Đang tải...
Tìm thấy 61 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Marileno 2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Marileno

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    42.476.118,00 ₫
    7.785.811  - 181.909.509  7.785.811 ₫ - 181.909.509 ₫
  2. Nhẫn Sifnas 1.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sifnas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.04 crt - VS

    103.508.280,00 ₫
    8.511.751  - 274.880.765  8.511.751 ₫ - 274.880.765 ₫
  3. Nhẫn Ad Hoc 1.26 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ad Hoc

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.26 crt - AAA

    35.643.509,00 ₫
    6.601.383  - 160.796.406  6.601.383 ₫ - 160.796.406 ₫
  4. Nhẫn Roosevelt 2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Roosevelt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    2 crt - AAA

    15.226.341,00 ₫
    6.367.893  - 2.049.895.938  6.367.893 ₫ - 2.049.895.938 ₫
  5. Nhẫn Gaur 1.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gaur

    Vàng 14K & Đá Tanzanite

    1.5 crt - AAA

    18.546.419,00 ₫
    8.171.281  - 225.635.716  8.171.281 ₫ - 225.635.716 ₫
  6. Nhẫn Oshrat 1.43 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Oshrat

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    1.43 crt - AAA

    24.582.617,00 ₫
    6.134.404  - 130.683.339  6.134.404 ₫ - 130.683.339 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Rachel 1.54 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rachel

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1.54 crt - AAA

    19.515.472,00 ₫
    6.905.627  - 218.531.978  6.905.627 ₫ - 218.531.978 ₫
  8. Nhẫn Charlott 2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Charlott

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    42.809.796,00 ₫
    8.419.204  - 308.913.626  8.419.204 ₫ - 308.913.626 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Norene 1.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Norene

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    1.1 crt - AAA

    39.686.697,00 ₫
    10.242.404  - 163.088.848  10.242.404 ₫ - 163.088.848 ₫
  11. Nhẫn Hassie 1.65 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hassie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    1.65 crt - AAA

    47.744.489,00 ₫
    9.332.785  - 177.225.569  9.332.785 ₫ - 177.225.569 ₫
  12. Nhẫn Pretty Day Women 1.056 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pretty Day Women

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia
    5.0 mm
    24.617.995,00 ₫
    11.275.417  - 253.017.662  11.275.417 ₫ - 253.017.662 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Patricia 1.75 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Patricia

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.75 crt - AAA

    24.252.619,00 ₫
    11.405.606  - 260.305.367  11.405.606 ₫ - 260.305.367 ₫
  14. Nhẫn Lannie 1.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lannie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.43 crt - VS

    77.326.896,00 ₫
    6.785.627  - 1.193.923.580  6.785.627 ₫ - 1.193.923.580 ₫
  15. Nhẫn Sofi 1.96 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sofi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.96 crt - VS

    82.334.042,00 ₫
    16.647.090  - 363.889.784  16.647.090 ₫ - 363.889.784 ₫
  16. Nhẫn Sokol 1.54 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sokol

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.96 crt - VS

    97.093.971,00 ₫
    7.577.793  - 186.918.919  7.577.793 ₫ - 186.918.919 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Antonia 1.3 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Antonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1.3 crt - AAA

    18.580.665,00 ₫
    8.431.658  - 197.999.060  8.431.658 ₫ - 197.999.060 ₫
  18. Nhẫn Eboker 1.54 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eboker

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.15 crt - VS

    133.795.119,00 ₫
    19.214.059  - 335.333.314  19.214.059 ₫ - 335.333.314 ₫
  19. Nhẫn Clamworm 1.98 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Clamworm

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    2.268 crt - AAA

    60.046.129,00 ₫
    10.777.307  - 237.989.433  10.777.307 ₫ - 237.989.433 ₫
  20. Nhẫn Chac 1.376 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Chac

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.376 crt - VS

    31.992.583,00 ₫
    14.085.782  - 214.513.133  14.085.782 ₫ - 214.513.133 ₫
  21. Nhẫn Almot 3.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Almot

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.6 crt - VS

    54.656.343,00 ₫
    6.792.420  - 149.178.531  6.792.420 ₫ - 149.178.531 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Teresa 1.056 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Teresa

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1.056 crt - AAA

    25.326.104,00 ₫
    9.738.066  - 221.970.639  9.738.066 ₫ - 221.970.639 ₫
  23. Nhẫn Orre 1.74 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Orre

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.916 crt - VS

    40.280.467,00 ₫
    15.601.340  - 364.427.512  15.601.340 ₫ - 364.427.512 ₫
  24. Nhẫn Ronna 1.98 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ronna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.61 crt - VS

    72.391.071,00 ₫
    10.069.763  - 451.710.119  10.069.763 ₫ - 451.710.119 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Judith 1.92 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Judith

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1.92 crt - AAA

    27.735.716,00 ₫
    12.565.977  - 306.677.786  12.565.977 ₫ - 306.677.786 ₫
  27. Nhẫn Lonika 1.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lonika

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    3.2 crt - VS

    189.620.892,00 ₫
    13.610.312  - 309.974.944  13.610.312 ₫ - 309.974.944 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarah 1.75 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sarah

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.75 crt - VS

    36.705.107,00 ₫
    7.516.944  - 245.234.679  7.516.944 ₫ - 245.234.679 ₫
  29. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cưới nữ Glamorous Sea 6 mm 1.04 Carat

    Nhẫn cưới nữ Glamorous Sea 6 mm

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Zirconia
    6.0 mm
    33.669.178,00 ₫
    9.182.503  - 248.701.645  9.182.503 ₫ - 248.701.645 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Carol 1.75 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Carol

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.75 crt - VS

    87.110.812,00 ₫
    8.440.148  - 260.305.367  8.440.148 ₫ - 260.305.367 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Martha 1.75 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Martha

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1.75 crt - AAA

    18.547.835,00 ₫
    9.033.919  - 271.555.314  9.033.919 ₫ - 271.555.314 ₫
  32. Nhẫn Queenie 1.43 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Queenie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.82 crt - VS

    101.067.821,00 ₫
    10.449.006  - 226.329.111  10.449.006 ₫ - 226.329.111 ₫
  33. Nhẫn Annabella 1.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Annabella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.29 crt - VS

    90.644.285,00 ₫
    13.518.614  - 247.357.312  13.518.614 ₫ - 247.357.312 ₫
  34. Nhẫn Wendy 1.008 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Wendy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.008 crt - VS

    48.290.996,00 ₫
    11.707.302  - 228.013.064  11.707.302 ₫ - 228.013.064 ₫
  35. Nhẫn Lizzeth 1.28 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lizzeth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.56 crt - VS

    146.891.756,00 ₫
    8.082.980  - 220.470.652  8.082.980 ₫ - 220.470.652 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Wanda 1.9 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Wanda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.9 crt - VS

    108.766.464,00 ₫
    8.122.602  - 180.593.479  8.122.602 ₫ - 180.593.479 ₫
  37. Nhẫn Cons 1.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cons

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1.21 crt - AAA

    32.955.691,00 ₫
    9.639.576  - 169.895.418  9.639.576 ₫ - 169.895.418 ₫
  38. Nhẫn Litiana 2.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Litiana

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    4.8 crt - VS

    127.581.185,00 ₫
    10.282.026  - 218.503.675  10.282.026 ₫ - 218.503.675 ₫
  39. Nhẫn Latashia 1.43 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Latashia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    1.658 crt - AAA

    49.043.540,00 ₫
    15.119.928  - 277.300.570  15.119.928 ₫ - 277.300.570 ₫
  40. Nhẫn Heather 1.056 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Heather

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.056 crt - VS

    46.289.779,00 ₫
    10.848.627  - 207.083.917  10.848.627 ₫ - 207.083.917 ₫
  41. Nhẫn Pnengen 1.208 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pnengen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.208 crt - VS

    51.853.055,00 ₫
    20.048.961  - 379.625.557  20.048.961 ₫ - 379.625.557 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jill 1.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jill

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.4 crt - AAA

    48.745.521,00 ₫
    8.281.092  - 194.305.677  8.281.092 ₫ - 194.305.677 ₫
  43. Nhẫn Lonesha 1.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lonesha

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương

    2.2 crt - AAA

    68.653.541,00 ₫
    7.893.924  - 186.239.680  7.893.924 ₫ - 186.239.680 ₫
  44. Nhẫn Chevrole 1.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Chevrole

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.56 crt - VS

    108.765.898,00 ₫
    9.536.558  - 199.102.827  9.536.558 ₫ - 199.102.827 ₫
  45. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  46. Nhẫn Rita 1.116 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.116 crt - VS

    50.900.700,00 ₫
    10.896.174  - 218.517.824  10.896.174 ₫ - 218.517.824 ₫
  47. Nhẫn Bianca 1.512 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bianca

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.512 crt - VS

    59.960.657,00 ₫
    10.797.684  - 270.593.050  10.797.684 ₫ - 270.593.050 ₫
  48. Nhẫn Gilma 1.32 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gilma

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.9 crt - VS

    60.414.900,00 ₫
    12.272.205  - 252.720.495  12.272.205 ₫ - 252.720.495 ₫
  49. Nhẫn Kalianna 1.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kalianna

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.2 crt - VS

    126.468.927,00 ₫
    10.241.272  - 212.135.785  10.241.272 ₫ - 212.135.785 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Josie 1.75 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Josie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1.75 crt - AAA

    19.095.474,00 ₫
    7.141.663  - 247.145.049  7.141.663 ₫ - 247.145.049 ₫
  51. Nhẫn Kamerie 1.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kamerie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.2 crt - VS

    128.470.992,00 ₫
    11.679.566  - 223.597.990  11.679.566 ₫ - 223.597.990 ₫
  52. Nhẫn Graciela 1.29 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Graciela

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    1.29 crt - AAA

    38.650.570,00 ₫
    13.590.501  - 262.442.149  13.590.501 ₫ - 262.442.149 ₫
  53. Nhẫn Linoshka 1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Linoshka

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2 crt - VS

    116.360.389,00 ₫
    9.549.010  - 200.800.928  9.549.010 ₫ - 200.800.928 ₫
  54. Nhẫn Kamoria 1.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kamoria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.4 crt - VS

    134.427.096,00 ₫
    9.173.163  - 211.159.370  9.173.163 ₫ - 211.159.370 ₫
  55. Nhẫn cưới nữ Serenity Ways 1.8 Carat

    Nhẫn cưới nữ Serenity Ways

    Vàng Hồng 14K & Đá Zirconia
    6,5 mm
    32.735.221,00 ₫
    8.927.787  - 114.963.132  8.927.787 ₫ - 114.963.132 ₫
  56. Nhẫn Liyona 1.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Liyona

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.2 crt - VS

    129.027.121,00 ₫
    10.738.816  - 226.781.935  10.738.816 ₫ - 226.781.935 ₫
  57. Nhẫn Chylous 1.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Chylous

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.6 crt - AAA

    34.252.195,00 ₫
    7.641.473  - 178.088.776  7.641.473 ₫ - 178.088.776 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Susan 1.89 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Susan

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1.89 crt - AAA

    24.015.734,00 ₫
    8.087.508  - 268.555.330  8.087.508 ₫ - 268.555.330 ₫
  59. Nhẫn Katinka 1.008 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Katinka

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.512 crt - VS

    59.960.657,00 ₫
    10.797.684  - 270.593.050  10.797.684 ₫ - 270.593.050 ₫
  60. Nhẫn Elcuervo 0.7 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Elcuervo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.25 crt - VS

    48.408.448,00 ₫
    14.692.005  - 418.214.997  14.692.005 ₫ - 418.214.997 ₫
  61. Nhẫn Unattached 1.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Unattached

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.45 crt - VS

    45.881.384,00 ₫
    9.475.426  - 179.447.255  9.475.426 ₫ - 179.447.255 ₫
  62. Nhẫn Synonymie 1.056 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Synonymie

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.056 crt - VS

    31.525.886,00 ₫
    10.539.572  - 183.819.880  10.539.572 ₫ - 183.819.880 ₫
  63. Nhẫn Syntaxe 1.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Syntaxe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.5 crt - VS

    23.418.566,00 ₫
    9.495.803  - 239.008.295  9.495.803 ₫ - 239.008.295 ₫

You’ve viewed 60 of 61 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng