Đang tải...
Tìm thấy 9 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Plumatte Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Plumatte

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.67 crt - AAA

    19.745.280,00 ₫
    9.053.730  - 1.185.121.733  9.053.730 ₫ - 1.185.121.733 ₫
  2. Nhẫn Tenger Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Tenger

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.802 crt - AAA

    24.959.030,00 ₫
    11.387.209  - 1.361.441.653  11.387.209 ₫ - 1.361.441.653 ₫
  3. Nhẫn Vredno Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Vredno

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.292 crt - AAA

    19.360.379,00 ₫
    8.861.561  - 133.598.421  8.861.561 ₫ - 133.598.421 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Numrana Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Numrana

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.33 crt - AAA

    11.270.040,00 ₫
    6.176.857  - 934.651.230  6.176.857 ₫ - 934.651.230 ₫
  5. Nhẫn Athismons Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Athismons

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.87 crt - AAA

    22.485.174,00 ₫
    10.064.103  - 1.061.372.323  10.064.103 ₫ - 1.061.372.323 ₫
    Mới

  6. Nhẫn Ciocolato Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Ciocolato

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.552 crt - AAA

    27.373.737,00 ₫
    12.320.601  - 937.028.575  12.320.601 ₫ - 937.028.575 ₫
    Mới

  7. Nhẫn đính hôn Meringata Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Meringata

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    11.682.961,00 ₫
    5.943.367  - 839.486.581  5.943.367 ₫ - 839.486.581 ₫
    Mới

  8. Nhẫn Sangiovese Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Sangiovese

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    14.871.437,00 ₫
    7.458.077  - 857.741.213  7.458.077 ₫ - 857.741.213 ₫
    Mới

  9. Nhẫn Verdichio Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Verdichio

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    29.243.632,00 ₫
    12.656.543  - 981.674.584  12.656.543 ₫ - 981.674.584 ₫
    Mới

You’ve viewed 9 of 9 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng