Đang tải...
Tìm thấy 130 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn nam Retroina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nam Retroina

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.712 crt - AAA

    32.213.337,00 ₫
    10.951.646  - 978.320.833  10.951.646 ₫ - 978.320.833 ₫
    Mới

  2. Nhẫn nam Profondeur Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nam Profondeur

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    21.640.368,00 ₫
    10.216.649  - 135.409.733  10.216.649 ₫ - 135.409.733 ₫
    Mới

  3. Nhẫn nam Clyre Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nam Clyre

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    19.564.151,00 ₫
    9.510.803  - 123.522.998  9.510.803 ₫ - 123.522.998 ₫
    Mới

  4. Nhẫn đeo ngón út của nam Slorong Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đeo ngón út của nam Slorong

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1.62 crt - AAA

    30.993.814,00 ₫
    11.918.434  - 2.757.298.252  11.918.434 ₫ - 2.757.298.252 ₫
  5. Nhẫn đeo ngón út của nam Seallen Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đeo ngón út của nam Seallen

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    23.197.529,00 ₫
    10.965.513  - 337.371.035  10.965.513 ₫ - 337.371.035 ₫
  6. Nhẫn đeo ngón út của nam Ribri Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đeo ngón út của nam Ribri

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.66 crt - AAA

    21.421.029,00 ₫
    9.770.896  - 1.663.435.509  9.770.896 ₫ - 1.663.435.509 ₫
  7. Nhẫn đeo ngón út của nam Ofel Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đeo ngón út của nam Ofel

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.448 crt - AAA

    31.100.794,00 ₫
    12.520.695  - 1.618.265.910  12.520.695 ₫ - 1.618.265.910 ₫
  8. Nhẫn đeo ngón út của nam Naman Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đeo ngón út của nam Naman

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.65 crt - AAA

    20.913.862,00 ₫
    9.492.407  - 1.443.247.874  9.492.407 ₫ - 1.443.247.874 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Nhẫn đeo ngón út của nam Ichosid Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đeo ngón út của nam Ichosid

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.35 crt - AAA

    20.168.960,00 ₫
    8.167.885  - 1.305.022.115  8.167.885 ₫ - 1.305.022.115 ₫
  11. Nhẫn đeo ngón út của nam Hninge Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đeo ngón út của nam Hninge

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    25.310.821,00 ₫
    11.981.829  - 156.423.780  11.981.829 ₫ - 156.423.780 ₫
  12. Nhẫn đeo ngón út của nam Golet Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đeo ngón út của nam Golet

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.93 crt - AAA

    24.738.844,00 ₫
    10.359.290  - 2.631.539.412  10.359.290 ₫ - 2.631.539.412 ₫
  13. Nhẫn đeo ngón út của nam Allams Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đeo ngón út của nam Allams

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1.02 crt - AAA

    30.677.400,00 ₫
    12.267.111  - 2.134.093.655  12.267.111 ₫ - 2.134.093.655 ₫
  14. Nhẫn nam Pantun Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nam Pantun

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.298 crt - AAA

    39.759.716,00 ₫
    14.888.136  - 2.833.868.639  14.888.136 ₫ - 2.833.868.639 ₫
  15. Nhẫn nam Moade Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nam Moade

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.124 crt - AAA

    24.004.129,00 ₫
    10.393.818  - 1.725.317.292  10.393.818 ₫ - 1.725.317.292 ₫
  16. Nhẫn nam Jingbas Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nam Jingbas

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.79 crt - AAA

    54.872.003,00 ₫
    18.707.458  - 1.758.501.098  18.707.458 ₫ - 1.758.501.098 ₫
  17. Nhẫn nam Snerec Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nam Snerec

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.012 crt - AAA

    46.060.534,00 ₫
    15.975.772  - 2.664.213.783  15.975.772 ₫ - 2.664.213.783 ₫
  18. Nhẫn nam Effoc Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nam Effoc

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.568 crt - AAA

    46.108.930,00 ₫
    15.040.683  - 1.281.092.982  15.040.683 ₫ - 1.281.092.982 ₫
  19. Nhẫn nam Edweaf Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nam Edweaf

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.6 crt - AAA

    26.412.891,00 ₫
    11.518.247  - 1.593.388.672  11.518.247 ₫ - 1.593.388.672 ₫
  20. Nhẫn nam Weben Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nam Weben

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.848 crt - AAA

    53.254.841,00 ₫
    18.072.367  - 2.056.235.534  18.072.367 ₫ - 2.056.235.534 ₫
  21. Nhẫn nam Pubpana Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nam Pubpana

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1.25 crt - AAA

    41.507.066,00 ₫
    14.555.025  - 3.521.657.834  14.555.025 ₫ - 3.521.657.834 ₫
  22. Nhẫn nam Shuffo Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nam Shuffo

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.82 crt - AAA

    58.959.624,00 ₫
    17.511.709  - 2.786.265.089  17.511.709 ₫ - 2.786.265.089 ₫
  23. Nhẫn nam Utolde Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nam Utolde

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.964 crt - AAA

    46.357.420,00 ₫
    17.468.973  - 1.827.033.790  17.468.973 ₫ - 1.827.033.790 ₫
  24. Nhẫn nam Cligen Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nam Cligen

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.82 crt - AAA

    57.669.064,00 ₫
    16.409.356  - 3.016.471.550  16.409.356 ₫ - 3.016.471.550 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn nam Nols Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nam Nols

    Vàng 14K & Đá Peridot

    3.2 crt - AAA

    41.086.784,00 ₫
    13.535.029  - 1.227.079.084  13.535.029 ₫ - 1.227.079.084 ₫
  27. Nhẫn nam Brog Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nam Brog

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    42.550.834,00 ₫
    16.733.127  - 255.126.143  16.733.127 ₫ - 255.126.143 ₫
  28. Nhẫn đeo ngón út của nam Sequerer Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đeo ngón út của nam Sequerer

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.43 crt - AAA

    15.009.832,00 ₫
    7.627.321  - 403.031.102  7.627.321 ₫ - 403.031.102 ₫
  29. Nhẫn đeo ngón út của nam Randsa Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đeo ngón út của nam Randsa

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    18.711.419,00 ₫
    9.087.692  - 311.687.195  9.087.692 ₫ - 311.687.195 ₫
  30. Nhẫn nam Lazaris Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nam Lazaris

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.676 crt - AAA

    40.189.053,00 ₫
    14.929.740  - 1.840.519.578  14.929.740 ₫ - 1.840.519.578 ₫
  31. Nhẫn nam Jaydena Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nam Jaydena

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.904 crt - AAA

    36.045.959,00 ₫
    12.251.262  - 3.114.282.403  12.251.262 ₫ - 3.114.282.403 ₫
  32. Nhẫn nam Afungier Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nam Afungier

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.944 crt - AAA

    48.959.483,00 ₫
    13.645.973  - 5.075.905.187  13.645.973 ₫ - 5.075.905.187 ₫
  33. Nhẫn nam Diacon Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nam Diacon

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    41.623.951,00 ₫
    16.365.204  - 249.819.563  16.365.204 ₫ - 249.819.563 ₫
  34. Nhẫn nam Ferubiges Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nam Ferubiges

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    21.084.237,00 ₫
    9.949.197  - 325.272.035  9.949.197 ₫ - 325.272.035 ₫
  35. Nhẫn nam Fatunatij Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nam Fatunatij

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    26.089.403,00 ₫
    10.983.343  - 353.927.563  10.983.343 ₫ - 353.927.563 ₫
  36. Nhẫn nam Rekkef Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nam Rekkef

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.995 crt - AAA

    66.871.097,00 ₫
    24.183.847  - 5.052.754.351  24.183.847 ₫ - 5.052.754.351 ₫
  37. Nhẫn nam Begeistrin Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nam Begeistrin

    Vàng 14K & Đá Peridot

    1.86 crt - AAA

    52.837.956,00 ₫
    19.032.928  - 4.963.773.641  19.032.928 ₫ - 4.963.773.641 ₫
  38. Nhẫn nam Jeanty Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nam Jeanty

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.35 crt - AAA

    26.032.800,00 ₫
    10.983.343  - 461.049.697  10.983.343 ₫ - 461.049.697 ₫
  39. Nhẫn nam Fourantat Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nam Fourantat

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.056 crt - AAA

    31.877.960,00 ₫
    11.981.830  - 1.633.322.446  11.981.830 ₫ - 1.633.322.446 ₫
  40. Nhẫn nam Forrantian Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nam Forrantian

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    20.962.258,00 ₫
    9.931.367  - 130.541.832  9.931.367 ₫ - 130.541.832 ₫
  41. Nhẫn nam Viaggio Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nam Viaggio

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    21.817.253,00 ₫
    9.770.896  - 1.143.900.235  9.770.896 ₫ - 1.143.900.235 ₫
  42. Nhẫn nam Vacanza Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nam Vacanza

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.35 crt - AAA

    23.579.887,00 ₫
    9.556.935  - 1.324.550.322  9.556.935 ₫ - 1.324.550.322 ₫
  43. Nhẫn nam Sceaux Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nam Sceaux

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.66 crt - AAA

    22.459.137,00 ₫
    10.270.139  - 1.669.378.876  10.270.139 ₫ - 1.669.378.876 ₫
  44. Nhẫn nam Saroza Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nam Saroza

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.74 crt - AAA

    28.944.483,00 ₫
    11.744.094  - 1.731.430.467  11.744.094 ₫ - 1.731.430.467 ₫
  45. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  46. Nhẫn nam Mauro Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nam Mauro

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    28.359.204,00 ₫
    11.300.323  - 1.874.920.353  11.300.323 ₫ - 1.874.920.353 ₫
  47. Nhẫn nam Legree Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nam Legree

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.388 crt - AAA

    35.810.771,00 ₫
    15.547.850  - 2.177.197.226  15.547.850 ₫ - 2.177.197.226 ₫
  48. Nhẫn nam Chamabreer Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nam Chamabreer

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.31 crt - AAA

    42.332.345,00 ₫
    16.556.524  - 450.832.762  16.556.524 ₫ - 450.832.762 ₫
  49. Nhẫn nam Adjo Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nam Adjo

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1.25 crt - AAA

    42.193.667,00 ₫
    16.403.695  - 3.191.631.100  16.403.695 ₫ - 3.191.631.100 ₫
  50. Nhẫn nam Zwick Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nam Zwick

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.8 crt - AAA

    32.505.410,00 ₫
    12.092.772  - 4.051.042.118  12.092.772 ₫ - 4.051.042.118 ₫
  51. Nhẫn nam Yemima Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nam Yemima

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.43 crt - AAA

    32.831.446,00 ₫
    13.550.878  - 405.125.434  13.550.878 ₫ - 405.125.434 ₫
  52. Nhẫn nam Yehuda Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nam Yehuda

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.052 crt - AAA

    40.493.863,00 ₫
    15.991.622  - 695.529.718  15.991.622 ₫ - 695.529.718 ₫
  53. Nhẫn nam Tagetes Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nam Tagetes

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.35 crt - AAA

    31.662.301,00 ₫
    11.950.131  - 1.370.823.687  11.950.131 ₫ - 1.370.823.687 ₫
  54. Nhẫn nam Ronita Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nam Ronita

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    38.207.931,00 ₫
    14.929.740  - 3.092.277.796  14.929.740 ₫ - 3.092.277.796 ₫
  55. Nhẫn nam Regenia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nam Regenia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.92 crt - AAA

    35.886.336,00 ₫
    11.553.907  - 3.641.289.339  11.553.907 ₫ - 3.641.289.339 ₫
  56. Nhẫn nam Miga Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nam Miga

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    29.603.065,00 ₫
    12.013.527  - 1.188.475.495  12.013.527 ₫ - 1.188.475.495 ₫
  57. Nhẫn nam Frenzy Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nam Frenzy

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.638 crt - AAA

    29.115.143,00 ₫
    11.660.887  - 1.376.087.815  11.660.887 ₫ - 1.376.087.815 ₫
  58. Nhẫn nam Dino Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nam Dino

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.43 crt - AAA

    29.828.347,00 ₫
    12.267.111  - 386.743.445  12.267.111 ₫ - 386.743.445 ₫
  59. Nhẫn nam Cypress Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nam Cypress

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.637 crt - AAA

    30.204.194,00 ₫
    13.586.539  - 408.677.303  13.586.539 ₫ - 408.677.303 ₫
  60. Nhẫn nam Santy Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nam Santy

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.9 crt - AAA

    53.474.177,00 ₫
    16.688.977  - 1.885.873.131  16.688.977 ₫ - 1.885.873.131 ₫
  61. Nhẫn nam Gomes Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nam Gomes

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.526 crt - AAA

    34.946.719,00 ₫
    14.195.592  - 3.159.848.224  14.195.592 ₫ - 3.159.848.224 ₫
  62. Nhẫn nam Remoraid Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nam Remoraid

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.196 crt - AAA

    35.760.960,00 ₫
    13.883.707  - 1.766.708.604  13.883.707 ₫ - 1.766.708.604 ₫
  63. Nhẫn nam Budew Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nam Budew

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.585 crt - AAA

    35.233.699,00 ₫
    14.822.759  - 426.946.084  14.822.759 ₫ - 426.946.084 ₫

You’ve viewed 60 of 130 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng