Đang tải...
Tìm thấy 2407 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Tension Nhẫn Đính hôn Gratia Vàng Hồng-Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Gratia

    Vàng Hồng-Trắng 585 & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    13.184.295,00 ₫
    6.642.841  - 67.442.275  6.642.841 ₫ - 67.442.275 ₫
  2. Classic Solitaire Nhẫn Đính hôn Angelika Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Angelika

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    8.053.869,00 ₫
    4.499.936  - 45.056.140  4.499.936 ₫ - 45.056.140 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Classic Solitaire Nhẫn Đính hôn Joy Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Joy

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    20.621.465,00 ₫
    7.869.752  - 90.828.749  7.869.752 ₫ - 90.828.749 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Classic Solitaire Nhẫn Đính hôn Bridal Rise 0.16crt Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    15.981.750,00 ₫
    5.178.009  - 64.265.497  5.178.009 ₫ - 64.265.497 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Classic Solitaire Nhẫn Đính hôn Joy 0.25crt Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    32.599.668,00 ₫
    6.945.648  - 271.999.606  6.945.648 ₫ - 271.999.606 ₫
  6. Solitaire Pave Nhẫn Đính hôn Empire Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Empire

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    15.650.823,00 ₫
    5.229.918  - 65.563.240  5.229.918 ₫ - 65.563.240 ₫
  7. 3 & 5 Stones Nhẫn Đính hôn Zanessa Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Zanessa

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.62 crt - VS

    60.076.481,00 ₫
    6.874.813  - 117.446.077  6.874.813 ₫ - 117.446.077 ₫
  8. Solitaire Pave Nhẫn Đính hôn Institutionalize Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Institutionalize

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.46 crt - VS

    23.751.468,00 ₫
    5.136.913  - 78.729.963  5.136.913 ₫ - 78.729.963 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Classic Solitaire Nhẫn Đính hôn Bridal Rise 0.1crt Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.697.369,00 ₫
    5.013.628  - 58.425.637  5.013.628 ₫ - 58.425.637 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Classic Solitaire Nhẫn Đính hôn Linderoth Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Linderoth

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    15.450.485,00 ₫
    5.318.327  - 61.223.902  5.318.327 ₫ - 61.223.902 ₫
  12. Classic Solitaire Nhẫn Đính hôn Averasa Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Averasa

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.776.510,00 ₫
    4.479.389  - 19.322.367  4.479.389 ₫ - 19.322.367 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Kích Thước Đá Quý
    Classic Solitaire Nhẫn Đính hôn Bridal Rise Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Bridal Rise

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    30.262.101,00 ₫
    6.184.844  - 258.616.591  6.184.844 ₫ - 258.616.591 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Classic Solitaire Nhẫn Đính hôn Bridal Rise 0.05crt Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    9.739.318,00 ₫
    4.787.604  - 50.544.531  4.787.604 ₫ - 50.544.531 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Classic Solitaire Nhẫn Đính hôn Joy 0.1crt Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Joy 0.1crt

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.487.060,00 ₫
    6.642.841  - 80.122.342  6.642.841 ₫ - 80.122.342 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Classic Solitaire Nhẫn Đính hôn Joy 0.07crt Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Joy 0.07crt

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    14.870.553,00 ₫
    6.472.511  - 74.566.360  6.472.511 ₫ - 74.566.360 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Classic Solitaire Nhẫn Đính hôn Joy 0.5crt Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    59.313.244,00 ₫
    7.437.710  - 125.083.857  7.437.710 ₫ - 125.083.857 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Solitaire Pave Nhẫn Đính hôn Roenou Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Roenou

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.526 crt - VS

    44.349.413,00 ₫
    7.218.716  - 381.023.854  7.218.716 ₫ - 381.023.854 ₫
  21. Classic Solitaire Nhẫn Đính hôn Breadth Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Breadth

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    56.054.818,00 ₫
    6.103.464  - 106.428.747  6.103.464 ₫ - 106.428.747 ₫
  22. Design Solitaire Nhẫn Đính hôn Enero Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Enero

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    17.903.766,00 ₫
    7.716.996  - 88.233.255  7.716.996 ₫ - 88.233.255 ₫
  23. 3 & 5 Stones Nhẫn Đính hôn Macolie Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Macolie

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    14.707.252,00 ₫
    5.580.310  - 62.616.273  5.580.310 ₫ - 62.616.273 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Classic Solitaire Nhẫn Đính hôn Bridal Rise 0.5crt Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    56.373.578,00 ₫
    6.369.773  - 108.253.707  6.369.773 ₫ - 108.253.707 ₫
  25. Side-Stone Nhẫn Đính hôn Iodine Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Iodine

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    14.027.559,00 ₫
    5.353.205  - 63.778.843  5.353.205 ₫ - 63.778.843 ₫
  26. Tension Nhẫn Đính hôn Marissa Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Marissa

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    20.698.519,00 ₫
    7.891.921  - 107.388.541  7.891.921 ₫ - 107.388.541 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Kích Thước Đá Quý
    Classic Solitaire Nhẫn Đính hôn Alfrida 0.16 Crt Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Alfrida 0.16 crt

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.433.875,00 ₫
    6.654.196  - 72.579.187  6.654.196 ₫ - 72.579.187 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Solitaire Pave Nhẫn Đính hôn Cadence Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Cadence

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    1.12 crt - VS

    215.060.428,00 ₫
    6.411.950  - 269.633.922  6.411.950 ₫ - 269.633.922 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Tension Nhẫn Đính hôn April Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA April

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.373.937,00 ₫
    5.497.038  - 61.413.155  5.497.038 ₫ - 61.413.155 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Exclusive Nhẫn Đính hôn Daffney 0.25 Crt Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Daffney 0.25 crt

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.646 crt - VS

    42.776.435,00 ₫
    7.971.408  - 293.561.124  7.971.408 ₫ - 293.561.124 ₫
  32. Design Solitaire Nhẫn Đính hôn Alfreda Vàng Hồng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Alfreda

    Vàng Hồng 585 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    29.270.406,00 ₫
    5.535.700  - 252.938.949  5.535.700 ₫ - 252.938.949 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Design Solitaire Nhẫn Đính hôn Hearteye 3.5 Mm Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Hearteye 3.5 mm

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    17.437.118,00 ₫
    4.769.218  - 190.809.322  4.769.218 ₫ - 190.809.322 ₫
  34. Tension Nhẫn Đính hôn Daniele Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Daniele

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    21.600.992,00 ₫
    8.097.939  - 99.629.095  8.097.939 ₫ - 99.629.095 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Solitaire Pave Nhẫn Đính hôn Kabena 0.5 Crt Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Kabena 0.5 crt

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.576 crt - VS

    62.402.692,00 ₫
    8.313.690  - 133.505.695  8.313.690 ₫ - 133.505.695 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Exclusive Nhẫn Đính hôn Daffney 0.16 Crt Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Daffney 0.16 crt

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.556 crt - VS

    30.019.044,00 ₫
    7.844.878  - 107.929.267  7.844.878 ₫ - 107.929.267 ₫
  37. Side-Stone Nhẫn Đính hôn Gisu Vàng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Gisu

    Vàng 585 & Kim Cương

    0.744 crt - VS

    99.773.472,00 ₫
    6.367.069  - 153.350.402  6.367.069 ₫ - 153.350.402 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Solitaire Pave Nhẫn Đính hôn Kabena 0.25 Crt Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Kabena 0.25 crt

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.346 crt - VS

    36.418.017,00 ₫
    8.110.917  - 283.990.246  8.110.917 ₫ - 283.990.246 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Solitaire Pave Nhẫn Đính hôn Abella 0.16 Crt Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Abella 0.16 crt

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.266 crt - VS

    22.876.029,00 ₫
    7.232.774  - 90.950.413  7.232.774 ₫ - 90.950.413 ₫
  40. Exclusive Nhẫn Đính hôn Brielle Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Brielle

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.316 crt - VS

    23.622.503,00 ₫
    7.248.455  - 98.615.229  7.248.455 ₫ - 98.615.229 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Solitaire Pave Nhẫn Đính hôn Ageall 0.16 Crt Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    23.639.807,00 ₫
    7.072.719  - 89.855.438  7.072.719 ₫ - 89.855.438 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Exclusive Nhẫn Đính hôn Daffney Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Daffney

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    70.075.619,00 ₫
    8.224.469  - 145.888.360  8.224.469 ₫ - 145.888.360 ₫
  43. Vintage Nhẫn Đính hôn Bagu Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Bagu

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    41.396.498,00 ₫
    7.669.683  - 379.807.219  7.669.683 ₫ - 379.807.219 ₫
  44. Classic Solitaire Nhẫn Đính hôn Pavon Vàng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Pavon

    Vàng 585 & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    79.369.380,00 ₫
    6.387.347  - 132.086.286  6.387.347 ₫ - 132.086.286 ₫
  45. Classic Solitaire Nhẫn Đính hôn Bộ Cưới Glowing Beauty-nhẫn A Vàng Hồng 585 Kim Cương

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Glowing Beauty-Nhẫn A

    Vàng Hồng 585 & Kim Cương

    0.35 crt - SI

    32.857.054,00 ₫
    6.308.941  - 92.937.591  6.308.941 ₫ - 92.937.591 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Classic Solitaire Nhẫn Đính hôn Julia Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Julia

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.283.898,00 ₫
    5.999.374  - 77.445.734  5.999.374 ₫ - 77.445.734 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Classic Solitaire Nhẫn Đính hôn Grace 0.16crt Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Grace 0.16crt

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.717.216,00 ₫
    6.510.362  - 74.201.369  6.510.362 ₫ - 74.201.369 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Classic Solitaire Nhẫn Đính hôn Layla 0.16crt Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Layla 0.16crt

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.885.999,00 ₫
    6.862.917  - 80.892.877  6.862.917 ₫ - 80.892.877 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Solitaire Pave Nhẫn Đính hôn Ageall Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Ageall

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    40.116.055,00 ₫
    9.473.551  - 296.778.460  9.473.551 ₫ - 296.778.460 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Kích Thước Đá Quý
    Classic Solitaire Nhẫn Đính hôn Bridal Choice Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Bridal Choice

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    58.392.385,00 ₫
    7.937.884  - 119.811.762  7.937.884 ₫ - 119.811.762 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Solitaire Pave Nhẫn Đính hôn Kabena Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Kabena

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    19.986.650,00 ₫
    7.603.984  - 90.288.022  7.603.984 ₫ - 90.288.022 ₫
  53. Halo Nhẫn Đính hôn Fegolasens Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Fegolasens

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.63 crt - VS

    40.687.334,00 ₫
    7.027.298  - 286.545.186  7.027.298 ₫ - 286.545.186 ₫
  54. Design Solitaire Nhẫn Đính hôn Juicy Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Juicy

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    20.270.533,00 ₫
    6.326.515  - 207.031.162  6.326.515 ₫ - 207.031.162 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Side-Stone Nhẫn Đính hôn Neveda Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Neveda

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    32.107.875,00 ₫
    7.221.960  - 264.172.572  7.221.960 ₫ - 264.172.572 ₫
  56. Halo Nhẫn Đính hôn Kailey Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Kailey

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    45.231.339,00 ₫
    9.163.173  - 121.880.048  9.163.173 ₫ - 121.880.048 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Tension Nhẫn Đính hôn April 0.07crt Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA April 0.07crt

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    16.960.196,00 ₫
    7.372.282  - 84.069.651  7.372.282 ₫ - 84.069.651 ₫
  58. 3 & 5 Stones Nhẫn Đính hôn Bộ Cưới Perfect Match A Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Perfect Match Nhẫn A

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    11.844.101,00 ₫
    5.216.941  - 56.695.306  5.216.941 ₫ - 56.695.306 ₫
  59. Classic Solitaire Nhẫn Đính hôn Gamed Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Gamed

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    40.070.634,00 ₫
    6.285.960  - 108.956.653  6.285.960 ₫ - 108.956.653 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Solitaire Pave Nhẫn Đính hôn Manana Vàng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Manana

    Vàng 585 & Kim Cương

    1.08 crt - VS

    109.308.937,00 ₫
    6.346.792  - 169.883.159  6.346.792 ₫ - 169.883.159 ₫
  62. Solitaire Pave Nhẫn Đính hôn SYLVIE Krin Vàng 585 Kim Cương

    Nhẫn SYLVIE Krin

    Vàng 585 & Kim Cương

    2.438 crt - VS

    649.763.687,00 ₫
    9.519.512  - 742.000.224  9.519.512 ₫ - 742.000.224 ₫
    Mới

  63. Solitaire Pave Nhẫn Đính hôn Zamazenta Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Zamazenta

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    1.116 crt - VS

    78.515.299,00 ₫
    8.292.601  - 166.084.545  8.292.601 ₫ - 166.084.545 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Classic Solitaire Nhẫn Đính hôn Grace Vàng Trắng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Grace

    Vàng Trắng 585 & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    38.988.096,00 ₫
    7.051.090  - 366.018.656  7.051.090 ₫ - 366.018.656 ₫
  65. Classic Solitaire Nhẫn Đính hôn Sualst Vàng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Sualst

    Vàng 585 & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    44.379.693,00 ₫
    6.245.406  - 106.198.940  6.245.406 ₫ - 106.198.940 ₫
  66. Design Solitaire Nhẫn Đính hôn Ayoova Vàng 585 Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Ayoova

    Vàng 585 & Kim Cương

    0.73 crt - VS

    97.417.791,00 ₫
    5.900.691  - 148.848.843  5.900.691 ₫ - 148.848.843 ₫

You’ve viewed 60 of 2407 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng