Đang tải...
Tìm thấy 185 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Lutande Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lutande

    Bạch Kim 950
    14.365.968,00 ₫
    4.043.754  - 39.905.467  4.043.754 ₫ - 39.905.467 ₫
    Mới

  2. Nhẫn đính hôn Madhu Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Madhu

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.36 crt - AAA

    30.761.172,00 ₫
    8.002.320  - 113.475.871  8.002.320 ₫ - 113.475.871 ₫
  3. Nhẫn Lorenz Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lorenz

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.049 crt - AAA

    22.480.080,00 ₫
    6.134.404  - 63.777.995  6.134.404 ₫ - 63.777.995 ₫
  4. Nhẫn Pleka Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Pleka

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.024 crt - AAA

    16.177.279,00 ₫
    4.473.940  - 46.358.266  4.473.940 ₫ - 46.358.266 ₫
  5. Nhẫn Ylua Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ylua

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.07 crt - AAA

    16.788.597,00 ₫
    4.646.015  - 52.839.367  4.646.015 ₫ - 52.839.367 ₫
  6. Nhẫn Rozarano Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Rozarano

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.07 crt - AAA

    15.565.962,00 ₫
    4.301.866  - 49.443.157  4.301.866 ₫ - 49.443.157 ₫
  7. Nhẫn Giorgetta Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Giorgetta

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.022 crt - AAA

    15.365.020,00 ₫
    4.237.338  - 43.287.528  4.237.338 ₫ - 43.287.528 ₫
  8. Nhẫn Ysra Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ysra

    Bạch Kim 950
    18.721.608,00 ₫
    5.200.446  - 52.004.467  5.200.446 ₫ - 52.004.467 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Histomania Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Histomania

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.17 crt - AAA

    16.825.390,00 ₫
    3.979.226  - 64.315.731  3.979.226 ₫ - 64.315.731 ₫
  10. Nhẫn đeo ngón út Govinde Platin trắng

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Govinde

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.03 crt - AAA

    18.308.402,00 ₫
    5.097.711  - 53.108.235  5.097.711 ₫ - 53.108.235 ₫
  11. Nhẫn Gitano Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gitano

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.094 crt - AAA

    23.128.189,00 ₫
    6.282.988  - 72.424.178  6.282.988 ₫ - 72.424.178 ₫
  12. Nhẫn Duille Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Duille

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.464 crt - AAA

    37.743.216,00 ₫
    8.721.468  - 142.980.452  8.721.468 ₫ - 142.980.452 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Shizha Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Shizha

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.542 crt - AAA

    50.779.001,00 ₫
    10.964.098  - 178.753.865  10.964.098 ₫ - 178.753.865 ₫
  14. Nhẫn Convolution Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Convolution

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.266 crt - AAA

    34.989.453,00 ₫
    8.741.844  - 104.730.628  8.741.844 ₫ - 104.730.628 ₫
  15. Nhẫn Hostoa Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Hostoa

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.188 crt - AAA

    20.275.372,00 ₫
    5.420.351  - 70.952.488  5.420.351 ₫ - 70.952.488 ₫
  16. Nhẫn Feuille Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Feuille

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.15 crt - AAA

    30.353.626,00 ₫
    7.845.245  - 96.070.292  7.845.245 ₫ - 96.070.292 ₫
  17. Nhẫn Acwella Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Acwella

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - AAA

    30.625.325,00 ₫
    7.396.945  - 104.900.444  7.396.945 ₫ - 104.900.444 ₫
  18. Nhẫn đeo ngón út Blatt Platin trắng

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Blatt

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.102 crt - AAA

    28.013.073,00 ₫
    7.213.550  - 83.971.296  7.213.550 ₫ - 83.971.296 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Huning Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Huning

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.458 crt - AAA

    36.367.749,00 ₫
    8.354.676  - 138.565.376  8.354.676 ₫ - 138.565.376 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Dicirana Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Dicirana

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.17 crt - AAA

    31.497.018,00 ₫
    7.682.227  - 105.070.251  7.682.227 ₫ - 105.070.251 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Barketa Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Barketa

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.2 crt - AAA

    34.842.285,00 ₫
    8.380.148  - 114.834.358  8.380.148 ₫ - 114.834.358 ₫
  23. Nhẫn Alcosta Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Alcosta

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.046 crt - AAA

    26.224.402,00 ₫
    6.887.514  - 76.018.504  6.887.514 ₫ - 76.018.504 ₫
  24. Nhẫn Corkscrew Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Corkscrew

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.126 crt - AAA

    30.557.399,00 ₫
    7.763.736  - 87.211.844  7.763.736 ₫ - 87.211.844 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Repica Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Repica

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.2 crt - AAA

    28.881.935,00 ₫
    7.030.154  - 98.277.831  7.030.154 ₫ - 98.277.831 ₫
  26. Nhẫn Tenger Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tenger

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.802 crt - AA

    53.668.608,00 ₫
    11.387.209  - 1.361.441.653  11.387.209 ₫ - 1.361.441.653 ₫
  27. Nhẫn Comejp Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Comejp

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.126 crt - AAA

    36.976.236,00 ₫
    9.212.219  - 105.041.947  9.212.219 ₫ - 105.041.947 ₫
  28. Nhẫn Segara Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Segara

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.72 crt - AAA

    56.855.390,00 ₫
    12.270.224  - 207.805.618  12.270.224 ₫ - 207.805.618 ₫
  29. Nhẫn đeo ngón út Sinuosity Platin trắng

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Sinuosity

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.146 crt - AAA

    28.505.522,00 ₫
    7.556.567  - 82.952.429  7.556.567 ₫ - 82.952.429 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Galavic Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Galavic

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.1 crt - AAA

    27.897.035,00 ₫
    7.356.191  - 85.994.870  7.356.191 ₫ - 85.994.870 ₫
  31. Nhẫn Easal Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Easal

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.296 crt - AAA

    22.375.363,00 ₫
    5.900.915  - 72.339.276  5.900.915 ₫ - 72.339.276 ₫
  32. Nhẫn Crease Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Crease

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.266 crt - AAA

    29.869.667,00 ₫
    7.683.925  - 90.509.001  7.683.925 ₫ - 90.509.001 ₫
  33. Nhẫn Airano Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Airano

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.188 crt - AAA

    26.694.209,00 ₫
    7.132.041  - 88.782.591  7.132.041 ₫ - 88.782.591 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Kunalan Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Kunalan

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.216 crt - AAA

    39.319.622,00 ₫
    9.489.577  - 128.192.784  9.489.577 ₫ - 128.192.784 ₫
  35. Nhẫn Honning Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Honning

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.66 crt - AAA

    40.256.410,00 ₫
    8.599.204  - 169.102.966  8.599.204 ₫ - 169.102.966 ₫
  36. Nhẫn Foldwhite Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Foldwhite

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.126 crt - AAA

    32.238.525,00 ₫
    8.212.036  - 91.881.637  8.212.036 ₫ - 91.881.637 ₫
  37. Nhẫn Folha Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Folha

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.316 crt - AAA

    37.751.705,00 ₫
    9.516.180  - 128.362.595  9.516.180 ₫ - 128.362.595 ₫
  38. Nhẫn Involve Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Involve

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.126 crt - AAA

    33.766.819,00 ₫
    8.619.581  - 96.126.899  8.619.581 ₫ - 96.126.899 ₫
  39. Nhẫn Plait Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Plait

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.258 crt - AAA

    28.893.258,00 ₫
    7.365.531  - 86.617.512  7.365.531 ₫ - 86.617.512 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Serviro Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Serviro

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.1 crt - AAA

    32.787.577,00 ₫
    8.419.770  - 99.579.710  8.419.770 ₫ - 99.579.710 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Fengmi Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Fengmi

    Bạch Kim 950 & Đá Swarovski

    0.818 crt - AAAAA

    34.615.871,00 ₫
    9.230.898  - 160.286.967  9.230.898 ₫ - 160.286.967 ₫
  42. Nhẫn Curvebend Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Curvebend

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.258 crt - AAA

    44.023.375,00 ₫
    10.797.118  - 128.645.614  10.797.118 ₫ - 128.645.614 ₫
  43. Nhẫn Ankrida Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ankrida

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.14 crt - AAA

    19.720.660,00 ₫
    5.033.183  - 57.792.177  5.033.183 ₫ - 57.792.177 ₫
  44. Nhẫn Dugos Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dugos

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.332 crt - AAA

    42.124.326,00 ₫
    10.143.347  - 138.112.549  10.143.347 ₫ - 138.112.549 ₫
  45. Nhẫn Swelling Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Swelling

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.266 crt - AAA

    36.546.050,00 ₫
    9.149.389  - 107.758.916  9.149.389 ₫ - 107.758.916 ₫
  46. Nhẫn Overgrow Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Overgrow

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.146 crt - AAA

    33.851.724,00 ₫
    8.619.581  - 97.343.874  8.619.581 ₫ - 97.343.874 ₫
  47. Nhẫn Enclasp Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Enclasp

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.126 crt - AAA

    30.022.497,00 ₫
    7.621.095  - 85.726.004  7.621.095 ₫ - 85.726.004 ₫
  48. Nhẫn Farxad Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Farxad

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.848 crt - AAA

    58.692.173,00 ₫
    12.031.074  - 230.121.548  12.031.074 ₫ - 230.121.548 ₫
  49. Nhẫn Flection Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Flection

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.048 crt - AAA

    32.213.054,00 ₫
    8.476.940  - 90.678.814  8.476.940 ₫ - 90.678.814 ₫
  50. Nhẫn Kronk Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kronk

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.126 crt - AAA

    32.467.768,00 ₫
    8.273.167  - 92.518.424  8.273.167 ₫ - 92.518.424 ₫
  51. Nhẫn Gunillaess Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gunillaess

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.152 crt - AAA

    27.684.773,00 ₫
    7.344.304  - 87.424.110  7.344.304 ₫ - 87.424.110 ₫
  52. Nhẫn Injabulo Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Injabulo

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.696 crt - AAA

    65.215.727,00 ₫
    13.889.650  - 229.371.551  13.889.650 ₫ - 229.371.551 ₫
  53. Nhẫn Lapelis Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lapelis

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.102 crt - AAA

    33.973.422,00 ₫
    8.802.977  - 100.527.823  8.802.977 ₫ - 100.527.823 ₫
  54. Nhẫn Hemaround Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Hemaround

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.31 crt - AAA

    43.519.602,00 ₫
    10.519.761  - 135.975.765  10.519.761 ₫ - 135.975.765 ₫
  55. Nhẫn Meander Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Meander

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.174 crt - AAA

    34.511.155,00 ₫
    8.802.977  - 100.386.315  8.802.977 ₫ - 100.386.315 ₫
  56. Nhẫn Mopa Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mopa

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.282 crt - AAA

    39.594.148,00 ₫
    9.707.500  - 130.074.848  9.707.500 ₫ - 130.074.848 ₫
  57. Nhẫn Muktas Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Muktas

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.212 crt - AAA

    32.343.242,00 ₫
    7.824.868  - 108.763.634  7.824.868 ₫ - 108.763.634 ₫
  58. Nhẫn Ringlet Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ringlet

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.174 crt - AAA

    26.869.680,00 ₫
    7.047.135  - 79.159.995  7.047.135 ₫ - 79.159.995 ₫
  59. Nhẫn Rollup Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Rollup

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.056 crt - AAA

    21.721.591,00 ₫
    5.837.235  - 63.523.275  5.837.235 ₫ - 63.523.275 ₫
  60. Nhẫn Vredno Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Vredno

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.292 crt - AAA

    39.704.527,00 ₫
    8.861.561  - 133.598.421  8.861.561 ₫ - 133.598.421 ₫
  61. Nhẫn Wrapup Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Wrapup

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.29 crt - AAA

    47.595.054,00 ₫
    10.872.117  - 141.296.492  10.872.117 ₫ - 141.296.492 ₫

You’ve viewed 60 of 185 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng