàng 18K

    Vòng tay nữ Iliana

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.35 crt - VS

    70.307.213,00 ₫
    13.273.521  - 156.486.050  13.273.521 ₫ - 156.486.050 ₫
  35. Vòng tay nữ Tamesha Vàng 18K

    Vòng tay nữ Tamesha

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.145 crt - VS

    16.905.201,00 ₫
    5.236.956  - 67.881.750  5.236.956 ₫ - 67.881.750 ₫
  36. Vòng tay nữ Lebron Vàng 18K

    Vòng tay nữ Lebron

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.583.326,00 ₫
    5.507.520  - 61.726.120  5.507.520 ₫ - 61.726.120 ₫
  37. Vòng tay nữ Tressa Vàng 18K

    Vòng tay nữ Tressa

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    10.953.908,00 ₫
    3.268.851  - 43.896.011  3.268.851 ₫ - 43.896.011 ₫
  38. Vòng tay Paperclip Ceasere Vàng 18K

    Vòng tay Paperclip Ceasere

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    30.076.837,00 ₫
    9.142.881  - 43.888.092  9.142.881 ₫ - 43.888.092 ₫
  39. Vòng tay nữ Perita Vàng 18K

    Vòng tay nữ Perita

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    23.436.113,00 ₫
    6.125.913  - 36.370.014  6.125.913 ₫ - 36.370.014 ₫
  40. Vòng tay nữ Alama Vàng 18K

    Vòng tay nữ Alama

    Vàng 18K & Đá Sapphire

    0.24 crt - AAA

    11.232.398,00 ₫
    4.822.618  - 66.947.793  4.822.618 ₫ - 66.947.793 ₫
  41. Vòng tay nữ Castaway Vàng 18K

    Vòng tay nữ Castaway

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.184 crt - VS

    25.568.933,00 ₫
    8.063.735  - 105.862.703  8.063.735 ₫ - 105.862.703 ₫
  42. Vòng tay nữ Inari Vàng 18K

    Vòng tay nữ Inari

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    23.129.322,00 ₫
    7.409.398  - 95.575.014  7.409.398 ₫ - 95.575.014 ₫
  43. Vòng tay nữ Tnersotrif Vàng 18K

    Vòng tay nữ Tnersotrif

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.032 crt - VS

    13.213.520,00 ₫
    5.582.520  - 58.768.582  5.582.520 ₫ - 58.768.582 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Vòng tay nữ Mae Vàng 18K

    Vòng tay nữ Mae

    Vàng 18K & Đá Sapphire Vàng

    0.8 crt - AA

    37.528.123,00 ₫
    23.172.059  - 1.754.708.663  23.172.059 ₫ - 1.754.708.663 ₫
  46. Vòng tay nữ Jada Vàng 18K

    Vòng tay nữ Jada

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    31.848.527,00 ₫
    8.670.241  - 42.461.684  8.670.241 ₫ - 42.461.684 ₫
  47. Vòng tay Nuada Vàng 18K

    Vòng tay GLAMIRA Nuada

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.735 crt - VS

    54.977.850,00 ₫
    14.367.384  - 102.694.605  14.367.384 ₫ - 102.694.605 ₫
  48. Vòng tay Pigsa - A Vàng 18K

    Vòng tay GLAMIRA Pigsa - A

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    49.092.217,00 ₫
    14.818.797  - 62.988.378  14.818.797 ₫ - 62.988.378 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Vòng tay nữ Caoimhe 3.0 mm Vàng 18K

    Vòng tay nữ Caoimhe 3.0 mm

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    4.8 crt - AAA

    75.159.264,00 ₫
    10.127.498  - 481.487.527  10.127.498 ₫ - 481.487.527 ₫
  50. Vòng tay nữ Balia Vàng 18K

    Vòng tay nữ Balia

    Vàng 18K & Đá Cabochon Rhodolite

    8 crt - AAA

    29.856.083,00 ₫
    10.052.781  - 173.348.227  10.052.781 ₫ - 173.348.227 ₫
  51. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Kounoupoi Vàng 18K

    Vòng tay nữ Kounoupoi

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.02 crt - VS

    34.326.626,00 ₫
    5.582.520  - 1.915.080.538  5.582.520 ₫ - 1.915.080.538 ₫
  52. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Refocus Vàng 18K

    Vòng tay nữ Refocus

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.496 crt - VS

    27.499.112,00 ₫
    5.073.088  - 117.749.435  5.073.088 ₫ - 117.749.435 ₫
  53. Vòng tay nữ Aughek Vàng 18K

    Vòng tay nữ Aughek

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    14.483.703,00 ₫
    5.858.462  - 75.395.863  5.858.462 ₫ - 75.395.863 ₫
  54. Vòng tay nữ Fliondesones Vàng 18K

    Vòng tay nữ Fliondesones

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    12.067.866,00 ₫
    5.094.315  - 53.546.911  5.094.315 ₫ - 53.546.911 ₫
  55. Vòng tay nữ Aimee Vàng 18K

    Vòng tay nữ Aimee

    Vàng 18K & Kim Cương

    4.84 crt - VS

    623.012.139,00 ₫
    14.281.063  - 8.623.917.616  14.281.063 ₫ - 8.623.917.616 ₫
  56. Vòng tay nữ Brunch Vàng 18K

    Vòng tay nữ Brunch

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.018 crt - VS

    9.321.463,00 ₫
    4.000.735  - 41.122.438  4.000.735 ₫ - 41.122.438 ₫
    Mới

  57. Vòng tay nữ Doutzen Vàng 18K

    Vòng tay nữ Doutzen

    Vàng 18K & Đá Thạch Anh Tím

    1.2 crt - AAA

    31.695.697,00 ₫
    11.350.417  - 243.380.918  11.350.417 ₫ - 243.380.918 ₫
  58. Vòng đeo ngón tay Soyuz Vàng 18K

    Vòng đeo ngón tay Soyuz

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    15.143.700,00 ₫
    6.007.047  - 69.636.462  6.007.047 ₫ - 69.636.462 ₫
  59. Vòng tay nữ Acee Vàng 18K

    Vòng tay nữ Acee

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    12.222.959,00 ₫
    5.051.862  - 58.160.100  5.051.862 ₫ - 58.160.100 ₫
  60. Vòng tay Blumen Vàng 18K

    Vòng tay GLAMIRA Blumen

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.544 crt - AAA

    77.260.385,00 ₫
    17.851.613  - 110.571.549  17.851.613 ₫ - 110.571.549 ₫
  61. Vòng tay nữ Cinnfhail Vàng 18K

    Vòng tay nữ Cinnfhail

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    13.631.254,00 ₫
    5.603.746  - 63.027.997  5.603.746 ₫ - 63.027.997 ₫
  62. Vòng tay nữ Epuise Vàng 18K

    Vòng tay nữ Epuise

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    60.878.200,00 ₫
    15.119.928  - 138.934.434  15.119.928 ₫ - 138.934.434 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Vòng tay nữ Caoimhe 2.0 mm Vàng 18K

    Vòng tay nữ Caoimhe 2.0 mm

    Vàng 18K & Kim Cương

    2.37 crt - VS

    96.768.219,00 ₫
    10.159.196  - 253.276.911  10.159.196 ₫ - 253.276.911 ₫
  64. Vòng tay nữ Callo Vàng 18K

    Vòng tay nữ Callo

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.64 crt - VS

    20.811.974,00 ₫
    7.356.191  - 116.956.987  7.356.191 ₫ - 116.956.987 ₫

You’ve viewed 60 of 7132 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng