Đang tải...
Tìm thấy 85 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Joyakdo Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Joyakdo

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire Đen

    0.598 crt - VS

    42.667.718,00 ₫
    10.262.214  - 164.518.080  10.262.214 ₫ - 164.518.080 ₫
    Mới

  2. Nhẫn Fairweather Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Fairweather

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire Đen

    0.412 crt - VS

    40.644.145,00 ₫
    9.766.934  - 143.532.338  9.766.934 ₫ - 143.532.338 ₫
    Mới

  3. Nhẫn Tamath Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tamath

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite & Đá Sapphire Đen

    1.036 crt - VS

    79.969.430,00 ₫
    15.500.303  - 303.649.503  15.500.303 ₫ - 303.649.503 ₫
  4. Nhẫn Pacr Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Pacr

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite & Đá Sapphire Đen

    1.242 crt - VS

    87.610.902,00 ₫
    18.911.230  - 360.847.340  18.911.230 ₫ - 360.847.340 ₫
  5. Nhẫn Oxyte Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Oxyte

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite & Đá Sapphire Đen

    0.88 crt - VS

    92.396.728,00 ₫
    18.083.687  - 302.503.276  18.083.687 ₫ - 302.503.276 ₫
  6. Nhẫn Orre Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Orre

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite & Đá Sapphire Đen

    1.916 crt - VS

    75.240.207,00 ₫
    15.601.340  - 364.427.512  15.601.340 ₫ - 364.427.512 ₫
  7. Nhẫn Raptitaw Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Raptitaw

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite & Đá Sapphire Đen

    0.642 crt - VS

    31.465.886,00 ₫
    7.938.641  - 137.999.341  7.938.641 ₫ - 137.999.341 ₫
  8. Nhẫn Unattached Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Unattached

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire Đen

    1.45 crt - VS

    62.221.399,00 ₫
    9.475.426  - 179.447.255  9.475.426 ₫ - 179.447.255 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Troyes Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Troyes

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire Đen

    0.38 crt - VS

    30.263.061,00 ₫
    7.111.663  - 94.994.826  7.111.663 ₫ - 94.994.826 ₫
  11. Nhẫn Transportation Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Transportation

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire Đen

    0.318 crt - VS

    32.914.936,00 ₫
    7.947.131  - 111.933.426  7.947.131 ₫ - 111.933.426 ₫
  12. Nhẫn Stropez Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Stropez

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire Đen

    0.968 crt - VS

    53.968.609,00 ₫
    10.836.740  - 195.098.126  10.836.740 ₫ - 195.098.126 ₫
  13. Nhẫn Perigueux Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Perigueux

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire Đen

    0.75 crt - VS

    59.603.487,00 ₫
    11.037.683  - 225.904.584  11.037.683 ₫ - 225.904.584 ₫
  14. Nhẫn Elcuervo Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Elcuervo

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire Đen

    1.25 crt - VS

    79.041.132,00 ₫
    14.692.005  - 418.214.997  14.692.005 ₫ - 418.214.997 ₫
  15. Nhẫn cưới nữ Marseiles Platin trắng

    Nhẫn cưới nữ Marseiles

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire Đen

    0.106 crt - VS

    39.763.959,00 ₫
    4.966.957  - 103.697.616  4.966.957 ₫ - 103.697.616 ₫
  16. Nhẫn Irrelevantly Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Irrelevantly

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire Đen

    1.93 crt - VS

    73.723.233,00 ₫
    10.246.649  - 1.086.292.019  10.246.649 ₫ - 1.086.292.019 ₫
  17. Nhẫn Irrelevancy Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Irrelevancy

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire Đen

    0.93 crt - VS

    56.156.335,00 ₫
    10.596.175  - 378.252.919  10.596.175 ₫ - 378.252.919 ₫
  18. Nhẫn Indistinctly Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Indistinctly

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire & Đá Sapphire Đen

    0.538 crt - AAA

    37.935.667,00 ₫
    7.376.568  - 226.810.242  7.376.568 ₫ - 226.810.242 ₫
  19. Nhẫn Gyali Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gyali

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire Đen

    1.568 crt - VS

    54.978.983,00 ₫
    10.351.648  - 200.036.784  10.351.648 ₫ - 200.036.784 ₫
  20. Nhẫn Deaune Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Deaune

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire Đen

    0.372 crt - VS

    41.750.743,00 ₫
    9.430.143  - 131.405.034  9.430.143 ₫ - 131.405.034 ₫
  21. Nhẫn Benouville Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Benouville

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire Đen

    0.312 crt - VS

    39.047.925,00 ₫
    9.331.087  - 133.824.833  9.331.087 ₫ - 133.824.833 ₫
  22. Nhẫn Wonderflower Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Wonderflower

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire Đen

    1.458 crt - VS

    68.730.805,00 ₫
    12.785.316  - 272.446.820  12.785.316 ₫ - 272.446.820 ₫
  23. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới nữ Spectacular Vision 6 mm Platin trắng

    Nhẫn cưới nữ Spectacular Vision 6 mm

    Bạch Kim 950 & Đá Zirconia & Đá Sapphire Đen
    6.0 mm
    94.966.530,00 ₫
    10.426.365  - 258.663.866  10.426.365 ₫ - 258.663.866 ₫
  24. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới nữ Spectacular Vision 5 mm Platin trắng

    Nhẫn cưới nữ Spectacular Vision 5 mm

    Bạch Kim 950 & Đá Zirconia & Đá Sapphire Đen
    5.0 mm
    82.188.289,00 ₫
    8.965.995  - 229.923.437  8.965.995 ₫ - 229.923.437 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới nữ Spectacular Vision 4 mm Platin trắng

    Nhẫn cưới nữ Spectacular Vision 4 mm

    Bạch Kim 950 & Đá Zirconia & Đá Sapphire Đen
    4.0 mm
    70.301.550,00 ₫
    7.607.510  - 204.451.854  7.607.510 ₫ - 204.451.854 ₫
  27. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới nữ Captivating Harmony 8 mm Platin trắng

    Nhẫn cưới nữ Captivating Harmony 8 mm

    Bạch Kim 950 & Đá Zirconia & Đá Sapphire Đen
    8.0 mm
    54.837.473,00 ₫
    6.622.609  - 176.294.439  6.622.609 ₫ - 176.294.439 ₫
  28. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới nữ Glamorous Step 6 mm Platin trắng

    Nhẫn cưới nữ Glamorous Step 6 mm

    Bạch Kim 950 & Đá Zirconia & Đá Sapphire Đen
    6.0 mm
    61.471.405,00 ₫
    7.768.831  - 193.117.007  7.768.831 ₫ - 193.117.007 ₫
  29. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới nữ Glamorous Love 8 mm Platin trắng

    Nhẫn cưới nữ Glamorous Love 8 mm

    Bạch Kim 950 & Đá Zirconia & Đá Sapphire Đen
    8.0 mm
    74.348.702,00 ₫
    8.445.242  - 220.717.013  8.445.242 ₫ - 220.717.013 ₫
  30. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới nữ Glamorous Couple 8 mm Platin trắng

    Nhẫn cưới nữ Glamorous Couple 8 mm

    Bạch Kim 950 & Đá Zirconia & Đá Sapphire Đen
    8.0 mm
    76.400.579,00 ₫
    8.547.129  - 258.029.550  8.547.129 ₫ - 258.029.550 ₫
  31. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới nữ Captivating Blaze 8 mm Platin trắng

    Nhẫn cưới nữ Captivating Blaze 8 mm

    Bạch Kim 950 & Đá Zirconia & Đá Sapphire Đen
    8.0 mm
    73.230.782,00 ₫
    8.298.073  - 234.965.458  8.298.073 ₫ - 234.965.458 ₫
  32. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới nữ Captivating Blaze 6 mm Platin trắng

    Nhẫn cưới nữ Captivating Blaze 6 mm

    Bạch Kim 950 & Đá Zirconia & Đá Sapphire Đen
    6.0 mm
    58.570.474,00 ₫
    6.645.251  - 187.695.727  6.645.251 ₫ - 187.695.727 ₫
  33. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới nữ Captivating Heart 8 mm Platin trắng

    Nhẫn cưới nữ Captivating Heart 8 mm

    Bạch Kim 950 & Đá Zirconia & Đá Sapphire Đen
    8.0 mm
    113.702.288,00 ₫
    12.735.788  - 293.984.449  12.735.788 ₫ - 293.984.449 ₫
  34. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới nữ Captivating Heart 6 mm Platin trắng

    Nhẫn cưới nữ Captivating Heart 6 mm

    Bạch Kim 950 & Đá Zirconia & Đá Sapphire Đen
    6.0 mm
    87.749.582,00 ₫
    9.769.764  - 238.371.507  9.769.764 ₫ - 238.371.507 ₫
  35. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới nữ Glamorous Queen 6 mm Platin trắng

    Nhẫn cưới nữ Glamorous Queen 6 mm

    Bạch Kim 950 & Đá Zirconia & Đá Sapphire Đen
    6.0 mm
    63.084.603,00 ₫
    7.641.472  - 167.829.387  7.641.472 ₫ - 167.829.387 ₫
  36. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới nữ Glamorous Birth 8 mm Platin trắng

    Nhẫn cưới nữ Glamorous Birth 8 mm

    Bạch Kim 950 & Đá Zirconia & Đá Sapphire Đen
    8.0 mm
    80.546.785,00 ₫
    8.898.070  - 222.617.334  8.898.070 ₫ - 222.617.334 ₫
  37. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới nữ Glamorous Birth 6 mm Platin trắng

    Nhẫn cưới nữ Glamorous Birth 6 mm

    Bạch Kim 950 & Đá Zirconia & Đá Sapphire Đen
    6.0 mm
    64.796.859,00 ₫
    7.985.339  - 187.854.997  7.985.339 ₫ - 187.854.997 ₫
  38. Nhẫn cưới nữ Hot Yotteh Platin trắng

    Nhẫn cưới nữ Hot Yotteh

    Bạch Kim 950 & Đá Zirconia & Đá Sapphire Đen

    0.115 crt

    50.914.851,00 ₫
    6.469.780  - 150.678.526  6.469.780 ₫ - 150.678.526 ₫
  39. Nhẫn cưới nữ Hot Glow Platin trắng

    Nhẫn cưới nữ Hot Glow

    Bạch Kim 950 & Đá Zirconia & Đá Sapphire Đen
    5.0 mm
    58.018.589,00 ₫
    6.953.740  - 186.367.033  6.953.740 ₫ - 186.367.033 ₫
  40. Nhẫn Adin Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Adin

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire Đen

    4.2 crt - VS

    139.454.053,00 ₫
    11.626.359  - 4.305.206.004  11.626.359 ₫ - 4.305.206.004 ₫
  41. Nhẫn Yamper Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Yamper

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire Đen

    1.424 crt - VS

    90.310.891,00 ₫
    18.212.177  - 341.121.023  18.212.177 ₫ - 341.121.023 ₫
  42. Nhẫn Tyranitar Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tyranitar

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite & Đá Sapphire Đen

    0.955 crt - VS

    41.623.386,00 ₫
    9.727.312  - 196.258.499  9.727.312 ₫ - 196.258.499 ₫
  43. Nhẫn Trevenant Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Trevenant

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Đá Sapphire Đen

    0.474 crt - VS

    44.561.106,00 ₫
    10.086.744  - 158.815.279  10.086.744 ₫ - 158.815.279 ₫
  44. Nhẫn Maurox Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Maurox

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Đen

    2.75 crt - AAA

    94.242.003,00 ₫
    8.002.320  - 405.974.485  8.002.320 ₫ - 405.974.485 ₫
  45. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  46. Nhẫn Legume Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Legume

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Đá Sapphire Đen

    0.44 crt - VS

    39.693.204,00 ₫
    7.845.245  - 116.306.046  7.845.245 ₫ - 116.306.046 ₫
  47. Nhẫn Effluve Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Effluve

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Đá Sapphire Đen

    0.66 crt - VS

    52.392.201,00 ₫
    12.144.847  - 168.819.949  12.144.847 ₫ - 168.819.949 ₫
  48. Nhẫn Polzin Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Polzin

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Đen

    1.04 crt - AAA

    56.679.919,00 ₫
    9.801.462  - 374.701.052  9.801.462 ₫ - 374.701.052 ₫
  49. Nhẫn Pogue Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Pogue

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Đá Sapphire Đen

    1.924 crt - VS

    129.044.667,00 ₫
    16.368.035  - 345.847.410  16.368.035 ₫ - 345.847.410 ₫
  50. Nhẫn Lannie Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lannie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Đá Sapphire Đen

    1.43 crt - VS

    82.728.851,00 ₫
    6.785.627  - 1.193.923.580  6.785.627 ₫ - 1.193.923.580 ₫
  51. Nhẫn Carper Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Carper

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire Đen

    1.032 crt - VS

    61.225.178,00 ₫
    11.755.132  - 111.206.073  11.755.132 ₫ - 111.206.073 ₫
  52. Nhẫn Dais Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dais

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Đá Sapphire Đen

    0.246 crt - VS

    26.000.816,00 ₫
    5.752.330  - 77.560.945  5.752.330 ₫ - 77.560.945 ₫
  53. Nhẫn Andrewe Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Andrewe

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire Đen

    0.789 crt - VS

    44.529.975,00 ₫
    9.414.294  - 142.555.921  9.414.294 ₫ - 142.555.921 ₫
  54. Nhẫn Devoiced Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Devoiced

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Đá Sapphire Đen

    0.93 crt - VS

    77.204.348,00 ₫
    10.044.291  - 159.664.332  10.044.291 ₫ - 159.664.332 ₫
  55. Nhẫn Clamworm Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Clamworm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen & Đá Sapphire Đen

    2.268 crt - AAA

    80.258.108,00 ₫
    10.777.307  - 237.989.433  10.777.307 ₫ - 237.989.433 ₫
  56. Nhẫn Churn Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Churn

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Đá Sapphire Đen

    0.39 crt - VS

    34.641.343,00 ₫
    5.162.239  - 72.141.162  5.162.239 ₫ - 72.141.162 ₫
  57. Nhẫn Parages Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Parages

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    1.26 crt - AA

    46.389.400,00 ₫
    9.027.126  - 2.231.748.853  9.027.126 ₫ - 2.231.748.853 ₫
  58. Nhẫn Treecko Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Treecko

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Đá Sapphire Đen

    0.774 crt - VS

    51.780.884,00 ₫
    9.944.103  - 185.348.174  9.944.103 ₫ - 185.348.174 ₫
  59. Nhẫn Altruiste Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Altruiste

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Đá Sapphire Đen

    0.43 crt - VS

    52.162.958,00 ₫
    9.172.597  - 123.438.089  9.172.597 ₫ - 123.438.089 ₫
  60. Nhẫn Zarude Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Zarude

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire Đen

    0.538 crt - VS

    38.221.514,00 ₫
    9.271.653  - 145.428.551  9.271.653 ₫ - 145.428.551 ₫
  61. Nhẫn Senaida Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Senaida

    Bạch Kim 950 & Đá Onyx Đen & Đá Sapphire Đen

    1.41 crt - AAA

    68.860.991,00 ₫
    14.772.099  - 363.012.426  14.772.099 ₫ - 363.012.426 ₫
  62. Nhẫn Akane Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Akane

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Đá Sapphire Đen

    1.292 crt - VS

    102.540.077,00 ₫
    12.287.488  - 223.626.291  12.287.488 ₫ - 223.626.291 ₫
  63. Nhẫn Deshazo Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Deshazo

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite & Đá Sapphire Đen

    1.15 crt - VS

    58.867.642,00 ₫
    12.877.296  - 253.611.998  12.877.296 ₫ - 253.611.998 ₫

You’ve viewed 60 of 85 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng