Đang tải...
Tìm thấy 508 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền trẻ em Profiten

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Profiten

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.16 crt - AAA

    9.323.496,00 ₫
    2.773.933  - 44.326.156  2.773.933 ₫ - 44.326.156 ₫
  2. Mặt dây chuyền trẻ em Circlet

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Circlet

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    14.914.623,00 ₫
    5.812.824  - 60.764.287  5.812.824 ₫ - 60.764.287 ₫
  3. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Kumpiyansa Daughter

    Dây Chuyền GLAMIRA Kumpiyansa Daughter

    Vàng 14K
    7.629.667,00 ₫
    3.547.173  - 28.117.839  3.547.173 ₫ - 28.117.839 ₫
  4. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Functionally - A

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Functionally - A

    Vàng 14K
    7.877.591,00 ₫
    2.609.551  - 29.537.251  2.609.551 ₫ - 29.537.251 ₫
  5. Mặt dây chuyền trẻ em Meenmutty

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Meenmutty

    Vàng 14K
    8.656.780,00 ₫
    3.303.306  - 33.998.259  3.303.306 ₫ - 33.998.259 ₫
  6. Dây chuyền trẻ em Rionnag

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Rionnag

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    7.289.549,00 ₫
    4.096.012  - 42.203.798  4.096.012 ₫ - 42.203.798 ₫
  7. Mặt dây chuyền trẻ em Cunceon

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Cunceon

    Vàng 14K
    8.515.109,00 ₫
    2.979.409  - 33.187.164  2.979.409 ₫ - 33.187.164 ₫
  8. Mặt dây chuyền trẻ em Sansa

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Sansa

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    9.506.804,00 ₫
    3.507.971  - 38.864.806  3.507.971 ₫ - 38.864.806 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Mặt dây chuyền trẻ em Darifa

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Darifa

    Vàng Trắng 14K
    9.010.957,00 ₫
    3.224.089  - 36.025.989  3.224.089 ₫ - 36.025.989 ₫
  11. Mặt dây chuyền trẻ em Rosolli

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Rosolli

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    6.177.542,00 ₫
    1.815.492  - 19.804.149  1.815.492 ₫ - 19.804.149 ₫
  12. Mặt dây chuyền trẻ em Leyan

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Leyan

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    9.376.489,00 ₫
    3.429.295  - 38.459.264  3.429.295 ₫ - 38.459.264 ₫
  13. Mặt dây chuyền trẻ em Larrick

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Larrick

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.006 crt - VS

    7.323.074,00 ₫
    2.178.051  - 25.981.967  2.178.051 ₫ - 25.981.967 ₫
  14. Mặt dây chuyền trẻ em Wobbe

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Wobbe

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    7.694.014,00 ₫
    2.424.623  - 28.117.844  2.424.623 ₫ - 28.117.844 ₫
  15. Mặt dây chuyền trẻ em Kutal

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Kutal

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    11.035.711,00 ₫
    3.946.231  - 44.799.294  3.946.231 ₫ - 44.799.294 ₫
  16. Mặt dây chuyền trẻ em Tefnut

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Tefnut

    Vàng Hồng 14K
    6.425.466,00 ₫
    1.976.359  - 21.223.561  1.976.359 ₫ - 21.223.561 ₫
  17. Dây chuyền trẻ em Birdie

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Birdie

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.16 crt - VS

    52.828.564,00 ₫
    10.368.455  - 190.444.335  10.368.455 ₫ - 190.444.335 ₫
  18. Mặt dây chuyền trẻ em Fjuri

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Fjuri

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    8.286.923,00 ₫
    4.481.281  - 48.543.836  4.481.281 ₫ - 48.543.836 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Dây chuyền trẻ em Stjerne

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Stjerne

    Vàng 14K
    7.862.722,00 ₫
    4.501.558  - 45.015.585  4.501.558 ₫ - 45.015.585 ₫
  21. Dây chuyền trẻ em Nyenyezi

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Nyenyezi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    8.286.112,00 ₫
    4.217.676  - 49.638.810  4.217.676 ₫ - 49.638.810 ₫
  22. Mặt dây chuyền trẻ em Khepri

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Khepri

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    7.169.237,00 ₫
    2.458.959  - 25.481.791  2.458.959 ₫ - 25.481.791 ₫
  23. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Maxilaria Daughter

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maxilaria Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    7.977.355,00 ₫
    2.589.004  - 30.578.154  2.589.004 ₫ - 30.578.154 ₫
  24. Mặt dây chuyền trẻ em Phule

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Phule

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    7.218.715,00 ₫
    4.055.458  - 41.798.258  4.055.458 ₫ - 41.798.258 ₫
  25. Dây chuyền trẻ em Estimation

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Estimation

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.234 crt - VS

    13.599.303,00 ₫
    5.190.986  - 58.858.220  5.190.986 ₫ - 58.858.220 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Aerides Daughter

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Aerides Daughter

    Vàng 14K
    8.869.286,00 ₫
    3.184.886  - 35.214.894  3.184.886 ₫ - 35.214.894 ₫
  28. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Senecio Daughter

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Senecio Daughter

    Vàng 14K
    7.948.427,00 ₫
    2.650.647  - 29.942.799  2.650.647 ₫ - 29.942.799 ₫
  29. Mặt dây chuyền trẻ em Avi

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Avi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.005 crt - VS

    10.817.259,00 ₫
    4.315.007  - 46.772.954  4.315.007 ₫ - 46.772.954 ₫
  30. Mặt dây chuyền trẻ em Dermine

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Dermine

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.006 crt - AAA

    7.339.837,00 ₫
    2.219.146  - 26.387.515  2.219.146 ₫ - 26.387.515 ₫
  31. Mặt dây chuyền trẻ em Cetten

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Cetten

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    7.535.580,00 ₫
    2.301.337  - 27.198.602  2.301.337 ₫ - 27.198.602 ₫
  32. Mặt dây chuyền trẻ em Kishs

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Kishs

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.03 crt - AAA

    8.878.748,00 ₫
    2.876.671  - 34.606.574  2.876.671 ₫ - 34.606.574 ₫
  33. Mặt dây chuyền trẻ em Cyton

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Cyton

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.006 crt - AAA

    7.879.483,00 ₫
    2.547.909  - 29.631.880  2.547.909 ₫ - 29.631.880 ₫
  34. Mặt dây chuyền trẻ em Gus

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Gus

    Vàng 14K
    9.258.880,00 ₫
    3.455.790  - 37.445.394  3.455.790 ₫ - 37.445.394 ₫
  35. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Nampikkai Daughter

    Dây Chuyền GLAMIRA Nampikkai Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.298 crt - VS

    14.341.451,00 ₫
    5.088.247  - 69.497.039  5.088.247 ₫ - 69.497.039 ₫
  36. Mặt dây chuyền trẻ em Metapod

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Metapod

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.928.377,00 ₫
    3.872.962  - 45.191.321  3.872.962 ₫ - 45.191.321 ₫
  37. Mặt dây chuyền trẻ em Asella

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Asella

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    12.928.258,00 ₫
    3.368.733  - 45.610.385  3.368.733 ₫ - 45.610.385 ₫
  38. Mặt dây chuyền trẻ em Kole

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Kole

    Vàng 14K
    9.931.816,00 ₫
    3.751.299  - 41.298.084  3.751.299 ₫ - 41.298.084 ₫
  39. Mặt dây chuyền trẻ em Cerise

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Cerise

    Vàng Trắng 14K
    8.019.262,00 ₫
    2.691.742  - 30.348.346  2.691.742 ₫ - 30.348.346 ₫
  40. Mặt dây chuyền trẻ em Cachou

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Cachou

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.024 crt - AAA

    7.683.739,00 ₫
    2.465.718  - 30.226.677  2.465.718 ₫ - 30.226.677 ₫
  41. Dây chuyền trẻ em Imprecisely

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Imprecisely

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    12.770.906,00 ₫
    4.286.888  - 60.507.434  4.286.888 ₫ - 60.507.434 ₫
  42. Mặt dây chuyền trẻ em Cascade

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Cascade

    Vàng Trắng 14K
    8.019.262,00 ₫
    3.010.501  - 30.348.346  3.010.501 ₫ - 30.348.346 ₫
  43. Dây chuyền trẻ em Indicate

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Indicate

    Vàng 14K
    9.010.957,00 ₫
    4.348.532  - 36.025.989  4.348.532 ₫ - 36.025.989 ₫
  44. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Functionally - K

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Functionally - K

    Vàng 14K
    7.771.338,00 ₫
    2.547.909  - 28.928.934  2.547.909 ₫ - 28.928.934 ₫
  45. Mặt dây chuyền trẻ em Allyson

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Allyson

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.01 crt - AAA

    7.710.776,00 ₫
    2.465.718  - 28.983.003  2.465.718 ₫ - 28.983.003 ₫
  46. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Sinloe Daughter

    Dây Chuyền GLAMIRA Sinloe Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    13.322.990,00 ₫
    5.971.797  - 61.886.297  5.971.797 ₫ - 61.886.297 ₫
  47. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  48. Mặt dây chuyền trẻ em Vilis

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Vilis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.006 crt - VS

    7.889.757,00 ₫
    2.506.813  - 29.226.332  2.506.813 ₫ - 29.226.332 ₫
  49. Mặt dây chuyền trẻ em Cherie

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Cherie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.145 crt - VS

    16.776.078,00 ₫
    4.731.367  - 66.239.151  4.731.367 ₫ - 66.239.151 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Establish - P

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Establish - P

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.104 crt - VS

    10.664.772,00 ₫
    3.410.910  - 42.447.126  3.410.910 ₫ - 42.447.126 ₫
  51. Dây chuyền trẻ em Bazza

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Bazza

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.99 crt - AAA

    17.927.018,00 ₫
    6.862.916  - 152.336.543  6.862.916 ₫ - 152.336.543 ₫
  52. Dây chuyền trẻ em Mavricans

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Mavricans

    Vàng 14K
    7.118.951,00 ₫
    4.075.735  - 40.757.355  4.075.735 ₫ - 40.757.355 ₫
  53. Mặt dây chuyền trẻ em Voninkazo

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Voninkazo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    8.157.418,00 ₫
    4.298.785  - 47.205.531  4.298.785 ₫ - 47.205.531 ₫
  54. Mặt dây chuyền trẻ em Achaiah

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Achaiah

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    11.125.202,00 ₫
    3.678.029  - 43.731.353  3.678.029 ₫ - 43.731.353 ₫
  55. Mặt dây chuyền trẻ em Ima

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Ima

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    9.242.118,00 ₫
    3.369.815  - 38.445.746  3.369.815 ₫ - 38.445.746 ₫
  56. Mặt dây chuyền trẻ em Butterfly

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Butterfly

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    10.557.707,00 ₫
    3.041.593  - 41.663.072  3.041.593 ₫ - 41.663.072 ₫
  57. Mặt dây chuyền trẻ em Dorcia

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Dorcia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.006 crt - VS

    9.696.058,00 ₫
    3.507.971  - 39.567.752  3.507.971 ₫ - 39.567.752 ₫
  58. Mặt dây chuyền trẻ em Lisbon

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Lisbon

    Vàng Hồng 14K
    6.921.315,00 ₫
    2.298.093  - 24.062.386  2.298.093 ₫ - 24.062.386 ₫
  59. Mặt dây chuyền trẻ em Amaryllis

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Amaryllis

    Vàng 14K
    7.913.009,00 ₫
    2.595.493  - 29.740.029  2.595.493 ₫ - 29.740.029 ₫
  60. Mặt dây chuyền trẻ em Abbie

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Abbie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.412.287,00 ₫
    3.994.626  - 47.786.819  3.994.626 ₫ - 47.786.819 ₫
  61. Mặt dây chuyền trẻ em Environmentally

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Environmentally

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    15.460.217,00 ₫
    5.703.596  - 69.010.383  5.703.596 ₫ - 69.010.383 ₫
  62. Mặt dây chuyền trẻ em Zeria

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Zeria

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    10.841.591,00 ₫
    4.325.822  - 45.745.571  4.325.822 ₫ - 45.745.571 ₫
  63. Mặt dây chuyền trẻ em Darling

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Darling

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.36 crt - AAA

    14.681.569,00 ₫
    4.607.000  - 76.823.901  4.607.000 ₫ - 76.823.901 ₫
  64. Dây chuyền trẻ em Chayo

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Chayo

    Vàng Trắng 14K
    7.665.085,00 ₫
    3.862.147  - 28.320.616  3.862.147 ₫ - 28.320.616 ₫

You’ve viewed 60 of 508 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng