Đang tải...
Tìm thấy 1194 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn nam Nibli Đá Moissanite

    Nhẫn nam Nibli

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    23.150.832,00 ₫
    10.698.062  - 139.244.618  10.698.062 ₫ - 139.244.618 ₫
    Mới

  2. Nhẫn nam Tucki Đá Moissanite

    Nhẫn nam Tucki

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    22.007.158,00 ₫
    10.501.931  - 127.570.147  10.501.931 ₫ - 127.570.147 ₫
    Mới

  3. Nhẫn nam Trytt Đá Moissanite

    Nhẫn nam Trytt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    33.600.122,00 ₫
    14.121.442  - 197.277.361  14.121.442 ₫ - 197.277.361 ₫
    Mới

  4. Nhẫn nam Trili Đá Moissanite

    Nhẫn nam Trili

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    23.278.473,00 ₫
    11.072.494  - 135.211.620  11.072.494 ₫ - 135.211.620 ₫
    Mới

  5. Nhẫn nam Tighir Đá Moissanite

    Nhẫn nam Tighir

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    21.302.728,00 ₫
    10.163.159  - 123.537.149  10.163.159 ₫ - 123.537.149 ₫
    Mới

  6. Nhẫn nam Rortarisa Đá Moissanite

    Nhẫn nam Rortarisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    24.508.751,00 ₫
    11.732.208  - 141.225.743  11.732.208 ₫ - 141.225.743 ₫
    Mới

  7. Nhẫn nam Pcorne Đá Moissanite

    Nhẫn nam Pcorne

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    20.172.922,00 ₫
    9.897.122  - 117.169.249  9.897.122 ₫ - 117.169.249 ₫
    Mới

  8. Nhẫn nam Pneress Đá Moissanite

    Nhẫn nam Pneress

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.712 crt - VS

    29.201.464,00 ₫
    12.641.543  - 188.277.404  12.641.543 ₫ - 188.277.404 ₫
    Mới

  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Nhẫn nam Polefal Đá Moissanite

    Nhẫn nam Polefal

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    30.038.913,00 ₫
    12.647.486  - 175.329.353  12.647.486 ₫ - 175.329.353 ₫
    Mới

  11. Nhẫn nam Pleneres Đá Moissanite

    Nhẫn nam Pleneres

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    23.929.414,00 ₫
    11.072.494  - 143.702.146  11.072.494 ₫ - 143.702.146 ₫
    Mới

  12. Nhẫn nam Pixtela Đá Moissanite

    Nhẫn nam Pixtela

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    21.130.087,00 ₫
    9.984.858  - 123.961.672  9.984.858 ₫ - 123.961.672 ₫
    Mới

  13. Nhẫn nam Picle Đá Moissanite

    Nhẫn nam Picle

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.64 crt - VS

    29.197.502,00 ₫
    12.748.524  - 181.683.099  12.748.524 ₫ - 181.683.099 ₫
    Mới

  14. Nhẫn nam Orittl Đá Moissanite

    Nhẫn nam Orittl

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.532 crt - VS

    52.541.353,00 ₫
    18.020.291  - 354.182.277  18.020.291 ₫ - 354.182.277 ₫
    Mới

  15. Nhẫn nam Ogiti Đá Moissanite

    Nhẫn nam Ogiti

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.108 crt - VS

    34.682.098,00 ₫
    14.644.458  - 202.244.320  14.644.458 ₫ - 202.244.320 ₫
    Mới

  16. Nhẫn nam Ogeni Đá Moissanite

    Nhẫn nam Ogeni

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    24.484.411,00 ₫
    11.625.227  - 142.640.827  11.625.227 ₫ - 142.640.827 ₫
    Mới

  17. Nhẫn nam Odinsa Đá Moissanite

    Nhẫn nam Odinsa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.232 crt - VS

    23.067.908,00 ₫
    10.644.571  - 139.032.357  10.644.571 ₫ - 139.032.357 ₫
    Mới

  18. Nhẫn nam Obverm Đá Moissanite

    Nhẫn nam Obverm

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    33.940.875,00 ₫
    13.867.858  - 205.258.456  13.867.858 ₫ - 205.258.456 ₫
    Mới

  19. Nhẫn nam Nuntis Đá Moissanite

    Nhẫn nam Nuntis

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    24.985.917,00 ₫
    11.839.188  - 146.037.037  11.839.188 ₫ - 146.037.037 ₫
    Mới

  20. Nhẫn nam Numbra Đá Moissanite

    Nhẫn nam Numbra

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    36.876.332,00 ₫
    14.525.591  - 213.126.341  14.525.591 ₫ - 213.126.341 ₫
    Mới

  21. Nhẫn nam Nerays Đá Moissanite

    Nhẫn nam Nerays

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    28.403.071,00 ₫
    12.802.014  - 175.753.880  12.802.014 ₫ - 175.753.880 ₫
    Mới

  22. Nhẫn nam Ndendoa Đá Moissanite

    Nhẫn nam Ndendoa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    28.197.884,00 ₫
    11.775.793  - 166.202.040  11.775.793 ₫ - 166.202.040 ₫
    Mới

  23. Nhẫn nam Nake Đá Moissanite

    Nhẫn nam Nake

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    24.438.563,00 ₫
    11.589.567  - 142.640.831  11.589.567 ₫ - 142.640.831 ₫
    Mới

  24. Nhẫn nam Myablea Đá Moissanite

    Nhẫn nam Myablea

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    39.137.926,00 ₫
    15.423.322  - 226.272.506  15.423.322 ₫ - 226.272.506 ₫
    Mới

  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn nam Movlit Đá Moissanite

    Nhẫn nam Movlit

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    23.891.206,00 ₫
    11.339.945  - 139.244.617  11.339.945 ₫ - 139.244.617 ₫
    Mới

  27. Nhẫn nam Mihym Đá Moissanite

    Nhẫn nam Mihym

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    36.454.920,00 ₫
    15.341.813  - 213.112.193  15.341.813 ₫ - 213.112.193 ₫
    Mới

  28. Nhẫn nam Merwyl Đá Moissanite

    Nhẫn nam Merwyl

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    22.796.494,00 ₫
    10.840.702  - 132.452.197  10.840.702 ₫ - 132.452.197 ₫
    Mới

  29. Nhẫn nam Malti Đá Moissanite

    Nhẫn nam Malti

    Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    19.669.717,00 ₫
    11.785.698  - 153.041.723  11.785.698 ₫ - 153.041.723 ₫
    Mới

  30. Nhẫn nam Luxema Đá Moissanite

    Nhẫn nam Luxema

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.348 crt - VS

    24.031.017,00 ₫
    10.876.363  - 149.178.536  10.876.363 ₫ - 149.178.536 ₫
    Mới

  31. Nhẫn nam Leyset Đá Moissanite

    Nhẫn nam Leyset

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    22.203.289,00 ₫
    10.555.421  - 129.055.987  10.555.421 ₫ - 129.055.987 ₫
    Mới

  32. Nhẫn nam Loanni Đá Moissanite

    Nhẫn nam Loanni

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.456 crt - VS

    37.793.876,00 ₫
    15.357.662  - 231.494.183  15.357.662 ₫ - 231.494.183 ₫
    Mới

  33. Nhẫn nam Ablarmo Đá Moissanite

    Nhẫn nam Ablarmo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.108 crt - VS

    25.635.726,00 ₫
    12.124.470  - 150.452.110  12.124.470 ₫ - 150.452.110 ₫
    Mới

  34. Nhẫn nam Readole Đá Moissanite

    Nhẫn nam Readole

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    23.186.776,00 ₫
    11.001.174  - 135.211.619  11.001.174 ₫ - 135.211.619 ₫
    Mới

  35. Nhẫn nam Pompsh Đá Moissanite

    Nhẫn nam Pompsh

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.448 crt - VS

    25.205.822,00 ₫
    11.250.795  - 157.711.509  11.250.795 ₫ - 157.711.509 ₫
    Mới

  36. Nhẫn nam Palusla Đá Moissanite

    Nhẫn nam Palusla

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    22.990.645,00 ₫
    10.947.683  - 133.301.254  10.947.683 ₫ - 133.301.254 ₫
    Mới

  37. Nhẫn nam Omesse Đá Moissanite

    Nhẫn nam Omesse

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    24.799.692,00 ₫
    11.518.247  - 148.159.673  11.518.247 ₫ - 148.159.673 ₫
    Mới

  38. Nhẫn nam Norbe Đá Moissanite

    Nhẫn nam Norbe

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    27.773.358,00 ₫
    11.775.793  - 160.683.199  11.775.793 ₫ - 160.683.199 ₫
    Mới

  39. Nhẫn nam Nimm Đá Moissanite

    Nhẫn nam Nimm

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    24.063.847,00 ₫
    11.518.247  - 138.678.586  11.518.247 ₫ - 138.678.586 ₫
    Mới

  40. Nhẫn nam Ngulase Đá Moissanite

    Nhẫn nam Ngulase

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    12.899.371,00 ₫
    6.887.514  - 76.839.255  6.887.514 ₫ - 76.839.255 ₫
    Mới

  41. Nhẫn nam Nacion Đá Moissanite

    Nhẫn nam Nacion

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    23.219.039,00 ₫
    10.894.193  - 137.843.679  10.894.193 ₫ - 137.843.679 ₫
    Mới

  42. Nhẫn nam Myraba Đá Moissanite

    Nhẫn nam Myraba

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.272 crt - VS

    28.910.239,00 ₫
    11.886.735  - 173.631.248  11.886.735 ₫ - 173.631.248 ₫
    Mới

  43. Nhẫn nam Myndl Đá Moissanite

    Nhẫn nam Myndl

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.296 crt - VS

    23.211.398,00 ₫
    10.591.081  - 141.791.779  10.591.081 ₫ - 141.791.779 ₫
    Mới

  44. Nhẫn nam Lord Đá Moissanite

    Nhẫn nam Lord

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    25.162.803,00 ₫
    10.127.498  - 156.013.403  10.127.498 ₫ - 156.013.403 ₫
    Mới

  45. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  46. Nhẫn nam Zeta Đá Moissanite

    Nhẫn nam Zeta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    26.974.399,00 ₫
    11.252.776  - 160.074.710  11.252.776 ₫ - 160.074.710 ₫
    Mới

  47. Nhẫn nam Zartya Đá Moissanite

    Nhẫn nam Zartya

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    30.582.306,00 ₫
    12.964.466  - 177.027.457  12.964.466 ₫ - 177.027.457 ₫
    Mới

  48. Nhẫn nam Yearlans Đá Moissanite

    Nhẫn nam Yearlans

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    22.824.230,00 ₫
    10.091.838  - 250.017.682  10.091.838 ₫ - 250.017.682 ₫
    Mới

  49. Nhẫn nam Wercea Đá Moissanite

    Nhẫn nam Wercea

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    24.521.768,00 ₫
    11.125.984  - 150.876.637  11.125.984 ₫ - 150.876.637 ₫
    Mới

  50. Nhẫn nam Volentio Đá Moissanite

    Nhẫn nam Volentio

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    19.151.511,00 ₫
    9.179.673  - 115.287.185  9.179.673 ₫ - 115.287.185 ₫
    Mới

  51. Nhẫn nam Trismer Đá Moissanite

    Nhẫn nam Trismer

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    29.755.046,00 ₫
    12.441.450  - 175.994.442  12.441.450 ₫ - 175.994.442 ₫
    Mới

  52. Nhẫn nam Thirton Đá Moissanite

    Nhẫn nam Thirton

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    34.471.816,00 ₫
    12.219.564  - 263.843.086  12.219.564 ₫ - 263.843.086 ₫
    Mới

  53. Nhẫn nam Themma Đá Moissanite

    Nhẫn nam Themma

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    28.642.788,00 ₫
    11.965.980  - 169.626.552  11.965.980 ₫ - 169.626.552 ₫
    Mới

  54. Nhẫn nam Taxema Đá Moissanite

    Nhẫn nam Taxema

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    39.668.866,00 ₫
    15.364.455  - 227.489.481  15.364.455 ₫ - 227.489.481 ₫
    Mới

  55. Nhẫn nam Taweed Đá Moissanite

    Nhẫn nam Taweed

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.472 crt - VS

    38.295.383,00 ₫
    15.547.850  - 233.277.193  15.547.850 ₫ - 233.277.193 ₫
    Mới

  56. Nhẫn nam Taptu Đá Moissanite

    Nhẫn nam Taptu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.032 crt - VS

    20.356.317,00 ₫
    9.735.236  - 117.593.775  9.735.236 ₫ - 117.593.775 ₫
    Mới

  57. Nhẫn nam Tadvelars Đá Moissanite

    Nhẫn nam Tadvelars

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    23.159.606,00 ₫
    10.715.892  - 246.579.016  10.715.892 ₫ - 246.579.016 ₫
    Mới

  58. Nhẫn nam Swise Đá Moissanite

    Nhẫn nam Swise

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.696 crt - VS

    39.979.620,00 ₫
    15.880.679  - 249.621.456  15.880.679 ₫ - 249.621.456 ₫
    Mới

  59. Nhẫn nam Seewwy Đá Moissanite

    Nhẫn nam Seewwy

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    23.192.719,00 ₫
    10.840.702  - 138.423.867  10.840.702 ₫ - 138.423.867 ₫
    Mới

  60. Nhẫn nam Soas Đá Moissanite

    Nhẫn nam Soas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.012 crt - VS

    35.135.774,00 ₫
    14.923.796  - 232.513.040  14.923.796 ₫ - 232.513.040 ₫
    Mới

  61. Nhẫn nam Snyttana Đá Moissanite

    Nhẫn nam Snyttana

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    24.861.956,00 ₫
    11.874.849  - 144.084.220  11.874.849 ₫ - 144.084.220 ₫
    Mới

  62. Nhẫn nam Servohi Đá Moissanite

    Nhẫn nam Servohi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    22.284.233,00 ₫
    10.662.402  - 128.489.956  10.662.402 ₫ - 128.489.956 ₫
    Mới

  63. Nhẫn nam Rundroca Đá Moissanite

    Nhẫn nam Rundroca

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    20.197.261,00 ₫
    9.699.576  - 115.895.673  9.699.576 ₫ - 115.895.673 ₫
    Mới

You’ve viewed 60 of 1194 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng