Đang tải...
Tìm thấy 265 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Sahalin Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Sahalin

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    18.250.951,00 ₫
    9.449.955  - 104.928.747  9.449.955 ₫ - 104.928.747 ₫
    Mới

  2. Nhẫn Joyakdo Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Joyakdo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.598 crt - VS

    27.638.924,00 ₫
    10.262.214  - 164.518.080  10.262.214 ₫ - 164.518.080 ₫
    Mới

  3. Nhẫn Fairweather Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Fairweather

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.412 crt - VS

    24.136.581,00 ₫
    9.766.934  - 143.532.338  9.766.934 ₫ - 143.532.338 ₫
    Mới

  4. Nhẫn Pibo Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Pibo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.792 crt - VS

    31.069.945,00 ₫
    13.815.500  - 232.258.331  13.815.500 ₫ - 232.258.331 ₫
  5. Nhẫn Plann Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Plann

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.272 crt - VS

    15.526.057,00 ₫
    7.926.754  - 107.589.106  7.926.754 ₫ - 107.589.106 ₫
  6. Nhẫn Pnengen Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Pnengen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.208 crt - VS

    51.853.055,00 ₫
    20.048.961  - 379.625.557  20.048.961 ₫ - 379.625.557 ₫
  7. Nhẫn Tighthn Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Tighthn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    14.938.512,00 ₫
    8.008.263  - 91.626.918  8.008.263 ₫ - 91.626.918 ₫
  8. Nhẫn Tealde Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Tealde

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.912 crt - VS

    40.366.222,00 ₫
    17.616.142  - 293.602.376  17.616.142 ₫ - 293.602.376 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Tamath Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Tamath

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.036 crt - VS

    40.476.599,00 ₫
    15.500.303  - 303.649.503  15.500.303 ₫ - 303.649.503 ₫
  11. Nhẫn Syntaxe Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Syntaxe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.5 crt - VS

    23.418.566,00 ₫
    9.495.803  - 239.008.295  9.495.803 ₫ - 239.008.295 ₫
  12. Nhẫn Syntagme Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Syntagme

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.278 crt - VS

    27.629.301,00 ₫
    9.984.858  - 212.461.253  9.984.858 ₫ - 212.461.253 ₫
  13. Nhẫn Swarc Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Swarc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.316 crt - VS

    25.001.766,00 ₫
    11.773.528  - 151.301.163  11.773.528 ₫ - 151.301.163 ₫
  14. Nhẫn Pacr Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Pacr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.242 crt - VS

    43.179.416,00 ₫
    18.911.230  - 360.847.340  18.911.230 ₫ - 360.847.340 ₫
  15. Nhẫn Oxyte Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Oxyte

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    45.925.534,00 ₫
    18.083.687  - 302.503.276  18.083.687 ₫ - 302.503.276 ₫
  16. Nhẫn Oserli Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Oserli

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    22.714.985,00 ₫
    11.094.286  - 170.942.581  11.094.286 ₫ - 170.942.581 ₫
  17. Nhẫn Orre Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Orre

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.916 crt - VS

    40.280.467,00 ₫
    15.601.340  - 364.427.512  15.601.340 ₫ - 364.427.512 ₫
  18. Nhẫn Safani Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Safani

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.45 crt - VS

    16.966.333,00 ₫
    8.313.922  - 128.631.464  8.313.922 ₫ - 128.631.464 ₫
  19. Nhẫn Resaixa Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Resaixa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.225 crt - VS

    10.619.383,00 ₫
    5.635.444  - 75.141.151  5.635.444 ₫ - 75.141.151 ₫
  20. Nhẫn Razimas Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Razimas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.156 crt - VS

    14.266.345,00 ₫
    7.498.831  - 95.037.278  7.498.831 ₫ - 95.037.278 ₫
  21. Nhẫn Raptitaw Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Raptitaw

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.642 crt - VS

    16.469.921,00 ₫
    7.938.641  - 137.999.341  7.938.641 ₫ - 137.999.341 ₫
  22. Nhẫn Tawknes Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Tawknes

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    18.792.362,00 ₫
    9.905.613  - 112.018.334  9.905.613 ₫ - 112.018.334 ₫
  23. Nhẫn Siwenc Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Siwenc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    11.814.566,00 ₫
    6.261.762  - 86.051.478  6.261.762 ₫ - 86.051.478 ₫
  24. Nhẫn Scolco Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Scolco

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.198 crt - VS

    13.064.371,00 ₫
    7.025.910  - 88.315.618  7.025.910 ₫ - 88.315.618 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn Oliya Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Oliya

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    14.008.800,00 ₫
    7.295.059  - 91.612.769  7.295.059 ₫ - 91.612.769 ₫
  27. Nhẫn Okin Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Okin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    13.891.914,00 ₫
    7.110.815  - 104.730.634  7.110.815 ₫ - 104.730.634 ₫
  28. Nhẫn Bliask Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Bliask

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    15.905.017,00 ₫
    7.599.020  - 92.914.650  7.599.020 ₫ - 92.914.650 ₫
  29. Nhẫn Athru Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Athru

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    20.056.601,00 ₫
    9.053.730  - 121.739.981  9.053.730 ₫ - 121.739.981 ₫
  30. Nhẫn Aldatu Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Aldatu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - VS

    19.688.396,00 ₫
    8.193.357  - 100.782.537  8.193.357 ₫ - 100.782.537 ₫
  31. Nhẫn Kusintha Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Kusintha

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    21.930.178,00 ₫
    9.449.955  - 135.098.416  9.449.955 ₫ - 135.098.416 ₫
  32. Nhẫn Promij Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Promij

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    17.694.538,00 ₫
    7.967.509  - 103.598.562  7.967.509 ₫ - 103.598.562 ₫
  33. Nhẫn khớp tay Bomwu Tròn

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Bomwu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.136 crt - VS

    10.850.890,00 ₫
    5.162.239  - 63.452.524  5.162.239 ₫ - 63.452.524 ₫
  34. Nhẫn Movemento Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Movemento

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.384 crt - VS

    20.950.937,00 ₫
    8.497.317  - 123.834.312  8.497.317 ₫ - 123.834.312 ₫
  35. Nhẫn Haluda Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Haluda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    13.454.085,00 ₫
    6.325.441  - 78.707.171  6.325.441 ₫ - 78.707.171 ₫
  36. Nhẫn Golben Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Golben

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    16.300.675,00 ₫
    6.707.514  - 96.508.969  6.707.514 ₫ - 96.508.969 ₫
  37. Nhẫn Yamen Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Yamen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.374 crt - VS

    24.329.599,00 ₫
    11.313.625  - 151.598.330  11.313.625 ₫ - 151.598.330 ₫
  38. Nhẫn Lehyd Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Lehyd

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.108 crt - VS

    13.882.858,00 ₫
    7.396.945  - 86.900.529  7.396.945 ₫ - 86.900.529 ₫
  39. Nhẫn Etenth Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Etenth

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.864 crt - VS

    29.638.726,00 ₫
    13.947.103  - 228.904.568  13.947.103 ₫ - 228.904.568 ₫
  40. Nhẫn Eleana Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Eleana

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.84 crt - VS

    28.784.013,00 ₫
    13.550.878  - 222.451.769  13.550.878 ₫ - 222.451.769 ₫
  41. Nhẫn Danitsha Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Danitsha

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    25.676.480,00 ₫
    11.965.980  - 201.791.491  11.965.980 ₫ - 201.791.491 ₫
  42. Nhẫn Coppar Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Coppar

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    13.164.841,00 ₫
    7.132.041  - 87.509.012  7.132.041 ₫ - 87.509.012 ₫
  43. Nhẫn Colountw Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Colountw

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    23.007.059,00 ₫
    10.840.703  - 186.508.546  10.840.703 ₫ - 186.508.546 ₫
  44. Nhẫn Cirhys Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Cirhys

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    27.472.227,00 ₫
    12.858.901  - 183.692.524  12.858.901 ₫ - 183.692.524 ₫
  45. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  46. Nhẫn Charlizew Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Charlizew

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.552 crt - VS

    27.067.512,00 ₫
    12.307.016  - 192.777.384  12.307.016 ₫ - 192.777.384 ₫
  47. Nhẫn Chac Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Chac

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.376 crt - VS

    31.992.583,00 ₫
    14.085.782  - 214.513.133  14.085.782 ₫ - 214.513.133 ₫
  48. Nhẫn Utana Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Utana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.284 crt - VS

    14.696.532,00 ₫
    6.194.687  - 75.226.052  6.194.687 ₫ - 75.226.052 ₫
  49. Nhẫn Transportation Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Transportation

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.318 crt - VS

    18.959.342,00 ₫
    7.947.131  - 111.933.426  7.947.131 ₫ - 111.933.426 ₫
  50. Nhẫn Transformation Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Transformation

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    16.143.318,00 ₫
    7.216.946  - 83.405.257  7.216.946 ₫ - 83.405.257 ₫
  51. Nhẫn Swiecie Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Swiecie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.264 crt - VS

    18.424.440,00 ₫
    8.150.904  - 113.546.630  8.150.904 ₫ - 113.546.630 ₫
  52. Nhẫn Elcuervo Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Elcuervo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.25 crt - VS

    48.408.448,00 ₫
    14.692.005  - 418.214.997  14.692.005 ₫ - 418.214.997 ₫
  53. Nhẫn Cenny Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Cenny

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    17.793.876,00 ₫
    8.395.431  - 103.641.017  8.395.431 ₫ - 103.641.017 ₫
  54. Nhẫn Benouville Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Benouville

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    21.707.725,00 ₫
    9.331.087  - 133.824.833  9.331.087 ₫ - 133.824.833 ₫
  55. Nhẫn Perryess Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Perryess

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    14.842.004,00 ₫
    7.784.113  - 95.518.410  7.784.113 ₫ - 95.518.410 ₫
  56. Nhẫn Oldeng Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Oldeng

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.105 crt - VS

    13.141.352,00 ₫
    7.280.625  - 81.919.421  7.280.625 ₫ - 81.919.421 ₫
  57. Nhẫn Vomaren Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Vomaren

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.768 crt - VS

    29.390.802,00 ₫
    13.024.466  - 220.923.474  13.024.466 ₫ - 220.923.474 ₫
  58. Nhẫn Yldrost Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Yldrost

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    15.024.267,00 ₫
    6.495.252  - 149.008.725  6.495.252 ₫ - 149.008.725 ₫
  59. Nhẫn Yabbl Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Yabbl

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    18.011.235,00 ₫
    8.965.995  - 131.659.751  8.965.995 ₫ - 131.659.751 ₫
  60. Nhẫn Wati Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Wati

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    28.577.693,00 ₫
    12.926.825  - 192.154.744  12.926.825 ₫ - 192.154.744 ₫
  61. Nhẫn Utold Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Utold

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.306 crt - VS

    17.706.708,00 ₫
    9.047.504  - 122.150.363  9.047.504 ₫ - 122.150.363 ₫
  62. Nhẫn Unwon Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Unwon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.992 crt - VS

    26.366.478,00 ₫
    11.926.358  - 173.687.854  11.926.358 ₫ - 173.687.854 ₫
  63. Nhẫn Uhloph Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Uhloph

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.704 crt - VS

    24.019.696,00 ₫
    11.292.399  - 185.744.402  11.292.399 ₫ - 185.744.402 ₫

You’ve viewed 60 of 265 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng