Đang tải...
Tìm thấy 190 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Oliebollen Platin trắng

    Bông tai nữ Oliebollen

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.576 crt - AAA

    32.388.523,00 ₫
    7.683.925  - 129.820.135  7.683.925 ₫ - 129.820.135 ₫
    Mới

  2. Bông tai nữ Encompass Platin trắng

    Bông tai nữ Encompass

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.85 crt - AAA

    55.927.090,00 ₫
    11.643.057  - 196.654.724  11.643.057 ₫ - 196.654.724 ₫
  3. Bông tai nữ Beeni Platin trắng

    Bông tai nữ Beeni

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.18 crt - AAA

    22.205.553,00 ₫
    5.900.915  - 75.735.487  5.900.915 ₫ - 75.735.487 ₫
  4. Bông tai nữ Allsorts Platin trắng

    Bông tai nữ Allsorts

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.732 crt - AAA

    39.633.772,00 ₫
    8.954.674  - 142.046.494  8.954.674 ₫ - 142.046.494 ₫
  5. Bông tai nữ Formwork Platin trắng

    Bông tai nữ Formwork

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.292 crt - AAA

    37.621.517,00 ₫
    9.093.352  - 112.202.294  9.093.352 ₫ - 112.202.294 ₫
  6. Bông tai nữ Goodfew Platin trắng

    Bông tai nữ Goodfew

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.296 crt - AAA

    20.238.581,00 ₫
    4.945.731  - 63.466.677  4.945.731 ₫ - 63.466.677 ₫
  7. Bông tai nữ Graceas Platin trắng

    Bông tai nữ Graceas

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.112 crt - AAA

    26.351.759,00 ₫
    6.785.627  - 78.891.130  6.785.627 ₫ - 78.891.130 ₫
  8. Bông tai nữ Inosan Platin trắng

    Bông tai nữ Inosan

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.728 crt - AAA

    32.306.447,00 ₫
    7.641.473  - 138.183.304  7.641.473 ₫ - 138.183.304 ₫
  9. Bông tai nữ Imprint Platin trắng

    Bông tai nữ Imprint

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.322 crt - AAA

    37.477.179,00 ₫
    9.033.919  - 115.556.053  9.033.919 ₫ - 115.556.053 ₫
  10. Bông tai nữ Pyliene Platin trắng

    Bông tai nữ Pyliene

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.532 crt - AAA

    31.647.016,00 ₫
    7.254.304  - 102.933.466  7.254.304 ₫ - 102.933.466 ₫
  11. Bông tai nữ Melamas Platin trắng

    Bông tai nữ Melamas

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.03 crt - AAA

    9.138.635,00 ₫
    2.516.591  - 27.636.660  2.516.591 ₫ - 27.636.660 ₫
  12. Bông tai nữ Affirm Platin trắng

    Bông tai nữ Affirm

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.196 crt - AAA

    33.223.426,00 ₫
    8.063.169  - 96.268.408  8.063.169 ₫ - 96.268.408 ₫
  13. Bông tai nữ Marvin Platin trắng

    Bông tai nữ Marvin

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.024 crt - AAA

    24.831.956,00 ₫
    6.561.478  - 70.952.491  6.561.478 ₫ - 70.952.491 ₫
  14. Bông tai nữ Miarana Platin trắng

    Bông tai nữ Miarana

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.044 crt - AAA

    27.625.338,00 ₫
    7.193.172  - 77.872.267  7.193.172 ₫ - 77.872.267 ₫
  15. Bông tai nữ Albania Platin trắng

    Bông tai nữ Albania

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.4 crt - AAA

    28.601.748,00 ₫
    6.276.196  - 115.471.144  6.276.196 ₫ - 115.471.144 ₫
  16. Bông tai nữ Crusn Platin trắng

    Bông tai nữ Crusn

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.824 crt - AAA

    57.752.553,00 ₫
    12.267.111  - 201.395.264  12.267.111 ₫ - 201.395.264 ₫
  17. Bông tai nữ Blaar Platin trắng

    Bông tai nữ Blaar

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.188 crt - AAA

    25.284.782,00 ₫
    6.622.609  - 83.603.371  6.622.609 ₫ - 83.603.371 ₫
  18. Bông tai nữ Cybill Platin trắng

    Bông tai nữ Cybill

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.12 crt - AAA

    21.979.139,00 ₫
    5.979.594  - 68.037.411  5.979.594 ₫ - 68.037.411 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông tai nữ Feature Platin trắng

    Bông tai nữ Feature

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.384 crt - AAA

    27.786.656,00 ₫
    6.877.325  - 90.905.222  6.877.325 ₫ - 90.905.222 ₫
  21. Bông tai nữ Weighdown Platin trắng

    Bông tai nữ Weighdown

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.38 crt - AAA

    29.080.048,00 ₫
    7.030.154  - 99.211.788  7.030.154 ₫ - 99.211.788 ₫
  22. Bông tai nữ Basnful Platin trắng

    Bông tai nữ Basnful

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.516 crt - AAA

    54.138.420,00 ₫
    11.714.378  - 165.381.287  11.714.378 ₫ - 165.381.287 ₫
  23. Bông tai nữ Flovarte Platin trắng

    Bông tai nữ Flovarte

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.28 crt - AAA

    28.947.029,00 ₫
    7.417.322  - 105.225.908  7.417.322 ₫ - 105.225.908 ₫
  24. Bông tai nữ Certify Platin trắng

    Bông tai nữ Certify

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.188 crt - AAA

    28.952.689,00 ₫
    7.335.813  - 93.792.001  7.335.813 ₫ - 93.792.001 ₫
  25. Bông tai nữ Marker Platin trắng

    Bông tai nữ Marker

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.3 crt - AAA

    31.754.566,00 ₫
    7.743.359  - 95.688.225  7.743.359 ₫ - 95.688.225 ₫
  26. Bông tai nữ Endorse Platin trắng

    Bông tai nữ Endorse

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.252 crt - AAA

    34.253.609,00 ₫
    8.300.903  - 101.475.931  8.300.903 ₫ - 101.475.931 ₫
  27. Bông tai nữ Khushies Platin trắng

    Bông tai nữ Khushies

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.2 crt - AAA

    32.210.222,00 ₫
    8.182.036  - 106.400.432  8.182.036 ₫ - 106.400.432 ₫
  28. Bông tai nữ Evidence Platin trắng

    Bông tai nữ Evidence

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.34 crt - AAA

    29.920.609,00 ₫
    7.254.304  - 95.008.976  7.254.304 ₫ - 95.008.976 ₫
  29. Bông tai nữ Hunneg Platin trắng

    Bông tai nữ Hunneg

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.188 crt - AAA

    26.354.589,00 ₫
    6.642.987  - 86.575.058  6.642.987 ₫ - 86.575.058 ₫
  30. Xỏ khuyên tai Cue Platin trắng

    Xỏ khuyên tai Cue

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.266 crt - AAA

    22.867.815,00 ₫
    5.731.104  - 69.763.818  5.731.104 ₫ - 69.763.818 ₫
  31. Bông tai nữ Wollied Platin trắng

    Bông tai nữ Wollied

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.4 crt - AAA

    22.284.798,00 ₫
    5.985.820  - 68.886.464  5.985.820 ₫ - 68.886.464 ₫
  32. Bông tai nữ Karri Platin trắng

    Bông tai nữ Karri

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.22 crt - AAA

    21.316.878,00 ₫
    5.009.409  - 60.763.857  5.009.409 ₫ - 60.763.857 ₫
  33. Bông tai nữ Asal Platin trắng

    Bông tai nữ Asal

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.188 crt - AAA

    32.162.108,00 ₫
    7.964.112  - 102.707.056  7.964.112 ₫ - 102.707.056 ₫
  34. Bông tai nữ Roscoear Platin trắng

    Bông tai nữ Roscoear

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.17 crt - AAA

    15.755.583,00 ₫
    3.678.095  - 61.344.043  3.678.095 ₫ - 61.344.043 ₫
  35. Bông tai nữ Ornike Platin trắng

    Bông tai nữ Ornike

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.34 crt - AAA

    25.731.952,00 ₫
    5.646.199  - 106.556.097  5.646.199 ₫ - 106.556.097 ₫
  36. Bông tai nữ Viattomia Platin trắng

    Bông tai nữ Viattomia

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.608 crt - AAA

    31.369.660,00 ₫
    6.834.873  - 137.574.816  6.834.873 ₫ - 137.574.816 ₫
  37. Bông tai nữ Bhae Platin trắng

    Bông tai nữ Bhae

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.68 crt - AAA

    37.174.349,00 ₫
    7.323.078  - 173.418.984  7.323.078 ₫ - 173.418.984 ₫
  38. Bông tai nữ Binjak Platin trắng

    Bông tai nữ Binjak

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.564 crt - AAA

    46.112.044,00 ₫
    9.363.634  - 178.739.717  9.363.634 ₫ - 178.739.717 ₫
  39. Bông tai nữ Shadad Platin trắng

    Bông tai nữ Shadad

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.548 crt - AAA

    42.560.174,00 ₫
    9.192.409  - 167.716.183  9.192.409 ₫ - 167.716.183 ₫
  40. Bông tai nữ Alruwh Platin trắng

    Bông tai nữ Alruwh

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.188 crt - AAA

    39.879.996,00 ₫
    9.253.257  - 124.145.633  9.253.257 ₫ - 124.145.633 ₫
  41. Bông tai nữ Lenavas Platin trắng

    Bông tai nữ Lenavas

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.06 crt - AAA

    27.294.207,00 ₫
    7.172.795  - 80.320.367  7.172.795 ₫ - 80.320.367 ₫
  42. Bông tai nữ Gwadenya Platin trắng

    Bông tai nữ Gwadenya

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.608 crt - AAA

    40.921.502,00 ₫
    8.855.618  - 164.107.708  8.855.618 ₫ - 164.107.708 ₫
  43. Bông tai nữ Lagihain Platin trắng

    Bông tai nữ Lagihain

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.34 crt - AAA

    27.260.246,00 ₫
    6.070.725  - 110.801.359  6.070.725 ₫ - 110.801.359 ₫
  44. Bông tai nữ Nevinny Platin trắng

    Bông tai nữ Nevinny

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.564 crt - AAA

    36.025.298,00 ₫
    7.682.227  - 150.720.977  7.682.227 ₫ - 150.720.977 ₫
  45. Bông tai nữ Innosente Platin trắng

    Bông tai nữ Innosente

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.48 crt - AAA

    36.401.712,00 ₫
    8.637.694  - 127.527.695  8.637.694 ₫ - 127.527.695 ₫
  46. Bông tai nữ Halaale Platin trắng

    Bông tai nữ Halaale

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.44 crt - AAA

    35.456.433,00 ₫
    9.212.220  - 136.895.572  9.212.220 ₫ - 136.895.572 ₫
  47. Bông tai nữ Harakore Platin trắng

    Bông tai nữ Harakore

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.908 crt - AAA

    39.469.620,00 ₫
    8.110.149  - 187.159.485  8.110.149 ₫ - 187.159.485 ₫
  48. Bông tai nữ Hargana Platin trắng

    Bông tai nữ Hargana

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.188 crt - AAA

    26.048.930,00 ₫
    6.561.478  - 85.726.006  6.561.478 ₫ - 85.726.006 ₫
  49. Bông tai nữ Senkulpa Platin trắng

    Bông tai nữ Senkulpa

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.504 crt - AAA

    35.770.583,00 ₫
    8.459.393  - 137.334.251  8.459.393 ₫ - 137.334.251 ₫
  50. Bông tai nữ Uskyldig Platin trắng

    Bông tai nữ Uskyldig

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.608 crt - AAA

    32.057.394,00 ₫
    7.025.910  - 139.485.186  7.025.910 ₫ - 139.485.186 ₫
  51. Bông tai nữ Medovyy Platin trắng

    Bông tai nữ Medovyy

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.532 crt - AAA

    41.196.029,00 ₫
    8.875.429  - 162.848.282  8.875.429 ₫ - 162.848.282 ₫
  52. Bông tai nữ Saklaus Platin trắng

    Bông tai nữ Saklaus

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.094 crt - AAA

    12.939.559,00 ₫
    3.355.455  - 41.801.684  3.355.455 ₫ - 41.801.684 ₫
  53. Bông tai nữ Goaround Platin trắng

    Bông tai nữ Goaround

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.748 crt - AAA

    63.129.886,00 ₫
    13.336.917  - 194.546.240  13.336.917 ₫ - 194.546.240 ₫
  54. Bông tai nữ Sissel Platin trắng

    Bông tai nữ Sissel

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.2 crt - AAA

    30.458.344,00 ₫
    7.647.133  - 101.518.382  7.647.133 ₫ - 101.518.382 ₫
  55. Bông tai nữ Thamani Platin trắng

    Bông tai nữ Thamani

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.564 crt - AAA

    43.819.601,00 ₫
    8.811.750  - 172.371.819  8.811.750 ₫ - 172.371.819 ₫
  56. Bông tai nữ Ursulare Platin trắng

    Bông tai nữ Ursulare

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.4 crt - AAA

    35.631.905,00 ₫
    7.924.490  - 134.999.359  7.924.490 ₫ - 134.999.359 ₫
  57. Bông tai nữ Valentinos Platin trắng

    Bông tai nữ Valentinos

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.34 crt - AAA

    36.353.598,00 ₫
    8.023.546  - 136.060.669  8.023.546 ₫ - 136.060.669 ₫
  58. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Lasselas - A Platin trắng

    Bông tai nữ Lasselas - A

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.068 crt - AAA

    19.533.868,00 ₫
    5.012.806  - 55.641.244  5.012.806 ₫ - 55.641.244 ₫
  59. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Lasselas - B Platin trắng

    Bông tai nữ Lasselas - B

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.11 crt - AAA

    23.054.604,00 ₫
    6.113.178  - 70.980.789  6.113.178 ₫ - 70.980.789 ₫
  60. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Lasselas - Set Platin trắng

    Bông tai nữ Lasselas - Set

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.089 crt - AAA

    41.804.516,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    11.011.928  - 118.258.871  11.011.928 ₫ - 118.258.871 ₫
  61. Bông tai nữ Latabian Platin trắng

    Bông tai nữ Latabian

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.2 crt - AAA

    30.147.025,00 ₫
    7.647.133  - 100.669.330  7.647.133 ₫ - 100.669.330 ₫

You’ve viewed 60 of 190 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng