Đang tải...
Tìm thấy 3125 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  4. Nhẫn Nantes Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Nantes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.266 crt - VS

    22.709.608,00 ₫
    9.400.426  - 118.683.394  9.400.426 ₫ - 118.683.394 ₫
  5. Nhẫn Elcuervo Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Elcuervo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.25 crt - VS

    48.408.448,00 ₫
    14.692.005  - 418.214.997  14.692.005 ₫ - 418.214.997 ₫
  6. Nhẫn cưới nữ Rodhou Vàng 14K

    Nhẫn cưới nữ Rodhou

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    0.45 crt - AAAAA

    18.632.458,00 ₫
    5.081.579  - 226.569.678  5.081.579 ₫ - 226.569.678 ₫
  7. Nhẫn cưới nữ Nontraditional Vàng 14K

    Nhẫn cưới nữ Nontraditional

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    12.285.790,00 ₫
    3.311.305  - 58.499.721  3.311.305 ₫ - 58.499.721 ₫
  8. Nhẫn Participation Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Participation

    Vàng 14K
    13.717.858,00 ₫
    7.330.153  - 78.537.360  7.330.153 ₫ - 78.537.360 ₫
  9. Nhẫn cưới nữ Normally Vàng 14K

    Nhẫn cưới nữ Normally

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    14.800.399,00 ₫
    3.721.680  - 72.240.216  3.721.680 ₫ - 72.240.216 ₫
  10. Nhẫn Participate Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Participate

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    14.317.006,00 ₫
    7.682.227  - 82.230.736  7.682.227 ₫ - 82.230.736 ₫
  11. Nhẫn Participant Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Participant

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    26.065.630,00 ₫
    11.571.171  - 151.173.808  11.571.171 ₫ - 151.173.808 ₫
  12. Nhẫn Obtainable Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Obtainable

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    22.729.137,00 ₫
    11.221.644  - 130.216.362  11.221.644 ₫ - 130.216.362 ₫
  13. Nhẫn Obtain Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Obtain

    Vàng 14K
    15.831.150,00 ₫
    7.855.151  - 90.636.360  7.855.151 ₫ - 90.636.360 ₫
  14. Nhẫn cưới nữ Normalize Vàng 14K

    Nhẫn cưới nữ Normalize

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    16.758.882,00 ₫
    4.683.940  - 80.674.144  4.683.940 ₫ - 80.674.144 ₫
  15. Nhẫn cưới nữ Normalization Vàng 14K

    Nhẫn cưới nữ Normalization

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    17.415.482,00 ₫
    4.062.716  - 83.900.544  4.062.716 ₫ - 83.900.544 ₫
  16. Nhẫn cưới nữ Normality Vàng 14K

    Nhẫn cưới nữ Normality

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    12.783.900,00 ₫
    3.650.926  - 70.527.966  3.650.926 ₫ - 70.527.966 ₫
  17. Nhẫn Megisti Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Megisti

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    17.074.728,00 ₫
    8.171.281  - 132.409.743  8.171.281 ₫ - 132.409.743 ₫
  18. Nhẫn cưới nữ Normaley Vàng 14K

    Nhẫn cưới nữ Normaley

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    17.481.991,00 ₫
    4.049.980  - 84.424.125  4.049.980 ₫ - 84.424.125 ₫
  19. Nhẫn Marinaleda Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Marinaleda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    14.463.327,00 ₫
    7.824.868  - 83.150.548  7.824.868 ₫ - 83.150.548 ₫
  20. Nhẫn Marchena Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Marchena

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    11.714.943,00 ₫
    6.431.573  - 68.221.373  6.431.573 ₫ - 68.221.373 ₫
  21. Nhẫn Lourdessa Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lourdessa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    25.266.671,00 ₫
    9.826.368  - 121.273.007  9.826.368 ₫ - 121.273.007 ₫
  22. Nhẫn cưới nữ Lodz Vàng 14K

    Nhẫn cưới nữ Lodz

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    15.768.320,00 ₫
    4.117.905  - 75.749.640  4.117.905 ₫ - 75.749.640 ₫
  23. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  24. Nhẫn cưới nữ Marseiles Vàng 14K

    Nhẫn cưới nữ Marseiles

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.106 crt - VS

    19.740.470,00 ₫
    4.966.957  - 103.697.616  4.966.957 ₫ - 103.697.616 ₫
  25. Nhẫn Lebrija Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lebrija

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    21.238.483,00 ₫
    10.173.064  - 133.145.593  10.173.064 ₫ - 133.145.593 ₫
  26. Nhẫn Garrobo Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Garrobo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    16.973.691,00 ₫
    8.994.296  - 97.669.342  8.994.296 ₫ - 97.669.342 ₫
  27. Nhẫn cưới nữ Limoges Vàng 14K

    Nhẫn cưới nữ Limoges

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    23.735.262,00 ₫
    4.597.619  - 89.872.210  4.597.619 ₫ - 89.872.210 ₫
  28. Nhẫn Kinaros Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kinaros

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    13.480.124,00 ₫
    7.004.683  - 78.141.136  7.004.683 ₫ - 78.141.136 ₫
  29. Nhẫn cưới nữ Kastellorizo Vàng 14K

    Nhẫn cưới nữ Kastellorizo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    14.224.459,00 ₫
    3.169.796  - 60.084.616  3.169.796 ₫ - 60.084.616 ₫
  30. Nhẫn cưới nữ Culleredo Vàng 14K

    Nhẫn cưới nữ Culleredo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    19.440.472,00 ₫
    4.406.582  - 99.480.657  4.406.582 ₫ - 99.480.657 ₫
  31. Nhẫn Lagarde Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lagarde

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.175 crt - VS

    18.016.327,00 ₫
    8.517.695  - 104.773.083  8.517.695 ₫ - 104.773.083 ₫
  32. Nhẫn cưới nữ Kasos Vàng 14K

    Nhẫn cưới nữ Kasos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    41.606.405,00 ₫
    3.999.037  - 166.838.829  3.999.037 ₫ - 166.838.829 ₫
  33. Nhẫn Irrelevantly Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Irrelevantly

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.93 crt - VS

    49.830.045,00 ₫
    10.246.649  - 1.086.292.019  10.246.649 ₫ - 1.086.292.019 ₫
  34. Nhẫn Irrelevancy Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Irrelevancy

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.93 crt - VS

    34.855.304,00 ₫
    10.596.175  - 378.252.919  10.596.175 ₫ - 378.252.919 ₫
  35. Nhẫn cưới nữ Kandeloussa Vàng 14K

    Nhẫn cưới nữ Kandeloussa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    17.302.276,00 ₫
    4.317.432  - 103.485.357  4.317.432 ₫ - 103.485.357 ₫
  36. Nhẫn Indistinctly Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Indistinctly

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.538 crt - AAA

    23.723.093,00 ₫
    7.376.568  - 226.810.242  7.376.568 ₫ - 226.810.242 ₫
  37. Nhẫn Gyali Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Gyali

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.568 crt - VS

    42.749.229,00 ₫
    10.351.648  - 200.036.784  10.351.648 ₫ - 200.036.784 ₫
  38. Nhẫn cưới nữ Hieno Vàng 14K

    Nhẫn cưới nữ Hieno

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    17.941.894,00 ₫
    3.721.680  - 68.051.557  3.721.680 ₫ - 68.051.557 ₫
  39. Nhẫn cưới nữ Olerios Vàng 14K

    Nhẫn cưới nữ Olerios

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    18.809.343,00 ₫
    4.381.110  - 90.678.808  4.381.110 ₫ - 90.678.808 ₫
  40. Nhẫn cưới nữ Gardanne Vàng 14K

    Nhẫn cưới nữ Gardanne

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.318 crt - VS

    22.526.778,00 ₫
    5.132.522  - 97.938.212  5.132.522 ₫ - 97.938.212 ₫
  41. Nhẫn Deaune Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Deaune

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.372 crt - VS

    23.562.905,00 ₫
    9.430.143  - 131.405.034  9.430.143 ₫ - 131.405.034 ₫
  42. Nhẫn cưới nữ Czerwony Vàng 14K

    Nhẫn cưới nữ Czerwony

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    14.455.120,00 ₫
    3.757.057  - 67.032.700  3.757.057 ₫ - 67.032.700 ₫
  43. Nhẫn Chatou Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Chatou

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.09 crt - VS

    17.966.234,00 ₫
    8.934.863  - 104.136.295  8.934.863 ₫ - 104.136.295 ₫
  44. Nhẫn cưới nữ Cestlamour Vàng 14K

    Nhẫn cưới nữ Cestlamour

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.252 crt - VS

    22.197.063,00 ₫
    5.119.786  - 112.669.273  5.119.786 ₫ - 112.669.273 ₫
  45. Nhẫn Cenny Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cenny

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    17.793.876,00 ₫
    8.395.431  - 103.641.017  8.395.431 ₫ - 103.641.017 ₫
  46. Nhẫn cưới nữ Cantabria Vàng 14K

    Nhẫn cưới nữ Cantabria

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    19.826.791,00 ₫
    5.183.465  - 92.900.500  5.183.465 ₫ - 92.900.500 ₫
  47. Nhẫn Cahors Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cahors

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.77 crt - VS

    32.656.825,00 ₫
    8.875.429  - 132.423.898  8.875.429 ₫ - 132.423.898 ₫
  48. Nhẫn Benouville Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Benouville

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    21.707.725,00 ₫
    9.331.087  - 133.824.833  9.331.087 ₫ - 133.824.833 ₫
  49. Nhẫn Asja Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Asja

    Vàng 14K
    8.712.693,00 ₫
    4.988.183  - 49.881.832  4.988.183 ₫ - 49.881.832 ₫
  50. Nhẫn Antequera Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Antequera

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    19.643.112,00 ₫
    9.676.368  - 112.952.287  9.676.368 ₫ - 112.952.287 ₫
  51. Nhẫn Parou Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Parou

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.242 crt - VS

    19.870.092,00 ₫
    7.498.831  - 94.358.036  7.498.831 ₫ - 94.358.036 ₫
  52. Nhẫn cưới nữ Laspalmas Vàng 14K

    Nhẫn cưới nữ Laspalmas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    17.878.216,00 ₫
    4.814.127  - 81.876.966  4.814.127 ₫ - 81.876.966 ₫
  53. Nhẫn Dresden Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Dresden

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    20.948.956,00 ₫
    9.565.992  - 121.584.326  9.565.992 ₫ - 121.584.326 ₫
  54. Nhẫn cưới nữ Arteixo Vàng 14K

    Nhẫn cưới nữ Arteixo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    23.680.075,00 ₫
    6.087.706  - 110.291.923  6.087.706 ₫ - 110.291.923 ₫
  55. Nhẫn cưới nữ Alcontarilla Vàng 14K

    Nhẫn cưới nữ Alcontarilla

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    22.105.081,00 ₫
    5.310.823  - 105.438.173  5.310.823 ₫ - 105.438.173 ₫
  56. Nhẫn Perryess Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Perryess

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    14.842.004,00 ₫
    7.784.113  - 95.518.410  7.784.113 ₫ - 95.518.410 ₫
  57. Nhẫn Oldeng Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Oldeng

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.105 crt - VS

    13.141.352,00 ₫
    7.280.625  - 81.919.421  7.280.625 ₫ - 81.919.421 ₫
  58. Nhẫn Vomaren Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Vomaren

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.768 crt - VS

    29.390.802,00 ₫
    13.024.466  - 220.923.474  13.024.466 ₫ - 220.923.474 ₫
  59. Nhẫn Yldrost Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Yldrost

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    15.024.267,00 ₫
    6.495.252  - 149.008.725  6.495.252 ₫ - 149.008.725 ₫
  60. Nhẫn Yabbl Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Yabbl

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    18.011.235,00 ₫
    8.965.995  - 131.659.751  8.965.995 ₫ - 131.659.751 ₫
  61. Nhẫn Wati Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Wati

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    28.577.693,00 ₫
    12.926.825  - 192.154.744  12.926.825 ₫ - 192.154.744 ₫
  62. Nhẫn Utold Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Utold

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.306 crt - VS

    17.706.708,00 ₫
    9.047.504  - 122.150.363  9.047.504 ₫ - 122.150.363 ₫
  63. Nhẫn Unwon Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Unwon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.992 crt - VS

    26.366.478,00 ₫
    11.926.358  - 173.687.854  11.926.358 ₫ - 173.687.854 ₫
  64. Nhẫn Uhloph Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Uhloph

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.704 crt - VS

    24.019.696,00 ₫
    11.292.399  - 185.744.402  11.292.399 ₫ - 185.744.402 ₫

You’ve viewed 120 of 3125 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng