Đang tải...
Tìm thấy 71 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay nữ Gunhilda Platin trắng

    Vòng tay nữ Gunhilda

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.06 crt - AAA

    16.109.356,00 ₫
    4.430.922  - 48.226.185  4.430.922 ₫ - 48.226.185 ₫
  2. Vòng tay nữ Bernilai Platin trắng

    Vòng tay nữ Bernilai

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.234 crt - AAA

    22.598.945,00 ₫
    5.837.235  - 76.740.193  5.837.235 ₫ - 76.740.193 ₫
  3. Vòng tay nữ Joyous Platin trắng

    Vòng tay nữ Joyous

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.444 crt - AAA

    40.995.087,00 ₫
    8.922.127  - 151.541.733  8.922.127 ₫ - 151.541.733 ₫
  4. Vòng tay nữ Reticence Platin trắng

    Vòng tay nữ Reticence

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.126 crt - AAA

    21.081.974,00 ₫
    5.455.162  - 60.891.217  5.455.162 ₫ - 60.891.217 ₫
  5. Vòng tay nữ Gaiety Platin trắng

    Vòng tay nữ Gaiety

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.256 crt - AAA

    33.101.727,00 ₫
    8.281.092  - 111.339.089  8.281.092 ₫ - 111.339.089 ₫
  6. Vòng tay nữ Gird Platin trắng

    Vòng tay nữ Gird

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    2.162 crt - AAA

    130.595.604,00 ₫
    22.399.138  - 452.997.847  22.399.138 ₫ - 452.997.847 ₫
  7. Vòng tay nữ Aosgara Platin trắng

    Vòng tay nữ Aosgara

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.18 crt - AAA

    19.986.695,00 ₫
    5.221.673  - 67.924.204  5.221.673 ₫ - 67.924.204 ₫
  8. Vòng tay nữ Discretion Platin trắng

    Vòng tay nữ Discretion

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.174 crt - AAA

    22.743.286,00 ₫
    5.900.915  - 67.697.790  5.900.915 ₫ - 67.697.790 ₫
  9. Vòng tay nữ Tagticket Platin trắng

    Vòng tay nữ Tagticket

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.174 crt - AAA

    26.487.609,00 ₫
    6.663.364  - 78.098.685  6.663.364 ₫ - 78.098.685 ₫
  10. Vòng tay nữ Arvora Platin trắng

    Vòng tay nữ Arvora

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.042 crt - AAA

    18.639.533,00 ₫
    5.051.862  - 52.641.258  5.051.862 ₫ - 52.641.258 ₫
  11. Vòng tay nữ Astrii Platin trắng

    Vòng tay nữ Astrii

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.046 crt - AAA

    17.895.196,00 ₫
    4.860.825  - 52.881.821  4.860.825 ₫ - 52.881.821 ₫
  12. Vòng tay nữ Scrape Platin trắng

    Vòng tay nữ Scrape

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.23 crt - AAA

    23.776.302,00 ₫
    6.007.047  - 71.702.490  6.007.047 ₫ - 71.702.490 ₫
  13. Vòng tay nữ Concealment Platin trắng

    Vòng tay nữ Concealment

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.126 crt - AAA

    23.298.001,00 ₫
    6.070.725  - 67.046.849  6.070.725 ₫ - 67.046.849 ₫
  14. Vòng tay nữ Contented Platin trắng

    Vòng tay nữ Contented

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.266 crt - AAA

    30.404.570,00 ₫
    7.519.209  - 91.994.841  7.519.209 ₫ - 91.994.841 ₫
  15. Vòng tay nữ Coreyta Platin trắng

    Vòng tay nữ Coreyta

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.272 crt - AAA

    21.356.500,00 ₫
    5.051.862  - 82.131.684  5.051.862 ₫ - 82.131.684 ₫
  16. Vòng tay nữ Fika Platin trắng

    Vòng tay nữ Fika

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.266 crt - AAA

    22.785.739,00 ₫
    5.370.257  - 87.579.769  5.370.257 ₫ - 87.579.769 ₫
  17. Vòng đeo ngón tay Vaxt Platin trắng

    Vòng đeo ngón tay Vaxt

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.314 crt - AAA

    31.975.316,00 ₫
    7.417.322  - 117.933.395  7.417.322 ₫ - 117.933.395 ₫
  18. Vòng tay nữ Demonstrate Platin trắng

    Vòng tay nữ Demonstrate

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.174 crt - AAA

    23.201.773,00 ₫
    6.028.272  - 68.971.365  6.028.272 ₫ - 68.971.365 ₫
  19. Vòng tay nữ Display Platin trắng

    Vòng tay nữ Display

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.126 crt - AAA

    21.005.558,00 ₫
    5.433.936  - 60.678.952  5.433.936 ₫ - 60.678.952 ₫
  20. Vòng đeo ngón tay Wookie Platin trắng

    Vòng đeo ngón tay Wookie

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.133 crt - AAA

    22.641.400,00 ₫
    5.943.367  - 66.311.000  5.943.367 ₫ - 66.311.000 ₫
  21. Vòng tay nữ Flosiva Platin trắng

    Vòng tay nữ Flosiva

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.104 crt - AAA

    18.823.493,00 ₫
    4.945.731  - 56.900.670  4.945.731 ₫ - 56.900.670 ₫
  22. Vòng tay nữ Gisli Platin trắng

    Vòng tay nữ Gisli

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.33 crt - AAA

    27.721.565,00 ₫
    6.418.837  - 106.400.438  6.418.837 ₫ - 106.400.438 ₫
  23. Vòng tay nữ Hallex Platin trắng

    Vòng tay nữ Hallex

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.195 crt - AAA

    21.353.669,00 ₫
    5.624.973  - 74.702.471  5.624.973 ₫ - 74.702.471 ₫
  24. Vòng đeo ngón tay Helsara Platin trắng

    Vòng đeo ngón tay Helsara

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.555 crt - AA

    32.569.653,00 ₫
    7.211.285  - 970.778.409  7.211.285 ₫ - 970.778.409 ₫
  25. Vòng tay nữ Hraf Platin trắng

    Vòng tay nữ Hraf

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.054 crt - AAA

    15.325.396,00 ₫
    4.194.319  - 46.796.941  4.194.319 ₫ - 46.796.941 ₫
  26. Vòng tay nữ Tarhilda Platin trắng

    Vòng tay nữ Tarhilda

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.056 crt - AAA

    22.383.856,00 ₫
    5.848.274  - 63.777.999  5.848.274 ₫ - 63.777.999 ₫
  27. Vòng tay nữ Apnapon Platin trắng

    Vòng tay nữ Apnapon

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.284 crt - AAA

    29.159.294,00 ₫
    7.315.436  - 103.428.752  7.315.436 ₫ - 103.428.752 ₫
  28. Vòng tay nữ Flounder Platin trắng

    Vòng tay nữ Flounder

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.17 crt - AAA

    32.535.693,00 ₫
    8.082.980  - 96.310.862  8.082.980 ₫ - 96.310.862 ₫
  29. Vòng tay nữ Daraja Platin trắng

    Vòng tay nữ Daraja

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.436 crt - AAA

    30.747.020,00 ₫
    7.172.795  - 122.574.882  7.172.795 ₫ - 122.574.882 ₫
  30. Vòng tay nữ Gadget Platin trắng

    Vòng tay nữ Gadget

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.126 crt - AAA

    24.520.637,00 ₫
    6.153.932  - 70.443.059  6.153.932 ₫ - 70.443.059 ₫
  31. Vòng tay nữ Otillie Platin trắng

    Vòng tay nữ Otillie

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.33 crt - AA

    35.300.774,00 ₫
    7.707.982  - 961.820.910  7.707.982 ₫ - 961.820.910 ₫
  32. Vòng tay nữ Philotimo Platin trắng

    Vòng tay nữ Philotimo

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.678 crt - AAA

    32.951.728,00 ₫
    6.907.891  - 148.173.823  6.907.891 ₫ - 148.173.823 ₫
  33. Vòng tay nữ Poppins Platin trắng

    Vòng tay nữ Poppins

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.174 crt - AAA

    25.570.632,00 ₫
    6.418.837  - 75.551.528  6.418.837 ₫ - 75.551.528 ₫
  34. Vòng tay nữ Renao Platin trắng

    Vòng tay nữ Renao

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.188 crt - AAA

    21.498.008,00 ₫
    5.688.651  - 74.348.698  5.688.651 ₫ - 74.348.698 ₫
  35. Vòng tay nữ Represent Platin trắng

    Vòng tay nữ Represent

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.158 crt - AAA

    25.027.237,00 ₫
    6.296.573  - 73.627.004  6.296.573 ₫ - 73.627.004 ₫
  36. Vòng tay nữ Leifa Platin trắng

    Vòng tay nữ Leifa

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.036 crt - AAA

    16.338.600,00 ₫
    4.436.299  - 48.268.636  4.436.299 ₫ - 48.268.636 ₫
  37. Vòng tay nữ Ollega Platin trắng

    Vòng tay nữ Ollega

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.064 crt - AAA

    20.298.014,00 ₫
    5.433.936  - 57.792.173  5.433.936 ₫ - 57.792.173 ₫
  38. Vòng tay nữ Sunyata Platin trắng

    Vòng tay nữ Sunyata

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    2.4 crt - AAA

    92.175.976,00 ₫
    12.790.127  - 471.860.968  12.790.127 ₫ - 471.860.968 ₫
  39. Vòng tay nữ Verta Platin trắng

    Vòng tay nữ Verta

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.374 crt - AAA

    24.693.277,00 ₫
    6.261.762  - 91.909.940  6.261.762 ₫ - 91.909.940 ₫
  40. Vòng tay nữ Pecker Platin trắng

    Vòng tay nữ Pecker

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.248 crt - AAA

    25.409.311,00 ₫
    6.398.460  - 89.716.553  6.398.460 ₫ - 89.716.553 ₫
  41. Vòng tay nữ Werd Platin trắng

    Vòng tay nữ Werd

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.18 crt - AAA

    21.364.989,00 ₫
    5.667.425  - 73.400.587  5.667.425 ₫ - 73.400.587 ₫
  42. Vòng tay nữ Vallapena Platin trắng

    Vòng tay nữ Vallapena

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.262 crt - AAA

    24.246.111,00 ₫
    6.176.857  - 80.079.808  6.176.857 ₫ - 80.079.808 ₫
  43. Vòng tay nữ Vrijedi Platin trắng

    Vòng tay nữ Vrijedi

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.266 crt - AAA

    25.078.182,00 ₫
    6.007.047  - 93.947.667  6.007.047 ₫ - 93.947.667 ₫
  44. Vòng tay nữ Windup Platin trắng

    Vòng tay nữ Windup

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.117 crt - AAA

    18.203.686,00 ₫
    4.797.147  - 53.631.820  4.797.147 ₫ - 53.631.820 ₫
  45. Vòng tay nữ Vivacity Platin trắng

    Vòng tay nữ Vivacity

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.304 crt - AAA

    36.761.142,00 ₫
    8.657.505  - 127.372.030  8.657.505 ₫ - 127.372.030 ₫
  46. Vòng tay nữ Goofy Platin trắng

    Vòng tay nữ Goofy

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.19 crt - AAA

    33.486.632,00 ₫
    8.241.470  - 101.433.479  8.241.470 ₫ - 101.433.479 ₫
  47. Vòng tay nữ Gullie Platin trắng

    Vòng tay nữ Gullie

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.056 crt - AAA

    32.699.843,00 ₫
    7.763.170  - 92.433.519  7.763.170 ₫ - 92.433.519 ₫
  48. Vòng tay nữ Attock Platin trắng

    Vòng tay nữ Attock

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.488 crt - AAA

    30.761.173,00 ₫
    6.663.364  - 127.598.450  6.663.364 ₫ - 127.598.450 ₫
    Mới

  49. Vòng tay nữ Bonthe Platin trắng

    Vòng tay nữ Bonthe

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.064 crt - AAA

    29.705.517,00 ₫
    7.488.643  - 86.122.229  7.488.643 ₫ - 86.122.229 ₫
    Mới

  50. Vòng tay nữ Bornovaiz Platin trắng

    Vòng tay nữ Bornovaiz

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.15 crt - AAA

    16.958.409,00 ₫
    4.372.620  - 191.461.355  4.372.620 ₫ - 191.461.355 ₫
    Mới

  51. Vòng tay nữ Cabernet Platin trắng

    Vòng tay nữ Cabernet

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.288 crt - AAA

    24.127.242,00 ₫
    6.049.499  - 86.985.432  6.049.499 ₫ - 86.985.432 ₫
    Mới

  52. Vòng tay nữ Caruchi Platin trắng

    Vòng tay nữ Caruchi

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.1 crt - AAA

    18.149.912,00 ₫
    4.860.825  - 57.778.024  4.860.825 ₫ - 57.778.024 ₫
    Mới

  53. Vòng tay nữ Cookie Platin trắng

    Vòng tay nữ Cookie

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.408 crt - AAA

    36.715.861,00 ₫
    8.697.128  - 130.881.451  8.697.128 ₫ - 130.881.451 ₫
    Mới

  54. Vòng tay nữ Ferragudo Platin trắng

    Vòng tay nữ Ferragudo

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.198 crt - AAA

    26.674.399,00 ₫
    6.622.609  - 87.664.672  6.622.609 ₫ - 87.664.672 ₫
    Mới

  55. Vòng tay nữ Jaranwala Platin trắng

    Vòng tay nữ Jaranwala

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.064 crt - AAA

    17.097.087,00 ₫
    4.581.487  - 51.098.811  4.581.487 ₫ - 51.098.811 ₫
    Mới

  56. Vòng tay nữ Lechfrita Platin trắng

    Vòng tay nữ Lechfrita

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.44 crt - AA

    35.490.395,00 ₫
    7.910.339  - 871.326.053  7.910.339 ₫ - 871.326.053 ₫
    Mới

  57. Vòng tay nữ Mahalkita Platin trắng

    Vòng tay nữ Mahalkita

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.224 crt - AAA

    22.748.948,00 ₫
    5.816.010  - 78.763.775  5.816.010 ₫ - 78.763.775 ₫
    Mới

  58. Vòng tay nữ Mahalnga Platin trắng

    Vòng tay nữ Mahalnga

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.048 crt - AAA

    28.143.260,00 ₫
    7.171.663  - 82.046.777  7.171.663 ₫ - 82.046.777 ₫
    Mới

  59. Vòng tay nữ Manseng Platin trắng

    Vòng tay nữ Manseng

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.21 crt - AAA

    18.653.682,00 ₫
    4.733.467  - 200.673.570  4.733.467 ₫ - 200.673.570 ₫
    Mới

  60. Vòng tay nữ Muridke Platin trắng

    Vòng tay nữ Muridke

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.064 crt - AAA

    17.020.671,00 ₫
    4.559.977  - 50.886.546  4.559.977 ₫ - 50.886.546 ₫
    Mới

You’ve viewed 60 of 71 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng