Đang tải...
Tìm thấy 88 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Luvlife Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Luvlife

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.1 crt - AAA

    13.443.331,00 ₫
    2.581.119  - 38.801.700  2.581.119 ₫ - 38.801.700 ₫
  2. Dây chuyền nữ Ingatan Platin trắng

    Dây chuyền nữ Ingatan

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.314 crt - AAA

    37.389.443,00 ₫
    8.719.769  - 125.928.645  8.719.769 ₫ - 125.928.645 ₫
  3. Dây chuyền nữ Vrednosto Platin trắng

    Dây chuyền nữ Vrednosto

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.434 crt - AAA

    29.832.876,00 ₫
    7.139.117  - 106.626.852  7.139.117 ₫ - 106.626.852 ₫
  4. Dây chuyền nữ Bohlokoa Platin trắng

    Dây chuyền nữ Bohlokoa

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.622 crt - AAA

    49.516.743,00 ₫
    10.872.400  - 190.867.012  10.872.400 ₫ - 190.867.012 ₫
  5. Vòng Cổ Livvia Platin trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Livvia

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    2.64 crt - AA

    217.244.250,00 ₫
    28.867.787  - 2.482.714.645  28.867.787 ₫ - 2.482.714.645 ₫
  6. Vòng Cổ Yebo Platin trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Yebo

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    2.318 crt - AA

    255.372.372,00 ₫
    31.683.245  - 1.729.491.798  31.683.245 ₫ - 1.729.491.798 ₫
  7. Dây chuyền nữ Zieds Platin trắng

    Dây chuyền nữ Zieds

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.508 crt - AAA

    26.266.854,00 ₫
    6.502.327  - 100.202.350  6.502.327 ₫ - 100.202.350 ₫
  8. Dây chuyền nữ Enwrap Platin trắng

    Dây chuyền nữ Enwrap

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.446 crt - AAA

    55.559.168,00 ₫
    12.418.525  - 164.588.837  12.418.525 ₫ - 164.588.837 ₫
  9. Dây chuyền nữ Karalyl Platin trắng

    Dây chuyền nữ Karalyl

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.975 crt - AAA

    67.522.318,00 ₫
    13.327.860  - 265.385.527  13.327.860 ₫ - 265.385.527 ₫
  10. Dây chuyền nữ Dogmar Platin trắng

    Dây chuyền nữ Dogmar

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.11 crt - AAA

    20.801.786,00 ₫
    5.589.596  - 59.207.264  5.589.596 ₫ - 59.207.264 ₫
  11. Dây chuyền nữ Kines Platin trắng

    Dây chuyền nữ Kines

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.343 crt - AAA

    22.208.382,00 ₫
    4.820.354  - 76.089.259  4.820.354 ₫ - 76.089.259 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Feierabend Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Feierabend

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.15 crt - AAA

    21.554.613,00 ₫
    4.627.336  - 64.584.597  4.627.336 ₫ - 64.584.597 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Assert Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Assert

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.338 crt - AAA

    26.716.851,00 ₫
    5.518.841  - 74.688.319  5.518.841 ₫ - 74.688.319 ₫
  14. Dây chuyền nữ Enlace Platin trắng

    Dây chuyền nữ Enlace

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.848 crt - AAA

    54.166.722,00 ₫
    11.746.642  - 172.315.217  11.746.642 ₫ - 172.315.217 ₫
  15. Dây chuyền nữ Darth Platin trắng

    Dây chuyền nữ Darth

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.378 crt - AAA

    46.378.079,00 ₫
    10.532.496  - 131.022.958  10.532.496 ₫ - 131.022.958 ₫
  16. Vòng Cổ Radost Platin trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Radost

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    1.642 crt - AA

    223.948.934,00 ₫
    30.403.440  - 1.288.083.511  30.403.440 ₫ - 1.288.083.511 ₫
  17. Vòng Cổ Entwine Platin trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Entwine

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    2.132 crt - AAA

    181.380.269,00 ₫
    28.579.109  - 665.657.214  28.579.109 ₫ - 665.657.214 ₫
  18. Vòng Cổ Entwist Platin trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Entwist

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    1.704 crt - AAA

    273.618.512,00 ₫
    36.641.146  - 807.236.736  36.641.146 ₫ - 807.236.736 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Dây chuyền nữ Borer Platin trắng

    Dây chuyền nữ Borer

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.206 crt - AAA

    21.161.218,00 ₫
    5.455.445  - 60.466.691  5.455.445 ₫ - 60.466.691 ₫
  21. Dây chuyền nữ Borjes Platin trắng

    Dây chuyền nữ Borjes

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.116 crt - AAA

    30.945.133,00 ₫
    8.101.093  - 86.263.737  8.101.093 ₫ - 86.263.737 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Bringabout Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Bringabout

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.186 crt - AAA

    21.693.291,00 ₫
    4.409.412  - 56.844.067  4.409.412 ₫ - 56.844.067 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Libilove Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Libilove

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.034 crt - AAA

    14.340.495,00 ₫
    2.817.722  - 33.466.817  2.817.722 ₫ - 33.466.817 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Desbunda Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Desbunda

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.18 crt - AAA

    20.971.597,00 ₫
    4.516.959  - 65.263.840  4.516.959 ₫ - 65.263.840 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Openup Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Openup

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.206 crt - AAA

    19.632.923,00 ₫
    3.893.188  - 56.221.428  3.893.188 ₫ - 56.221.428 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Paradise Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Paradise

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.2 crt - AAA

    18.707.456,00 ₫
    3.441.492  - 62.971.396  3.441.492 ₫ - 62.971.396 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Unlock Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Unlock

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.266 crt - AAA

    22.598.946,00 ₫
    4.624.505  - 63.268.561  4.624.505 ₫ - 63.268.561 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Ruhe Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ruhe

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.094 crt - AAA

    18.812.172,00 ₫
    3.893.188  - 51.070.509  3.893.188 ₫ - 51.070.509 ₫
  29. Dây chuyền nữ Secretiveness Platin trắng

    Dây chuyền nữ Secretiveness

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.266 crt - AAA

    28.205.523,00 ₫
    7.245.248  - 77.546.796  7.245.248 ₫ - 77.546.796 ₫
  30. Dây chuyền nữ Xorita Platin trắng

    Dây chuyền nữ Xorita

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.314 crt - AAA

    25.163.085,00 ₫
    5.865.537  - 91.966.538  5.865.537 ₫ - 91.966.538 ₫
  31. Dây chuyền nữ Frodis Platin trắng

    Dây chuyền nữ Frodis

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.85 crt - AAA

    47.634.678,00 ₫
    10.569.289  - 169.796.363  10.569.289 ₫ - 169.796.363 ₫
  32. Dây chuyền nữ Cayant Platin trắng

    Dây chuyền nữ Cayant

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.04 crt - AAA

    18.073.495,00 ₫
    4.960.730  - 45.424.304  4.960.730 ₫ - 45.424.304 ₫
  33. Dây chuyền nữ Cincture Platin trắng

    Dây chuyền nữ Cincture

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Đen

    1.128 crt - AAA

    49.836.555,00 ₫
    10.642.873  - 172.202.012  10.642.873 ₫ - 172.202.012 ₫
  34. Dây chuyền nữ Freugde Platin trắng

    Dây chuyền nữ Freugde

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.402 crt - AA

    21.294.237,00 ₫
    5.476.955  - 267.649.673  5.476.955 ₫ - 267.649.673 ₫
  35. Dây chuyền nữ Harlodi Platin trắng

    Dây chuyền nữ Harlodi

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    1.16 crt - AAA

    73.151.537,00 ₫
    12.559.185  - 302.022.147  12.559.185 ₫ - 302.022.147 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Iktsuarkpok Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Iktsuarkpok

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.274 crt - AAA

    24.616.861,00 ₫
    4.754.694  - 86.122.228  4.754.694 ₫ - 86.122.228 ₫
  37. Dây chuyền nữ Inghave Platin trắng

    Dây chuyền nữ Inghave

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.34 crt - AAA

    23.657.431,00 ₫
    5.154.314  - 93.749.549  5.154.314 ₫ - 93.749.549 ₫
  38. Dây chuyền nữ Kalipay Platin trắng

    Dây chuyền nữ Kalipay

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    1.75 crt - AA

    65.357.232,00 ₫
    12.168.903  - 2.824.585.661  12.168.903 ₫ - 2.824.585.661 ₫
  39. Dây chuyền nữ Markng Platin trắng

    Dây chuyền nữ Markng

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.51 crt - AAA

    26.450.816,00 ₫
    5.175.824  - 119.008.865  5.175.824 ₫ - 119.008.865 ₫
  40. Dây chuyền nữ Operate Platin trắng

    Dây chuyền nữ Operate

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.194 crt - AAA

    25.729.120,00 ₫
    6.714.590  - 69.693.058  6.714.590 ₫ - 69.693.058 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Polica Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Polica

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.33 crt - AA

    22.910.267,00 ₫
    4.351.394  - 920.358.842  4.351.394 ₫ - 920.358.842 ₫
  42. Dây chuyền nữ Stitch Platin trắng

    Dây chuyền nữ Stitch

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.266 crt - AAA

    35.694.168,00 ₫
    8.779.203  - 98.348.586  8.779.203 ₫ - 98.348.586 ₫
  43. Dây chuyền nữ Gerdas Platin trắng

    Dây chuyền nữ Gerdas

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.27 crt - AAA

    51.588.432,00 ₫
    11.544.850  - 162.338.848  11.544.850 ₫ - 162.338.848 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Coilup Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Coilup

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.988 crt - AA

    58.327.078,00 ₫
    10.822.872  - 1.365.403.898  10.822.872 ₫ - 1.365.403.898 ₫
  45. Dây chuyền nữ Borgron Platin trắng

    Dây chuyền nữ Borgron

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.22 crt - AAA

    19.460.282,00 ₫
    5.175.824  - 64.443.086  5.175.824 ₫ - 64.443.086 ₫
  46. Dây chuyền nữ Gimlet Platin trắng

    Dây chuyền nữ Gimlet

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.296 crt - AAA

    23.750.829,00 ₫
    5.929.217  - 65.518.556  5.929.217 ₫ - 65.518.556 ₫
  47. Dây chuyền nữ Jiswa Platin trắng

    Dây chuyền nữ Jiswa

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.18 crt - AAA

    22.270.645,00 ₫
    5.950.442  - 68.872.307  5.950.442 ₫ - 68.872.307 ₫
  48. Dây chuyền nữ Ofunika Platin trắng

    Dây chuyền nữ Ofunika

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.292 crt - AAA

    28.154.581,00 ₫
    7.122.984  - 94.471.246  7.122.984 ₫ - 94.471.246 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Sitina Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Sitina

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.124 crt - AAA

    19.533.867,00 ₫
    4.160.357  - 57.141.233  4.160.357 ₫ - 57.141.233 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Sobremesa Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Sobremesa

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.15 crt - AAA

    23.312.151,00 ₫
    5.115.541  - 69.466.647  5.115.541 ₫ - 69.466.647 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Turnon Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Turnon

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.32 crt - AAA

    23.699.884,00 ₫
    4.559.977  - 80.037.351  4.559.977 ₫ - 80.037.351 ₫
  52. Vòng Cổ Valdemara Platin trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Valdemara

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.452 crt - AAA

    139.009.718,00 ₫
    22.809.797  - 412.823.514  22.809.797 ₫ - 412.823.514 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Vreugde Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Vreugde

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.57 crt - AA

    43.825.261,00 ₫
    8.738.165  - 327.663.536  8.738.165 ₫ - 327.663.536 ₫
  54. Dây chuyền nữ Lisbel Platin trắng

    Dây chuyền nữ Lisbel

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - AAA

    18.265.947,00 ₫
    5.046.767  - 45.537.512  5.046.767 ₫ - 45.537.512 ₫
  55. Dây chuyền nữ Direndra Platin trắng

    Dây chuyền nữ Direndra

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.034 crt - AAA

    14.111.251,00 ₫
    3.885.264  - 32.830.030  3.885.264 ₫ - 32.830.030 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Kajeta Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Kajeta

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.026 crt - AAA

    14.762.190,00 ₫
    2.968.287  - 34.556.432  2.968.287 ₫ - 34.556.432 ₫
  57. Dây chuyền nữ Jollydoc Platin trắng

    Dây chuyền nữ Jollydoc

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.17 crt - AAA

    28.627.220,00 ₫
    7.347.134  - 77.164.724  7.347.134 ₫ - 77.164.724 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Croes Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Croes

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.086 crt - AAA

    23.892.337,00 ₫
    5.221.673  - 63.537.432  5.221.673 ₫ - 63.537.432 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Finality Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Finality

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.098 crt - AAA

    24.036.676,00 ₫
    5.285.352  - 61.994.985  5.285.352 ₫ - 61.994.985 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Jagsam Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Jagsam

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.04 crt - AAA

    21.130.087,00 ₫
    4.627.336  - 53.914.837  4.627.336 ₫ - 53.914.837 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Kruco Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Kruco

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.188 crt - AAA

    23.931.958,00 ₫
    5.264.125  - 74.065.681  5.264.125 ₫ - 74.065.681 ₫

You’ve viewed 60 of 88 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng