Đang tải...
Tìm thấy 3128 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Angelika

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    5.516.577,00 ₫
    5.205.258  - 52.669.560  5.205.258 ₫ - 52.669.560 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    15.761.527,00 ₫
    7.969.206  - 80.362.821  7.969.206 ₫ - 80.362.821 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.879.065,00 ₫
    6.087.140  - 73.853.423  6.087.140 ₫ - 73.853.423 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Institutionalize

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.46 crt - VS

    25.827.045,00 ₫
    5.936.575  - 100.386.310  5.936.575 ₫ - 100.386.310 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    17.384.349,00 ₫
    6.070.725  - 75.381.710  6.070.725 ₫ - 75.381.710 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.736.961,00 ₫
    9.485.614  - 107.390.993  9.485.614 ₫ - 107.390.993 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    8.971.655,00 ₫
    5.635.444  - 60.028.015  5.635.444 ₫ - 60.028.015 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Averasa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.180.407,00 ₫
    5.183.748  - 21.372.350  5.183.748 ₫ - 21.372.350 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    10.652.778,00 ₫
    7.766.000  - 90.197.684  7.766.000 ₫ - 90.197.684 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    36.164.544,00 ₫
    8.360.337  - 296.404.250  8.360.337 ₫ - 296.404.250 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    10.181.837,00 ₫
    5.936.575  - 67.952.502  5.936.575 ₫ - 67.952.502 ₫
  13. Nhẫn
  14. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.248.785,00 ₫
    6.248.460  - 70.244.948  6.248.460 ₫ - 70.244.948 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.149.530,00 ₫
    7.964.112  - 94.697.660  7.964.112 ₫ - 94.697.660 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Enero

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    21.077.445,00 ₫
    9.379.766  - 105.735.342  9.379.766 ₫ - 105.735.342 ₫
  17. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Gisu - Oval

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.744 crt - VS

    26.993.219,00 ₫
    7.492.888  - 1.628.610.200  7.492.888 ₫ - 1.628.610.200 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Fontana

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.201 crt - VS

    23.337.624,00 ₫
    9.373.540  - 108.282.503  9.373.540 ₫ - 108.282.503 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    20.029.432,00 ₫
    7.720.717  - 86.164.680  7.720.717 ₫ - 86.164.680 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Daniele

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    24.873.560,00 ₫
    9.719.953  - 118.258.873  9.719.953 ₫ - 118.258.873 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    26.303.364,00 ₫
    8.354.676  - 112.938.137  8.354.676 ₫ - 112.938.137 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.266 crt - VS

    26.124.496,00 ₫
    8.539.204  - 104.758.930  8.539.204 ₫ - 104.758.930 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Doel

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.178 crt - VS

    15.655.112,00 ₫
    5.699.972  - 73.089.271  5.699.972 ₫ - 73.089.271 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Lugh

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    65.476.103,00 ₫
    6.410.346  - 1.119.645.633  6.410.346 ₫ - 1.119.645.633 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    33.198.520,00 ₫
    7.356.191  - 279.423.200  7.356.191 ₫ - 279.423.200 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Roenou

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.526 crt - VS

    47.945.147,00 ₫
    8.426.846  - 414.408.406  8.426.846 ₫ - 414.408.406 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Pavon

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    89.237.688,00 ₫
    7.599.020  - 1.409.710.296  7.599.020 ₫ - 1.409.710.296 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ Julia 0.05crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    8.114.112,00 ₫
    6.557.516  - 74.674.173  6.557.516 ₫ - 74.674.173 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Adlonn

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.521.246,00 ₫
    6.065.631  - 159.169.055  6.065.631 ₫ - 159.169.055 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ April

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    7.421.850,00 ₫
    6.601.100  - 75.608.130  6.601.100 ₫ - 75.608.130 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Iodine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    15.870.488,00 ₫
    6.282.988  - 74.801.526  6.282.988 ₫ - 74.801.526 ₫
  34. Nhẫn nữ Juicy

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    27.599.867,00 ₫
    7.539.586  - 226.272.508  7.539.586 ₫ - 226.272.508 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Breadth

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    54.756.814,00 ₫
    7.238.172  - 1.099.961.762  7.238.172 ₫ - 1.099.961.762 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.556 crt - VS

    33.987.289,00 ₫
    9.249.578  - 129.805.984  9.249.578 ₫ - 129.805.984 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Hearteye 3.5 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    19.291.322,00 ₫
    5.562.992  - 205.682.983  5.562.992 ₫ - 205.682.983 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.62 crt - VS

    64.519.503,00 ₫
    8.167.885  - 1.117.324.889  8.167.885 ₫ - 1.117.324.889 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Pique

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.274 crt - VS

    34.352.948,00 ₫
    7.450.436  - 284.276.952  7.450.436 ₫ - 284.276.952 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Aunay

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.136 crt - VS

    12.714.561,00 ₫
    8.724.015  - 101.277.818  8.724.015 ₫ - 101.277.818 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    60.311.034,00 ₫
    8.954.674  - 1.123.522.975  8.954.674 ₫ - 1.123.522.975 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Alfreda

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    31.937.960,00 ₫
    6.537.704  - 272.206.250  6.537.704 ₫ - 272.206.250 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    60.569.144,00 ₫
    7.571.284  - 1.102.296.655  7.571.284 ₫ - 1.102.296.655 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.769.905,00 ₫
    7.940.339  - 84.678.840  7.940.339 ₫ - 84.678.840 ₫
  45. Nhẫn nữ Vitaly

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    15.219.831,00 ₫
    5.667.425  - 61.994.981  5.667.425 ₫ - 61.994.981 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Bagu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    45.558.461,00 ₫
    9.251.276  - 410.318.804  9.251.276 ₫ - 410.318.804 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Despiteously

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    56.490.863,00 ₫
    5.136.768  - 1.078.947.715  5.136.768 ₫ - 1.078.947.715 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Zamazenta

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.116 crt - VS

    91.639.941,00 ₫
    9.597.690  - 1.163.470.896  9.597.690 ₫ - 1.163.470.896 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Shaed

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    36.327.279,00 ₫
    7.365.531  - 288.125.991  7.365.531 ₫ - 288.125.991 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    73.961.535,00 ₫
    11.005.136  - 231.324.373  11.005.136 ₫ - 231.324.373 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    6.783.928,00 ₫
    5.963.178  - 66.693.075  5.963.178 ₫ - 66.693.075 ₫
  53. Nhẫn nữ Expai Women

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    14.776.344,00 ₫
    6.316.950  - 77.575.101  6.316.950 ₫ - 77.575.101 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.669.745,00 ₫
    7.351.096  - 80.051.502  7.351.096 ₫ - 80.051.502 ₫
  55. Glamira Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.35 crt - SI

    32.830.032,00 ₫
    7.634.397  - 121.343.761  7.634.397 ₫ - 121.343.761 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Uliratha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    25.312.802,00 ₫
    7.832.509  - 117.636.228  7.832.509 ₫ - 117.636.228 ₫
  57. Nhẫn nữ Jayendra

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    31.024.096,00 ₫
    7.407.983  - 100.372.159  7.407.983 ₫ - 100.372.159 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.646 crt - VS

    47.452.980,00 ₫
    9.448.257  - 324.762.609  9.448.257 ₫ - 324.762.609 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Julianne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    17.974.441,00 ₫
    8.586.751  - 94.273.133  8.586.751 ₫ - 94.273.133 ₫
  60. Nhẫn Hình Trái Tim
  61. Nhẫn đính hôn Halieis

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    17.312.747,00 ₫
    8.395.431  - 94.810.870  8.395.431 ₫ - 94.810.870 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    76.273.786,00 ₫
    9.757.311  - 1.150.664.351  9.757.311 ₫ - 1.150.664.351 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Huesin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    26.038.743,00 ₫
    7.824.868  - 200.517.916  7.824.868 ₫ - 200.517.916 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Ayoova

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.73 crt - VS

    100.329.712,00 ₫
    6.856.099  - 1.621.619.672  6.856.099 ₫ - 1.621.619.672 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Prosel

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    11.174.380,00 ₫
    6.219.309  - 63.494.977  6.219.309 ₫ - 63.494.977 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Auray

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    19.085.851,00 ₫
    6.941.004  - 80.334.523  6.941.004 ₫ - 80.334.523 ₫

You’ve viewed 60 of 3128 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng