Đang tải...
Tìm thấy 201 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Chữ viết tắt
    Khuy măng sét Meeko - Z 0.224 Carat

    Khuy măng sét Meeko - Z

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    31.449.472,00 ₫
    12.076.923  - 182.348.187  12.076.923 ₫ - 182.348.187 ₫
  2. Chữ viết tắt
    Khuy măng sét Meeko - Y 0.16 Carat

    Khuy măng sét Meeko - Y

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    30.173.063,00 ₫
    11.918.434  - 174.338.796  11.918.434 ₫ - 174.338.796 ₫
  3. Chữ viết tắt
    Khuy măng sét Meeko - X 0.192 Carat

    Khuy măng sét Meeko - X

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    31.107.870,00 ₫
    12.124.470  - 180.041.593  12.124.470 ₫ - 180.041.593 ₫
  4. Chữ viết tắt
    Khuy măng sét Meeko - W 0.24 Carat

    Khuy măng sét Meeko - W

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    31.564.661,00 ₫
    12.029.376  - 183.183.092  12.029.376 ₫ - 183.183.092 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Khuy măng sét Meeko - V 0.176 Carat

    Khuy măng sét Meeko - V

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    30.770.229,00 ₫
    12.076.923  - 177.933.114  12.076.923 ₫ - 177.933.114 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Khuy măng sét Meeko - U 0.176 Carat

    Khuy măng sét Meeko - U

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    30.918.531,00 ₫
    12.140.319  - 178.782.167  12.140.319 ₫ - 178.782.167 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Khuy măng sét Meeko - T 0.16 Carat

    Khuy măng sét Meeko - T

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    30.135.987,00 ₫
    11.902.584  - 174.126.531  11.902.584 ₫ - 174.126.531 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Khuy măng sét Meeko - S 0.192 Carat

    Khuy măng sét Meeko - S

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    31.107.870,00 ₫
    12.124.470  - 180.041.593  12.124.470 ₫ - 180.041.593 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Chữ viết tắt
    Khuy măng sét Meeko - R 0.224 Carat

    Khuy măng sét Meeko - R

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    31.449.472,00 ₫
    12.076.923  - 182.348.187  12.076.923 ₫ - 182.348.187 ₫
  11. Chữ viết tắt
    Khuy măng sét Meeko - Q 0.192 Carat

    Khuy măng sét Meeko - Q

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    31.144.946,00 ₫
    12.140.319  - 180.253.858  12.140.319 ₫ - 180.253.858 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Khuy măng sét Meeko - P 0.192 Carat

    Khuy măng sét Meeko - P

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    31.144.946,00 ₫
    12.140.319  - 180.253.858  12.140.319 ₫ - 180.253.858 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Khuy măng sét Meeko - O 0.192 Carat

    Khuy măng sét Meeko - O

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    31.107.870,00 ₫
    12.124.470  - 180.041.593  12.124.470 ₫ - 180.041.593 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Khuy măng sét Meeko - N 0.192 Carat

    Khuy măng sét Meeko - N

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    31.182.021,00 ₫
    12.156.168  - 180.466.123  12.156.168 ₫ - 180.466.123 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Khuy măng sét Meeko - L 0.144 Carat

    Khuy măng sét Meeko - L

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    29.946.649,00 ₫
    11.918.434  - 172.867.105  11.918.434 ₫ - 172.867.105 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Khuy măng sét Meeko - K 0.176 Carat

    Khuy măng sét Meeko - K

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    30.918.531,00 ₫
    12.140.319  - 178.782.167  12.140.319 ₫ - 178.782.167 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Khuy măng sét Meeko - J 0.128 Carat

    Khuy măng sét Meeko - J

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    29.766.084,00 ₫
    11.950.131  - 171.819.936  11.950.131 ₫ - 171.819.936 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Khuy măng sét Meeko - I 0.128 Carat

    Khuy măng sét Meeko - I

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    29.766.084,00 ₫
    11.950.131  - 171.819.936  11.950.131 ₫ - 171.819.936 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Khuy măng sét Meeko - H 0.192 Carat

    Khuy măng sét Meeko - H

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    31.107.870,00 ₫
    12.124.470  - 180.041.593  12.124.470 ₫ - 180.041.593 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Khuy măng sét Meeko - G 0.176 Carat

    Khuy măng sét Meeko - G

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    30.770.229,00 ₫
    12.076.923  - 177.933.114  12.076.923 ₫ - 177.933.114 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Khuy măng sét Meeko - F 0.192 Carat

    Khuy măng sét Meeko - F

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    31.182.021,00 ₫
    12.156.168  - 180.466.123  12.156.168 ₫ - 180.466.123 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Khuy măng sét Meeko - E 0.208 Carat

    Khuy măng sét Meeko - E

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.208 crt - VS

    31.334.284,00 ₫
    12.124.470  - 181.513.284  12.124.470 ₫ - 181.513.284 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Khuy măng sét Meeko - D 0.192 Carat

    Khuy măng sét Meeko - D

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    31.107.870,00 ₫
    12.124.470  - 180.041.593  12.124.470 ₫ - 180.041.593 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Khuy măng sét Meeko - C 0.192 Carat

    Khuy măng sét Meeko - C

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    31.107.870,00 ₫
    12.124.470  - 180.041.593  12.124.470 ₫ - 180.041.593 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Chữ viết tắt
    Khuy măng sét Meeko - B 0.24 Carat

    Khuy măng sét Meeko - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    31.675.886,00 ₫
    12.076.923  - 183.819.879  12.076.923 ₫ - 183.819.879 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Khuy măng sét Meeko - A 0.208 Carat

    Khuy măng sét Meeko - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.208 crt - VS

    31.223.058,00 ₫
    12.076.923  - 180.876.496  12.076.923 ₫ - 180.876.496 ₫
  28. Khuy măng sét Yenslat 0.192 Carat

    Khuy măng sét Yenslat

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    24.937.239,00 ₫
    11.625.227  - 161.942.623  11.625.227 ₫ - 161.942.623 ₫
  29. Khuy măng sét Velsa 0.1 Carat

    Khuy măng sét Velsa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    31.382.397,00 ₫
    14.888.136  - 208.767.874  14.888.136 ₫ - 208.767.874 ₫
  30. Khuy măng sét Sialmier 0.25 Carat

    Khuy măng sét Sialmier

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    69.488.159,00 ₫
    23.510.265  - 414.762.181  23.510.265 ₫ - 414.762.181 ₫
  31. Khuy măng sét Shnol 0.15 Carat

    Khuy măng sét Shnol

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    24.025.922,00 ₫
    11.268.625  - 147.169.108  11.268.625 ₫ - 147.169.108 ₫
  32. Khuy măng sét Puvanic 0.176 Carat

    Khuy măng sét Puvanic

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    23.842.526,00 ₫
    11.125.984  - 148.640.799  11.125.984 ₫ - 148.640.799 ₫
  33. Khuy măng sét Pussgn 0.18 Carat

    Khuy măng sét Pussgn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    19.866.697,00 ₫
    9.492.407  - 126.339.021  9.492.407 ₫ - 126.339.021 ₫
  34. Khuy măng sét Orplin 0.44 Carat

    Khuy măng sét Orplin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    34.675.588,00 ₫
    14.121.442  - 210.465.978  14.121.442 ₫ - 210.465.978 ₫
  35. Khuy măng sét Mumho 0.156 Carat

    Khuy măng sét Mumho

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.156 crt - VS

    31.580.509,00 ₫
    13.233.899  - 196.371.706  13.233.899 ₫ - 196.371.706 ₫
  36. Khuy măng sét Foll 0.24 Carat

    Khuy măng sét Foll

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    24.912.899,00 ₫
    11.518.247  - 159.536.978  11.518.247 ₫ - 159.536.978 ₫
  37. Khuy măng sét Erliez 0.24 Carat

    Khuy măng sét Erliez

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    31.549.376,00 ₫
    13.075.409  - 195.494.348  13.075.409 ₫ - 195.494.348 ₫
  38. Khuy măng sét Eglisey 0.18 Carat

    Khuy măng sét Eglisey

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    25.798.744,00 ₫
    12.053.149  - 160.301.121  12.053.149 ₫ - 160.301.121 ₫
  39. Khuy măng sét Angan 0.14 Carat

    Khuy măng sét Angan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    21.291.124,00 ₫
    9.967.027  - 132.636.157  9.967.027 ₫ - 132.636.157 ₫
  40. Khuy măng sét Adonmade 0.12 Carat

    Khuy măng sét Adonmade

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    26.767.513,00 ₫
    12.641.543  - 161.362.438  12.641.543 ₫ - 161.362.438 ₫
  41. Khuy măng sét Moulin 0.24 Carat

    Khuy măng sét Moulin

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.04 crt - VS

    35.438.321,00 ₫
    13.249.748  - 325.356.945  13.249.748 ₫ - 325.356.945 ₫
  42. Khuy măng sét Marquer 0.21 Carat

    Khuy măng sét Marquer

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    30.249.760,00 ₫
    12.568.241  - 186.550.995  12.568.241 ₫ - 186.550.995 ₫
  43. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  44. Khuy măng sét Horego 0.2 Carat

    Khuy măng sét Horego

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    26.818.738,00 ₫
    11.767.868  - 180.904.797  11.767.868 ₫ - 180.904.797 ₫
  45. Khuy măng sét Frant 0.2 Carat

    Khuy măng sét Frant

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.56 crt - VS

    28.726.277,00 ₫
    12.481.072  - 197.885.847  12.481.072 ₫ - 197.885.847 ₫
  46. Khuy măng sét Arenjundo 0.24 Carat

    Khuy măng sét Arenjundo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    28.509.203,00 ₫
    13.247.767  - 178.088.776  13.247.767 ₫ - 178.088.776 ₫
  47. Khuy măng sét Wynda 0.288 Carat

    Khuy măng sét Wynda

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    43.166.680,00 ₫
    16.674.260  - 266.984.577  16.674.260 ₫ - 266.984.577 ₫
  48. Khuy măng sét Winya 0.352 Carat

    Khuy măng sét Winya

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    48.491.939,00 ₫
    18.675.760  - 301.739.135  18.675.760 ₫ - 301.739.135 ₫
  49. Khuy măng sét Volto 0.16 Carat

    Khuy măng sét Volto

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    24.786.956,00 ₫
    11.975.886  - 152.900.211  11.975.886 ₫ - 152.900.211 ₫
  50. Khuy măng sét Veranna 0.384 Carat

    Khuy măng sét Veranna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    30.141.648,00 ₫
    13.747.010  - 198.975.469  13.747.010 ₫ - 198.975.469 ₫
  51. Khuy măng sét Vendeor 0.684 Carat

    Khuy măng sét Vendeor

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.684 crt - VS

    32.869.937,00 ₫
    14.919.268  - 234.522.469  14.919.268 ₫ - 234.522.469 ₫
  52. Khuy măng sét Titan 0.176 Carat

    Khuy măng sét Titan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    24.695.258,00 ₫
    11.902.301  - 153.522.849  11.902.301 ₫ - 153.522.849 ₫
  53. Khuy măng sét Syst 0.112 Carat

    Khuy măng sét Syst

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.112 crt - AAA

    27.315.152,00 ₫
    12.374.092  - 157.612.457  12.374.092 ₫ - 157.612.457 ₫
  54. Khuy măng sét Stip 0.14 Carat

    Khuy măng sét Stip

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.312 crt - VS

    34.771.248,00 ₫
    12.504.845  - 233.163.982  12.504.845 ₫ - 233.163.982 ₫
  55. Khuy măng sét Stairs 0.238 Carat

    Khuy măng sét Stairs

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.238 crt - VS

    19.722.357,00 ₫
    10.024.480  - 118.895.656  10.024.480 ₫ - 118.895.656 ₫
  56. Khuy măng sét Sept 0.14 Carat

    Khuy măng sét Sept

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    19.289.059,00 ₫
    9.290.050  - 119.872.072  9.290.050 ₫ - 119.872.072 ₫
  57. Khuy măng sét Renny 0.368 Carat

    Khuy măng sét Renny

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    31.568.056,00 ₫
    14.460.214  - 205.994.303  14.460.214 ₫ - 205.994.303 ₫
  58. Khuy măng sét Nicox 0.204 Carat

    Khuy măng sét Nicox

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.204 crt - VS

    22.213.195,00 ₫
    10.614.572  - 147.494.581  10.614.572 ₫ - 147.494.581 ₫
  59. Khuy măng sét Narew 0.14 Carat

    Khuy măng sét Narew

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.812 crt - VS

    30.042.592,00 ₫
    12.855.504  - 239.928.101  12.855.504 ₫ - 239.928.101 ₫
  60. Khuy măng sét Mode 0.16 Carat

    Khuy măng sét Mode

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    37.397.368,00 ₫
    14.232.384  - 205.329.208  14.232.384 ₫ - 205.329.208 ₫
  61. Khuy măng sét Micaeli 0.32 Carat

    Khuy măng sét Micaeli

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    22.101.120,00 ₫
    10.320.233  - 148.513.444  10.320.233 ₫ - 148.513.444 ₫
  62. Khuy măng sét Measled 0.224 Carat

    Khuy măng sét Measled

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    30.788.343,00 ₫
    14.371.063  - 191.687.765  14.371.063 ₫ - 191.687.765 ₫
  63. Khuy măng sét Kalesi 0.16 Carat

    Khuy măng sét Kalesi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    20.597.448,00 ₫
    9.897.122  - 128.688.062  9.897.122 ₫ - 128.688.062 ₫

You’ve viewed 60 of 201 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng