Đang tải...
Tìm thấy 207 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Murna Daughter 0.036 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Murna Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    8.304.015,00 ₫
    4.538.468  - 48.070.520  4.538.468 ₫ - 48.070.520 ₫
  2. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Jishin Daughter 0.036 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Jishin Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    9.945.516,00 ₫
    4.538.468  - 61.089.326  4.538.468 ₫ - 61.089.326 ₫
  3. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Echeveria Daughter 0.016 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Echeveria Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.232 crt - VS

    16.702.278,00 ₫
    7.437.700  - 102.381.584  7.437.700 ₫ - 102.381.584 ₫
  4. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Daisyda Daughter 0.05 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Daisyda Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    8.159.677,00 ₫
    4.323.375  - 47.249.773  4.323.375 ₫ - 47.249.773 ₫
  5. Bông tai trẻ em Poznan 0.06 Carat

    Bông tai trẻ em Poznan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    13.716.725,00 ₫
    6.070.725  - 81.027.915  6.070.725 ₫ - 81.027.915 ₫
  6. Bông tai trẻ em Fleurs 0.024 Carat

    Bông tai trẻ em Fleurs

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    9.987.970,00 ₫
    5.540.067  - 58.004.438  5.540.067 ₫ - 58.004.438 ₫
  7. Bông tai trẻ em Blodau 0.06 Carat

    Bông tai trẻ em Blodau

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    10.979.380,00 ₫
    5.583.369  - 61.216.689  5.583.369 ₫ - 61.216.689 ₫
  8. Bông tai trẻ em Viragok 0.096 Carat

    Bông tai trẻ em Viragok

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    12.036.168,00 ₫
    6.113.178  - 69.961.926  6.113.178 ₫ - 69.961.926 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Bông tai trẻ em Maruva 0.072 Carat

    Bông tai trẻ em Maruva

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    7.116.756,00 ₫
    3.570.548  - 43.046.958  3.570.548 ₫ - 43.046.958 ₫
  11. Bông tai trẻ em Lilled 0.024 Carat

    Bông tai trẻ em Lilled

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    7.837.603,00 ₫
    4.308.941  - 45.693.173  4.308.941 ₫ - 45.693.173 ₫
  12. Bông tai trẻ em Kvety 0.048 Carat

    Bông tai trẻ em Kvety

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    13.581.443,00 ₫
    6.894.306  - 78.282.640  6.894.306 ₫ - 78.282.640 ₫
  13. Bông tai trẻ em Kvetiny 0.024 Carat

    Bông tai trẻ em Kvetiny

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    12.879.844,00 ₫
    6.907.891  - 74.560.966  6.907.891 ₫ - 74.560.966 ₫
  14. Bông tai trẻ em Kukat 0.048 Carat

    Bông tai trẻ em Kukat

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    11.282.776,00 ₫
    5.827.896  - 65.122.330  5.827.896 ₫ - 65.122.330 ₫
  15. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Indobya Daughter 0.05 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Indobya Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.266 crt - VS

    17.517.085,00 ₫
    7.621.095  - 107.405.146  7.621.095 ₫ - 107.405.146 ₫
  16. Bông tai trẻ em Wasan 0.096 Carat

    Bông tai trẻ em Wasan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    8.439.864,00 ₫
    4.108.281  - 49.372.401  4.108.281 ₫ - 49.372.401 ₫
  17. Bông tai trẻ em Spillet 0.064 Carat

    Bông tai trẻ em Spillet

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    7.949.962,00 ₫
    4.086.773  - 46.216.761  4.086.773 ₫ - 46.216.761 ₫
  18. Bông tai trẻ em Sefate 0.08 Carat

    Bông tai trẻ em Sefate

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    15.220.682,00 ₫
    7.528.266  - 88.018.450  7.528.266 ₫ - 88.018.450 ₫
  19. Bông tai trẻ em Rakau 0.048 Carat

    Bông tai trẻ em Rakau

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    14.322.949,00 ₫
    7.290.530  - 82.527.903  7.290.530 ₫ - 82.527.903 ₫
  20. Bông tai trẻ em Ludus 0.064 Carat

    Bông tai trẻ em Ludus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    14.178.611,00 ₫
    7.295.059  - 81.876.966  7.295.059 ₫ - 81.876.966 ₫
  21. Bông tai trẻ em Formulation 0.06 Carat

    Bông tai trẻ em Formulation

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    13.301.821,00 ₫
    6.113.178  - 78.112.830  6.113.178 ₫ - 78.112.830 ₫
  22. Bông tai trẻ em Formulate 0.096 Carat

    Bông tai trẻ em Formulate

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    11.368.813,00 ₫
    5.731.104  - 66.141.193  5.731.104 ₫ - 66.141.193 ₫
  23. Bông tai trẻ em Dissimilarity 0.096 Carat

    Bông tai trẻ em Dissimilarity

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    10.886.834,00 ₫
    5.455.162  - 63.381.771  5.455.162 ₫ - 63.381.771 ₫
  24. Bông tai trẻ em Disestablishment 0.06 Carat

    Bông tai trẻ em Disestablishment

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.092 crt - VS

    9.096.464,00 ₫
    4.478.751  - 53.334.646  4.478.751 ₫ - 53.334.646 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Bông tai trẻ em Constitution 0.048 Carat

    Bông tai trẻ em Constitution

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    13.284.841,00 ₫
    6.928.268  - 76.584.535  6.928.268 ₫ - 76.584.535 ₫
  27. Bông tai trẻ em Constitute 0.048 Carat

    Bông tai trẻ em Constitute

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    13.284.841,00 ₫
    6.928.268  - 76.584.535  6.928.268 ₫ - 76.584.535 ₫
  28. Bông tai trẻ em Consistently 0.096 Carat

    Bông tai trẻ em Consistently

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    15.669.547,00 ₫
    7.647.133  - 90.763.716  7.647.133 ₫ - 90.763.716 ₫
  29. Bông tai trẻ em Consistent 0.032 Carat

    Bông tai trẻ em Consistent

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    13.317.955,00 ₫
    6.874.495  - 76.598.692  6.874.495 ₫ - 76.598.692 ₫
  30. Bông tai trẻ em Hugalu 0.096 Carat

    Bông tai trẻ em Hugalu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    14.371.912,00 ₫
    7.152.418  - 83.334.508  7.152.418 ₫ - 83.334.508 ₫
  31. Bông tai trẻ em Gulho 0.024 Carat

    Bông tai trẻ em Gulho

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    6.762.419,00 ₫
    3.742.623  - 39.537.541  3.742.623 ₫ - 39.537.541 ₫
  32. Bông tai trẻ em Flors 0.06 Carat

    Bông tai trẻ em Flors

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    13.463.425,00 ₫
    6.948.645  - 75.438.316  6.948.645 ₫ - 75.438.316 ₫
  33. Bông tai trẻ em Floroj 0.06 Carat

    Bông tai trẻ em Floroj

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    7.716.753,00 ₫
    4.000.735  - 42.537.526  4.000.735 ₫ - 42.537.526 ₫
  34. Bông tai trẻ em Troc 0.03 Carat

    Bông tai trẻ em Troc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    5.118.371,00 ₫
    2.903.759  - 31.259.281  2.903.759 ₫ - 31.259.281 ₫
  35. Bông tai trẻ em Spinata 0.05 Carat

    Bông tai trẻ em Spinata

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    11.950.980,00 ₫
    6.459.591  - 71.532.674  6.459.591 ₫ - 71.532.674 ₫
  36. Bông tai trẻ em Ligure 0.032 Carat

    Bông tai trẻ em Ligure

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.032 crt - VS

    6.407.232,00 ₫
    3.635.076  - 39.268.680  3.635.076 ₫ - 39.268.680 ₫
  37. Bông tai trẻ em Wiges 0.06 Carat

    Bông tai trẻ em Wiges

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    10.199.668,00 ₫
    5.709.878  - 62.306.304  5.709.878 ₫ - 62.306.304 ₫
  38. Bông tai trẻ em Suzana 0.02 Carat

    Bông tai trẻ em Suzana

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    6.730.155,00 ₫
    3.871.679  - 39.905.467  3.871.679 ₫ - 39.905.467 ₫
  39. Bông tai trẻ em Stami 0.08 Carat

    Bông tai trẻ em Stami

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    7.198.550,00 ₫
    3.979.226  - 46.513.928  3.979.226 ₫ - 46.513.928 ₫
  40. Bông tai trẻ em Aurg 0.08 Carat

    Bông tai trẻ em Aurg

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    9.126.465,00 ₫
    5.030.636  - 57.551.610  5.030.636 ₫ - 57.551.610 ₫
  41. Bông tai trẻ em Acidic 0.01 Carat

    Bông tai trẻ em Acidic

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.01 crt - VS

    6.444.307,00 ₫
    3.656.585  - 36.933.779  3.656.585 ₫ - 36.933.779 ₫
  42. Bông tai trẻ em Astru 0.01 Carat

    Bông tai trẻ em Astru

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    5.390.634,00 ₫
    2.946.778  - 29.929.102  2.946.778 ₫ - 29.929.102 ₫
  43. Bông tai trẻ em Hexer 0.01 Carat

    Bông tai trẻ em Hexer

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.01 crt - AAA

    6.730.155,00 ₫
    3.871.679  - 39.056.414  3.871.679 ₫ - 39.056.414 ₫
  44. Bông tai trẻ em Giraffese 0.016 Carat

    Bông tai trẻ em Giraffese

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    6.618.930,00 ₫
    3.807.151  - 39.042.266  3.807.151 ₫ - 39.042.266 ₫
  45. Bông tai trẻ em Fugue 0.036 Carat

    Bông tai trẻ em Fugue

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    7.816.093,00 ₫
    4.393.846  - 47.221.468  4.393.846 ₫ - 47.221.468 ₫
  46. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  47. Bông tai trẻ em Extreage 0.012 Carat

    Bông tai trẻ em Extreage

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.012 crt - VS1

    6.484.496,00 ₫
    3.269.418  - 33.735.686  3.269.418 ₫ - 33.735.686 ₫
  48. Bông tai trẻ em Eagles 0.012 Carat

    Bông tai trẻ em Eagles

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    6.217.045,00 ₫
    3.376.965  - 34.797.003  3.376.965 ₫ - 34.797.003 ₫
  49. Bông tai trẻ em Bes 0.01 Carat

    Bông tai trẻ em Bes

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.01 crt - AAA

    6.020.913,00 ₫
    3.312.436  - 33.537.569  3.312.436 ₫ - 33.537.569 ₫
  50. Bông tai trẻ em Aliane 0.01 Carat

    Bông tai trẻ em Aliane

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    6.057.989,00 ₫
    3.333.945  - 33.749.834  3.333.945 ₫ - 33.749.834 ₫
  51. Bông tai trẻ em Tanneres 0.03 Carat

    Bông tai trẻ em Tanneres

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    7.398.642,00 ₫
    3.914.697  - 51.645.879  3.914.697 ₫ - 51.645.879 ₫
  52. Bông tai trẻ em Piedshor 0.02 Carat

    Bông tai trẻ em Piedshor

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    5.730.255,00 ₫
    2.946.778  - 42.317.911  2.946.778 ₫ - 42.317.911 ₫
  53. Bông tai trẻ em Ojire 0.016 Carat

    Bông tai trẻ em Ojire

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    15.376.624,00 ₫
    3.807.151  - 46.384.872  3.807.151 ₫ - 46.384.872 ₫
  54. Bông tai trẻ em Lilyae 0.016 Carat

    Bông tai trẻ em Lilyae

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    6.291.195,00 ₫
    3.419.983  - 42.564.132  3.419.983 ₫ - 42.564.132 ₫
  55. Bông tai trẻ em Jeromy 0.016 Carat

    Bông tai trẻ em Jeromy

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    5.883.367,00 ₫
    3.183.380  - 40.229.239  3.183.380 ₫ - 40.229.239 ₫
  56. Bông tai trẻ em Impend 0.24 Carat

    Bông tai trẻ em Impend

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    128.591.841,00 ₫
    5.264.125  - 172.038.424  5.264.125 ₫ - 172.038.424 ₫
  57. Bông tai trẻ em Fourmi 0.03 Carat

    Bông tai trẻ em Fourmi

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    4.968.088,00 ₫
    2.882.249  - 41.457.249  2.882.249 ₫ - 41.457.249 ₫
  58. Bông tai trẻ em Fila 0.016 Carat

    Bông tai trẻ em Fila

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.016 crt - AAA

    5.524.218,00 ₫
    3.204.890  - 40.441.504  3.204.890 ₫ - 40.441.504 ₫
  59. Bông tai trẻ em Fidones 0.096 Carat

    Bông tai trẻ em Fidones

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    60.671.599,00 ₫
    4.516.959  - 97.461.047  4.516.959 ₫ - 97.461.047 ₫
  60. Bông tai trẻ em Ethic 0.024 Carat

    Bông tai trẻ em Ethic

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.024 crt - AAA

    5.524.218,00 ₫
    3.204.890  - 49.091.652  3.204.890 ₫ - 49.091.652 ₫
  61. Bông tai trẻ em Digue 0.06 Carat

    Bông tai trẻ em Digue

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    35.182.190,00 ₫
    4.151.300  - 68.993.444  4.151.300 ₫ - 68.993.444 ₫
  62. Bông tai trẻ em Cotys 0.008 Carat

    Bông tai trẻ em Cotys

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.008 crt - AAA

    6.228.649,00 ₫
    3.613.567  - 40.067.353  3.613.567 ₫ - 40.067.353 ₫
  63. Bông tai trẻ em Copistelle 0.036 Carat

    Bông tai trẻ em Copistelle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    7.376.284,00 ₫
    3.721.114  - 53.328.990  3.721.114 ₫ - 53.328.990 ₫

You’ve viewed 60 of 207 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng