Đang tải...
Tìm thấy 55 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng đeo ngón tay Mestura Xỏ ngón

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Mestura

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    10.849.193,00 ₫
    4.542.431  - 66.395.910  4.542.431 ₫ - 66.395.910 ₫
  2. Vòng đeo ngón tay Roheline Xỏ ngón

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Roheline

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.306 crt - VS

    14.209.742,00 ₫
    5.688.651  - 86.688.261  5.688.651 ₫ - 86.688.261 ₫
  3. Vòng đeo ngón tay Zaedno Xỏ ngón

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Zaedno

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.108 crt - AAA

    15.505.679,00 ₫
    7.682.227  - 93.268.420  7.682.227 ₫ - 93.268.420 ₫
  4. Vòng đeo ngón tay Horne Xỏ ngón

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Horne

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.104 crt - VS

    10.851.740,00 ₫
    5.370.257  - 63.268.564  5.370.257 ₫ - 63.268.564 ₫
  5. Vòng đeo ngón tay Megalonisi Xỏ ngón

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Megalonisi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    10.063.252,00 ₫
    5.242.899  - 58.315.754  5.242.899 ₫ - 58.315.754 ₫
  6. Vòng đeo ngón tay Sambungan Xỏ ngón

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Sambungan

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    9.534.293,00 ₫
    5.264.125  - 55.245.016  5.264.125 ₫ - 55.245.016 ₫
  7. Vòng đeo ngón tay Sarreysa Xỏ ngón

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Sarreysa

    Vàng 14K
    9.231.748,00 ₫
    5.285.352  - 52.853.520  5.285.352 ₫ - 52.853.520 ₫
  8. Vòng đeo ngón tay Gukira Xỏ ngón

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Gukira

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.232 crt - VS

    17.992.837,00 ₫
    6.622.609  - 90.325.037  6.622.609 ₫ - 90.325.037 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng đeo ngón tay Soyuz Xỏ ngón

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Soyuz

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    11.539.472,00 ₫
    6.007.047  - 69.636.462  6.007.047 ₫ - 69.636.462 ₫
  11. Vòng đeo ngón tay Numinous Xỏ ngón

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Numinous

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    12.576.731,00 ₫
    6.325.441  - 69.452.498  6.325.441 ₫ - 69.452.498 ₫
  12. Vòng đeo ngón tay Migliare Xỏ ngón

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Migliare

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    15.528.320,00 ₫
    7.577.793  - 81.721.305  7.577.793 ₫ - 81.721.305 ₫
  13. Vòng đeo ngón tay Parvus Xỏ ngón

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Parvus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.386 crt - VS

    16.950.200,00 ₫
    5.540.067  - 85.259.025  5.540.067 ₫ - 85.259.025 ₫
  14. Vòng đeo ngón tay Popularity Xỏ ngón

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Popularity

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.143 crt - VS

    12.195.506,00 ₫
    5.540.067  - 61.372.346  5.540.067 ₫ - 61.372.346 ₫
  15. Vòng đeo ngón tay Jav Xỏ ngón

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Jav

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    18.492.363,00 ₫
    6.928.268  - 92.065.593  6.928.268 ₫ - 92.065.593 ₫
  16. Vòng đeo ngón tay Zadannie Xỏ ngón

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Zadannie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.691 crt - VS

    25.540.065,00 ₫
    7.784.113  - 132.282.387  7.784.113 ₫ - 132.282.387 ₫
  17. Vòng đeo ngón tay Vaxt Xỏ ngón

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Vaxt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.314 crt - VS

    22.184.043,00 ₫
    7.417.322  - 117.933.395  7.417.322 ₫ - 117.933.395 ₫
  18. Vòng đeo ngón tay Wookie Xỏ ngón

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Wookie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.133 crt - VS

    14.484.835,00 ₫
    5.943.367  - 66.311.000  5.943.367 ₫ - 66.311.000 ₫
  19. Vòng đeo ngón tay Helsara Xỏ ngón

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Helsara

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.555 crt - VS

    54.419.739,00 ₫
    7.211.285  - 970.778.409  7.211.285 ₫ - 970.778.409 ₫
  20. Vòng đeo ngón tay Substantif Xỏ ngón

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Substantif

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    12.339.844,00 ₫
    5.752.330  - 72.240.216  5.752.330 ₫ - 72.240.216 ₫
  21. Vòng đeo ngón tay Elpiso Xỏ ngón

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Elpiso

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.105 crt - VS

    10.638.061,00 ₫
    5.264.125  - 58.499.717  5.264.125 ₫ - 58.499.717 ₫
  22. Vòng đeo ngón tay Berina Xỏ ngón

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Berina

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    16.757.184,00 ₫
    6.907.891  - 87.042.039  6.907.891 ₫ - 87.042.039 ₫
  23. Vòng đeo ngón tay Incomparable Xỏ ngón

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Incomparable

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.516 crt - VS

    19.976.224,00 ₫
    6.219.309  - 86.560.905  6.219.309 ₫ - 86.560.905 ₫
  24. Vòng đeo ngón tay Venarevsv Xỏ ngón

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Venarevsv

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.156 crt - AAA

    13.433.425,00 ₫
    6.418.837  - 81.381.688  6.418.837 ₫ - 81.381.688 ₫
  25. Bảo hành trọn đời
  26. Vòng đeo ngón tay Ygro Xỏ ngón

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Ygro

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.43 crt - AAA

    18.118.779,00 ₫
    6.792.420  - 98.122.169  6.792.420 ₫ - 98.122.169 ₫
  27. Vòng đeo ngón tay Pulizia Xỏ ngón

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Pulizia

    14K Vàng và Rhodium Đen & Hồng Ngọc

    0.136 crt - AAA

    13.269.559,00 ₫
    6.495.252  - 71.744.940  6.495.252 ₫ - 71.744.940 ₫
  28. Vòng đeo ngón tay Vahams Xỏ ngón

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Vahams

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.135 crt - VS

    10.015.705,00 ₫
    4.648.562  - 53.023.326  4.648.562 ₫ - 53.023.326 ₫
    Mới

  29. Vòng đeo ngón tay Fekete Xỏ ngón

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Fekete

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    16.295.014,00 ₫
    6.282.988  - 89.263.721  6.282.988 ₫ - 89.263.721 ₫
    Mới

  30. Vòng đeo ngón tay Wando Xỏ ngón

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Wando

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    13.154.370,00 ₫
    6.296.573  - 76.626.990  6.296.573 ₫ - 76.626.990 ₫
    Mới

  31. Vòng đeo ngón tay Belangaw Xỏ ngón

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Belangaw

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - VS

    17.953.213,00 ₫
    7.845.245  - 105.834.397  7.845.245 ₫ - 105.834.397 ₫
  32. Vòng đeo ngón tay Nada Xỏ ngón

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Nada

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    9.916.933,00 ₫
    5.094.315  - 57.565.760  5.094.315 ₫ - 57.565.760 ₫
  33. Vòng đeo ngón tay Hiraya Xỏ ngón

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Hiraya

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.118 crt - VS

    10.910.324,00 ₫
    5.306.578  - 63.961.959  5.306.578 ₫ - 63.961.959 ₫
  34. Vòng đeo ngón tay Urhea Xỏ ngón

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Urhea

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    10.437.968,00 ₫
    5.327.804  - 60.636.497  5.327.804 ₫ - 60.636.497 ₫
  35. Vòng đeo ngón tay Antilia Xỏ ngón

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Antilia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    14.143.234,00 ₫
    6.007.047  - 83.617.528  6.007.047 ₫ - 83.617.528 ₫
  36. Vòng đeo ngón tay Vertrouwen Xỏ ngón

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Vertrouwen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    12.777.674,00 ₫
    6.276.196  - 74.207.188  6.276.196 ₫ - 74.207.188 ₫
  37. Vòng đeo ngón tay Gladies Xỏ ngón

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Gladies

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    11.737.585,00 ₫
    6.007.047  - 68.164.771  6.007.047 ₫ - 68.164.771 ₫
  38. Vòng đeo ngón tay Noramon Xỏ ngón

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Noramon

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    11.061.737,00 ₫
    4.988.183  - 65.391.191  4.988.183 ₫ - 65.391.191 ₫
  39. Vòng đeo ngón tay Oatan Xỏ ngón

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Oatan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    10.147.310,00 ₫
    4.966.957  - 61.386.500  4.966.957 ₫ - 61.386.500 ₫
  40. Vòng đeo ngón tay Rosalyn Xỏ ngón

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Rosalyn

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    12.335.883,00 ₫
    5.879.688  - 72.042.107  5.879.688 ₫ - 72.042.107 ₫
  41. Vòng đeo ngón tay Loveour Xỏ ngón

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Loveour

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.735 crt - VS

    34.213.420,00 ₫
    11.553.907  - 503.035.345  11.553.907 ₫ - 503.035.345 ₫
  42. Vòng đeo ngón tay Tears Xỏ ngón

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Tears

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.275 crt - VS

    21.083.671,00 ₫
    8.476.940  - 1.342.833.256  8.476.940 ₫ - 1.342.833.256 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Vòng đeo ngón tay Molfetta Xỏ ngón

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Molfetta

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.098 crt - AAA

    11.914.187,00 ₫
    6.091.952  - 68.419.485  6.091.952 ₫ - 68.419.485 ₫
  45. Vòng đeo ngón tay Gout Xỏ ngón

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Gout

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - AAA

    10.614.570,00 ₫
    5.412.709  - 56.306.329  5.412.709 ₫ - 56.306.329 ₫
  46. Vòng đeo ngón tay Robijn Xỏ ngón

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Robijn

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.148 crt - AAA

    12.929.088,00 ₫
    6.219.309  - 72.976.063  6.219.309 ₫ - 72.976.063 ₫
  47. Vòng đeo ngón tay Runumi Xỏ ngón

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Runumi

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.088 crt - AAA

    10.180.422,00 ₫
    5.115.541  - 52.400.692  5.115.541 ₫ - 52.400.692 ₫
  48. Vòng đeo ngón tay Similar Xỏ ngón

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Similar

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - AAA

    14.070.497,00 ₫
    7.132.041  - 81.027.910  7.132.041 ₫ - 81.027.910 ₫
  49. Vòng đeo ngón tay Cukier Xỏ ngón

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Cukier

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    11.687.207,00 ₫
    5.200.446  - 72.834.556  5.200.446 ₫ - 72.834.556 ₫
  50. Vòng đeo ngón tay Kijanties Xỏ ngón

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Kijanties

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    10.260.517,00 ₫
    4.966.957  - 59.971.412  4.966.957 ₫ - 59.971.412 ₫
  51. Vòng đeo ngón tay Imvange Xỏ ngón

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Imvange

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.33 crt - VS

    14.438.137,00 ₫
    5.624.973  - 88.259.011  5.624.973 ₫ - 88.259.011 ₫
  52. Vòng đeo ngón tay Hipu Xỏ ngón

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Hipu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    12.564.278,00 ₫
    5.816.010  - 73.612.856  5.816.010 ₫ - 73.612.856 ₫
  53. Vòng đeo ngón tay Futurisme Xỏ ngón

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Futurisme

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    13.347.104,00 ₫
    5.518.841  - 65.461.947  5.518.841 ₫ - 65.461.947 ₫
  54. Vòng đeo ngón tay Suiwer Xỏ ngón

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Suiwer

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.152 crt - VS

    11.818.810,00 ₫
    5.518.841  - 69.169.477  5.518.841 ₫ - 69.169.477 ₫
  55. Vòng đeo ngón tay Metamorp Xỏ ngón

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Metamorp

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    10.541.552,00 ₫
    5.030.636  - 56.561.049  5.030.636 ₫ - 56.561.049 ₫
  56. Vòng đeo ngón tay Nellyn Xỏ ngón

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Nellyn

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    12.180.790,00 ₫
    5.709.878  - 72.296.822  5.709.878 ₫ - 72.296.822 ₫
  57. Vòng đeo ngón tay Cochran Xỏ ngón

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Cochran

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.266 crt - AAA

    18.289.157,00 ₫
    5.561.294  - 89.490.139  5.561.294 ₫ - 89.490.139 ₫
  58. Vòng đeo ngón tay Inappropriacy Xỏ ngón

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Inappropriacy

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    12.047.772,00 ₫
    6.092.801  - 71.277.963  6.092.801 ₫ - 71.277.963 ₫

You’ve viewed 55 of 55 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng