Đang tải...
Tìm thấy 3145 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Gisu

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.744 crt - VS

    26.993.219,00 ₫
    7.492.888  - 1.628.610.200  7.492.888 ₫ - 1.628.610.200 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Lugh

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    19.740.470,00 ₫
    6.410.346  - 1.119.645.633  6.410.346 ₫ - 1.119.645.633 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    24.812.144,00 ₫
    8.167.885  - 1.117.324.889  8.167.885 ₫ - 1.117.324.889 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.356 crt - VS

    196.799.913,00 ₫
    7.917.414  - 2.082.655.216  7.917.414 ₫ - 2.082.655.216 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Breadth

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    16.662.655,00 ₫
    7.238.172  - 1.099.961.762  7.238.172 ₫ - 1.099.961.762 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    12.069.564,00 ₫
    6.248.460  - 70.244.948  6.248.460 ₫ - 70.244.948 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Institutionalize

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    16.600.673,00 ₫
    5.936.575  - 100.386.310  5.936.575 ₫ - 100.386.310 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    15.761.527,00 ₫
    7.969.206  - 80.362.821  7.969.206 ₫ - 80.362.821 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Averasa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    10.321.930,00 ₫
    5.183.748  - 21.372.350  5.183.748 ₫ - 21.372.350 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.176 crt - VS

    29.943.253,00 ₫
    6.158.460  - 2.046.669.539  6.158.460 ₫ - 2.046.669.539 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Angelika

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    5.516.577,00 ₫
    5.205.258  - 52.669.560  5.205.258 ₫ - 52.669.560 ₫
  13. Nhẫn
  14. Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    63.169.510,00 ₫
    7.702.604  - 853.920.473  7.702.604 ₫ - 853.920.473 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Villeparis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.976 crt - VS

    34.451.721,00 ₫
    7.004.683  - 1.809.812.173  7.004.683 ₫ - 1.809.812.173 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.87 crt - VS

    31.358.340,00 ₫
    9.657.689  - 909.490.964  9.657.689 ₫ - 909.490.964 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Bagu

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.35 crt - AAA

    17.794.442,00 ₫
    9.251.276  - 410.318.804  9.251.276 ₫ - 410.318.804 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Wulden

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    26.547.042,00 ₫
    6.367.893  - 1.630.463.963  6.367.893 ₫ - 1.630.463.963 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Ayoova

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    27.396.096,00 ₫
    6.856.099  - 1.621.619.672  6.856.099 ₫ - 1.621.619.672 ₫
  21. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Gisu - Round

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.884 crt - VS

    21.429.801,00 ₫
    7.407.983  - 1.804.222.574  7.407.983 ₫ - 1.804.222.574 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.08 crt - VS

    36.580.013,00 ₫
    7.429.209  - 1.820.849.856  7.429.209 ₫ - 1.820.849.856 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.474.985,00 ₫
    7.571.284  - 1.102.296.655  7.571.284 ₫ - 1.102.296.655 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Lillian

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.558 crt - SI

    237.902.267,00 ₫
    9.747.123  - 474.761.898  9.747.123 ₫ - 474.761.898 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Alfreda

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    31.937.960,00 ₫
    6.537.704  - 272.206.250  6.537.704 ₫ - 272.206.250 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    17.384.349,00 ₫
    6.070.725  - 75.381.710  6.070.725 ₫ - 75.381.710 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Sipnyo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.732 crt - VS

    53.280.595,00 ₫
    8.257.035  - 2.690.548.561  8.257.035 ₫ - 2.690.548.561 ₫
  29. Mới

    Nhẫn đính hôn Doel

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.178 crt - VS

    12.287.203,00 ₫
    5.699.972  - 73.089.271  5.699.972 ₫ - 73.089.271 ₫
  30. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Gisu - Heart

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.844 crt - VS

    17.431.329,00 ₫
    7.662.699  - 1.123.905.044  7.662.699 ₫ - 1.123.905.044 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.879.065,00 ₫
    6.087.140  - 73.853.423  6.087.140 ₫ - 73.853.423 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.149.530,00 ₫
    7.964.112  - 94.697.660  7.964.112 ₫ - 94.697.660 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    36.164.544,00 ₫
    8.360.337  - 296.404.250  8.360.337 ₫ - 296.404.250 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.736.961,00 ₫
    9.485.614  - 107.390.993  9.485.614 ₫ - 107.390.993 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    16.557.090,00 ₫
    7.356.191  - 279.423.200  7.356.191 ₫ - 279.423.200 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.216.875,00 ₫
    8.954.674  - 1.123.522.975  8.954.674 ₫ - 1.123.522.975 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Pavon

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    89.237.688,00 ₫
    7.599.020  - 1.409.710.296  7.599.020 ₫ - 1.409.710.296 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Isre

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    15.898.790,00 ₫
    6.282.988  - 2.032.631.870  6.282.988 ₫ - 2.032.631.870 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.8 crt - AAA

    15.888.037,00 ₫
    7.659.585  - 1.808.057.463  7.659.585 ₫ - 1.808.057.463 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    38.535.948,00 ₫
    7.119.588  - 2.881.330.682  7.119.588 ₫ - 2.881.330.682 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Adlonn

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    11.191.078,00 ₫
    6.065.631  - 159.169.055  6.065.631 ₫ - 159.169.055 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Shaed

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    15.185.869,00 ₫
    7.365.531  - 288.125.991  7.365.531 ₫ - 288.125.991 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Acker

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.82 crt - VS

    34.564.363,00 ₫
    9.944.103  - 1.894.406.112  9.944.103 ₫ - 1.894.406.112 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.476 crt - VS

    243.398.467,00 ₫
    8.543.166  - 2.922.481.428  8.543.166 ₫ - 2.922.481.428 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Shasha

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.708 crt - VS

    98.565.946,00 ₫
    4.646.015  - 1.599.926.374  4.646.015 ₫ - 1.599.926.374 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    44.490.354,00 ₫
    9.056.560  - 2.916.806.928  9.056.560 ₫ - 2.916.806.928 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Pique

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.274 crt - VS

    15.051.153,00 ₫
    7.450.436  - 284.276.952  7.450.436 ₫ - 284.276.952 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.12 crt - VS

    40.836.030,00 ₫
    7.583.736  - 2.895.807.022  7.583.736 ₫ - 2.895.807.022 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Despiteously

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    56.490.863,00 ₫
    5.136.768  - 1.078.947.715  5.136.768 ₫ - 1.078.947.715 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    10.652.778,00 ₫
    7.766.000  - 90.197.684  7.766.000 ₫ - 90.197.684 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    10.181.837,00 ₫
    5.936.575  - 67.952.502  5.936.575 ₫ - 67.952.502 ₫
  53. Nhẫn nữ Vitaly

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    10.295.326,00 ₫
    5.667.425  - 61.994.981  5.667.425 ₫ - 61.994.981 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Daniele

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    24.873.560,00 ₫
    9.719.953  - 118.258.873  9.719.953 ₫ - 118.258.873 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    30.501.363,00 ₫
    6.004.499  - 1.623.756.448  6.004.499 ₫ - 1.623.756.448 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Blehe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    15.145.964,00 ₫
    7.132.041  - 866.090.227  7.132.041 ₫ - 866.090.227 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Iodine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    15.870.488,00 ₫
    6.282.988  - 74.801.526  6.282.988 ₫ - 74.801.526 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Rokh

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.876 crt - VS

    122.291.870,00 ₫
    7.641.472  - 1.646.963.885  7.641.472 ₫ - 1.646.963.885 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Consecratedness A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    23.528.377,00 ₫
    6.665.062  - 1.116.306.027  6.665.062 ₫ - 1.116.306.027 ₫
  60. Nhẫn Hình Trái Tim
  61. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ April

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    7.421.850,00 ₫
    6.601.100  - 75.608.130  6.601.100 ₫ - 75.608.130 ₫
  62. Nhẫn nữ Clerical

    Bạc 925 & Đá Aquamarine

    0.16 crt - AAA

    7.040.060,00 ₫
    6.643.836  - 80.221.313  6.643.836 ₫ - 80.221.313 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    8.971.655,00 ₫
    5.635.444  - 60.028.015  5.635.444 ₫ - 60.028.015 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    76.273.786,00 ₫
    9.757.311  - 1.150.664.351  9.757.311 ₫ - 1.150.664.351 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Enero

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    21.077.445,00 ₫
    9.379.766  - 105.735.342  9.379.766 ₫ - 105.735.342 ₫
  66. Xem Cả Bộ

    Nhẫn đính hôn Grede - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.97 crt - VS

    19.681.602,00 ₫
    8.108.451  - 1.444.238.433  8.108.451 ₫ - 1.444.238.433 ₫

You’ve viewed 60 of 3145 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng