Đang tải...
Tìm thấy 542 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Samingi

    Nhẫn GLAMIRA Samingi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.228 crt - VS

    12.229.639,00 ₫
    6.367.069  - 83.866.878  6.367.069 ₫ - 83.866.878 ₫
  2. Nhẫn Snep

    Nhẫn GLAMIRA Snep

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.83 crt - VS

    17.012.918,00 ₫
    6.735.305  - 1.359.930.458  6.735.305 ₫ - 1.359.930.458 ₫
  3. Nhẫn Oxpen

    Nhẫn GLAMIRA Oxpen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.19 crt - VS

    15.370.997,00 ₫
    7.066.230  - 86.070.342  7.066.230 ₫ - 86.070.342 ₫
  4. Nhẫn Marrifest

    Nhẫn GLAMIRA Marrifest

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    23.861.505,00 ₫
    6.754.771  - 267.565.636  6.754.771 ₫ - 267.565.636 ₫
  5. Nhẫn Vamo

    Nhẫn GLAMIRA Vamo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.212 crt - VS

    11.077.618,00 ₫
    5.738.473  - 76.175.026  5.738.473 ₫ - 76.175.026 ₫
  6. Nhẫn Onen

    Nhẫn GLAMIRA Onen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    16.157.485,00 ₫
    7.825.412  - 112.092.874  7.825.412 ₫ - 112.092.874 ₫
  7. Nhẫn Vexata

    Nhẫn GLAMIRA Vexata

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    13.659.593,00 ₫
    6.752.338  - 220.927.865  6.752.338 ₫ - 220.927.865 ₫
  8. Nhẫn Swangy

    Nhẫn GLAMIRA Swangy

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.842 crt - VS

    17.004.535,00 ₫
    6.995.665  - 1.360.917.282  6.995.665 ₫ - 1.360.917.282 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Osedr

    Nhẫn GLAMIRA Osedr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.38 crt - VS

    23.756.605,00 ₫
    8.769.253  - 2.342.067.913  8.769.253 ₫ - 2.342.067.913 ₫
  11. Nhẫn Rigean

    Nhẫn GLAMIRA Rigean

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    22.517.797,00 ₫
    10.139.998  - 142.495.293  10.139.998 ₫ - 142.495.293 ₫
  12. Nhẫn Soldin

    Nhẫn GLAMIRA Soldin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    18.467.746,00 ₫
    9.405.960  - 120.460.637  9.405.960 ₫ - 120.460.637 ₫
  13. Nhẫn Unlit

    Nhẫn GLAMIRA Unlit

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    12.828.766,00 ₫
    6.813.169  - 80.811.766  6.813.169 ₫ - 80.811.766 ₫
  14. Nhẫn Rigeaus

    Nhẫn GLAMIRA Rigeaus

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.214 crt - VS

    14.128.133,00 ₫
    7.319.291  - 95.465.488  7.319.291 ₫ - 95.465.488 ₫
  15. Nhẫn Urengan

    Nhẫn GLAMIRA Urengan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.558 crt - VS

    14.465.278,00 ₫
    6.346.792  - 381.659.209  6.346.792 ₫ - 381.659.209 ₫
  16. Nhẫn Pavina

    Nhẫn GLAMIRA Pavina

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.286 crt - VS

    13.397.611,00 ₫
    6.772.615  - 175.790.608  6.772.615 ₫ - 175.790.608 ₫
  17. Nhẫn Rigea

    Nhẫn GLAMIRA Rigea

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.794 crt - VS

    19.932.036,00 ₫
    8.428.865  - 1.374.435.482  8.428.865 ₫ - 1.374.435.482 ₫
  18. Nhẫn Nodeles

    Nhẫn GLAMIRA Nodeles

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    16.680.369,00 ₫
    8.097.939  - 279.718.495  8.097.939 ₫ - 279.718.495 ₫
  19. Nhẫn Rigeo

    Nhẫn GLAMIRA Rigeo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    14.705.090,00 ₫
    7.591.818  - 99.818.351  7.591.818 ₫ - 99.818.351 ₫
  20. Nhẫn Vaurp

    Nhẫn GLAMIRA Vaurp

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.508 crt - VS

    16.561.139,00 ₫
    7.883.811  - 110.970.863  7.883.811 ₫ - 110.970.863 ₫
  21. Nhẫn Mima

    Nhẫn GLAMIRA Mima

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    16.523.558,00 ₫
    8.487.263  - 51.482.693  8.487.263 ₫ - 51.482.693 ₫
  22. Nhẫn Owulle

    Nhẫn GLAMIRA Owulle

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.328 crt - VS

    17.252.459,00 ₫
    8.798.722  - 120.474.152  8.798.722 ₫ - 120.474.152 ₫
  23. Nhẫn Psiathoa

    Nhẫn GLAMIRA Psiathoa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.38 crt - VS

    16.812.578,00 ₫
    8.467.797  - 112.457.867  8.467.797 ₫ - 112.457.867 ₫
  24. Nhẫn Sretonan

    Nhẫn GLAMIRA Sretonan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    21.253.576,00 ₫
    9.103.152  - 414.265.097  9.103.152 ₫ - 414.265.097 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn Stota

    Nhẫn GLAMIRA Stota

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    13.205.652,00 ₫
    6.569.842  - 173.222.150  6.569.842 ₫ - 173.222.150 ₫
  27. Nhẫn Tamant

    Nhẫn GLAMIRA Tamant

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.318 crt - VS

    17.712.889,00 ₫
    8.800.344  - 130.599.279  8.800.344 ₫ - 130.599.279 ₫
  28. Nhẫn Tilf

    Nhẫn GLAMIRA Tilf

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    14.282.782,00 ₫
    7.552.885  - 91.328.922  7.552.885 ₫ - 91.328.922 ₫
  29. Nhẫn Vomar

    Nhẫn GLAMIRA Vomar

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.404 crt - VS

    16.484.627,00 ₫
    8.020.074  - 106.442.269  8.020.074 ₫ - 106.442.269 ₫
  30. Nhẫn Zige

    Nhẫn GLAMIRA Zige

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    12.938.804,00 ₫
    6.754.771  - 78.392.010  6.754.771 ₫ - 78.392.010 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth

    Nhẫn đính hôn Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    10.502.825,00 ₫
    5.318.327  - 61.223.902  5.318.327 ₫ - 61.223.902 ₫
  32. Nhẫn cưới Infinite Anticipation

    Nhẫn cưới Infinite Anticipation

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.18 crt

    23.509.492,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    5.699.270  - 154.519.721  5.699.270 ₫ - 154.519.721 ₫
  33. Nhẫn Vontasia

    Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    13.927.524,00 ₫
    5.961.523  - 72.268.265  5.961.523 ₫ - 72.268.265 ₫
  34. Nhẫn Tanazia

    Nhẫn GLAMIRA Tanazia

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    10.492.281,00 ₫
    5.434.314  - 195.473.100  5.434.314 ₫ - 195.473.100 ₫
  35. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới Passionate Waiting 4 mm

    Nhẫn cưới Passionate Waiting 4 mm

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Zirconia
    4.0 mm
    26.186.095,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    6.348.144  - 177.654.699  6.348.144 ₫ - 177.654.699 ₫
  36. Nhẫn Amelie

    Nhẫn GLAMIRA Amelie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.476.938,00 ₫
    7.778.369  - 97.398.593  7.778.369 ₫ - 97.398.593 ₫
  37. Nhẫn Mindy

    Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    14.566.395,00 ₫
    7.080.829  - 79.770.867  7.080.829 ₫ - 79.770.867 ₫
  38. Eternal Love

    Eternal Love

    Bạc 925 & Đá Zirconia
    6,0 mm
    4.001.385,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    4.001.385  - 8.327.207  4.001.385 ₫ - 8.327.207 ₫
  39. Nhẫn nam Buizel

    Nhẫn nam GLAMIRA Buizel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    12.987.469,00 ₫
    6.365.447  - 69.956.654  6.365.447 ₫ - 69.956.654 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Joanna

    Nhẫn đính hôn Joanna

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    35.034.024,00 ₫
    9.023.124  - 1.085.632.755  9.023.124 ₫ - 1.085.632.755 ₫
  41. Silver & Design Adorable

    Silver & Design Adorable

    Bạc 925 & Đá Zirconia
    4,0 mm
    3.217.330,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
  42. Eternal Heaven

    Eternal Heaven

    Bạc 925 & Đá Zirconia
    4.001.385,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
  43. Nhẫn đính hôn
  44. Silver & Diamonds Shiny

    Silver & Diamonds Shiny

    Bạc 925 & Đá Zirconia
    4,0 mm
    2.676.602,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
  45. Nhẫn đính hôn Vitaly

    Nhẫn đính hôn Vitaly

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    10.002.111,00 ₫
    4.967.936  - 54.762.203  4.967.936 ₫ - 54.762.203 ₫
  46. Nhẫn nam Heroic

    Nhẫn nam GLAMIRA Heroic

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.6 crt - AAA

    29.698.122,00 ₫
    13.153.203  - 60.512.848  13.153.203 ₫ - 60.512.848 ₫
  47. Nhẫn nam Abel

    Nhẫn nam GLAMIRA Abel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    15.835.483,00 ₫
    8.346.133  - 23.661.166  8.346.133 ₫ - 23.661.166 ₫
  48. Silver Sky

    Silver Sky

    Bạc 925
    5,0 mm
    2.379.202,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
  49. Nhẫn Venice

    Nhẫn GLAMIRA Venice

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    22.441.284,00 ₫
    10.381.974  - 86.705.704  10.381.974 ₫ - 86.705.704 ₫
  50. Nhẫn cưới Winsome Aura

    Nhẫn cưới Winsome Aura

    Vàng 14K & Đá Swarovski
    3.4 mm
    17.319.241,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    5.949.357  - 123.759.077  5.949.357 ₫ - 123.759.077 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.05crt

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    9.739.318,00 ₫
    4.787.604  - 51.463.768  4.787.604 ₫ - 51.463.768 ₫
  52. Eternal Heart

    Eternal Heart

    Bạc 925 & Đá Zirconia
    6,5 mm
    3.217.330,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
  53. Bộ Nhẫn Cưới Graceful-Nhẫn A

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Graceful-Nhẫn A

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    14.443.108,00 ₫
    5.664.664  - 136.628.395  5.664.664 ₫ - 136.628.395 ₫
  54. Nhẫn Gaby

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    14.264.398,00 ₫
    7.137.606  - 83.055.787  7.137.606 ₫ - 83.055.787 ₫
  55. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới Fantastic Spell 5 mm

    Nhẫn cưới Fantastic Spell 5 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia
    5.0 mm
    31.360.860,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    7.602.632  - 192.603.927  7.602.632 ₫ - 192.603.927 ₫
  56. Silver & Diamonds Sun

    Silver & Diamonds Sun

    Bạc 925 & Đá Zirconia
    7,0 mm
    4.298.786,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
  57. Bộ Nhẫn Cưới Precious Moments Nhẫn B

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Precious Moments Nhẫn B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.445 crt - VS

    30.065.816,00 ₫
    7.996.012  - 128.355.258  7.996.012 ₫ - 128.355.258 ₫
  58. Nhẫn Verde

    Nhẫn GLAMIRA Verde

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.174 crt - VS

    20.138.054,00 ₫
    7.644.539  - 103.022.167  7.644.539 ₫ - 103.022.167 ₫
  59. Nhẫn nam Hercules

    Nhẫn nam GLAMIRA Hercules

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    23.250.211,00 ₫
    9.068.005  - 124.529.609  9.068.005 ₫ - 124.529.609 ₫
  60. Nhẫn Angelina

    Nhẫn GLAMIRA Angelina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.566.242,00 ₫
    6.683.395  - 68.712.981  6.683.395 ₫ - 68.712.981 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Clerical

    Nhẫn đính hôn Clerical

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.16 crt - AAA

    10.189.203,00 ₫
    5.616.810  - 69.334.822  5.616.810 ₫ - 69.334.822 ₫
  62. Magnetic Style

    Magnetic Style

    Bạc 925 & Đá Zirconia
    9,0 mm
    4.001.385,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
  63. Nhẫn cưới Charming View

    Nhẫn cưới Charming View

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.106 crt

    34.305.123,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    8.316.393  - 165.286.971  8.316.393 ₫ - 165.286.971 ₫

You’ve viewed 60 of 542 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng