Đang tải...
Tìm thấy 342 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn GLAMIRA Soderman

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.75 crt - VS

    29.565.141,00 ₫
    5.179.220  - 121.839.039  5.179.220 ₫ - 121.839.039 ₫
  2. Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    15.506.246,00 ₫
    6.771.194  - 80.957.162  6.771.194 ₫ - 80.957.162 ₫
  3. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Syfig - B Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Syfig - B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    11.746.640,00 ₫
    5.484.878  - 68.844.006  5.484.878 ₫ - 68.844.006 ₫
  4. Glamira Bộ cô dâu Precious Moments Ring B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.445 crt - VS

    32.993.050,00 ₫
    9.124.484  - 143.065.356  9.124.484 ₫ - 143.065.356 ₫
  5. Glamira Bộ cô dâu Dreamy-Ring B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.57 crt - VS

    26.875.060,00 ₫
    7.156.097  - 132.041.820  7.156.097 ₫ - 132.041.820 ₫
  6. Nhẫn GLAMIRA Botello

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    17.263.501,00 ₫
    5.549.407  - 79.471.319  5.549.407 ₫ - 79.471.319 ₫
  7. Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.255 crt - VS

    17.810.292,00 ₫
    6.724.496  - 92.178.805  6.724.496 ₫ - 92.178.805 ₫
  8. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Grede - B Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Grede - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    12.786.729,00 ₫
    6.022.612  - 74.886.431  6.022.612 ₫ - 74.886.431 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn GLAMIRA Zangoose

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.648 crt - VS

    36.705.390,00 ₫
    8.212.036  - 123.409.790  8.212.036 ₫ - 123.409.790 ₫
  11. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Scump - B Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Scump - B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    13.557.953,00 ₫
    5.484.878  - 68.844.006  5.484.878 ₫ - 68.844.006 ₫
  12. Nhẫn GLAMIRA Malika

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.998.314,00 ₫
    6.744.873  - 76.966.615  6.744.873 ₫ - 76.966.615 ₫
  13. Nhẫn GLAMIRA Harriet

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    14.648.420,00 ₫
    4.689.034  - 71.178.907  4.689.034 ₫ - 71.178.907 ₫
  14. Glamira Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.585 crt - VS

    23.818.187,00 ₫
    7.689.585  - 139.499.334  7.689.585 ₫ - 139.499.334 ₫
  15. Nhẫn GLAMIRA Yldrost

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    15.543.320,00 ₫
    6.792.420  - 151.980.405  6.792.420 ₫ - 151.980.405 ₫
  16. Nhẫn GLAMIRA Movemento

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.384 crt - VS

    21.803.670,00 ₫
    8.965.995  - 128.716.369  8.965.995 ₫ - 128.716.369 ₫
  17. Nhẫn GLAMIRA Marguerita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    17.186.238,00 ₫
    7.641.473  - 92.617.483  7.641.473 ₫ - 92.617.483 ₫
  18. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Fendr - B Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Fendr - B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    13.557.953,00 ₫
    5.484.878  - 68.844.006  5.484.878 ₫ - 68.844.006 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn GLAMIRA Holz

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.565 crt - VS

    24.124.412,00 ₫
    5.094.315  - 190.612.299  5.094.315 ₫ - 190.612.299 ₫
  21. Nhẫn GLAMIRA Bavegels - D

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    35.984.262,00 ₫
    8.049.018  - 156.692.651  8.049.018 ₫ - 156.692.651 ₫
  22. Nhẫn GLAMIRA Vind - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.476 crt - VS

    32.663.900,00 ₫
    8.619.581  - 120.947.536  8.619.581 ₫ - 120.947.536 ₫
  23. Nhẫn GLAMIRA Noelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    4.9 crt - AAA

    66.263.741,00 ₫
    18.293.120  - 1.395.205.647  18.293.120 ₫ - 1.395.205.647 ₫
  24. Nhẫn GLAMIRA Stella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    16.369.449,00 ₫
    7.936.942  - 88.287.311  7.936.942 ₫ - 88.287.311 ₫
  25. Nhẫn GLAMIRA Marileno

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    43.365.925,00 ₫
    8.261.281  - 187.003.824  8.261.281 ₫ - 187.003.824 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn GLAMIRA Edera

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    20.590.656,00 ₫
    7.373.172  - 98.914.622  7.373.172 ₫ - 98.914.622 ₫
  28. Nhẫn GLAMIRA Masha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    11.931.734,00 ₫
    6.134.404  - 65.759.118  6.134.404 ₫ - 65.759.118 ₫
  29. Nhẫn GLAMIRA Does

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.75 crt - AAA

    18.040.102,00 ₫
    8.108.451  - 89.074.670  8.108.451 ₫ - 89.074.670 ₫
  30. Nhẫn GLAMIRA Golben

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    16.782.654,00 ₫
    6.983.457  - 99.268.392  6.983.457 ₫ - 99.268.392 ₫
  31. Nhẫn GLAMIRA Angelina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    14.340.780,00 ₫
    7.720.717  - 78.721.319  7.720.717 ₫ - 78.721.319 ₫
  32. Nhẫn GLAMIRA Jutug

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.102 crt - VS

    14.418.327,00 ₫
    6.261.762  - 75.127.001  6.261.762 ₫ - 75.127.001 ₫
  33. Nhẫn GLAMIRA Roosevelt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    2 crt - AAA

    15.671.245,00 ₫
    6.622.609  - 2.052.443.096  6.622.609 ₫ - 2.052.443.096 ₫
  34. Nhẫn GLAMIRA Promij

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    18.510.194,00 ₫
    8.415.808  - 108.268.347  8.415.808 ₫ - 108.268.347 ₫
  35. Nhẫn GLAMIRA Pamela

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.68 crt - VS

    30.258.817,00 ₫
    7.850.905  - 133.287.098  7.850.905 ₫ - 133.287.098 ₫
  36. Nhẫn GLAMIRA Resaixa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.225 crt - VS

    11.064.286,00 ₫
    5.893.556  - 77.688.309  5.893.556 ₫ - 77.688.309 ₫
  37. Nhẫn GLAMIRA Mannas - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.666 crt - VS

    24.708.277,00 ₫
    8.415.808  - 148.400.233  8.415.808 ₫ - 148.400.233 ₫
  38. Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring B

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.14 crt - AAA

    11.870.037,00 ₫
    5.281.107  - 77.504.348  5.281.107 ₫ - 77.504.348 ₫
  39. Nhẫn GLAMIRA Kalundra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    14.997.096,00 ₫
    6.237.706  - 78.480.757  6.237.706 ₫ - 78.480.757 ₫
  40. Nhẫn GLAMIRA Ad Hoc

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.26 crt - AAA

    36.199.639,00 ₫
    6.919.778  - 163.980.351  6.919.778 ₫ - 163.980.351 ₫
  41. Glamira Bộ cô dâu Lovebirds-Ring B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    20.283.864,00 ₫
    7.330.153  - 104.574.972  7.330.153 ₫ - 104.574.972 ₫
  42. Nhẫn GLAMIRA Gaal

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    14.527.288,00 ₫
    7.004.683  - 79.159.999  7.004.683 ₫ - 79.159.999 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Antonia Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Antonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1.3 crt - AAA

    19.507.547,00 ₫
    8.969.390  - 203.305.633  8.969.390 ₫ - 203.305.633 ₫
  44. Nhẫn GLAMIRA Rosalie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.203 crt - VS

    19.460.283,00 ₫
    7.743.358  - 82.527.903  7.743.358 ₫ - 82.527.903 ₫
  45. Nhẫn GLAMIRA Sifnas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.04 crt - VS

    104.398.087,00 ₫
    9.021.183  - 279.975.080  9.021.183 ₫ - 279.975.080 ₫
  46. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  47. Nhẫn GLAMIRA Travis

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.19 crt - VS

    29.386.275,00 ₫
    9.885.235  - 254.885.582  9.885.235 ₫ - 254.885.582 ₫
  48. Nhẫn GLAMIRA Kathrine

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.126 crt - VS

    21.282.350,00 ₫
    9.073.541  - 112.669.271  9.073.541 ₫ - 112.669.271 ₫
  49. Nhẫn GLAMIRA Kaya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.252 crt - VS

    22.179.799,00 ₫
    8.356.375  - 109.909.853  8.356.375 ₫ - 109.909.853 ₫
  50. Nhẫn GLAMIRA Gaur

    Vàng 14K & Đá Tanzanite

    1.5 crt - AAA

    19.473.302,00 ₫
    8.680.713  - 230.942.296  8.680.713 ₫ - 230.942.296 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kendra Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Kendra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.784 crt - VS

    40.925.465,00 ₫
    13.018.805  - 181.187.818  13.018.805 ₫ - 181.187.818 ₫
  52. Nhẫn GLAMIRA Tortilla

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    25.085.538,00 ₫
    6.013.555  - 81.820.361  6.013.555 ₫ - 81.820.361 ₫
  53. Nhẫn GLAMIRA Lecta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    29.792.686,00 ₫
    6.962.230  - 91.216.542  6.962.230 ₫ - 91.216.542 ₫
  54. Nhẫn GLAMIRA Kalonnie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    19.700.849,00 ₫
    6.843.363  - 93.820.306  6.843.363 ₫ - 93.820.306 ₫
  55. Nhẫn GLAMIRA Norene

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    1.1 crt - AAA

    41.021.408,00 ₫
    10.955.608  - 170.730.320  10.955.608 ₫ - 170.730.320 ₫
  56. Nhẫn GLAMIRA Ariassna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    14.929.173,00 ₫
    7.924.490  - 82.103.380  7.924.490 ₫ - 82.103.380 ₫
  57. Nhẫn GLAMIRA Margareta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.304 crt - VS

    29.916.932,00 ₫
    11.827.302  - 154.683.226  11.827.302 ₫ - 154.683.226 ₫
  58. Nhẫn GLAMIRA Oshrat

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    1.43 crt - AAA

    25.138.746,00 ₫
    6.452.799  - 133.867.284  6.452.799 ₫ - 133.867.284 ₫
  59. Nhẫn GLAMIRA Etenth

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.864 crt - VS

    30.973.436,00 ₫
    14.660.307  - 236.546.041  14.660.307 ₫ - 236.546.041 ₫
  60. Nhẫn GLAMIRA Dored

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    15.342.943,00 ₫
    7.471.662  - 83.829.784  7.471.662 ₫ - 83.829.784 ₫
  61. Nhẫn GLAMIRA Akane

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.292 crt - VS

    92.766.068,00 ₫
    12.735.788  - 228.296.083  12.735.788 ₫ - 228.296.083 ₫
  62. Nhẫn GLAMIRA Mila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.162 crt - VS

    19.096.890,00 ₫
    8.293.545  - 98.829.719  8.293.545 ₫ - 98.829.719 ₫
  63. Glamira Bộ cô dâu Marvelous Ring B

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    19.858.489,00 ₫
    7.760.340  - 116.023.027  7.760.340 ₫ - 116.023.027 ₫
  64. Nhẫn GLAMIRA Zarude

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.538 crt - VS

    25.296.105,00 ₫
    9.781.085  - 150.735.131  9.781.085 ₫ - 150.735.131 ₫

You’ve viewed 60 of 342 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng