Đang tải...
Tìm thấy 39 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng Cổ Bluestraggier 1.5 Carat

    GLAMIRA Vòng Cổ Bluestraggier

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    5.04 crt - VS

    206.594.301,00 ₫
    49.103.540  - 4.005.971.572  49.103.540 ₫ - 4.005.971.572 ₫
  2. Tennis Artres 1.98 Carat

    Tennis GLAMIRA Artres

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    8.693 crt - VS

    103.435.262,00 ₫
    21.434.332  - 5.912.193.671  21.434.332 ₫ - 5.912.193.671 ₫
  3. Vòng Cổ Kehidupan 1.2 Carat

    GLAMIRA Vòng Cổ Kehidupan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    5.604 crt - VS

    308.723.156,00 ₫
    41.278.106  - 978.915.167  41.278.106 ₫ - 978.915.167 ₫
  4. Vòng Cổ Folyam 2 Carat

    GLAMIRA Vòng Cổ Folyam

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.72 crt - VS

    104.181.863,00 ₫
    25.202.710  - 602.501.856  25.202.710 ₫ - 602.501.856 ₫
  5. Vòng Cổ Gaube 1.26 Carat

    GLAMIRA Vòng Cổ Gaube

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    1.524 crt - VS1

    118.359.342,00 ₫
    24.898.466  - 437.153.679  24.898.466 ₫ - 437.153.679 ₫
    Mới

  6. Vòng Cổ Urip 1.32 Carat

    GLAMIRA Vòng Cổ Urip

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    2.284 crt - VS

    145.338.554,00 ₫
    42.056.404  - 829.184.742  42.056.404 ₫ - 829.184.742 ₫
  7. Vòng Cổ Allmylife 1.11 Carat

    GLAMIRA Vòng Cổ Allmylife

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    2.085 crt - VS

    136.201.898,00 ₫
    40.740.372  - 756.321.878  40.740.372 ₫ - 756.321.878 ₫
  8. Vòng Cổ Driblet 1.4 Carat

    GLAMIRA Vòng Cổ Driblet

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.33 crt - VS

    140.087.730,00 ₫
    41.164.899  - 862.679.869  41.164.899 ₫ - 862.679.869 ₫
  9. Vòng Cổ Lueur 1.952 Carat

    GLAMIRA Vòng Cổ Lueur

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.952 crt - VS

    106.669.870,00 ₫
    30.311.177  - 532.384.267  30.311.177 ₫ - 532.384.267 ₫
  10. Vòng Cổ Midas 1.21 Carat

    GLAMIRA Vòng Cổ Midas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.508 crt - VS

    126.315.246,00 ₫
    31.641.359  - 606.393.344  31.641.359 ₫ - 606.393.344 ₫
  11. Vòng Cổ Ubomi 1.82 Carat

    GLAMIRA Vòng Cổ Ubomi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.26 crt - VS

    120.752.821,00 ₫
    30.591.364  - 670.468.513  30.591.364 ₫ - 670.468.513 ₫
  12. Tennis Adeironts 3 Carat

    Tennis GLAMIRA Adeironts

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    8.965 crt - VS

    93.441.630,00 ₫
    21.254.616  - 647.515.795  21.254.616 ₫ - 647.515.795 ₫
  13. Tennis Adowerets 1.36 Carat

    Tennis GLAMIRA Adowerets

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    7.35 crt - VS

    99.278.584,00 ₫
    24.141.395  - 1.111.919.256  24.141.395 ₫ - 1.111.919.256 ₫
  14. Tennis Asnelles 1.43 Carat

    Tennis GLAMIRA Asnelles

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    7.305 crt - VS

    101.647.157,00 ₫
    24.261.677  - 1.003.056.559  24.261.677 ₫ - 1.003.056.559 ₫
  15. Tennis Athee 1.3 Carat

    Tennis GLAMIRA Athee

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    7.175 crt - VS

    92.876.727,00 ₫
    23.858.377  - 956.401.119  23.858.377 ₫ - 956.401.119 ₫
  16. Tennis Aubiere 1.44 Carat

    Tennis GLAMIRA Aubiere

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    7.315 crt - VS

    91.514.847,00 ₫
    23.122.531  - 1.020.051.761  23.122.531 ₫ - 1.020.051.761 ₫
  17. Tennis Flocke 1.29 Carat

    Tennis GLAMIRA Flocke

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    7.165 crt - VS

    91.180.038,00 ₫
    23.221.588  - 1.007.528.242  23.221.588 ₫ - 1.007.528.242 ₫
  18. Tennis Apinepart 3.6 Carat

    Tennis GLAMIRA Apinepart

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    10.13 crt - VS

    103.831.769,00 ₫
    21.064.994  - 749.345.496  21.064.994 ₫ - 749.345.496 ₫
  19. Tennis Arudy 1.2 Carat

    Tennis GLAMIRA Arudy

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    8.399 crt - VS

    95.911.524,00 ₫
    20.619.241  - 763.453.923  20.619.241 ₫ - 763.453.923 ₫
  20. Tennis Asco 1.98 Carat

    Tennis GLAMIRA Asco

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    8.485 crt - VS

    96.983.877,00 ₫
    21.764.047  - 5.851.698.676  21.764.047 ₫ - 5.851.698.676 ₫
  21. Tennis Asherictive 1.5 Carat

    Tennis GLAMIRA Asherictive

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    8.065 crt - VS

    94.479.738,00 ₫
    21.650.840  - 739.807.808  21.650.840 ₫ - 739.807.808 ₫
  22. Tennis Assat 1.43 Carat

    Tennis GLAMIRA Assat

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    7.395 crt - VS

    87.349.678,00 ₫
    19.447.549  - 940.594.595  19.447.549 ₫ - 940.594.595 ₫
  23. Tennis Assier 1.54 Carat

    Tennis GLAMIRA Assier

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    7.725 crt - VS

    87.262.225,00 ₫
    21.056.503  - 958.042.620  21.056.503 ₫ - 958.042.620 ₫
  24. Tennis Espessas 1.57 Carat

    Tennis GLAMIRA Espessas

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    7.541 crt - VS

    97.778.874,00 ₫
    22.631.496  - 720.803.183  22.631.496 ₫ - 720.803.183 ₫
  25. Tennis Aswellyes 1.4 Carat

    Tennis GLAMIRA Aswellyes

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    4.266 crt - VS

    72.679.747,00 ₫
    19.995.188  - 475.257.176  19.995.188 ₫ - 475.257.176 ₫
  26. Tennis Attempates 1.46 Carat

    Tennis GLAMIRA Attempates

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    7.945 crt - VS

    91.023.811,00 ₫
    19.727.736  - 704.727.784  19.727.736 ₫ - 704.727.784 ₫
  27. Tennis Aubeu 0.82 Carat

    Tennis GLAMIRA Aubeu

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    7.385 crt - VS

    87.963.542,00 ₫
    21.594.237  - 659.459.133  21.594.237 ₫ - 659.459.133 ₫
  28. Tennis Aubeterre 1.43 Carat

    Tennis GLAMIRA Aubeterre

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    8.245 crt - VS

    93.781.251,00 ₫
    20.402.733  - 1.034.457.354  20.402.733 ₫ - 1.034.457.354 ₫
  29. Vòng Cổ Syrina 1.388 Carat

    GLAMIRA Vòng Cổ Syrina

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.388 crt - VS

    89.438.631,00 ₫
    23.917.810  - 466.865.707  23.917.810 ₫ - 466.865.707 ₫
  30. Vòng Cổ Achillea 1.77 Carat

    GLAMIRA Vòng Cổ Achillea

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.898 crt - VS

    92.373.240,00 ₫
    22.631.496  - 554.275.671  22.631.496 ₫ - 554.275.671 ₫
  31. Vòng Cổ Assessment 1.488 Carat

    GLAMIRA Vòng Cổ Assessment

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.488 crt - VS

    107.382.509,00 ₫
    29.547.029  - 629.317.770  29.547.029 ₫ - 629.317.770 ₫
  32. Vòng Cổ Entansyon 1.88 Carat

    GLAMIRA Vòng Cổ Entansyon

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.88 crt - VS

    130.773.624,00 ₫
    59.412.453  - 767.048.245  59.412.453 ₫ - 767.048.245 ₫
  33. Vòng Cổ Miraklu 1.928 Carat

    GLAMIRA Vòng Cổ Miraklu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.928 crt - VS

    101.302.726,00 ₫
    25.446.105  - 520.157.905  25.446.105 ₫ - 520.157.905 ₫
  34. Vòng Cổ Panggep 1.912 Carat

    GLAMIRA Vòng Cổ Panggep

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.912 crt - VS

    136.861.898,00 ₫
    37.583.312  - 802.255.631  37.583.312 ₫ - 802.255.631 ₫
  35. Vòng Cổ Leende 1.776 Carat

    GLAMIRA Vòng Cổ Leende

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.776 crt - VS

    106.027.420,00 ₫
    27.662.132  - 624.393.261  27.662.132 ₫ - 624.393.261 ₫
  36. Vòng Cổ Computation 0.08 Carat

    GLAMIRA Vòng Cổ Computation

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.544 crt - AAA

    94.059.740,00 ₫
    25.038.560  - 462.507.235  25.038.560 ₫ - 462.507.235 ₫
  37. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Hinojos 1.4 Carat

    GLAMIRA Vòng Cổ Hinojos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.468 crt - VS

    126.139.494,00 ₫
    20.950.372  - 638.784.705  20.950.372 ₫ - 638.784.705 ₫
  38. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Moncoeur 1.2 Carat

    GLAMIRA Vòng Cổ Moncoeur

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    6.18 crt - VS

    190.875.791,00 ₫
    29.305.049  - 3.820.297.924  29.305.049 ₫ - 3.820.297.924 ₫
  39. Vòng Cổ Diversity 1.44 Carat

    GLAMIRA Vòng Cổ Diversity

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.44 crt - VS

    97.119.160,00 ₫
    26.439.497  - 513.167.375  26.439.497 ₫ - 513.167.375 ₫

You’ve viewed 39 of 39 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng