Đang tải...
Tìm thấy 136 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn nam Thirton 0.8 Carat

    Nhẫn nam Thirton

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    34.471.816,00 ₫
    12.219.564  - 173.654.882  12.219.564 ₫ - 173.654.882 ₫
    Mới

  2. Nhẫn nam Hosir 0.876 Carat

    Nhẫn nam Hosir

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.876 crt - VS

    56.908.597,00 ₫
    20.348.960  - 315.234.400  20.348.960 ₫ - 315.234.400 ₫
    Mới

  3. Nhẫn nam Hatig 0.712 Carat

    Nhẫn nam Hatig

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.712 crt - VS

    28.979.012,00 ₫
    12.534.563  - 159.220.990  12.534.563 ₫ - 159.220.990 ₫
    Mới

  4. Nhẫn nam Suleja 0.65 Carat

    Nhẫn nam Suleja

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.65 crt - AAA

    32.172.582,00 ₫
    11.892.679  - 201.183.008  11.892.679 ₫ - 201.183.008 ₫
    Mới

  5. Nhẫn nam Nivala 0.66 Carat

    Nhẫn nam Nivala

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.66 crt - AAA

    35.518.132,00 ₫
    12.013.527  - 189.536.833  12.013.527 ₫ - 189.536.833 ₫
    Mới

  6. Nhẫn nam Lovisa 0.513 Carat

    Nhẫn nam Lovisa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.513 crt - VS

    40.706.693,00 ₫
    14.279.932  - 213.437.666  14.279.932 ₫ - 213.437.666 ₫
    Mới

  7. Nhẫn nam Lavras 0.784 Carat

    Nhẫn nam Lavras

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.784 crt - VS

    35.445.962,00 ₫
    11.643.057  - 210.720.695  11.643.057 ₫ - 210.720.695 ₫
    Mới

  8. Nhẫn nam Moultrie 0.984 Carat

    Nhẫn nam Moultrie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.984 crt - VS

    40.619.523,00 ₫
    13.069.465  - 262.343.091  13.069.465 ₫ - 262.343.091 ₫
    Mới

  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Nhẫn đeo ngón út của nam Sillne 0.66 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Sillne

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    25.267.520,00 ₫
    10.858.533  - 200.871.686  10.858.533 ₫ - 200.871.686 ₫
  11. Nhẫn đeo ngón út của nam Ribri 0.66 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Ribri

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    23.741.773,00 ₫
    9.770.896  - 1.663.435.509  9.770.896 ₫ - 1.663.435.509 ₫
  12. Nhẫn đeo ngón út của nam Naman 0.65 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Naman

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.65 crt - VS

    23.376.114,00 ₫
    9.492.407  - 1.443.247.874  9.492.407 ₫ - 1.443.247.874 ₫
  13. Nhẫn đeo ngón út của nam Lostropi 0.876 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Lostropi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.876 crt - VS

    22.947.625,00 ₫
    9.602.784  - 205.838.640  9.602.784 ₫ - 205.838.640 ₫
  14. Nhẫn đeo ngón út của nam Lmun 0.984 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Lmun

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.304 crt - VS

    47.364.112,00 ₫
    17.972.744  - 360.649.229  17.972.744 ₫ - 360.649.229 ₫
  15. Nhẫn đeo ngón út của nam Jukann 0.592 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Jukann

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.592 crt - VS

    33.178.142,00 ₫
    13.154.654  - 230.630.977  13.154.654 ₫ - 230.630.977 ₫
  16. Nhẫn đeo ngón út của nam Histrok 0.6 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Histrok

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    28.859.861,00 ₫
    11.284.474  - 207.168.822  11.284.474 ₫ - 207.168.822 ₫
  17. Nhẫn đeo ngón út của nam Golet 0.93 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Golet

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.93 crt - VS

    26.606.759,00 ₫
    10.359.290  - 2.631.539.412  10.359.290 ₫ - 2.631.539.412 ₫
  18. Nhẫn nam Aquata 1.76 Carat

    Nhẫn nam Aquata

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo

    1.76 crt - AAA

    41.988.762,00 ₫
    9.768.349  - 198.069.811  9.768.349 ₫ - 198.069.811 ₫
  19. Nhẫn nam Pantun 0.93 Carat

    Nhẫn nam Pantun

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Sapphire Trắng

    2.298 crt - AAA

    56.542.655,00 ₫
    14.888.136  - 2.833.868.639  14.888.136 ₫ - 2.833.868.639 ₫
  20. Nhẫn nam Moade 0.62 Carat

    Nhẫn nam Moade

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Sapphire Trắng

    1.124 crt - AAA

    31.249.378,00 ₫
    10.393.818  - 1.725.317.292  10.393.818 ₫ - 1.725.317.292 ₫
  21. Nhẫn nam Alarga 0.6 Carat

    Nhẫn nam Alarga

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.4 crt - VS

    53.412.199,00 ₫
    14.327.479  - 622.270.631  14.327.479 ₫ - 622.270.631 ₫
  22. Nhẫn nam Flok 1 Carat

    Nhẫn nam Flok

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.425 crt - VS

    48.428.542,00 ₫
    12.124.470  - 796.397.162  12.124.470 ₫ - 796.397.162 ₫
  23. Nhẫn nam Mariseran 0.7 Carat

    Nhẫn nam Mariseran

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen

    0.7 crt - AAA

    30.656.456,00 ₫
    12.837.674  - 188.376.458  12.837.674 ₫ - 188.376.458 ₫
  24. Nhẫn nam Lemitus 1.6 Carat

    Nhẫn nam Lemitus

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen

    1.6 crt - AAA

    50.210.987,00 ₫
    13.043.711  - 273.182.664  13.043.711 ₫ - 273.182.664 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn nam Agmiti 0.624 Carat

    Nhẫn nam Agmiti

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.624 crt - VS

    41.142.539,00 ₫
    16.498.789  - 278.361.884  16.498.789 ₫ - 278.361.884 ₫
  27. Nhẫn nam Snerec 0.7 Carat

    Nhẫn nam Snerec

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.012 crt - VS

    42.409.608,00 ₫
    15.975.772  - 2.664.213.783  15.975.772 ₫ - 2.664.213.783 ₫
  28. Nhẫn nam Rhagene 0.568 Carat

    Nhẫn nam Rhagene

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.568 crt - VS

    36.689.541,00 ₫
    14.692.005  - 249.012.965  14.692.005 ₫ - 249.012.965 ₫
  29. Nhẫn nam Gavasi 0.512 Carat

    Nhẫn nam Gavasi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.512 crt - VS

    45.435.348,00 ₫
    17.204.068  - 295.229.726  17.204.068 ₫ - 295.229.726 ₫
  30. Nhẫn nam Cnendr 0.528 Carat

    Nhẫn nam Cnendr

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.528 crt - VS

    37.594.915,00 ₫
    15.151.626  - 227.489.483  15.151.626 ₫ - 227.489.483 ₫
  31. Nhẫn nam Bakern 0.648 Carat

    Nhẫn nam Bakern

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.648 crt - VS

    47.456.093,00 ₫
    17.792.745  - 316.229.626  17.792.745 ₫ - 316.229.626 ₫
  32. Nhẫn nam Shuffo 0.7 Carat

    Nhẫn nam Shuffo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.82 crt - VS

    55.308.698,00 ₫
    17.511.709  - 2.786.265.089  17.511.709 ₫ - 2.786.265.089 ₫
  33. Nhẫn nam Zulekha 0.608 Carat

    Nhẫn nam Zulekha

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.608 crt - VS

    41.827.442,00 ₫
    16.815.769  - 281.135.455  16.815.769 ₫ - 281.135.455 ₫
  34. Nhẫn nam Zanisp 0.624 Carat

    Nhẫn nam Zanisp

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.624 crt - VS

    45.962.328,00 ₫
    17.233.503  - 305.956.094  17.233.503 ₫ - 305.956.094 ₫
  35. Nhẫn nam Wour 0.782 Carat

    Nhẫn nam Wour

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.782 crt - VS

    36.280.015,00 ₫
    14.105.593  - 225.055.530  14.105.593 ₫ - 225.055.530 ₫
  36. Nhẫn nam Utteran 0.576 Carat

    Nhẫn nam Utteran

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.576 crt - VS

    46.283.269,00 ₫
    17.439.539  - 304.512.700  17.439.539 ₫ - 304.512.700 ₫
  37. Nhẫn nam Utolde 0.66 Carat

    Nhẫn nam Utolde

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.964 crt - VS

    48.678.164,00 ₫
    17.468.973  - 1.827.033.790  17.468.973 ₫ - 1.827.033.790 ₫
  38. Nhẫn nam Oleviu 0.732 Carat

    Nhẫn nam Oleviu

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.732 crt - VS

    41.780.744,00 ₫
    15.393.889  - 301.441.964  15.393.889 ₫ - 301.441.964 ₫
  39. Nhẫn nam Obdure 0.84 Carat

    Nhẫn nam Obdure

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.84 crt - VS

    39.424.623,00 ₫
    15.389.360  - 297.239.150  15.389.360 ₫ - 297.239.150 ₫
  40. Nhẫn nam Lomeal 0.84 Carat

    Nhẫn nam Lomeal

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.84 crt - VS

    42.650.174,00 ₫
    16.768.222  - 301.838.189  16.768.222 ₫ - 301.838.189 ₫
  41. Nhẫn nam Clentic 0.512 Carat

    Nhẫn nam Clentic

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.68 crt - VS

    33.323.614,00 ₫
    13.059.560  - 240.225.274  13.059.560 ₫ - 240.225.274 ₫
  42. Nhẫn nam Ceinad 0.66 Carat

    Nhẫn nam Ceinad

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.66 crt - AAA

    32.307.864,00 ₫
    11.391.455  - 202.881.107  11.391.455 ₫ - 202.881.107 ₫
  43. Nhẫn nam Anotol 0.96 Carat

    Nhẫn nam Anotol

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    42.529.325,00 ₫
    15.320.304  - 310.625.882  15.320.304 ₫ - 310.625.882 ₫
  44. Nhẫn nam Cirit 0.8 Carat

    Nhẫn nam Cirit

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    41.322.256,00 ₫
    16.261.054  - 291.366.541  16.261.054 ₫ - 291.366.541 ₫
  45. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  46. Nhẫn đeo ngón út của nam Talgo 0.64 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Talgo

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.64 crt - AAA

    30.426.363,00 ₫
    12.427.582  - 206.815.052  12.427.582 ₫ - 206.815.052 ₫
  47. Nhẫn đeo ngón út của nam Scramel 0.544 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Scramel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.544 crt - VS

    36.390.957,00 ₫
    14.612.760  - 245.744.110  14.612.760 ₫ - 245.744.110 ₫
  48. Nhẫn đeo ngón út của nam Nociano 0.584 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Nociano

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.584 crt - VS

    33.112.766,00 ₫
    13.138.805  - 229.682.866  13.138.805 ₫ - 229.682.866 ₫
  49. Nhẫn đeo ngón út của nam Jukanek 0.592 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Jukanek

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.592 crt - VS

    33.178.142,00 ₫
    13.154.654  - 230.630.977  13.154.654 ₫ - 230.630.977 ₫
  50. Nhẫn đeo ngón út của nam Faketi 0.7 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Faketi

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    39.332.642,00 ₫
    8.771.278  - 183.961.387  8.771.278 ₫ - 183.961.387 ₫
  51. Nhẫn đeo ngón út của nam Eporep 0.72 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Eporep

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    27.264.775,00 ₫
    11.696.547  - 175.810.481  11.696.547 ₫ - 175.810.481 ₫
  52. Nhẫn đeo ngón út của nam Cendsac 0.52 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Cendsac

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    33.302.953,00 ₫
    13.328.992  - 226.343.258  13.328.992 ₫ - 226.343.258 ₫
  53. Nhẫn đeo ngón út của nam Begenut 0.592 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Begenut

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.592 crt - VS

    22.352.156,00 ₫
    9.897.122  - 168.650.137  9.897.122 ₫ - 168.650.137 ₫
  54. Nhẫn nam Sprami 0.704 Carat

    Nhẫn nam Sprami

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.704 crt - VS

    39.072.266,00 ₫
    15.468.605  - 271.923.235  15.468.605 ₫ - 271.923.235 ₫
  55. Nhẫn nam Lectit 0.128 Carat

    Nhẫn nam Lectit

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.672 crt - VS

    39.569.811,00 ₫
    15.753.887  - 272.800.592  15.753.887 ₫ - 272.800.592 ₫
  56. Nhẫn nam Biquill 0.732 Carat

    Nhẫn nam Biquill

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.732 crt - VS

    57.451.142,00 ₫
    14.977.287  - 236.446.990  14.977.287 ₫ - 236.446.990 ₫
  57. Nhẫn nam Zabron 0.696 Carat

    Nhẫn nam Zabron

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.696 crt - AAA

    35.346.340,00 ₫
    13.568.708  - 225.550.811  13.568.708 ₫ - 225.550.811 ₫
  58. Nhẫn nam Stann 0.58 Carat

    Nhẫn nam Stann

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    48.787.975,00 ₫
    13.233.899  - 205.626.379  13.233.899 ₫ - 205.626.379 ₫
  59. Nhẫn nam Snegener 0.624 Carat

    Nhẫn nam Snegener

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.624 crt - VS

    38.880.946,00 ₫
    15.532.001  - 265.413.831  15.532.001 ₫ - 265.413.831 ₫
  60. Nhẫn nam Ompech 0.624 Carat

    Nhẫn nam Ompech

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.624 crt - VS

    46.444.307,00 ₫
    17.424.823  - 308.715.516  17.424.823 ₫ - 308.715.516 ₫
  61. Nhẫn nam Nestory 0.992 Carat

    Nhẫn nam Nestory

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.992 crt - VS

    37.600.292,00 ₫
    14.343.328  - 283.342.995  14.343.328 ₫ - 283.342.995 ₫
  62. Nhẫn nam Mooluv 0.904 Carat

    Nhẫn nam Mooluv

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.904 crt - VS

    43.860.074,00 ₫
    17.164.446  - 313.031.534  17.164.446 ₫ - 313.031.534 ₫
  63. Nhẫn nam Lazaris 0.66 Carat

    Nhẫn nam Lazaris

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.676 crt - VS

    42.509.797,00 ₫
    14.929.740  - 1.840.519.578  14.929.740 ₫ - 1.840.519.578 ₫

You’ve viewed 60 of 136 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng