Đang tải...
Tìm thấy 208 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn nam Taxema Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Taxema

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    30.509.288,00 ₫
    15.364.455  - 227.489.481  15.364.455 ₫ - 227.489.481 ₫
    Mới

  2. Nhẫn nam Swise Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Swise

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.696 crt - VS

    31.188.530,00 ₫
    15.880.679  - 226.508.406  15.880.679 ₫ - 226.508.406 ₫
    Mới

  3. Nhẫn nam Snyttana Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Snyttana

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    19.018.777,00 ₫
    11.874.849  - 144.084.220  11.874.849 ₫ - 144.084.220 ₫
    Mới

  4. Nhẫn nam Rundroca Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Rundroca

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    15.424.454,00 ₫
    9.699.576  - 115.895.673  9.699.576 ₫ - 115.895.673 ₫
    Mới

  5. Nhẫn nam Rondgia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Rondgia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.272 crt - VS

    31.047.022,00 ₫
    15.570.492  - 234.574.405  15.570.492 ₫ - 234.574.405 ₫
    Mới

  6. Nhẫn nam Rockon Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Rockon

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.345 crt - VS

    18.452.742,00 ₫
    10.733.722  - 137.782.412  10.733.722 ₫ - 137.782.412 ₫
    Mới

  7. Nhẫn nam Rinnea Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Rinnea

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.488 crt - VS

    24.679.127,00 ₫
    12.710.882  - 180.235.037  12.710.882 ₫ - 180.235.037 ₫
    Mới

  8. Nhẫn nam Resworen Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Resworen

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    18.424.440,00 ₫
    10.947.683  - 140.329.570  10.947.683 ₫ - 140.329.570 ₫
    Mới

  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Nhẫn nam Prectivan Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Prectivan

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    21.311.219,00 ₫
    11.553.907  - 164.739.827  11.553.907 ₫ - 164.739.827 ₫
    Mới

  11. Nhẫn nam Nogella Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Nogella

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    23.688.566,00 ₫
    13.107.107  - 179.164.241  13.107.107 ₫ - 179.164.241 ₫
    Mới

  12. Nhẫn nam Bowknot Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Bowknot

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    16.047.092,00 ₫
    9.989.103  - 125.815.435  9.989.103 ₫ - 125.815.435 ₫
    Mới

  13. Nhẫn nam Biatio Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Biatio

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    15.339.549,00 ₫
    9.663.915  - 115.046.617  9.663.915 ₫ - 115.046.617 ₫
    Mới

  14. Nhẫn nam Beowieffa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Beowieffa

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    24.933.843,00 ₫
    13.328.992  - 196.664.201  13.328.992 ₫ - 196.664.201 ₫
    Mới

  15. Nhẫn nam Asceyt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Asceyt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    33.311.162,00 ₫
    16.924.447  - 254.102.612  16.924.447 ₫ - 254.102.612 ₫
    Mới

  16. Nhẫn nam Arboed Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Arboed

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.129 crt - VS

    13.358.426,00 ₫
    8.351.846  - 106.367.462  8.351.846 ₫ - 106.367.462 ₫
    Mới

  17. Nhẫn nam Anile Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Anile

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    28.980.994,00 ₫
    14.613.892  - 220.777.300  14.613.892 ₫ - 220.777.300 ₫
    Mới

  18. Nhẫn nam Altint Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Altint

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    25.754.593,00 ₫
    13.328.992  - 188.513.297  13.328.992 ₫ - 188.513.297 ₫
    Mới

  19. Nhẫn nam Maiduguri Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Maiduguri

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen

    0.728 crt - AAA

    26.065.913,00 ₫
    11.732.208  - 206.631.093  11.732.208 ₫ - 206.631.093 ₫
    Mới

  20. Nhẫn nam Ondiona Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Ondiona

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    28.358.355,00 ₫
    14.658.043  - 215.829.160  14.658.043 ₫ - 215.829.160 ₫
  21. Nhẫn đeo ngón út của nam Ohtya Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đeo ngón út của nam Ohtya

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    17.518.784,00 ₫
    10.840.702  - 132.735.214  10.840.702 ₫ - 132.735.214 ₫
  22. Nhẫn nam Xanzolo Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Xanzolo

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    20.065.942,00 ₫
    10.919.947  - 160.230.367  10.919.947 ₫ - 160.230.367 ₫
  23. Nhẫn nam Sworica Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Sworica

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    17.830.103,00 ₫
    10.929.853  - 190.824.564  10.929.853 ₫ - 190.824.564 ₫
  24. Nhẫn đeo ngón út của nam Tograte Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đeo ngón út của nam Tograte

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    12.509.374,00 ₫
    8.131.093  - 93.820.305  8.131.093 ₫ - 93.820.305 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn nam Aeston Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Aeston

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    21.141.409,00 ₫
    11.839.189  - 158.560.567  11.839.189 ₫ - 158.560.567 ₫
  27. Nhẫn nam Agmiti Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Agmiti

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.624 crt - VS

    32.009.281,00 ₫
    16.498.789  - 278.361.884  16.498.789 ₫ - 278.361.884 ₫
  28. Nhẫn nam Zentham Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Zentham

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    21.679.142,00 ₫
    12.140.319  - 162.593.565  12.140.319 ₫ - 162.593.565 ₫
  29. Nhẫn nam Scelfi Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Scelfi

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen

    0.1 crt - AAA

    17.292.370,00 ₫
    10.234.479  - 131.206.925  10.234.479 ₫ - 131.206.925 ₫
  30. Nhẫn nam Cyhtuq Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Cyhtuq

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    33.226.257,00 ₫
    16.880.297  - 261.126.118  16.880.297 ₫ - 261.126.118 ₫
  31. Nhẫn nam Utolde Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Utolde

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.964 crt - VS

    38.263.969,00 ₫
    17.468.973  - 1.827.033.790  17.468.973 ₫ - 1.827.033.790 ₫
  32. Nhẫn nam Bifia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Bifia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.594 crt - VS

    28.018.734,00 ₫
    14.248.234  - 348.323.815  14.248.234 ₫ - 348.323.815 ₫
  33. Nhẫn nam Asacn Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Asacn

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    2.13 crt - VS

    38.009.252,00 ₫
    15.555.775  - 328.937.115  15.555.775 ₫ - 328.937.115 ₫
  34. Nhẫn nam Jutania Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Jutania

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.304 crt - VS

    30.707.400,00 ₫
    11.316.172  - 264.310.064  11.316.172 ₫ - 264.310.064 ₫
  35. Nhẫn nam Loroti Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Loroti

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.456 crt - VS

    28.641.373,00 ₫
    14.993.136  - 250.272.398  14.993.136 ₫ - 250.272.398 ₫
  36. Nhẫn nam Irectua Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Irectua

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.584 crt - VS

    26.886.664,00 ₫
    13.820.311  - 222.055.548  13.820.311 ₫ - 222.055.548 ₫
  37. Nhẫn đeo ngón út của nam Hativida Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đeo ngón út của nam Hativida

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    11.603.718,00 ₫
    7.904.679  - 85.994.872  7.904.679 ₫ - 85.994.872 ₫
  38. Nhẫn đeo ngón út của nam Ejecua Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đeo ngón út của nam Ejecua

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.07 crt - AAA

    12.339.563,00 ₫
    8.201.847  - 114.961.713  8.201.847 ₫ - 114.961.713 ₫
  39. Nhẫn đeo ngón út của nam Cwealf Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đeo ngón út của nam Cwealf

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    22.273.478,00 ₫
    12.029.376  - 178.711.414  12.029.376 ₫ - 178.711.414 ₫
  40. Nhẫn đeo ngón út của nam Buxera Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đeo ngón út của nam Buxera

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.064 crt - AAA

    13.556.538,00 ₫
    8.333.450  - 123.041.861  8.333.450 ₫ - 123.041.861 ₫
  41. Nhẫn nam Wrina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Wrina

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.426 crt - VS

    27.877.224,00 ₫
    14.628.609  - 235.031.898  14.628.609 ₫ - 235.031.898 ₫
  42. Nhẫn nam Wlongoa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Wlongoa

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen

    0.472 crt - AAA

    29.462.124,00 ₫
    13.519.181  - 201.437.723  13.519.181 ₫ - 201.437.723 ₫
  43. Nhẫn nam Wlana Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Wlana

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.516 crt - VS

    25.528.180,00 ₫
    10.494.289  - 333.677.661  10.494.289 ₫ - 333.677.661 ₫
  44. Nhẫn nam Unlynna Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Unlynna

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.472 crt - VS

    26.320.629,00 ₫
    13.661.821  - 203.348.086  13.661.821 ₫ - 203.348.086 ₫
  45. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  46. Nhẫn nam Rulde Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Rulde

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.148 crt - AAA

    27.254.587,00 ₫
    14.787.099  - 212.616.914  14.787.099 ₫ - 212.616.914 ₫
  47. Nhẫn nam Ondsw Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Ondsw

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    30.197.969,00 ₫
    15.452.756  - 232.725.309  15.452.756 ₫ - 232.725.309 ₫
  48. Nhẫn nam Ofundi Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Ofundi

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.468 crt - VS

    38.490.383,00 ₫
    14.390.874  - 235.413.975  14.390.874 ₫ - 235.413.975 ₫
  49. Nhẫn nam Murdony Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Murdony

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    50.518.628,00 ₫
    22.593.289  - 383.120.823  22.593.289 ₫ - 383.120.823 ₫
  50. Nhẫn nam Motonga Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Motonga

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.472 crt - VS

    25.443.275,00 ₫
    13.170.503  - 196.767.931  13.170.503 ₫ - 196.767.931 ₫
  51. Nhẫn nam Lselfi Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Lselfi

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    22.103.668,00 ₫
    12.124.470  - 172.683.137  12.124.470 ₫ - 172.683.137 ₫
  52. Nhẫn nam Kextra Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Kextra

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    23.009.324,00 ₫
    12.346.356  - 185.051.006  12.346.356 ₫ - 185.051.006 ₫
  53. Nhẫn nam Hysedra Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Hysedra

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    35.122.474,00 ₫
    17.571.991  - 295.555.197  17.571.991 ₫ - 295.555.197 ₫
  54. Nhẫn nam Gildea Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Gildea

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.396 crt - VS

    31.726.263,00 ₫
    15.629.359  - 260.828.948  15.629.359 ₫ - 260.828.948 ₫
  55. Nhẫn nam Deloraysa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Deloraysa

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.364 crt - VS

    30.735.701,00 ₫
    15.173.135  - 249.720.506  15.173.135 ₫ - 249.720.506 ₫
  56. Nhẫn nam Cudd Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Cudd

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.31 crt - VS

    29.631.933,00 ₫
    14.761.061  - 239.588.478  14.761.061 ₫ - 239.588.478 ₫
  57. Nhẫn nam Asenga Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Asenga

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.904 crt - VS

    72.310.977,00 ₫
    15.373.512  - 341.970.076  15.373.512 ₫ - 341.970.076 ₫
  58. Nhẫn nam Unfun Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Unfun

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    23.858.376,00 ₫
    11.553.907  - 157.414.342  11.553.907 ₫ - 157.414.342 ₫
  59. Nhẫn nam Ryhton Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Ryhton

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.232 crt - VS

    19.047.078,00 ₫
    11.411.266  - 157.187.928  11.411.266 ₫ - 157.187.928 ₫
  60. Nhẫn nam Rostend Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Rostend

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.376 crt - VS

    27.990.432,00 ₫
    14.818.797  - 233.050.776  14.818.797 ₫ - 233.050.776 ₫
  61. Nhẫn nam Prosta Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Prosta

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.892 crt - VS

    41.122.446,00 ₫
    19.499.907  - 330.720.127  19.499.907 ₫ - 330.720.127 ₫
  62. Nhẫn nam Plenda Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Plenda

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.87 crt - VS

    41.065.842,00 ₫
    19.514.624  - 337.300.287  19.514.624 ₫ - 337.300.287 ₫
  63. Nhẫn nam Oingsa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Oingsa

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.888 crt - VS

    41.348.860,00 ₫
    19.573.492  - 381.649.132  19.573.492 ₫ - 381.649.132 ₫

You’ve viewed 60 of 208 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng