Đang tải...
Tìm thấy 414 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. GLAMIRA Vòng Cổ Fiten

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Đen

    13.4 crt - AAA

    124.751.860,00 ₫
    16.118.413  - 1.471.167.551  16.118.413 ₫ - 1.471.167.551 ₫
  2. Tennis GLAMIRA Catterful

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    5.965 crt - VS

    87.516.092,00 ₫
    23.702.717  - 902.670.243  23.702.717 ₫ - 902.670.243 ₫
  3. Tennis GLAMIRA Exmo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    6.295 crt - VS

    85.352.424,00 ₫
    22.358.384  - 615.563.117  22.358.384 ₫ - 615.563.117 ₫
  4. Tennis GLAMIRA Chorenopy

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    6.409 crt - VS

    88.850.803,00 ₫
    22.797.061  - 635.614.906  22.797.061 ₫ - 635.614.906 ₫
  5. GLAMIRA Vòng Cổ Brilhar

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.174 crt - VS

    134.289.549,00 ₫
    32.999.843  - 1.633.180.936  32.999.843 ₫ - 1.633.180.936 ₫
  6. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Regulator

    GLAMIRA Vòng Cổ Regulator

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.818 crt - VS

    61.564.800,00 ₫
    18.101.800  - 313.243.792  18.101.800 ₫ - 313.243.792 ₫
  7. GLAMIRA Vòng Cổ Quinny

    Vàng 14K & Kim Cương

    3.9 crt - VS

    238.759.810,00 ₫
    100.810.842  - 541.670.637  100.810.842 ₫ - 541.670.637 ₫
  8. Tennis GLAMIRA Auranila

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    7.229 crt - VS

    89.499.197,00 ₫
    22.245.177  - 664.270.433  22.245.177 ₫ - 664.270.433 ₫
  9. Tennis GLAMIRA Accures

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    6.425 crt - AAA

    75.339.263,00 ₫
    23.688.566  - 646.610.134  23.688.566 ₫ - 646.610.134 ₫
  10. GLAMIRA Vòng Cổ Clarkia

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    14.3 crt - VS

    107.348.546,00 ₫
    28.464.770  - 7.099.721.061  28.464.770 ₫ - 7.099.721.061 ₫
  11. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Sympathia

    GLAMIRA Vòng Cổ Sympathia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    3.867 crt - VS

    294.268.039,00 ₫
    45.311.106  - 908.967.390  45.311.106 ₫ - 908.967.390 ₫
  12. GLAMIRA Vòng Cổ Liza

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    6.57 crt - VS

    325.116.666,00 ₫
    110.971.172  - 808.919.561  110.971.172 ₫ - 808.919.561 ₫
  13. GLAMIRA Vòng Cổ Kinka

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.288 crt - VS

    112.934.179,00 ₫
    32.552.675  - 662.034.591  32.552.675 ₫ - 662.034.591 ₫
  14. GLAMIRA Vòng Cổ Imagery

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.64 crt - VS

    78.996.133,00 ₫
    24.083.376  - 433.738.507  24.083.376 ₫ - 433.738.507 ₫
  15. Tennis GLAMIRA Arveyres

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    6.605 crt - VS

    90.259.381,00 ₫
    21.370.653  - 651.647.847  21.370.653 ₫ - 651.647.847 ₫
  16. GLAMIRA Vòng Cổ Rayl

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    7.09 crt - VS

    323.318.938,00 ₫
    29.967.310  - 1.174.989.711  29.967.310 ₫ - 1.174.989.711 ₫
  17. Tennis GLAMIRA Ditzpaz

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    12.02 crt - VS

    133.998.890,00 ₫
    25.662.613  - 9.237.734.514  25.662.613 ₫ - 9.237.734.514 ₫
  18. GLAMIRA Vòng Cổ Kehidupan

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    5.604 crt - VS

    363.805.442,00 ₫
    46.372.421  - 1.055.329.899  46.372.421 ₫ - 1.055.329.899 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. GLAMIRA Vòng Cổ Hanovee

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    26.5 crt - VS

    292.090.218,00 ₫
    38.156.422  - 22.400.851.379  38.156.422 ₫ - 22.400.851.379 ₫
  21. GLAMIRA Vòng Cổ Danube

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    7.815 crt - AAA

    171.080.131,00 ₫
    124.697.522  - 454.598.599  124.697.522 ₫ - 454.598.599 ₫
  22. GLAMIRA Vòng Cổ Kiowa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    3.75 crt - AAA

    115.337.564,00 ₫
    73.244.935  - 479.145.274  73.244.935 ₫ - 479.145.274 ₫
  23. GLAMIRA Vòng Cổ Folyam

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.72 crt - VS

    112.412.579,00 ₫
    28.344.205  - 649.624.274  28.344.205 ₫ - 649.624.274 ₫
  24. Tennis GLAMIRA Accertible

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    6.215 crt - VS

    152.999.273,00 ₫
    24.056.489  - 828.675.313  24.056.489 ₫ - 828.675.313 ₫
  25. GLAMIRA Vòng Cổ Bluestraggier

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    5.04 crt - VS

    222.981.582,00 ₫
    55.358.228  - 4.099.791.885  55.358.228 ₫ - 4.099.791.885 ₫
  26. GLAMIRA Vòng Cổ Alyesa

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    20 crt - VS

    202.951.867,00 ₫
    27.608.359  - 2.918.830.502  27.608.359 ₫ - 2.918.830.502 ₫
  27. Tennis GLAMIRA Erao

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    6.395 crt - VS

    86.970.434,00 ₫
    22.457.440  - 815.868.769  22.457.440 ₫ - 815.868.769 ₫
  28. Tennis GLAMIRA Boyech

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    6.69 crt - VS

    89.119.103,00 ₫
    22.910.268  - 1.502.327.779  22.910.268 ₫ - 1.502.327.779 ₫
  29. GLAMIRA Vòng Cổ Yebo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.318 crt - VS

    193.588.797,00 ₫
    35.565.680  - 1.806.118.796  35.565.680 ₫ - 1.806.118.796 ₫
  30. GLAMIRA Vòng Cổ Diversity

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.44 crt - VS

    106.981.189,00 ₫
    29.827.216  - 569.629.370  29.827.216 ₫ - 569.629.370 ₫
  31. GLAMIRA Choker Sescel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    13.242 crt - VS

    139.211.507,00 ₫
    85.013.652  - 641.025.638  85.013.652 ₫ - 641.025.638 ₫
  32. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Simasia

    GLAMIRA Vòng Cổ Simasia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.929 crt - VS

    231.063.997,00 ₫
    40.046.980  - 810.618.799  40.046.980 ₫ - 810.618.799 ₫
  33. GLAMIRA Vòng Cổ Rhine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.36 crt - VS

    186.021.192,00 ₫
    71.829.848  - 440.230.365  71.829.848 ₫ - 440.230.365 ₫
  34. Tennis GLAMIRA Adgertes

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    6.755 crt - VS

    100.818.199,00 ₫
    24.783.844  - 727.072.020  24.783.844 ₫ - 727.072.020 ₫
  35. Tennis GLAMIRA Abstane

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    7.365 crt - VS

    98.868.774,00 ₫
    25.443.275  - 1.434.983.761  25.443.275 ₫ - 1.434.983.761 ₫
  36. Tennis GLAMIRA Adrywest

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    9.995 crt - VS

    109.002.783,00 ₫
    25.400.823  - 885.519.387  25.400.823 ₫ - 885.519.387 ₫
  37. Tennis GLAMIRA Ainver

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    6.829 crt - VS

    99.053.302,00 ₫
    26.745.156  - 739.128.567  26.745.156 ₫ - 739.128.567 ₫
  38. Tennis GLAMIRA Artres

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    8.693 crt - VS

    110.627.869,00 ₫
    23.905.075  - 5.953.372.721  23.905.075 ₫ - 5.953.372.721 ₫
  39. Tennis GLAMIRA Aswell

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    6.475 crt - VS

    93.485.781,00 ₫
    22.644.232  - 667.666.644  22.644.232 ₫ - 667.666.644 ₫
  40. Tennis GLAMIRA Evadencene

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    6.45 crt - VS

    91.274.848,00 ₫
    24.424.412  - 656.742.168  24.424.412 ₫ - 656.742.168 ₫
  41. Tennis GLAMIRA Canortex

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.752 crt - VS

    67.873.545,00 ₫
    21.098.956  - 443.757.328  21.098.956 ₫ - 443.757.328 ₫
  42. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Security

    GLAMIRA Vòng Cổ Security

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.604 crt - VS

    92.580.409,00 ₫
    22.274.894  - 2.037.429.019  22.274.894 ₫ - 2.037.429.019 ₫
  43. GLAMIRA Vòng Cổ Vils

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    3.27 crt - AAA

    114.107.571,00 ₫
    74.207.195  - 436.008.875  74.207.195 ₫ - 436.008.875 ₫
  44. GLAMIRA Vòng Cổ Estrellastar

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    7.165 crt - VS

    170.452.398,00 ₫
    48.509.204  - 1.736.454.032  48.509.204 ₫ - 1.736.454.032 ₫
  45. GLAMIRA Vòng Cổ Pleiades

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    4.146 crt - AA

    220.253.576,00 ₫
    62.872.343  - 2.256.739.302  62.872.343 ₫ - 2.256.739.302 ₫
  46. Tennis GLAMIRA Depossa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    6.295 crt - VS

    95.556.903,00 ₫
    26.264.026  - 655.201.419  26.264.026 ₫ - 655.201.419 ₫
  47. GLAMIRA Vòng Cổ Tenerte

    Vàng 18K & Đá Sapphire & Đá Swarovski & Ngọc Trai Trắng

    4.794 crt - AAA

    265.967.417,00 ₫
    57.395.954  - 3.189.182.991  57.395.954 ₫ - 3.189.182.991 ₫
  48. GLAMIRA Vòng Cổ Thames

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.18 crt - VS

    180.466.407,00 ₫
    71.348.718  - 422.572.335  71.348.718 ₫ - 422.572.335 ₫
  49. GLAMIRA Vòng Cổ Neisse

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire

    3.39 crt - AAA

    134.462.756,00 ₫
    70.867.588  - 441.338.661  70.867.588 ₫ - 441.338.661 ₫
  50. GLAMIRA Vòng Cổ Thelasar

    Vàng 18K & Kim Cương

    5.97 crt - VS

    355.301.333,00 ₫
    109.074.954  - 749.544.748  109.074.954 ₫ - 749.544.748 ₫
  51. Vòng Cổ Ornain
    Mới

    GLAMIRA Vòng Cổ Ornain

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.228 crt - VS

    123.565.732,00 ₫
    25.102.239  - 582.690.630  25.102.239 ₫ - 582.690.630 ₫
  52. Vòng Cổ Machinga
    Mới

    GLAMIRA Vòng Cổ Machinga

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    6.63 crt - VS

    194.342.190,00 ₫
    29.406.935  - 2.266.616.609  29.406.935 ₫ - 2.266.616.609 ₫
  53. Vòng Cổ Survive
    Mới

    GLAMIRA Vòng Cổ Survive

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    5.73 crt - VS

    187.489.205,00 ₫
    28.209.771  - 789.831.161  28.209.771 ₫ - 789.831.161 ₫
  54. Vòng Cổ Mookie
    Mới

    GLAMIRA Vòng Cổ Mookie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.31 crt - VS

    167.597.883,00 ₫
    41.034.711  - 795.930.188  41.034.711 ₫ - 795.930.188 ₫
  55. Vòng Cổ Rader
    Mới

    GLAMIRA Vòng Cổ Rader

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.64 crt - VS

    96.987.841,00 ₫
    16.659.543  - 368.319.009  16.659.543 ₫ - 368.319.009 ₫
  56. Vòng Cổ Garonne
    Mới

    GLAMIRA Vòng Cổ Garonne

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    5 crt - VS

    89.155.755,00 ₫
    27.190.908  - 535.256.889  27.190.908 ₫ - 535.256.889 ₫
  57. GLAMIRA Vòng Cổ Elbe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    4.14 crt - VS

    217.371.044,00 ₫
    79.471.321  - 526.528.068  79.471.321 ₫ - 526.528.068 ₫
  58. GLAMIRA Vòng Cổ Moselle

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    7.65 crt - AAA

    157.555.856,00 ₫
    118.018.308  - 922.189.967  118.018.308 ₫ - 922.189.967 ₫
  59. GLAMIRA Vòng Cổ Ely

    Vàng 14K & Kim Cương

    3.18 crt - VS

    185.471.573,00 ₫
    75.169.455  - 429.296.832  75.169.455 ₫ - 429.296.832 ₫
  60. GLAMIRA Vòng Cổ Wye

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    3.42 crt - AAA

    112.131.543,00 ₫
    94.471.250  - 485.682.980  94.471.250 ₫ - 485.682.980 ₫
  61. GLAMIRA Vòng Cổ Eden

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.52 crt - VS

    165.783.740,00 ₫
    73.924.177  - 365.463.926  73.924.177 ₫ - 365.463.926 ₫

You’ve viewed 60 of 414 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Chữ viết tắt
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng