Đang tải...
Tìm thấy 3128 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  4. Nhẫn Nantes Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Nantes

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.266 crt - VS

    13.164.559,00 ₫
    9.400.426  - 118.683.394  9.400.426 ₫ - 118.683.394 ₫
  5. Nhẫn Elcuervo Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Elcuervo

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.25 crt - VS

    32.550.410,00 ₫
    14.692.005  - 418.214.997  14.692.005 ₫ - 418.214.997 ₫
  6. Nhẫn cưới nữ Rodhou Bạc

    Nhẫn cưới nữ Rodhou

    Bạc 925 & Đá Swarovski

    0.45 crt - AAAAA

    5.081.579,00 ₫
    5.081.579  - 226.569.678  5.081.579 ₫ - 226.569.678 ₫
  7. Nhẫn cưới nữ Nontraditional Bạc

    Nhẫn cưới nữ Nontraditional

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    4.669.789,00 ₫
    3.311.305  - 58.499.721  3.311.305 ₫ - 58.499.721 ₫
  8. Nhẫn Participation Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Participation

    Bạc 925
    7.330.153,00 ₫
    7.330.153  - 78.537.360  7.330.153 ₫ - 78.537.360 ₫
  9. Nhẫn cưới nữ Normally Bạc

    Nhẫn cưới nữ Normally

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    6.240.535,00 ₫
    3.721.680  - 72.240.216  3.721.680 ₫ - 72.240.216 ₫
  10. Nhẫn Participate Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Participate

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    8.021.848,00 ₫
    7.682.227  - 82.230.736  7.682.227 ₫ - 82.230.736 ₫
  11. Nhẫn Participant Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Participant

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    14.316.441,00 ₫
    11.571.171  - 151.173.808  11.571.171 ₫ - 151.173.808 ₫
  12. Nhẫn Obtainable Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Obtainable

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    11.334.851,00 ₫
    11.221.644  - 130.216.362  11.221.644 ₫ - 130.216.362 ₫
  13. Nhẫn Obtain Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Obtain

    Bạc 925
    7.855.151,00 ₫
    7.855.151  - 90.636.360  7.855.151 ₫ - 90.636.360 ₫
  14. Nhẫn cưới nữ Normalize Bạc

    Nhẫn cưới nữ Normalize

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    5.985.820,00 ₫
    4.683.940  - 80.674.144  4.683.940 ₫ - 80.674.144 ₫
  15. Nhẫn cưới nữ Normalization Bạc

    Nhẫn cưới nữ Normalization

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    6.581.571,00 ₫
    4.062.716  - 83.900.544  4.062.716 ₫ - 83.900.544 ₫
  16. Nhẫn cưới nữ Normality Bạc

    Nhẫn cưới nữ Normality

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    4.386.771,00 ₫
    3.650.926  - 70.527.966  3.650.926 ₫ - 70.527.966 ₫
  17. Nhẫn Megisti Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Megisti

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    10.378.817,00 ₫
    8.171.281  - 132.409.743  8.171.281 ₫ - 132.409.743 ₫
  18. Nhẫn cưới nữ Normaley Bạc

    Nhẫn cưới nữ Normaley

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    6.682.042,00 ₫
    4.049.980  - 84.424.125  4.049.980 ₫ - 84.424.125 ₫
  19. Nhẫn Marinaleda Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Marinaleda

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    8.051.282,00 ₫
    7.824.868  - 83.150.548  7.824.868 ₫ - 83.150.548 ₫
  20. Nhẫn Marchena Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Marchena

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    6.912.702,00 ₫
    6.431.573  - 68.221.373  6.431.573 ₫ - 68.221.373 ₫
  21. Nhẫn Lourdessa Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lourdessa

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    16.703.693,00 ₫
    9.826.368  - 121.273.007  9.826.368 ₫ - 121.273.007 ₫
  22. Nhẫn cưới nữ Lodz Bạc

    Nhẫn cưới nữ Lodz

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    6.297.139,00 ₫
    4.117.905  - 75.749.640  4.117.905 ₫ - 75.749.640 ₫
  23. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  24. Nhẫn cưới nữ Marseiles Bạc

    Nhẫn cưới nữ Marseiles

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.106 crt - VS

    6.495.251,00 ₫
    4.966.957  - 103.697.616  4.966.957 ₫ - 103.697.616 ₫
  25. Nhẫn Lebrija Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lebrija

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    10.908.909,00 ₫
    10.173.064  - 133.145.593  10.173.064 ₫ - 133.145.593 ₫
  26. Nhẫn Garrobo Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Garrobo

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    9.135.804,00 ₫
    8.994.296  - 97.669.342  8.994.296 ₫ - 97.669.342 ₫
  27. Nhẫn cưới nữ Limoges Bạc

    Nhẫn cưới nữ Limoges

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    11.474.944,00 ₫
    4.597.619  - 89.872.210  4.597.619 ₫ - 89.872.210 ₫
  28. Nhẫn Kinaros Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Kinaros

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    8.249.960,00 ₫
    7.004.683  - 78.141.136  7.004.683 ₫ - 78.141.136 ₫
  29. Nhẫn cưới nữ Kastellorizo Bạc

    Nhẫn cưới nữ Kastellorizo

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    6.933.929,00 ₫
    3.169.796  - 60.084.616  3.169.796 ₫ - 60.084.616 ₫
  30. Nhẫn cưới nữ Culleredo Bạc

    Nhẫn cưới nữ Culleredo

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    7.689.585,00 ₫
    4.406.582  - 99.480.657  4.406.582 ₫ - 99.480.657 ₫
  31. Nhẫn Lagarde Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lagarde

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.175 crt - VS

    11.036.550,00 ₫
    8.517.695  - 104.773.083  8.517.695 ₫ - 104.773.083 ₫
  32. Nhẫn cưới nữ Kasos Bạc

    Nhẫn cưới nữ Kasos

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    30.942.305,00 ₫
    3.999.037  - 166.838.829  3.999.037 ₫ - 166.838.829 ₫
  33. Nhẫn Irrelevantly Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Irrelevantly

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.93 crt - VS

    39.425.755,00 ₫
    10.246.649  - 1.086.292.019  10.246.649 ₫ - 1.086.292.019 ₫
  34. Nhẫn Irrelevancy Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Irrelevancy

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.93 crt - VS

    24.096.110,00 ₫
    10.596.175  - 378.252.919  10.596.175 ₫ - 378.252.919 ₫
  35. Nhẫn cưới nữ Kandeloussa Bạc

    Nhẫn cưới nữ Kandeloussa

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    5.789.123,00 ₫
    4.317.432  - 103.485.357  4.317.432 ₫ - 103.485.357 ₫
  36. Nhẫn Indistinctly Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Indistinctly

    Bạc 925 & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.538 crt - AAA

    17.678.405,00 ₫
    7.376.568  - 226.810.242  7.376.568 ₫ - 226.810.242 ₫
  37. Nhẫn Gyali Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Gyali

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.568 crt - VS

    34.266.628,00 ₫
    10.351.648  - 200.036.784  10.351.648 ₫ - 200.036.784 ₫
  38. Nhẫn cưới nữ Hieno Bạc

    Nhẫn cưới nữ Hieno

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    9.382.030,00 ₫
    3.721.680  - 68.051.557  3.721.680 ₫ - 68.051.557 ₫
  39. Nhẫn cưới nữ Olerios Bạc

    Nhẫn cưới nữ Olerios

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    7.126.380,00 ₫
    4.381.110  - 90.678.808  4.381.110 ₫ - 90.678.808 ₫
  40. Nhẫn cưới nữ Gardanne Bạc

    Nhẫn cưới nữ Gardanne

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.318 crt - VS

    8.840.051,00 ₫
    5.132.522  - 97.938.212  5.132.522 ₫ - 97.938.212 ₫
  41. Nhẫn Deaune Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Deaune

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.372 crt - VS

    15.345.208,00 ₫
    9.430.143  - 131.405.034  9.430.143 ₫ - 131.405.034 ₫
  42. Nhẫn cưới nữ Czerwony Bạc

    Nhẫn cưới nữ Czerwony

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    4.436.299,00 ₫
    3.757.057  - 67.032.700  3.757.057 ₫ - 67.032.700 ₫
  43. Nhẫn Chatou Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Chatou

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.09 crt - VS

    10.180.140,00 ₫
    8.934.863  - 104.136.295  8.934.863 ₫ - 104.136.295 ₫
  44. Nhẫn cưới nữ Cestlamour Bạc

    Nhẫn cưới nữ Cestlamour

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.252 crt - VS

    8.544.298,00 ₫
    5.119.786  - 112.669.273  5.119.786 ₫ - 112.669.273 ₫
  45. Nhẫn Cenny Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Cenny

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    10.914.286,00 ₫
    8.395.431  - 103.641.017  8.395.431 ₫ - 103.641.017 ₫
  46. Nhẫn cưới nữ Cantabria Bạc

    Nhẫn cưới nữ Cantabria

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    6.004.215,00 ₫
    5.183.465  - 92.900.500  5.183.465 ₫ - 92.900.500 ₫
  47. Nhẫn Cahors Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Cahors

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.77 crt - VS

    24.922.522,00 ₫
    8.875.429  - 132.423.898  8.875.429 ₫ - 132.423.898 ₫
  48. Nhẫn Benouville Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Benouville

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    13.576.349,00 ₫
    9.331.087  - 133.824.833  9.331.087 ₫ - 133.824.833 ₫
  49. Nhẫn Asja Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Asja

    Bạc 925
    4.988.183,00 ₫
    4.988.183  - 49.881.832  4.988.183 ₫ - 49.881.832 ₫
  50. Nhẫn Antequera Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Antequera

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    9.817.876,00 ₫
    9.676.368  - 112.952.287  9.676.368 ₫ - 112.952.287 ₫
  51. Nhẫn Parou Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Parou

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.242 crt - VS

    13.725.216,00 ₫
    7.498.831  - 94.358.036  7.498.831 ₫ - 94.358.036 ₫
  52. Nhẫn cưới nữ Laspalmas Bạc

    Nhẫn cưới nữ Laspalmas

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    5.040.541,00 ₫
    4.814.127  - 81.876.966  4.814.127 ₫ - 81.876.966 ₫
  53. Nhẫn Dresden Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Dresden

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    11.235.795,00 ₫
    9.565.992  - 121.584.326  9.565.992 ₫ - 121.584.326 ₫
  54. Nhẫn cưới nữ Arteixo Bạc

    Nhẫn cưới nữ Arteixo

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    7.446.190,00 ₫
    6.087.706  - 110.291.923  6.087.706 ₫ - 110.291.923 ₫
  55. Nhẫn cưới nữ Alcontarilla Bạc

    Nhẫn cưới nữ Alcontarilla

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    7.942.885,00 ₫
    5.310.823  - 105.438.173  5.310.823 ₫ - 105.438.173 ₫
  56. Nhẫn Perryess Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Perryess

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    8.463.355,00 ₫
    7.784.113  - 95.518.410  7.784.113 ₫ - 95.518.410 ₫
  57. Nhẫn Oldeng Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Oldeng

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.105 crt - VS

    7.705.151,00 ₫
    7.280.625  - 81.919.421  7.280.625 ₫ - 81.919.421 ₫
  58. Nhẫn Vomaren Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Vomaren

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.768 crt - VS

    16.165.960,00 ₫
    13.024.466  - 220.923.474  13.024.466 ₫ - 220.923.474 ₫
  59. Nhẫn Yldrost Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Yldrost

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    10.174.479,00 ₫
    6.495.252  - 149.008.725  6.495.252 ₫ - 149.008.725 ₫
  60. Nhẫn Yabbl Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Yabbl

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    10.664.100,00 ₫
    8.965.995  - 131.659.751  8.965.995 ₫ - 131.659.751 ₫
  61. Nhẫn Wati Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Wati

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    14.624.930,00 ₫
    12.926.825  - 192.154.744  12.926.825 ₫ - 192.154.744 ₫
  62. Nhẫn Utold Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Utold

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.306 crt - VS

    10.292.781,00 ₫
    9.047.504  - 122.150.363  9.047.504 ₫ - 122.150.363 ₫
  63. Nhẫn Unwon Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Unwon

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.992 crt - VS

    15.973.508,00 ₫
    11.926.358  - 173.687.854  11.926.358 ₫ - 173.687.854 ₫
  64. Nhẫn Uhloph Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Uhloph

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.704 crt - VS

    14.179.177,00 ₫
    11.292.399  - 185.744.402  11.292.399 ₫ - 185.744.402 ₫

You’ve viewed 120 of 3128 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng