Đang tải...
Tìm thấy 182 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Meringata Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Meringata

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.44 crt - AAA

    11.852.772,00 ₫
    5.943.367  - 839.486.581  5.943.367 ₫ - 839.486.581 ₫
    Mới

  2. Nhẫn đính hôn Repica Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Repica

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.2 crt - AAA

    13.073.993,00 ₫
    7.030.154  - 98.277.831  7.030.154 ₫ - 98.277.831 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Ginolinda Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Ginolinda

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.2 crt - AAA

    12.258.337,00 ₫
    6.856.099  - 93.608.046  6.856.099 ₫ - 93.608.046 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Histomania Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Histomania

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.17 crt - AAA

    8.245.714,00 ₫
    3.979.226  - 64.315.731  3.979.226 ₫ - 64.315.731 ₫
  5. Nhẫn Rozarano Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Rozarano

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.07 crt - AAA

    7.641.472,00 ₫
    4.301.866  - 49.443.157  4.301.866 ₫ - 49.443.157 ₫
  6. Nhẫn Varenza Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Varenza

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.049 crt - AAA

    9.652.311,00 ₫
    5.412.709  - 56.561.045  5.412.709 ₫ - 56.561.045 ₫
  7. Nhẫn Lytop Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Lytop

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.05 crt - AAA

    7.689.301,00 ₫
    4.280.356  - 58.004.436  4.280.356 ₫ - 58.004.436 ₫
  8. Nhẫn Mopa Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Mopa

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.282 crt - AAA

    19.412.169,00 ₫
    9.707.500  - 130.074.848  9.707.500 ₫ - 130.074.848 ₫
  9. Nhẫn Giorgetta Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Giorgetta

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.022 crt - AAA

    7.586.849,00 ₫
    4.237.338  - 43.287.528  4.237.338 ₫ - 43.287.528 ₫
  10. Nhẫn Allona Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Allona

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.2 crt - AAA

    14.297.478,00 ₫
    7.702.604  - 105.282.516  7.702.604 ₫ - 105.282.516 ₫
  11. Nhẫn Lorenz Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Lorenz

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.049 crt - AAA

    10.912.871,00 ₫
    6.134.404  - 63.777.995  6.134.404 ₫ - 63.777.995 ₫
  12. Nhẫn Mirkos Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Mirkos

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.049 crt - AAA

    7.872.697,00 ₫
    3.983.754  - 46.372.415  3.983.754 ₫ - 46.372.415 ₫
  13. Nhẫn Ankrida Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Ankrida

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.14 crt - AAA

    9.185.050,00 ₫
    5.033.183  - 57.792.177  5.033.183 ₫ - 57.792.177 ₫
  14. Nhẫn Giraldo Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Giraldo

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1.21 crt - AAA

    19.404.246,00 ₫
    7.964.112  - 143.999.313  7.964.112 ₫ - 143.999.313 ₫
  15. Nhẫn Thrya Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Thrya

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.2 crt - AAA

    8.707.032,00 ₫
    4.624.505  - 57.947.832  4.624.505 ₫ - 57.947.832 ₫
  16. Nhẫn Pleka Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Pleka

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.024 crt - AAA

    7.796.565,00 ₫
    4.473.940  - 46.358.266  4.473.940 ₫ - 46.358.266 ₫
  17. Nhẫn Duille Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Duille

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.464 crt - AAA

    18.443.684,00 ₫
    8.721.468  - 142.980.452  8.721.468 ₫ - 142.980.452 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Shizha Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Shizha

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.542 crt - AAA

    24.898.748,00 ₫
    10.964.098  - 178.753.865  10.964.098 ₫ - 178.753.865 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Convolution Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Convolution

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.266 crt - AAA

    17.009.067,00 ₫
    8.741.844  - 104.730.628  8.741.844 ₫ - 104.730.628 ₫
  21. Nhẫn Hostoa Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Hostoa

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.188 crt - AAA

    9.993.913,00 ₫
    5.420.351  - 70.952.488  5.420.351 ₫ - 70.952.488 ₫
  22. Nhẫn Feuille Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Feuille

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.15 crt - AAA

    14.811.720,00 ₫
    7.845.245  - 96.070.292  7.845.245 ₫ - 96.070.292 ₫
  23. Nhẫn Acwella Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Acwella

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - AAA

    14.958.324,00 ₫
    7.396.945  - 104.900.444  7.396.945 ₫ - 104.900.444 ₫
  24. Nhẫn đeo ngón út Blatt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Blatt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.102 crt - AAA

    13.718.990,00 ₫
    7.213.550  - 83.971.296  7.213.550 ₫ - 83.971.296 ₫
  25. Nhẫn Huning Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Huning

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.458 crt - AAA

    17.748.026,00 ₫
    8.354.676  - 138.565.376  8.354.676 ₫ - 138.565.376 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Dicirana Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Dicirana

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.17 crt - AAA

    15.364.170,00 ₫
    7.682.227  - 105.070.251  7.682.227 ₫ - 105.070.251 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Barketa Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Barketa

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.2 crt - AAA

    15.965.866,00 ₫
    8.380.148  - 114.834.358  8.380.148 ₫ - 114.834.358 ₫
  28. Nhẫn Alcosta Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Alcosta

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.046 crt - AAA

    12.729.560,00 ₫
    6.887.514  - 76.018.504  6.887.514 ₫ - 76.018.504 ₫
  29. Nhẫn Corkscrew Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Corkscrew

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.126 crt - AAA

    14.606.815,00 ₫
    7.763.736  - 87.211.844  7.763.736 ₫ - 87.211.844 ₫
  30. Nhẫn đeo ngón út Govinde Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Govinde

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.03 crt - AAA

    8.928.352,00 ₫
    5.097.711  - 53.108.235  5.097.711 ₫ - 53.108.235 ₫
  31. Nhẫn Tenger Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Tenger

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.802 crt - AAA

    25.043.935,00 ₫
    11.387.209  - 1.361.441.653  11.387.209 ₫ - 1.361.441.653 ₫
  32. Nhẫn Comejp Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Comejp

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.126 crt - AAA

    17.721.140,00 ₫
    9.212.219  - 105.041.947  9.212.219 ₫ - 105.041.947 ₫
  33. Nhẫn Segara Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Segara

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.72 crt - AAA

    27.304.681,00 ₫
    12.270.224  - 207.805.618  12.270.224 ₫ - 207.805.618 ₫
  34. Nhẫn đeo ngón út Sinuosity Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Sinuosity

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.146 crt - AAA

    13.793.140,00 ₫
    7.556.567  - 82.952.429  7.556.567 ₫ - 82.952.429 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Galavic Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Galavic

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.1 crt - AAA

    13.695.499,00 ₫
    7.356.191  - 85.994.870  7.356.191 ₫ - 85.994.870 ₫
  36. Nhẫn Easal Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Easal

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.296 crt - AAA

    11.071.077,00 ₫
    5.900.915  - 72.339.276  5.900.915 ₫ - 72.339.276 ₫
  37. Nhẫn Crease Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Crease

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.266 crt - AAA

    14.525.023,00 ₫
    7.683.925  - 90.509.001  7.683.925 ₫ - 90.509.001 ₫
  38. Nhẫn Airano Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Airano

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.188 crt - AAA

    13.108.238,00 ₫
    7.132.041  - 88.782.591  7.132.041 ₫ - 88.782.591 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Kunalan Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Kunalan

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.216 crt - AAA

    18.098.686,00 ₫
    9.489.577  - 128.192.784  9.489.577 ₫ - 128.192.784 ₫
  40. Nhẫn Honning Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Honning

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.66 crt - AAA

    19.721.225,00 ₫
    8.599.204  - 169.102.966  8.599.204 ₫ - 169.102.966 ₫
  41. Nhẫn Foldwhite Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Foldwhite

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.126 crt - AAA

    15.422.472,00 ₫
    8.212.036  - 91.881.637  8.212.036 ₫ - 91.881.637 ₫
  42. Nhẫn Folha Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Folha

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.316 crt - AAA

    18.502.835,00 ₫
    9.516.180  - 128.362.595  9.516.180 ₫ - 128.362.595 ₫
  43. Nhẫn Involve Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Involve

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.126 crt - AAA

    16.163.978,00 ₫
    8.619.581  - 96.126.899  8.619.581 ₫ - 96.126.899 ₫
  44. Nhẫn Plait Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Plait

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.258 crt - AAA

    13.997.197,00 ₫
    7.365.531  - 86.617.512  7.365.531 ₫ - 86.617.512 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Serviro Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Serviro

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.1 crt - AAA

    16.068.318,00 ₫
    8.419.770  - 99.579.710  8.419.770 ₫ - 99.579.710 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Fengmi Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Fengmi

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.818 crt - AAA

    21.719.610,00 ₫
    9.230.898  - 160.286.967  9.230.898 ₫ - 160.286.967 ₫
  47. Nhẫn Curvebend Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Curvebend

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.258 crt - AAA

    21.338.106,00 ₫
    10.797.118  - 128.645.614  10.797.118 ₫ - 128.645.614 ₫
  48. Nhẫn Dugos Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Dugos

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.332 crt - AAA

    20.708.957,00 ₫
    10.143.347  - 138.112.549  10.143.347 ₫ - 138.112.549 ₫
  49. Nhẫn Swelling Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Swelling

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.266 crt - AAA

    17.552.462,00 ₫
    9.149.389  - 107.758.916  9.149.389 ₫ - 107.758.916 ₫
  50. Nhẫn Overgrow Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Overgrow

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.146 crt - AAA

    16.362.091,00 ₫
    8.619.581  - 97.343.874  8.619.581 ₫ - 97.343.874 ₫
  51. Nhẫn Enclasp Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Enclasp

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.126 crt - AAA

    14.347.289,00 ₫
    7.621.095  - 85.726.004  7.621.095 ₫ - 85.726.004 ₫
  52. Nhẫn Farxad Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Farxad

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.848 crt - AAA

    26.624.590,00 ₫
    12.031.074  - 230.121.548  12.031.074 ₫ - 230.121.548 ₫
  53. Nhẫn Flection Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Flection

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.048 crt - AAA

    15.564.830,00 ₫
    8.476.940  - 90.678.814  8.476.940 ₫ - 90.678.814 ₫
  54. Nhẫn Kronk Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Kronk

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.126 crt - AAA

    15.533.698,00 ₫
    8.273.167  - 92.518.424  8.273.167 ₫ - 92.518.424 ₫
  55. Nhẫn Gunillaess Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Gunillaess

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.152 crt - AAA

    13.365.784,00 ₫
    7.344.304  - 87.424.110  7.344.304 ₫ - 87.424.110 ₫
  56. Nhẫn Injabulo Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Injabulo

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.696 crt - AAA

    31.372.209,00 ₫
    13.889.650  - 229.371.551  13.889.650 ₫ - 229.371.551 ₫
  57. Nhẫn Lapelis Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Lapelis

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.102 crt - AAA

    16.610.863,00 ₫
    8.802.977  - 100.527.823  8.802.977 ₫ - 100.527.823 ₫
  58. Nhẫn Hemaround Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Hemaround

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.31 crt - AAA

    20.903.955,00 ₫
    10.519.761  - 135.975.765  10.519.761 ₫ - 135.975.765 ₫
  59. Nhẫn Meander Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Meander

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.174 crt - AAA

    16.667.467,00 ₫
    8.802.977  - 100.386.315  8.802.977 ₫ - 100.386.315 ₫
  60. Nhẫn Muktas Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Muktas

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.212 crt - AAA

    15.793.508,00 ₫
    7.824.868  - 108.763.634  7.824.868 ₫ - 108.763.634 ₫
  61. Nhẫn Ringlet Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn GLAMIRA Ringlet

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.174 crt - AAA

    12.959.937,00 ₫
    7.047.135  - 79.159.995  7.047.135 ₫ - 79.159.995 ₫

You’ve viewed 60 of 182 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng