Đang tải...
Tìm thấy 269 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng Cổ Imagery Tròn

    GLAMIRA Vòng Cổ Imagery

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.64 crt - VS

    70.913.718,00 ₫
    21.306.974  - 387.465.142  21.306.974 ₫ - 387.465.142 ₫
    Mới

  2. Collier Venetico Tròn

    GLAMIRA Collier Venetico

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.188 crt - VS

    78.299.627,00 ₫
    21.141.409  - 403.837.705  21.141.409 ₫ - 403.837.705 ₫
    Mới

  3. Collier Machisanala Tròn

    GLAMIRA Collier Machisanala

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.432 crt - VS1

    76.805.010,00 ₫
    21.765.462  - 385.851.941  21.765.462 ₫ - 385.851.941 ₫
    Mới

  4. Vòng Cổ Gaube Tròn

    GLAMIRA Vòng Cổ Gaube

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    1.524 crt - VS1

    118.359.342,00 ₫
    24.898.466  - 494.417.463  24.898.466 ₫ - 494.417.463 ₫
    Mới

  5. Vòng Cổ Coulibistri Tròn

    GLAMIRA Vòng Cổ Coulibistri

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.014 crt - VS

    71.705.319,00 ₫
    19.867.830  - 388.300.044  19.867.830 ₫ - 388.300.044 ₫
    Mới

  6. Vòng Cổ Tengu Tròn

    GLAMIRA Vòng Cổ Tengu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.056 crt - VS

    79.318.772,00 ₫
    22.045.649  - 464.559.112  22.045.649 ₫ - 464.559.112 ₫
    Mới

  7. Vòng Cổ Kinka Tròn

    GLAMIRA Vòng Cổ Kinka

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.288 crt - VS

    101.885.741,00 ₫
    28.757.410  - 598.780.176  28.757.410 ₫ - 598.780.176 ₫
    Mới

  8. Vòng Cổ Solo Tròn

    GLAMIRA Vòng Cổ Solo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.682 crt - VS

    79.289.055,00 ₫
    23.892.339  - 430.639.460  23.892.339 ₫ - 430.639.460 ₫
    Mới

  9. Vòng Cổ Kalekski Tròn

    GLAMIRA Vòng Cổ Kalekski

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.712 crt - VS

    95.784.733,00 ₫
    29.432.407  - 524.813.547  29.432.407 ₫ - 524.813.547 ₫
    Mới

  10. Vòng Cổ Rotsnas Tròn

    GLAMIRA Vòng Cổ Rotsnas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.01 crt - VS

    96.533.880,00 ₫
    23.535.737  - 567.478.434  23.535.737 ₫ - 567.478.434 ₫
    Mới

  11. Vòng Cổ Lagoan Tròn

    GLAMIRA Vòng Cổ Lagoan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.627 crt - VS

    99.540.659,00 ₫
    31.228.153  - 576.676.507  31.228.153 ₫ - 576.676.507 ₫
  12. Vòng Cổ Kandhkot Tròn

    GLAMIRA Vòng Cổ Kandhkot

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.158 crt - VS

    144.990.160,00 ₫
    39.111.606  - 849.859.176  39.111.606 ₫ - 849.859.176 ₫
  13. Vòng Cổ Volakas Tròn

    GLAMIRA Vòng Cổ Volakas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.544 crt - VS

    62.528.475,00 ₫
    18.912.645  - 343.172.896  18.912.645 ₫ - 343.172.896 ₫
  14. Vòng Cổ Diversity Tròn

    GLAMIRA Vòng Cổ Diversity

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.44 crt - VS

    97.119.160,00 ₫
    26.439.497  - 513.167.375  26.439.497 ₫ - 513.167.375 ₫
  15. Vòng Cổ Computing Tròn

    GLAMIRA Vòng Cổ Computing

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.48 crt - VS

    117.010.764,00 ₫
    28.528.166  - 603.619.773  28.528.166 ₫ - 603.619.773 ₫
  16. SYLVIE Collier Quri Tròn

    SYLVIE Collier Quri

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    7.8 crt - VS

    184.527.991,00 ₫
    26.006.480  - 806.402.403  26.006.480 ₫ - 806.402.403 ₫
  17. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - Z Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - Z

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.532 crt - VS

    260.732.159,00 ₫
    26.241.384  - 1.667.963.787  26.241.384 ₫ - 1.667.963.787 ₫
  18. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - Y Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - Y

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.484 crt - VS

    259.302.637,00 ₫
    26.003.650  - 1.658.298.737  26.003.650 ₫ - 1.658.298.737 ₫
  19. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - X Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - X

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.508 crt - VS

    260.013.012,00 ₫
    26.116.857  - 1.663.025.133  26.116.857 ₫ - 1.663.025.133 ₫
  20. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - W Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - W

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.604 crt - VS

    262.353.000,00 ₫
    26.433.836  - 1.679.383.546  26.433.836 ₫ - 1.679.383.546 ₫
  21. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - V Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - V

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.508 crt - VS

    259.753.485,00 ₫
    26.037.612  - 1.661.539.293  26.037.612 ₫ - 1.661.539.293 ₫
  22. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - U Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - U

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.544 crt - VS

    260.605.366,00 ₫
    26.150.819  - 1.667.567.563  26.150.819 ₫ - 1.667.567.563 ₫
  23. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - T Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - T

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.496 crt - VS

    259.324.146,00 ₫
    25.958.367  - 1.658.751.565  25.958.367 ₫ - 1.658.751.565 ₫
  24. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - S Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - S

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.532 crt - VS

    260.398.481,00 ₫
    26.139.498  - 1.666.053.417  26.139.498 ₫ - 1.666.053.417 ₫
  25. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - R Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - R

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.556 crt - VS

    260.960.554,00 ₫
    26.207.422  - 1.669.930.761  26.207.422 ₫ - 1.669.930.761 ₫
  26. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - Q Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - Q

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.58 crt - VS

    261.448.476,00 ₫
    26.252.705  - 1.673.383.575  26.252.705 ₫ - 1.673.383.575 ₫
  27. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - P Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - P

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.532 crt - VS

    260.138.954,00 ₫
    26.060.253  - 1.664.567.577  26.060.253 ₫ - 1.664.567.577 ₫
  28. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - O Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - O

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.556 crt - VS

    260.812.253,00 ₫
    26.162.140  - 1.669.081.709  26.162.140 ₫ - 1.669.081.709 ₫
  29. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - N Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - N

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.556 crt - VS

    260.923.479,00 ₫
    26.196.102  - 1.669.718.496  26.196.102 ₫ - 1.669.718.496 ₫
  30. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - M Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - M

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.58 crt - VS

    261.633.853,00 ₫
    26.309.309  - 1.674.444.892  26.309.309 ₫ - 1.674.444.892 ₫
  31. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - L Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - L

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.484 crt - VS

    259.228.487,00 ₫
    25.981.008  - 1.657.874.215  25.981.008 ₫ - 1.657.874.215 ₫
  32. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - K Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - K

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.544 crt - VS

    260.753.668,00 ₫
    26.196.102  - 1.668.416.615  26.196.102 ₫ - 1.668.416.615 ₫
  33. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - J Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - J

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.496 crt - VS

    259.324.146,00 ₫
    25.958.367  - 1.658.751.565  25.958.367 ₫ - 1.658.751.565 ₫
  34. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - I Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - I

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.508 crt - VS

    259.716.409,00 ₫
    26.026.291  - 1.661.327.028  26.026.291 ₫ - 1.661.327.028 ₫
  35. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - H Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - H

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.544 crt - VS

    260.531.216,00 ₫
    26.128.178  - 1.667.143.040  26.128.178 ₫ - 1.667.143.040 ₫
  36. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - G Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - G

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.544 crt - VS

    260.605.366,00 ₫
    26.150.819  - 1.667.567.563  26.150.819 ₫ - 1.667.567.563 ₫
  37. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - F Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - F

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.496 crt - VS

    259.324.146,00 ₫
    25.958.367  - 1.658.751.565  25.958.367 ₫ - 1.658.751.565 ₫
  38. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - E Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - E

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.52 crt - VS

    259.960.369,00 ₫
    26.048.932  - 1.663.053.432  26.048.932 ₫ - 1.663.053.432 ₫
  39. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - D Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - D

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.556 crt - VS

    260.886.403,00 ₫
    26.184.781  - 1.669.506.231  26.184.781 ₫ - 1.669.506.231 ₫
  40. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - C Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - C

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.52 crt - VS

    259.960.369,00 ₫
    26.048.932  - 1.663.053.432  26.048.932 ₫ - 1.663.053.432 ₫
  41. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - B Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.536 crt - VS

    260.771.216,00 ₫
    26.218.743  - 1.660.067.602  26.218.743 ₫ - 1.660.067.602 ₫
  42. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - A Tròn

    SYLVIE Collier Nahasi - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    12.52 crt - VS

    260.071.596,00 ₫
    26.082.895  - 1.663.690.227  26.082.895 ₫ - 1.663.690.227 ₫
  43. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Hinojos Tròn

    GLAMIRA Vòng Cổ Hinojos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.468 crt - VS

    126.139.494,00 ₫
    20.950.372  - 638.784.705  20.950.372 ₫ - 638.784.705 ₫
  44. Vòng Cổ Vaim Tròn

    GLAMIRA Vòng Cổ Vaim

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.548 crt - AAA

    92.369.843,00 ₫
    23.242.814  - 430.936.631  23.242.814 ₫ - 430.936.631 ₫
  45. Vòng Cổ Krimby Tròn

    GLAMIRA Vòng Cổ Krimby

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    67.332.132,00 ₫
    22.516.874  - 419.318.761  22.516.874 ₫ - 419.318.761 ₫
  46. Vòng Cổ Jumalanna Tròn

    GLAMIRA Vòng Cổ Jumalanna

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.22 crt - AAA

    78.105.477,00 ₫
    21.064.994  - 385.300.053  21.064.994 ₫ - 385.300.053 ₫
  47. Vòng Cổ Sonuvatje Tròn

    GLAMIRA Vòng Cổ Sonuvatje

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.708 crt - AAA

    77.164.160,00 ₫
    23.026.305  - 446.063.916  23.026.305 ₫ - 446.063.916 ₫
  48. Vòng Cổ Sodicas Tròn

    GLAMIRA Vòng Cổ Sodicas

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    2.007 crt - AAA

    100.516.503,00 ₫
    24.962.145  - 475.950.572  24.962.145 ₫ - 475.950.572 ₫
  49. Vòng Cổ Computation Tròn

    GLAMIRA Vòng Cổ Computation

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.544 crt - AAA

    94.059.740,00 ₫
    25.038.560  - 462.507.235  25.038.560 ₫ - 462.507.235 ₫
  50. Vòng Cổ Bunuma Tròn

    GLAMIRA Vòng Cổ Bunuma

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.164 crt - AAA

    80.512.259,00 ₫
    22.134.800  - 401.969.791  22.134.800 ₫ - 401.969.791 ₫
  51. Vòng Cổ Pagbiyahe Tròn

    GLAMIRA Vòng Cổ Pagbiyahe

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.592 crt - AAA

    97.056.330,00 ₫
    25.649.878  - 475.441.135  25.649.878 ₫ - 475.441.135 ₫
  52. Vòng Cổ Misinterpretation Tròn

    GLAMIRA Vòng Cổ Misinterpretation

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.092 crt - AAA

    98.217.551,00 ₫
    28.362.601  - 572.190.681  28.362.601 ₫ - 572.190.681 ₫
  53. Vòng Cổ Misinterpret Tròn

    GLAMIRA Vòng Cổ Misinterpret

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.464 crt - AAA

    91.832.958,00 ₫
    24.681.958  - 528.223.905  24.681.958 ₫ - 528.223.905 ₫
  54. Vòng Cổ Cuncavu Tròn

    GLAMIRA Vòng Cổ Cuncavu

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    2.264 crt - AAA

    108.134.484,00 ₫
    26.324.874  - 506.360.801  26.324.874 ₫ - 506.360.801 ₫
  55. Vòng Cổ Foligno Tròn

    GLAMIRA Vòng Cổ Foligno

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.838 crt - AAA

    95.443.412,00 ₫
    24.006.961  - 455.078.024  24.006.961 ₫ - 455.078.024 ₫
  56. Vòng Cổ Sorridi Tròn

    GLAMIRA Vòng Cổ Sorridi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.288 crt - VS

    108.468.446,00 ₫
    26.070.159  - 539.502.154  26.070.159 ₫ - 539.502.154 ₫
  57. Vòng Cổ Lolivier Tròn

    GLAMIRA Vòng Cổ Lolivier

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.616 crt - VS

    80.200.089,00 ₫
    24.516.392  - 465.266.655  24.516.392 ₫ - 465.266.655 ₫
  58. Vòng Cổ Leende Tròn

    GLAMIRA Vòng Cổ Leende

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.776 crt - VS

    106.027.420,00 ₫
    27.662.132  - 624.393.261  27.662.132 ₫ - 624.393.261 ₫
  59. Vòng Cổ Iyanu Tròn

    GLAMIRA Vòng Cổ Iyanu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.32 crt - VS

    128.705.897,00 ₫
    32.769.184  - 759.548.282  32.769.184 ₫ - 759.548.282 ₫
  60. Vòng Cổ Panggep Tròn

    GLAMIRA Vòng Cổ Panggep

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.912 crt - VS

    136.861.898,00 ₫
    37.583.312  - 802.255.631  37.583.312 ₫ - 802.255.631 ₫

You’ve viewed 60 of 269 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng