Đang tải...
Tìm thấy 117 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Armita Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Armita

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.102 crt - AAA

    9.086.559,00 ₫
    3.842.245  - 19.606.319  3.842.245 ₫ - 19.606.319 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Kruco Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Kruco

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.188 crt - AAA

    14.119.176,00 ₫
    5.264.125  - 74.065.681  5.264.125 ₫ - 74.065.681 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Feierabend Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Feierabend

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.15 crt - AAA

    12.752.202,00 ₫
    4.627.336  - 64.584.597  4.627.336 ₫ - 64.584.597 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Jagsam Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Jagsam

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.04 crt - AAA

    12.440.883,00 ₫
    4.627.336  - 53.914.837  4.627.336 ₫ - 53.914.837 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Finality Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Finality

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.098 crt - AAA

    14.241.158,00 ₫
    5.285.352  - 61.994.985  5.285.352 ₫ - 61.994.985 ₫
  6. Dây chuyền nữ Vrednosto Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Vrednosto

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.434 crt - AAA

    21.728.103,00 ₫
    7.139.117  - 106.626.852  7.139.117 ₫ - 106.626.852 ₫
  7. Dây chuyền nữ Bohlokoa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Bohlokoa

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.622 crt - AAA

    40.618.107,00 ₫
    10.872.400  - 190.867.012  10.872.400 ₫ - 190.867.012 ₫
  8. Vòng Cổ Livvia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    GLAMIRA Vòng Cổ Livvia

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    2.64 crt - AA

    118.909.811,00 ₫
    28.867.787  - 2.482.714.645  28.867.787 ₫ - 2.482.714.645 ₫
  9. Vòng Cổ Yebo Đá Ruby / Hồng Ngọc

    GLAMIRA Vòng Cổ Yebo

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    2.318 crt - AA

    140.468.954,00 ₫
    31.683.245  - 1.729.491.798  31.683.245 ₫ - 1.729.491.798 ₫
  10. Dây chuyền nữ Zieds Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Zieds

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.508 crt - AAA

    16.257.374,00 ₫
    6.502.327  - 100.202.350  6.502.327 ₫ - 100.202.350 ₫
  11. Dây chuyền nữ Enwrap Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Enwrap

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.446 crt - AAA

    30.430.891,00 ₫
    12.418.525  - 164.588.837  12.418.525 ₫ - 164.588.837 ₫
  12. Dây chuyền nữ Diyre Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Diyre

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.17 crt - AAA

    41.125.558,00 ₫
    21.462.916  - 67.741.941  21.462.916 ₫ - 67.741.941 ₫
  13. Dây chuyền nữ Karalyl Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Karalyl

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.975 crt - AAA

    44.802.804,00 ₫
    13.327.860  - 265.385.527  13.327.860 ₫ - 265.385.527 ₫
  14. Dây chuyền nữ Dogmar Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Dogmar

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.11 crt - AAA

    12.314.091,00 ₫
    5.589.596  - 59.207.264  5.589.596 ₫ - 59.207.264 ₫
  15. Dây chuyền nữ Eiliv Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Eiliv

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.32 crt - AAA

    24.712.523,00 ₫
    8.620.713  - 61.847.252  8.620.713 ₫ - 61.847.252 ₫
  16. Dây chuyền nữ Kines Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Kines

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.343 crt - AAA

    18.116.233,00 ₫
    4.820.354  - 76.089.259  4.820.354 ₫ - 76.089.259 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Luvlife Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Luvlife

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    8.665.996,00 ₫
    2.581.119  - 38.801.700  2.581.119 ₫ - 38.801.700 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Assert Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Assert

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.338 crt - AAA

    16.403.694,00 ₫
    5.518.841  - 74.688.319  5.518.841 ₫ - 74.688.319 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Dây chuyền nữ Aoga Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Aoga

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.24 crt - AAA

    19.463.963,00 ₫
    8.719.769  - 39.426.603  8.719.769 ₫ - 39.426.603 ₫
  21. Dây chuyền nữ Enlace Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Enlace

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.848 crt - AAA

    31.411.265,00 ₫
    11.746.642  - 172.315.217  11.746.642 ₫ - 172.315.217 ₫
  22. Dây chuyền nữ Darth Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Darth

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.378 crt - AAA

    25.539.783,00 ₫
    10.532.496  - 131.022.958  10.532.496 ₫ - 131.022.958 ₫
  23. Vòng Cổ Radost Đá Ruby / Hồng Ngọc

    GLAMIRA Vòng Cổ Radost

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    1.642 crt - AA

    116.528.784,00 ₫
    30.403.440  - 1.288.083.511  30.403.440 ₫ - 1.288.083.511 ₫
  24. Vòng Cổ Entwine Đá Ruby / Hồng Ngọc

    GLAMIRA Vòng Cổ Entwine

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    2.132 crt - AAA

    93.272.385,00 ₫
    28.579.109  - 665.657.214  28.579.109 ₫ - 665.657.214 ₫
  25. Vòng Cổ Entwist Đá Ruby / Hồng Ngọc

    GLAMIRA Vòng Cổ Entwist

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    1.704 crt - AAA

    139.730.563,00 ₫
    36.641.146  - 807.236.736  36.641.146 ₫ - 807.236.736 ₫
  26. Dây chuyền nữ Borer Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Borer

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.206 crt - AAA

    13.027.578,00 ₫
    5.455.445  - 60.466.691  5.455.445 ₫ - 60.466.691 ₫
  27. Dây chuyền nữ Borjes Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Borjes

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.116 crt - AAA

    17.208.029,00 ₫
    8.101.093  - 86.263.737  8.101.093 ₫ - 86.263.737 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Bringabout Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Bringabout

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.186 crt - AAA

    13.232.483,00 ₫
    4.409.412  - 56.844.067  4.409.412 ₫ - 56.844.067 ₫
  29. Dây chuyền nữ Scuttle Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Scuttle

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.798 crt - AAA

    33.480.406,00 ₫
    12.864.278  - 74.096.251  12.864.278 ₫ - 74.096.251 ₫
  30. Dây chuyền nữ Ifuru Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Ifuru

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    1.072 crt - AAA

    49.415.990,00 ₫
    13.557.671  - 160.947.537  13.557.671 ₫ - 160.947.537 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Libilove Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Libilove

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.034 crt - AAA

    8.875.710,00 ₫
    2.817.722  - 33.466.817  2.817.722 ₫ - 33.466.817 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Desbunda Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Desbunda

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.18 crt - AAA

    12.653.713,00 ₫
    4.516.959  - 65.263.840  4.516.959 ₫ - 65.263.840 ₫
  33. Dây chuyền nữ Elipzo Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Elipzo

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.9 crt - AAA

    45.486.292,00 ₫
    16.172.753  - 134.864.641  16.172.753 ₫ - 134.864.641 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Openup Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Openup

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.206 crt - AAA

    12.286.072,00 ₫
    3.893.188  - 56.221.428  3.893.188 ₫ - 56.221.428 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Paradise Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Paradise

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    13.148.992,00 ₫
    3.441.492  - 62.971.396  3.441.492 ₫ - 62.971.396 ₫
  36. Dây chuyền nữ Secrecy Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Secrecy

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.23 crt - AAA

    13.973.140,00 ₫
    5.692.047  - 26.154.213  5.692.047 ₫ - 26.154.213 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Unlock Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Unlock

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.266 crt - AAA

    13.744.744,00 ₫
    4.624.505  - 63.268.561  4.624.505 ₫ - 63.268.561 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Ruhe Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Ruhe

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.094 crt - AAA

    11.295.511,00 ₫
    3.893.188  - 51.070.509  3.893.188 ₫ - 51.070.509 ₫
  39. Dây chuyền nữ Secretion Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Secretion

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.326 crt - AAA

    17.257.274,00 ₫
    7.415.058  - 37.979.817  7.415.058 ₫ - 37.979.817 ₫
  40. Dây chuyền nữ Secretiveness Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Secretiveness

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.266 crt - AAA

    16.988.974,00 ₫
    7.245.248  - 77.546.796  7.245.248 ₫ - 77.546.796 ₫
  41. Dây chuyền nữ Xorita Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Xorita

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.314 crt - AAA

    19.418.679,00 ₫
    5.865.537  - 91.966.538  5.865.537 ₫ - 91.966.538 ₫
  42. Dây chuyền nữ Atmintis Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Atmintis

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.466 crt - AA

    24.558.560,00 ₫
    9.483.916  - 244.132.048  9.483.916 ₫ - 244.132.048 ₫
  43. Dây chuyền nữ Frodis Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Frodis

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.85 crt - AAA

    27.227.134,00 ₫
    10.569.289  - 169.796.363  10.569.289 ₫ - 169.796.363 ₫
  44. Dây chuyền nữ Cayant Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Cayant

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.04 crt - AAA

    10.957.870,00 ₫
    4.960.730  - 45.424.304  4.960.730 ₫ - 45.424.304 ₫
  45. Dây chuyền nữ Cincture Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Cincture

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Đen

    1.128 crt - AAA

    29.441.463,00 ₫
    10.642.873  - 172.202.012  10.642.873 ₫ - 172.202.012 ₫
  46. Dây chuyền nữ Freugde Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Freugde

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.402 crt - AA

    14.338.232,00 ₫
    5.476.955  - 267.649.673  5.476.955 ₫ - 267.649.673 ₫
  47. Dây chuyền nữ Harlodi Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Harlodi

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    1.16 crt - AAA

    58.174.533,00 ₫
    12.559.185  - 302.022.147  12.559.185 ₫ - 302.022.147 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Iktsuarkpok Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Iktsuarkpok

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.274 crt - AAA

    18.833.116,00 ₫
    4.754.694  - 86.122.228  4.754.694 ₫ - 86.122.228 ₫
  49. Dây chuyền nữ Ingatan Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Ingatan

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.314 crt - AAA

    25.350.728,00 ₫
    8.719.769  - 125.928.645  8.719.769 ₫ - 125.928.645 ₫
  50. Dây chuyền nữ Inghave Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Inghave

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.34 crt - AAA

    22.782.060,00 ₫
    5.154.314  - 93.749.549  5.154.314 ₫ - 93.749.549 ₫
  51. Dây chuyền nữ Jiminy Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Jiminy

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.798 crt - AAA

    43.453.660,00 ₫
    15.824.075  - 87.495.432  15.824.075 ₫ - 87.495.432 ₫
  52. Dây chuyền nữ Kalipay Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Kalipay

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    1.75 crt - AA

    43.553.281,00 ₫
    12.168.903  - 2.824.585.661  12.168.903 ₫ - 2.824.585.661 ₫
  53. Dây chuyền nữ Kukosha Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Kukosha

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.42 crt - AAA

    17.411.520,00 ₫
    7.308.927  - 48.117.506  7.308.927 ₫ - 48.117.506 ₫
  54. Dây chuyền nữ Markng Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Markng

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.51 crt - AAA

    28.960.615,00 ₫
    5.175.824  - 119.008.865  5.175.824 ₫ - 119.008.865 ₫
  55. Dây chuyền nữ Operate Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Operate

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.194 crt - AAA

    15.835.677,00 ₫
    6.714.590  - 69.693.058  6.714.590 ₫ - 69.693.058 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Polica Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Polica

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.33 crt - AA

    15.411.718,00 ₫
    4.351.394  - 920.358.842  4.351.394 ₫ - 920.358.842 ₫
  57. Dây chuyền nữ Stitch Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Stitch

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.266 crt - AAA

    20.622.353,00 ₫
    8.779.203  - 98.348.586  8.779.203 ₫ - 98.348.586 ₫
  58. Dây chuyền nữ Tinker Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Tinker

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.266 crt - AAA

    22.809.795,00 ₫
    9.318.351  - 38.580.947  9.318.351 ₫ - 38.580.947 ₫
  59. Dây chuyền nữ Tnumper Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Tnumper

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.326 crt - AAA

    35.635.584,00 ₫
    13.043.711  - 72.381.164  13.043.711 ₫ - 72.381.164 ₫
  60. Dây chuyền nữ Bloem Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Bloem

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.656 crt - AAA

    29.560.047,00 ₫
    11.544.284  - 83.777.714  11.544.284 ₫ - 83.777.714 ₫
  61. Dây chuyền nữ Gerdas Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Gerdas

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.27 crt - AAA

    31.642.490,00 ₫
    11.544.850  - 162.338.848  11.544.850 ₫ - 162.338.848 ₫

You’ve viewed 60 of 117 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng