Đang tải...
Tìm thấy 299 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng Cổ Imagery Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    GLAMIRA Vòng Cổ Imagery

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.64 crt - AAA

    71.309.943,00 ₫
    21.306.974  - 387.465.142  21.306.974 ₫ - 387.465.142 ₫
    Mới

  2. Collier Venetico Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    GLAMIRA Collier Venetico

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.188 crt - AAA

    72.554.371,00 ₫
    21.141.409  - 403.837.705  21.141.409 ₫ - 403.837.705 ₫
    Mới

  3. Collier Machisanala Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    GLAMIRA Collier Machisanala

    14K Vàng và Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.432 crt - AAA

    72.899.369,00 ₫
    21.765.462  - 383.965.205  21.765.462 ₫ - 383.965.205 ₫
    Mới

  4. Vòng Cổ Gaube Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    GLAMIRA Vòng Cổ Gaube

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    1.524 crt - AAA

    94.246.249,00 ₫
    24.898.466  - 437.153.679  24.898.466 ₫ - 437.153.679 ₫
    Mới

  5. Vòng Cổ Coulibistri Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    GLAMIRA Vòng Cổ Coulibistri

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.014 crt - AAA

    71.761.923,00 ₫
    19.867.830  - 343.960.679  19.867.830 ₫ - 343.960.679 ₫
    Mới

  6. Vòng Cổ Bronwen Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    GLAMIRA Vòng Cổ Bronwen

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    4.136 crt - AAA

    88.612.785,00 ₫
    24.720.165  - 435.908.398  24.720.165 ₫ - 435.908.398 ₫
    Mới

  7. Vòng Cổ Tengu Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    GLAMIRA Vòng Cổ Tengu

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.056 crt - AAA

    79.686.695,00 ₫
    22.045.649  - 464.559.112  22.045.649 ₫ - 464.559.112 ₫
    Mới

  8. Vòng Cổ Kinka Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    GLAMIRA Vòng Cổ Kinka

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.288 crt - AAA

    103.046.113,00 ₫
    28.757.410  - 598.780.176  28.757.410 ₫ - 598.780.176 ₫
    Mới

  9. Vòng Cổ Solo Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    GLAMIRA Vòng Cổ Solo

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.682 crt - AAA

    79.062.641,00 ₫
    23.892.339  - 430.639.460  23.892.339 ₫ - 430.639.460 ₫
    Mới

  10. Vòng Cổ Kalekski Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    GLAMIRA Vòng Cổ Kalekski

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.712 crt - AAA

    96.633.786,00 ₫
    29.432.407  - 524.813.547  29.432.407 ₫ - 524.813.547 ₫
    Mới

  11. Vòng Cổ Contemporaneo Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    GLAMIRA Vòng Cổ Contemporaneo

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.66 crt - AAA

    101.646.590,00 ₫
    26.273.931  - 539.105.929  26.273.931 ₫ - 539.105.929 ₫
    Mới

  12. Vòng Cổ Rotsnas Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    GLAMIRA Vòng Cổ Rotsnas

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    2.01 crt - AAA

    96.505.578,00 ₫
    23.535.737  - 567.478.434  23.535.737 ₫ - 567.478.434 ₫
    Mới

  13. Vòng Cổ Volimte Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    GLAMIRA Vòng Cổ Volimte

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.102 crt - AAA

    107.574.393,00 ₫
    31.304.568  - 223.699.315  31.304.568 ₫ - 223.699.315 ₫
  14. Vòng Cổ Medovik Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    GLAMIRA Vòng Cổ Medovik

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.14 crt - AAA

    103.546.771,00 ₫
    31.291.832  - 232.762.669  31.291.832 ₫ - 232.762.669 ₫
  15. Vòng Cổ Lagoan Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    GLAMIRA Vòng Cổ Lagoan

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.627 crt - AAA

    98.068.968,00 ₫
    31.228.153  - 576.676.507  31.228.153 ₫ - 576.676.507 ₫
  16. Vòng Cổ Kandhkot Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    GLAMIRA Vòng Cổ Kandhkot

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    2.158 crt - AAA

    145.810.911,00 ₫
    39.111.606  - 849.859.176  39.111.606 ₫ - 849.859.176 ₫
  17. Vòng Cổ Walsh Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    GLAMIRA Vòng Cổ Walsh

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    2.464 crt - AAA

    115.093.320,00 ₫
    25.662.613  - 596.615.091  25.662.613 ₫ - 596.615.091 ₫
  18. Vòng Cổ Volakas Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    GLAMIRA Vòng Cổ Volakas

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.544 crt - AAA

    61.028.482,00 ₫
    18.912.645  - 343.172.896  18.912.645 ₫ - 343.172.896 ₫
  19. Vòng Cổ Diversity Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    GLAMIRA Vòng Cổ Diversity

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.44 crt - AAA

    96.015.392,00 ₫
    26.439.497  - 513.167.375  26.439.497 ₫ - 513.167.375 ₫
  20. Vòng Cổ Computing Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    GLAMIRA Vòng Cổ Computing

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    2.48 crt - AAA

    108.973.066,00 ₫
    28.528.166  - 603.619.773  28.528.166 ₫ - 603.619.773 ₫
  21. SYLVIE Collier Toboso Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    SYLVIE Collier Toboso

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire & Hồng Ngọc & Đá Swarovski

    7.02 crt - AA

    82.109.326,00 ₫
    18.989.060  - 1.862.203.247  18.989.060 ₫ - 1.862.203.247 ₫
  22. SYLVIE Collier Quri Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    SYLVIE Collier Quri

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    7.8 crt - AAA

    146.122.513,00 ₫
    26.006.480  - 806.402.403  26.006.480 ₫ - 806.402.403 ₫
  23. SYLVIE Collier Liryo Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    SYLVIE Collier Liryo

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    10.34 crt - AA

    206.359.680,00 ₫
    25.611.670  - 14.162.944.478  25.611.670 ₫ - 14.162.944.478 ₫
  24. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - S Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    SYLVIE Collier Nahasi - S

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    12.532 crt - AAA

    199.323.298,00 ₫
    26.139.498  - 1.666.053.417  26.139.498 ₫ - 1.666.053.417 ₫
  25. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - M Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    SYLVIE Collier Nahasi - M

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    12.58 crt - AAA

    200.558.670,00 ₫
    26.309.309  - 1.674.444.892  26.309.309 ₫ - 1.674.444.892 ₫
  26. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Security Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    GLAMIRA Vòng Cổ Security

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.604 crt - AA

    80.012.450,00 ₫
    19.765.944  - 1.995.613.182  19.765.944 ₫ - 1.995.613.182 ₫
  27. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Restricted Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    GLAMIRA Vòng Cổ Restricted

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.938 crt - AA

    80.061.977,00 ₫
    22.631.496  - 1.791.401.882  22.631.496 ₫ - 1.791.401.882 ₫
  28. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Regulator Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    GLAMIRA Vòng Cổ Regulator

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.818 crt - AAA

    54.171.533,00 ₫
    16.144.451  - 285.012.795  16.144.451 ₫ - 285.012.795 ₫
  29. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Moncoeur Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    GLAMIRA Vòng Cổ Moncoeur

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    6.18 crt - AA

    184.422.991,00 ₫
    29.305.049  - 3.820.297.924  29.305.049 ₫ - 3.820.297.924 ₫
  30. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Duygus Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    GLAMIRA Vòng Cổ Duygus

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    2.634 crt - AA

    105.625.252,00 ₫
    21.408.860  - 1.405.450.883  21.408.860 ₫ - 1.405.450.883 ₫
  31. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Galaroza Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    GLAMIRA Vòng Cổ Galaroza

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    2.1 crt - AAA

    96.193.126,00 ₫
    21.192.352  - 461.884.600  21.192.352 ₫ - 461.884.600 ₫
  32. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Elbeuf Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    GLAMIRA Vòng Cổ Elbeuf

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    5.56 crt - AA

    171.138.715,00 ₫
    26.783.363  - 2.209.248.956  26.783.363 ₫ - 2.209.248.956 ₫
  33. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Hinojos Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    GLAMIRA Vòng Cổ Hinojos

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    2.468 crt - AAA

    108.932.028,00 ₫
    20.950.372  - 638.784.705  20.950.372 ₫ - 638.784.705 ₫
  34. Vòng Cổ Sorridi Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    GLAMIRA Vòng Cổ Sorridi

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    2.288 crt - AAA

    105.043.934,00 ₫
    26.070.159  - 539.502.154  26.070.159 ₫ - 539.502.154 ₫
  35. Vòng Cổ Lolivier Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    GLAMIRA Vòng Cổ Lolivier

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.616 crt - AAA

    81.473.668,00 ₫
    24.516.392  - 465.266.655  24.516.392 ₫ - 465.266.655 ₫
  36. Vòng Cổ Leende Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    GLAMIRA Vòng Cổ Leende

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.776 crt - AAA

    109.678.346,00 ₫
    27.662.132  - 624.393.261  27.662.132 ₫ - 624.393.261 ₫
  37. Vòng Cổ Iyanu Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    GLAMIRA Vòng Cổ Iyanu

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    2.32 crt - AAA

    133.460.592,00 ₫
    32.769.184  - 759.548.282  32.769.184 ₫ - 759.548.282 ₫
  38. Vòng Cổ Panggep Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    GLAMIRA Vòng Cổ Panggep

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.912 crt - AAA

    140.767.539,00 ₫
    37.583.312  - 802.255.631  37.583.312 ₫ - 802.255.631 ₫
  39. Vòng Cổ Miraklu Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    GLAMIRA Vòng Cổ Miraklu

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.928 crt - AAA

    101.727.252,00 ₫
    25.446.105  - 520.157.905  25.446.105 ₫ - 520.157.905 ₫
  40. Vòng Cổ Entansyon Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    GLAMIRA Vòng Cổ Entansyon

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.88 crt - AAA

    134.622.662,00 ₫
    59.412.453  - 767.048.245  59.412.453 ₫ - 767.048.245 ₫
  41. Vòng Cổ Conception Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    GLAMIRA Vòng Cổ Conception

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.92 crt - AAA

    78.496.042,00 ₫
    23.357.436  - 436.384.721  23.357.436 ₫ - 436.384.721 ₫
  42. Vòng Cổ Assessment Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    GLAMIRA Vòng Cổ Assessment

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.488 crt - AAA

    110.439.098,00 ₫
    29.547.029  - 629.317.770  29.547.029 ₫ - 629.317.770 ₫
  43. Vòng Cổ Achillea Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    GLAMIRA Vòng Cổ Achillea

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.898 crt - AAA

    87.052.510,00 ₫
    22.631.496  - 554.275.671  22.631.496 ₫ - 554.275.671 ₫
  44. Vòng Cổ Syrina Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    GLAMIRA Vòng Cổ Syrina

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.388 crt - AAA

    91.957.487,00 ₫
    23.917.810  - 466.865.707  23.917.810 ₫ - 466.865.707 ₫
  45. Vòng Cổ Tynda Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    GLAMIRA Vòng Cổ Tynda

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.96 crt - AAA

    74.833.794,00 ₫
    20.300.846  - 426.648.915  20.300.846 ₫ - 426.648.915 ₫
  46. Vòng Cổ Valdemara Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    GLAMIRA Vòng Cổ Valdemara

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.452 crt - AAA

    70.703.721,00 ₫
    22.809.797  - 412.823.514  22.809.797 ₫ - 412.823.514 ₫
  47. Vòng Cổ Entwist Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    GLAMIRA Vòng Cổ Entwist

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.704 crt - AAA

    150.089.004,00 ₫
    36.641.146  - 807.236.736  36.641.146 ₫ - 807.236.736 ₫
  48. Vòng Cổ Entwine Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    GLAMIRA Vòng Cổ Entwine

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    2.132 crt - AAA

    112.517.577,00 ₫
    28.579.109  - 665.657.214  28.579.109 ₫ - 665.657.214 ₫
  49. Vòng Cổ Radost Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    GLAMIRA Vòng Cổ Radost

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.642 crt - AA

    124.651.387,00 ₫
    30.403.440  - 1.288.083.511  30.403.440 ₫ - 1.288.083.511 ₫
  50. Vòng Cổ Yebo Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    GLAMIRA Vòng Cổ Yebo

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    2.318 crt - AA

    177.629.156,00 ₫
    31.683.245  - 1.729.491.798  31.683.245 ₫ - 1.729.491.798 ₫
  51. Vòng Cổ Livvia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    GLAMIRA Vòng Cổ Livvia

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    2.64 crt - AA

    150.720.982,00 ₫
    28.867.787  - 2.482.714.645  28.867.787 ₫ - 2.482.714.645 ₫
  52. Tennis Rramel Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Tennis GLAMIRA Rramel

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    6.395 crt - AA

    84.736.293,00 ₫
    22.266.686  - 802.991.470  22.266.686 ₫ - 802.991.470 ₫
  53. Tennis Depossa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Tennis GLAMIRA Depossa

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    6.295 crt - AAA

    89.327.404,00 ₫
    23.702.717  - 646.185.613  23.702.717 ₫ - 646.185.613 ₫
  54. Tennis Brations Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Tennis GLAMIRA Brations

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    6.637 crt - AAA

    111.694.846,00 ₫
    21.891.405  - 622.794.214  21.891.405 ₫ - 622.794.214 ₫
  55. Tennis Alerasn Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Tennis GLAMIRA Alerasn

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    6.245 crt - AAA

    82.889.038,00 ₫
    22.016.498  - 595.072.643  22.016.498 ₫ - 595.072.643 ₫
  56. Tennis Squebo Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Tennis GLAMIRA Squebo

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    5.965 crt - AAA

    84.808.747,00 ₫
    22.485.742  - 884.415.611  22.485.742 ₫ - 884.415.611 ₫
  57. Tennis Purstion Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Tennis GLAMIRA Purstion

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    5.935 crt - AAA

    83.278.188,00 ₫
    21.523.482  - 857.642.155  21.523.482 ₫ - 857.642.155 ₫
  58. Tennis Valiair Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Tennis GLAMIRA Valiair

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    8.175 crt - AAA

    101.717.063,00 ₫
    27.608.925  - 1.109.938.133  27.608.925 ₫ - 1.109.938.133 ₫
  59. Tennis Refurn Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Tennis GLAMIRA Refurn

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    6.025 crt - AAA

    105.682.704,00 ₫
    21.987.065  - 585.591.560  21.987.065 ₫ - 585.591.560 ₫
  60. Tennis Rebekahe Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Tennis GLAMIRA Rebekahe

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    6.465 crt - AAA

    89.548.723,00 ₫
    22.598.949  - 932.953.116  22.598.949 ₫ - 932.953.116 ₫

You’ve viewed 60 of 299 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng