Đang tải...
Tìm thấy 64 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng đeo ngón tay Mestura

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    12.109.752,00 ₫
    5.264.125  - 73.612.853  5.264.125 ₫ - 73.612.853 ₫
  2. Vòng đeo ngón tay Roheline

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.306 crt - VS

    15.841.055,00 ₫
    6.622.609  - 96.027.839  6.622.609 ₫ - 96.027.839 ₫
  3. Vòng đeo ngón tay Molfetta

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.098 crt - AAA

    13.582.575,00 ₫
    7.047.135  - 77.971.320  7.047.135 ₫ - 77.971.320 ₫
  4. Vòng đeo ngón tay Soyuz

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    13.282.011,00 ₫
    7.004.683  - 79.612.827  7.004.683 ₫ - 79.612.827 ₫
  5. Vòng đeo ngón tay Popularity

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.143 crt - VS

    13.715.593,00 ₫
    6.410.346  - 70.075.136  6.410.346 ₫ - 70.075.136 ₫
  6. Vòng đeo ngón tay Zaedno

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.108 crt - AAA

    18.100.950,00 ₫
    9.108.635  - 108.126.842  9.108.635 ₫ - 108.126.842 ₫
  7. Vòng đeo ngón tay Sarreysa

    Vàng 14K
    10.677.684,00 ₫
    6.113.178  - 61.131.780  6.113.178 ₫ - 61.131.780 ₫
  8. Vòng đeo ngón tay Apsarasas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    15.646.056,00 ₫
    8.008.263  - 90.636.356  8.008.263 ₫ - 90.636.356 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng đeo ngón tay Migliare

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    22.615.363,00 ₫
    8.660.336  - 92.546.730  8.660.336 ₫ - 92.546.730 ₫
  11. Vòng đeo ngón tay Sambungan

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    11.017.305,00 ₫
    6.113.178  - 63.735.541  6.113.178 ₫ - 63.735.541 ₫
  12. Vòng tay nữ Siteia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    11.392.020,00 ₫
    6.198.083  - 65.660.059  6.198.083 ₫ - 65.660.059 ₫
  13. Vòng đeo ngón tay Gout

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - AAA

    12.023.432,00 ₫
    6.219.309  - 64.372.331  6.219.309 ₫ - 64.372.331 ₫
  14. Vòng đeo ngón tay Pumori

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.134 crt - VS1

    14.334.269,00 ₫
    6.537.704  - 74.037.377  6.537.704 ₫ - 74.037.377 ₫
  15. Vòng đeo ngón tay Parvus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.386 crt - VS

    18.507.363,00 ₫
    6.431.573  - 94.174.080  6.431.573 ₫ - 94.174.080 ₫
  16. Vòng đeo ngón tay Horne

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.104 crt - VS

    12.334.752,00 ₫
    6.219.309  - 71.759.089  6.219.309 ₫ - 71.759.089 ₫
  17. Vòng đeo ngón tay Elpiso

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.105 crt - VS

    11.972.772,00 ₫
    6.028.272  - 66.141.189  6.028.272 ₫ - 66.141.189 ₫
  18. Vòng đeo ngón tay Jav

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    25.861.007,00 ₫
    8.171.281  - 105.013.646  8.171.281 ₫ - 105.013.646 ₫
  19. Vòng đeo ngón tay Zadannie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.691 crt - VS

    27.912.884,00 ₫
    9.088.258  - 145.867.227  9.088.258 ₫ - 145.867.227 ₫
  20. Vòng đeo ngón tay Vaxt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.314 crt - VS

    24.816.390,00 ₫
    8.864.108  - 133.004.083  8.864.108 ₫ - 133.004.083 ₫
  21. Vòng đeo ngón tay Wookie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.133 crt - VS

    13.386.728,00 ₫
    6.962.230  - 76.499.630  6.962.230 ₫ - 76.499.630 ₫
  22. Vòng đeo ngón tay Helsara

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.555 crt - VS

    62.741.586,00 ₫
    8.677.316  - 986.485.884  8.677.316 ₫ - 986.485.884 ₫
  23. Vòng đeo ngón tay Pulizia

    18K Vàng và Rhodium Đen & Hồng Ngọc

    0.136 crt - AAA

    19.707.075,00 ₫
    7.577.793  - 82.570.357  7.577.793 ₫ - 82.570.357 ₫
  24. Vòng đeo ngón tay Vahams

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.135 crt - VS

    11.202.115,00 ₫
    5.327.804  - 59.815.746  5.327.804 ₫ - 59.815.746 ₫
  25. Bảo hành trọn đời
  26. Vòng đeo ngón tay Megalonisi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    11.397.964,00 ₫
    6.007.047  - 65.957.234  6.007.047 ₫ - 65.957.234 ₫
  27. Vòng đeo ngón tay Substantif

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    13.971.159,00 ₫
    6.686.289  - 81.579.801  6.686.289 ₫ - 81.579.801 ₫
  28. Vòng đeo ngón tay Oatan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    11.482.020,00 ₫
    5.731.104  - 69.027.972  5.731.104 ₫ - 69.027.972 ₫
  29. Vòng đeo ngón tay Ygro

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.43 crt - AAA

    19.972.544,00 ₫
    7.853.736  - 108.735.329  7.853.736 ₫ - 108.735.329 ₫
  30. Vòng đeo ngón tay Gukira

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.232 crt - VS

    20.031.979,00 ₫
    7.743.359  - 101.999.515  7.743.359 ₫ - 101.999.515 ₫
  31. Vòng đeo ngón tay Metamorp

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    11.839.187,00 ₫
    5.773.557  - 63.990.257  5.773.557 ₫ - 63.990.257 ₫
  32. Vòng đeo ngón tay Runumi

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.088 crt - AAA

    11.366.832,00 ₫
    5.794.783  - 59.193.112  5.794.783 ₫ - 59.193.112 ₫
  33. Vòng đeo ngón tay Incomparable

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.516 crt - VS

    21.644.612,00 ₫
    7.174.494  - 96.112.748  7.174.494 ₫ - 96.112.748 ₫
  34. Vòng đeo ngón tay Wando

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    15.230.587,00 ₫
    7.437.700  - 88.513.725  7.437.700 ₫ - 88.513.725 ₫
  35. Vòng đeo ngón tay Berina

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    18.944.626,00 ₫
    8.110.149  - 99.565.561  8.110.149 ₫ - 99.565.561 ₫
  36. Vòng đeo ngón tay Rosalyn

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    14.041.347,00 ₫
    6.856.099  - 81.806.215  6.856.099 ₫ - 81.806.215 ₫
  37. Vòng đeo ngón tay Urhea

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    11.995.131,00 ₫
    6.219.309  - 69.551.552  6.219.309 ₫ - 69.551.552 ₫
  38. Vòng đeo ngón tay Numinous

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    14.170.969,00 ₫
    7.238.172  - 78.579.810  7.238.172 ₫ - 78.579.810 ₫
  39. Vòng đeo ngón tay Inappropriacy

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    14.049.837,00 ₫
    7.193.172  - 82.740.168  7.193.172 ₫ - 82.740.168 ₫
  40. Vòng đeo ngón tay Suiwer

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.152 crt - VS

    13.375.972,00 ₫
    6.410.346  - 78.084.532  6.410.346 ₫ - 78.084.532 ₫
  41. Vòng đeo ngón tay Venarevsv

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.156 crt - AAA

    15.361.340,00 ₫
    7.478.454  - 92.419.370  7.478.454 ₫ - 92.419.370 ₫
  42. Mới

    Vòng đeo ngón tay Hermit

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    13.645.689,00 ₫
    7.437.700  - 78.211.887  7.437.700 ₫ - 78.211.887 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Mới

    Vòng đeo ngón tay Sinnira

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.159 crt - VS

    15.249.266,00 ₫
    7.152.418  - 83.051.490  7.152.418 ₫ - 83.051.490 ₫
  45. Mới

    Vòng đeo ngón tay Ithuba

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    15.147.662,00 ₫
    7.376.568  - 89.150.516  7.376.568 ₫ - 89.150.516 ₫
  46. Mới

    Vòng đeo ngón tay Jarik

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.218 crt - VS

    22.335.742,00 ₫
    10.301.837  - 120.376.832  10.301.837 ₫ - 120.376.832 ₫
  47. Mới

    Vòng đeo ngón tay Sornico

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.198 crt - AAA

    12.332.769,00 ₫
    6.282.988  - 81.367.531  6.282.988 ₫ - 81.367.531 ₫
  48. Vòng đeo ngón tay Noramon

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    12.544.749,00 ₫
    5.837.235  - 73.881.716  5.837.235 ₫ - 73.881.716 ₫
  49. Vòng đeo ngón tay Gladies

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    13.443.048,00 ₫
    6.983.457  - 77.928.871  6.983.457 ₫ - 77.928.871 ₫
  50. Vòng đeo ngón tay Vertrouwen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    14.779.740,00 ₫
    7.376.568  - 85.669.401  7.376.568 ₫ - 85.669.401 ₫
  51. Vòng đeo ngón tay Antilia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    15.737.472,00 ₫
    6.919.778  - 92.744.840  6.919.778 ₫ - 92.744.840 ₫
  52. Vòng đeo ngón tay Hiraya

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.118 crt - VS

    12.430.412,00 ₫
    6.176.857  - 72.664.749  6.176.857 ₫ - 72.664.749 ₫
  53. Vòng đeo ngón tay Nada

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    11.251.643,00 ₫
    5.858.462  - 65.207.232  5.858.462 ₫ - 65.207.232 ₫
  54. Vòng đeo ngón tay Belangaw

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - VS

    20.177.731,00 ₫
    9.067.880  - 118.570.184  9.067.880 ₫ - 118.570.184 ₫
  55. Vòng đeo ngón tay Nellyn

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    13.997.479,00 ₫
    6.749.967  - 82.697.717  6.749.967 ₫ - 82.697.717 ₫
  56. Vòng đeo ngón tay Futurisme

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    14.867.191,00 ₫
    6.389.120  - 74.164.737  6.389.120 ₫ - 74.164.737 ₫
  57. Vòng đeo ngón tay Cochran

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.266 crt - AAA

    19.698.017,00 ₫
    6.367.893  - 97.556.134  6.367.893 ₫ - 97.556.134 ₫
  58. Vòng đeo ngón tay Hipu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    14.047.290,00 ₫
    6.665.062  - 82.103.381  6.665.062 ₫ - 82.103.381 ₫
  59. Vòng đeo ngón tay Imvange

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.33 crt - VS

    16.106.526,00 ₫
    6.580.157  - 97.810.853  6.580.157 ₫ - 97.810.853 ₫
  60. Vòng đeo ngón tay Fekete

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    18.074.628,00 ₫
    7.301.851  - 99.452.351  7.301.851 ₫ - 99.452.351 ₫
  61. Vòng đeo ngón tay Kijanties

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    11.521.076,00 ₫
    5.688.651  - 67.188.354  5.688.651 ₫ - 67.188.354 ₫
  62. Vòng đeo ngón tay Morh

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.34 crt - AAA

    18.953.399,00 ₫
    8.130.527  - 115.881.521  8.130.527 ₫ - 115.881.521 ₫
  63. Vòng đeo ngón tay Robijn

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.148 crt - AAA

    14.597.476,00 ₫
    7.174.494  - 82.527.906  7.174.494 ₫ - 82.527.906 ₫

You’ve viewed 60 of 64 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng