Đang tải...
Tìm thấy 44 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây Chuyền Vrednosto Thạch Anh Vàng

    Dây Chuyền GLAMIRA Vrednosto

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.434 crt - AAA

    16.718.692,00 ₫
    7.139.117  - 106.626.852  7.139.117 ₫ - 106.626.852 ₫
  2. Dây Chuyền Bohlokoa Thạch Anh Vàng

    Dây Chuyền GLAMIRA Bohlokoa

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.622 crt - AAA

    25.872.894,00 ₫
    10.872.400  - 190.867.012  10.872.400 ₫ - 190.867.012 ₫
  3. Vòng Cổ Livvia Thạch Anh Vàng

    GLAMIRA Vòng Cổ Livvia

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.64 crt - AAA

    107.221.188,00 ₫
    28.867.787  - 2.482.714.645  28.867.787 ₫ - 2.482.714.645 ₫
  4. Vòng Cổ Yebo Thạch Anh Vàng

    GLAMIRA Vòng Cổ Yebo

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.318 crt - AAA

    122.865.265,00 ₫
    31.683.245  - 1.729.491.798  31.683.245 ₫ - 1.729.491.798 ₫
  5. Dây Chuyền Zieds Thạch Anh Vàng

    Dây Chuyền GLAMIRA Zieds

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.508 crt - AAA

    14.898.889,00 ₫
    6.502.327  - 100.202.350  6.502.327 ₫ - 100.202.350 ₫
  6. Dây Chuyền Diyre Thạch Anh Vàng

    Dây Chuyền GLAMIRA Diyre

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.17 crt - AAA

    40.757.635,00 ₫
    21.462.916  - 67.741.941  21.462.916 ₫ - 67.741.941 ₫
  7. Dây Chuyền Karalyl Thạch Anh Vàng

    Dây Chuyền GLAMIRA Karalyl

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.975 crt - AAA

    30.765.135,00 ₫
    13.327.860  - 265.385.527  13.327.860 ₫ - 265.385.527 ₫
  8. Dây Chuyền Eiliv Thạch Anh Vàng

    Dây Chuyền GLAMIRA Eiliv

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.32 crt - AAA

    19.533.301,00 ₫
    8.620.713  - 61.847.252  8.620.713 ₫ - 61.847.252 ₫
  9. Dây Chuyền Kines Thạch Anh Vàng

    Dây Chuyền GLAMIRA Kines

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.343 crt - AAA

    12.342.675,00 ₫
    4.820.354  - 76.089.259  4.820.354 ₫ - 76.089.259 ₫
  10. Mặt Dây Chuyền Luvlife Thạch Anh Vàng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Luvlife

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    8.298.073,00 ₫
    2.581.119  - 38.801.700  2.581.119 ₫ - 38.801.700 ₫
  11. Dây Chuyền Aoga Thạch Anh Vàng

    Dây Chuyền GLAMIRA Aoga

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.24 crt - AAA

    18.614.911,00 ₫
    8.719.769  - 39.426.603  8.719.769 ₫ - 39.426.603 ₫
  12. Dây Chuyền Enlace Thạch Anh Vàng

    Dây Chuyền GLAMIRA Enlace

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.848 crt - AAA

    28.298.072,00 ₫
    11.746.642  - 172.315.217  11.746.642 ₫ - 172.315.217 ₫
  13. Vòng Cổ Radost Thạch Anh Vàng

    GLAMIRA Vòng Cổ Radost

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.642 crt - AAA

    110.274.096,00 ₫
    30.403.440  - 1.288.083.511  30.403.440 ₫ - 1.288.083.511 ₫
  14. Dây Chuyền Ifuru Thạch Anh Vàng

    Dây Chuyền GLAMIRA Ifuru

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.072 crt - AAA

    39.085.849,00 ₫
    13.557.671  - 160.947.537  13.557.671 ₫ - 160.947.537 ₫
  15. Mặt Dây Chuyền Desbunda Thạch Anh Vàng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Desbunda

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.18 crt - AAA

    11.946.169,00 ₫
    4.516.959  - 65.263.840  4.516.959 ₫ - 65.263.840 ₫
  16. Dây Chuyền Elipzo Thạch Anh Vàng

    Dây Chuyền GLAMIRA Elipzo

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.9 crt - AAA

    42.005.176,00 ₫
    16.172.753  - 134.864.641  16.172.753 ₫ - 134.864.641 ₫
  17. Mặt Dây Chuyền Paradise Thạch Anh Vàng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Paradise

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.2 crt - AAA

    9.752.782,00 ₫
    3.441.492  - 62.971.396  3.441.492 ₫ - 62.971.396 ₫
  18. Dây Chuyền Xorita Thạch Anh Vàng

    Dây Chuyền GLAMIRA Xorita

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.314 crt - AAA

    13.758.328,00 ₫
    5.865.537  - 91.966.538  5.865.537 ₫ - 91.966.538 ₫
  19. Dây Chuyền Atmintis Thạch Anh Vàng

    Dây Chuyền GLAMIRA Atmintis

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.466 crt - AAA

    21.671.782,00 ₫
    9.483.916  - 244.132.048  9.483.916 ₫ - 244.132.048 ₫
  20. Dây Chuyền Cincture Thạch Anh Vàng

    Dây Chuyền GLAMIRA Cincture

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    1.128 crt - AAA

    27.290.529,00 ₫
    10.642.873  - 172.202.012  10.642.873 ₫ - 172.202.012 ₫
  21. Dây Chuyền Freugde Thạch Anh Vàng

    Dây Chuyền GLAMIRA Freugde

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.402 crt - AAA

    12.074.092,00 ₫
    5.476.955  - 267.649.673  5.476.955 ₫ - 267.649.673 ₫
  22. Dây Chuyền Harlodi Thạch Anh Vàng

    Dây Chuyền GLAMIRA Harlodi

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.16 crt - AAA

    37.797.271,00 ₫
    12.559.185  - 302.022.147  12.559.185 ₫ - 302.022.147 ₫
  23. Mặt Dây Chuyền Iktsuarkpok Thạch Anh Vàng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Iktsuarkpok

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.274 crt - AAA

    13.653.895,00 ₫
    4.754.694  - 86.122.228  4.754.694 ₫ - 86.122.228 ₫
  24. Dây Chuyền Ingatan Thạch Anh Vàng

    Dây Chuyền GLAMIRA Ingatan

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.314 crt - AAA

    19.690.377,00 ₫
    8.719.769  - 125.928.645  8.719.769 ₫ - 125.928.645 ₫
  25. Dây Chuyền Inghave Thạch Anh Vàng

    Dây Chuyền GLAMIRA Inghave

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.34 crt - AAA

    13.244.369,00 ₫
    5.154.314  - 93.749.549  5.154.314 ₫ - 93.749.549 ₫
  26. Dây Chuyền Kalipay Thạch Anh Vàng

    Dây Chuyền GLAMIRA Kalipay

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.75 crt - AAA

    32.260.883,00 ₫
    12.168.903  - 2.824.585.661  12.168.903 ₫ - 2.824.585.661 ₫
  27. Dây Chuyền Kukosha Thạch Anh Vàng

    Dây Chuyền GLAMIRA Kukosha

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.42 crt - AAA

    15.854.924,00 ₫
    7.308.927  - 48.117.506  7.308.927 ₫ - 48.117.506 ₫
  28. Dây Chuyền Markng Thạch Anh Vàng

    Dây Chuyền GLAMIRA Markng

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.51 crt - AAA

    14.668.230,00 ₫
    5.175.824  - 119.008.865  5.175.824 ₫ - 119.008.865 ₫
  29. Mặt Dây Chuyền Polica Thạch Anh Vàng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Polica

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.33 crt - AAA

    11.704.189,00 ₫
    4.351.394  - 920.358.842  4.351.394 ₫ - 920.358.842 ₫
  30. Dây Chuyền Tnumper Thạch Anh Vàng

    Dây Chuyền GLAMIRA Tnumper

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.326 crt - AAA

    31.305.416,00 ₫
    13.043.711  - 72.381.164  13.043.711 ₫ - 72.381.164 ₫
  31. Dây Chuyền Gerdas Thạch Anh Vàng

    Dây Chuyền GLAMIRA Gerdas

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.27 crt - AAA

    27.227.416,00 ₫
    11.544.850  - 162.338.848  11.544.850 ₫ - 162.338.848 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền Coilup Thạch Anh Vàng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Coilup

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.988 crt - AAA

    28.929.200,00 ₫
    10.822.872  - 1.365.403.898  10.822.872 ₫ - 1.365.403.898 ₫
  33. Dây Chuyền Ndiyo Thạch Anh Vàng

    Dây Chuyền GLAMIRA Ndiyo

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.266 crt - AAA

    40.991.124,00 ₫
    21.066.692  - 84.015.449  21.066.692 ₫ - 84.015.449 ₫
  34. Dây Chuyền Borgron Thạch Anh Vàng

    Dây Chuyền GLAMIRA Borgron

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.22 crt - AAA

    11.300.321,00 ₫
    5.175.824  - 64.443.086  5.175.824 ₫ - 64.443.086 ₫
  35. Dây Chuyền Jiswa Thạch Anh Vàng

    Dây Chuyền GLAMIRA Jiswa

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.18 crt - AAA

    12.576.448,00 ₫
    5.950.442  - 68.872.307  5.950.442 ₫ - 68.872.307 ₫
  36. Dây Chuyền Ofunika Thạch Anh Vàng

    Dây Chuyền GLAMIRA Ofunika

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.292 crt - AAA

    15.371.812,00 ₫
    7.122.984  - 94.471.246  7.122.984 ₫ - 94.471.246 ₫
  37. Mặt Dây Chuyền Sitina Thạch Anh Vàng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sitina

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.124 crt - AAA

    11.200.700,00 ₫
    4.160.357  - 57.141.233  4.160.357 ₫ - 57.141.233 ₫
  38. Mặt Dây Chuyền Turnon Thạch Anh Vàng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Turnon

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.32 crt - AAA

    12.161.827,00 ₫
    4.559.977  - 80.037.351  4.559.977 ₫ - 80.037.351 ₫
  39. Mặt Dây Chuyền Vreugde Thạch Anh Vàng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Vreugde

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.57 crt - AAA

    22.874.889,00 ₫
    8.738.165  - 327.663.536  8.738.165 ₫ - 327.663.536 ₫
  40. Mặt Dây Chuyền Kruco Thạch Anh Vàng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kruco

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.188 crt - AAA

    13.383.331,00 ₫
    5.264.125  - 74.065.681  5.264.125 ₫ - 74.065.681 ₫
  41. Dây Chuyền Daharki Thạch Anh Vàng

    Dây Chuyền GLAMIRA Daharki

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.392 crt - AAA

    14.854.739,00 ₫
    7.011.758  - 105.466.476  7.011.758 ₫ - 105.466.476 ₫
    Mới

  42. Dây Chuyền Gelato Thạch Anh Vàng

    Dây Chuyền GLAMIRA Gelato

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.44 crt - AAA

    12.943.523,00 ₫
    5.674.501  - 829.439.463  5.674.501 ₫ - 829.439.463 ₫
    Mới

  43. Dây Chuyền Kamakwie Thạch Anh Vàng

    Dây Chuyền GLAMIRA Kamakwie

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.304 crt - AAA

    17.814.819,00 ₫
    7.865.056  - 116.263.595  7.865.056 ₫ - 116.263.595 ₫
    Mới

  44. Dây Chuyền Kenema Thạch Anh Vàng

    Dây Chuyền GLAMIRA Kenema

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.904 crt - AAA

    18.552.647,00 ₫
    8.529.015  - 190.767.961  8.529.015 ₫ - 190.767.961 ₫
    Mới

You’ve viewed 44 of 44 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng