Đang tải...
Tìm thấy 309 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn nam Yearlans 0.2 Carat

    Nhẫn nam Yearlans

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    22.824.230,00 ₫
    10.091.838  - 140.140.940  10.091.838 ₫ - 140.140.940 ₫
    Mới

  2. Nhẫn nam Tadvelars 0.2 Carat

    Nhẫn nam Tadvelars

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    23.159.606,00 ₫
    10.715.892  - 137.570.147  10.715.892 ₫ - 137.570.147 ₫
    Mới

  3. Nhẫn nam Rowaldoa 0.16 Carat

    Nhẫn nam Rowaldoa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    40.877.635,00 ₫
    15.967.848  - 238.796.032  15.967.848 ₫ - 238.796.032 ₫
    Mới

  4. Nhẫn nam Rinos 0.24 Carat

    Nhẫn nam Rinos

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    21.613.198,00 ₫
    9.931.367  - 128.230.570  9.931.367 ₫ - 128.230.570 ₫
    Mới

  5. Nhẫn nam Profondeur 0.16 Carat

    Nhẫn nam Profondeur

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    22.376.214,00 ₫
    10.216.649  - 131.626.780  10.216.649 ₫ - 131.626.780 ₫
    Mới

  6. Nhẫn nam Proba 0.11 Carat

    Nhẫn nam Proba

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.83 crt - VS

    37.625.480,00 ₫
    14.644.458  - 211.734.889  14.644.458 ₫ - 211.734.889 ₫
    Mới

  7. Nhẫn nam Prectivan 0.17 Carat

    Nhẫn nam Prectivan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    27.707.131,00 ₫
    11.553.907  - 164.739.827  11.553.907 ₫ - 164.739.827 ₫
    Mới

  8. Nhẫn nam Payala 0.192 Carat

    Nhẫn nam Payala

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    36.430.581,00 ₫
    15.246.720  - 214.197.145  15.246.720 ₫ - 214.197.145 ₫
    Mới

  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Nhẫn nam Oste 0.128 Carat

    Nhẫn nam Oste

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.128 crt - VS

    66.206.854,00 ₫
    22.567.817  - 382.922.707  22.567.817 ₫ - 382.922.707 ₫
    Mới

  11. Nhẫn nam Onama 0.168 Carat

    Nhẫn nam Onama

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    27.262.228,00 ₫
    12.784.184  - 161.107.722  12.784.184 ₫ - 161.107.722 ₫
    Mới

  12. Nhẫn nam Lufkin 0.192 Carat

    Nhẫn nam Lufkin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    19.820.848,00 ₫
    9.455.615  - 119.103.250  9.455.615 ₫ - 119.103.250 ₫
    Mới

  13. Nhẫn nam Gynst 0.192 Carat

    Nhẫn nam Gynst

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    25.345.068,00 ₫
    11.821.359  - 150.730.465  11.821.359 ₫ - 150.730.465 ₫
    Mới

  14. Nhẫn nam Ganerst 0.128 Carat

    Nhẫn nam Ganerst

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.128 crt - VS

    28.241.751,00 ₫
    11.855.037  - 164.376.572  11.855.037 ₫ - 164.376.572 ₫
    Mới

  15. Nhẫn nam Folit 0.192 Carat

    Nhẫn nam Folit

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    19.450.095,00 ₫
    9.271.653  - 116.980.622  9.271.653 ₫ - 116.980.622 ₫
    Mới

  16. Nhẫn nam Feted 0.208 Carat

    Nhẫn nam Feted

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    22.723.476,00 ₫
    10.519.761  - 135.235.255  10.519.761 ₫ - 135.235.255 ₫
    Mới

  17. Nhẫn nam Barbuise 0.4 Carat

    Nhẫn nam Barbuise

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.848 crt - AAA

    38.600.475,00 ₫
    11.036.833  - 1.183.593.439  11.036.833 ₫ - 1.183.593.439 ₫
    Mới

  18. Nhẫn nam Bergens 0.18 Carat

    Nhẫn nam Bergens

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    22.873.192,00 ₫
    9.788.727  - 132.947.481  9.788.727 ₫ - 132.947.481 ₫
    Mới

  19. Nhẫn nam Briance 0.192 Carat

    Nhẫn nam Briance

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.192 crt - AAA

    20.490.467,00 ₫
    9.198.069  - 126.961.659  9.198.069 ₫ - 126.961.659 ₫
    Mới

  20. Nhẫn nam Dieges 0.224 Carat

    Nhẫn nam Dieges

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.56 crt - VS1

    33.856.536,00 ₫
    11.001.174  - 182.475.545  11.001.174 ₫ - 182.475.545 ₫
    Mới

  21. Nhẫn nam Onitsha 0.208 Carat

    Nhẫn nam Onitsha

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.464 crt - VS1

    32.831.730,00 ₫
    11.161.645  - 175.555.769  11.161.645 ₫ - 175.555.769 ₫
    Mới

  22. Nhẫn nam Lapua 0.25 Carat

    Nhẫn nam Lapua

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    23.985.733,00 ₫
    9.806.556  - 139.669.141  9.806.556 ₫ - 139.669.141 ₫
    Mới

  23. Nhẫn Pinky của Nam Wadrianou 0.16 Carat

    Nhẫn Pinky của Nam Wadrianou

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    12.970.125,00 ₫
    6.113.178  - 75.848.691  6.113.178 ₫ - 75.848.691 ₫
    Mới

  24. Nhẫn nam Vasiladi 0.168 Carat

    Nhẫn nam Vasiladi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    17.903.120,00 ₫
    8.281.092  - 104.178.746  8.281.092 ₫ - 104.178.746 ₫
    Mới

  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn nam Tourlida 0.112 Carat

    Nhẫn nam Tourlida

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    16.303.789,00 ₫
    7.865.056  - 94.570.299  7.865.056 ₫ - 94.570.299 ₫
    Mới

  27. Nhẫn nam Tonsberg 0.18 Carat

    Nhẫn nam Tonsberg

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    14.066.818,00 ₫
    6.378.082  - 85.966.569  6.378.082 ₫ - 85.966.569 ₫
    Mới

  28. Nhẫn nam Stavanger 0.216 Carat

    Nhẫn nam Stavanger

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.216 crt - AAA

    21.333.577,00 ₫
    9.363.634  - 127.739.959  9.363.634 ₫ - 127.739.959 ₫
    Mới

  29. Nhẫn nam Sandness 0.216 Carat

    Nhẫn nam Sandness

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    21.417.633,00 ₫
    9.124.484  - 124.980.536  9.124.484 ₫ - 124.980.536 ₫
    Mới

  30. Nhẫn nam Sagathonos 0.128 Carat

    Nhẫn nam Sagathonos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    16.493.129,00 ₫
    7.845.245  - 95.829.734  7.845.245 ₫ - 95.829.734 ₫
    Mới

  31. Nhẫn nam Risor 0.11 Carat

    Nhẫn nam Risor

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.47 crt - VS

    30.382.212,00 ₫
    11.072.494  - 169.966.172  11.072.494 ₫ - 169.966.172 ₫
    Mới

  32. Nhẫn nam Plati 0.16 Carat

    Nhẫn nam Plati

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    27.693.829,00 ₫
    12.338.431  - 161.603.001  12.338.431 ₫ - 161.603.001 ₫
    Mới

  33. Nhẫn nam Pittas 0.144 Carat

    Nhẫn nam Pittas

    White Black 585 & Kim Cương Đen

    0.144 crt - AAA

    59.747.828,00 ₫
    10.173.064  - 662.756.283  10.173.064 ₫ - 662.756.283 ₫
    Mới

  34. Nhẫn nam Eton 0.224 Carat

    Nhẫn nam Eton

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    23.033.380,00 ₫
    9.841.934  - 134.164.452  9.841.934 ₫ - 134.164.452 ₫
    Mới

  35. Nhẫn đeo ngón út của nam Wedrop 0.144 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Wedrop

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    20.438.393,00 ₫
    9.860.330  - 126.905.055  9.860.330 ₫ - 126.905.055 ₫
  36. Nhẫn đeo ngón út của nam Utisa 0.18 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Utisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    23.196.682,00 ₫
    10.733.722  - 237.055.479  10.733.722 ₫ - 237.055.479 ₫
  37. Nhẫn đeo ngón út của nam Uppend 0.18 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Uppend

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    20.052.074,00 ₫
    9.584.388  - 127.400.338  9.584.388 ₫ - 127.400.338 ₫
  38. Nhẫn đeo ngón út của nam Uitea 0.14 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Uitea

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    16.434.261,00 ₫
    8.479.205  - 109.188.160  8.479.205 ₫ - 109.188.160 ₫
  39. Nhẫn đeo ngón út của nam Tesyni 0.168 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Tesyni

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    33.824.555,00 ₫
    14.168.988  - 207.989.573  14.168.988 ₫ - 207.989.573 ₫
  40. Nhẫn đeo ngón út của nam Tagoca 0.11 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Tagoca

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    15.919.168,00 ₫
    8.082.980  - 118.386.229  8.082.980 ₫ - 118.386.229 ₫
  41. Nhẫn đeo ngón út của nam Soll 0.156 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Soll

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.268 crt - VS

    25.952.989,00 ₫
    11.963.999  - 169.654.855  11.963.999 ₫ - 169.654.855 ₫
  42. Nhẫn đeo ngón út của nam Skelli 0.192 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Skelli

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    29.534.576,00 ₫
    12.298.809  - 182.376.493  12.298.809 ₫ - 182.376.493 ₫
  43. Nhẫn đeo ngón út của nam Sequia 0.2 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Sequia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    15.966.999,00 ₫
    8.063.169  - 98.702.359  8.063.169 ₫ - 98.702.359 ₫
  44. Nhẫn đeo ngón út của nam Seallen 0.25 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Seallen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    24.754.125,00 ₫
    10.965.513  - 337.371.035  10.965.513 ₫ - 337.371.035 ₫
  45. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  46. Nhẫn đeo ngón út của nam Scyldil 0.12 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Scyldil

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    17.609.914,00 ₫
    8.499.015  - 111.084.373  8.499.015 ₫ - 111.084.373 ₫
  47. Nhẫn đeo ngón út của nam Pufari 0.2 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Pufari

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    18.858.872,00 ₫
    8.922.127  - 166.003.929  8.922.127 ₫ - 166.003.929 ₫
  48. Nhẫn đeo ngón út của nam Parap 0.2 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Parap

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.288 crt - VS

    53.572.385,00 ₫
    18.984.815  - 392.630.207  18.984.815 ₫ - 392.630.207 ₫
  49. Nhẫn đeo ngón út của nam Onerge 0.208 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Onerge

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    17.718.311,00 ₫
    9.014.107  - 115.711.711  9.014.107 ₫ - 115.711.711 ₫
  50. Nhẫn đeo ngón út của nam Myothr 0.126 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Myothr

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.126 crt - VS

    20.752.541,00 ₫
    10.044.291  - 127.386.181  10.044.291 ₫ - 127.386.181 ₫
  51. Nhẫn đeo ngón út của nam Myales 0.14 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Myales

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.204 crt - VS

    32.816.729,00 ₫
    13.677.670  - 203.050.919  13.677.670 ₫ - 203.050.919 ₫
  52. Nhẫn đeo ngón út của nam Micg 0.144 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Micg

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    19.474.434,00 ₫
    9.382.030  - 121.499.417  9.382.030 ₫ - 121.499.417 ₫
  53. Nhẫn đeo ngón út của nam Lostrop 0.192 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Lostrop

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    19.227.643,00 ₫
    9.161.276  - 126.537.129  9.161.276 ₫ - 126.537.129 ₫
  54. Nhẫn đeo ngón út của nam Lastropi 0.232 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Lastropi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.232 crt - VS

    18.655.947,00 ₫
    8.793.354  - 122.801.298  8.793.354 ₫ - 122.801.298 ₫
  55. Nhẫn đeo ngón út của nam Hroc 0.12 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Hroc

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    21.947.724,00 ₫
    10.323.629  - 134.107.849  10.323.629 ₫ - 134.107.849 ₫
  56. Nhẫn đeo ngón út của nam Hninge 0.16 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Hninge

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    26.046.667,00 ₫
    11.981.829  - 156.423.780  11.981.829 ₫ - 156.423.780 ₫
  57. Nhẫn đeo ngón út của nam Hlangan 0.128 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Hlangan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.128 crt - VS

    20.307.637,00 ₫
    9.823.537  - 125.122.041  9.823.537 ₫ - 125.122.041 ₫
  58. Nhẫn đeo ngón út của nam Halimx 0.12 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Halimx

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    16.794.259,00 ₫
    8.094.301  - 104.433.465  8.094.301 ₫ - 104.433.465 ₫
  59. Nhẫn đeo ngón út của nam Fyhten 0.2 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Fyhten

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    19.081.323,00 ₫
    9.032.504  - 116.532.462  9.032.504 ₫ - 116.532.462 ₫
  60. Nhẫn đeo ngón út của nam Elemsiyonna 0.16 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Elemsiyonna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    17.779.725,00 ₫
    8.499.015  - 50.020.515  8.499.015 ₫ - 50.020.515 ₫
  61. Nhẫn đeo ngón út của nam Dhortha 0.22 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Dhortha

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    23.483.660,00 ₫
    10.626.741  - 210.027.301  10.626.741 ₫ - 210.027.301 ₫
  62. Nhẫn đeo ngón út của nam Daberca 0.22 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Daberca

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    22.917.625,00 ₫
    10.626.741  - 137.178.590  10.626.741 ₫ - 137.178.590 ₫
  63. Nhẫn đeo ngón út của nam Ciserab 0.128 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Ciserab

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.128 crt - VS

    32.727.863,00 ₫
    13.772.764  - 196.230.201  13.772.764 ₫ - 196.230.201 ₫

You’ve viewed 60 of 309 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng