Đang tải...
Tìm thấy 88 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng Cổ Contemporaneo Thạch Anh Vàng

    GLAMIRA Vòng Cổ Contemporaneo

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.66 crt - AAA

    82.741.020,00 ₫
    26.273.931  - 539.105.929  26.273.931 ₫ - 539.105.929 ₫
    Mới

  2. Vòng Cổ Walsh Thạch Anh Vàng

    GLAMIRA Vòng Cổ Walsh

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.464 crt - AAA

    83.197.245,00 ₫
    25.662.613  - 596.615.091  25.662.613 ₫ - 596.615.091 ₫
  3. SYLVIE Collier Toboso Thạch Anh Vàng

    SYLVIE Collier Toboso

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    7.02 crt - AAA

    102.486.587,00 ₫
    18.989.060  - 1.862.203.247  18.989.060 ₫ - 1.862.203.247 ₫
  4. SYLVIE Collier Quri Thạch Anh Vàng

    SYLVIE Collier Quri

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    7.8 crt - AAA

    82.103.949,00 ₫
    26.006.480  - 806.402.403  26.006.480 ₫ - 806.402.403 ₫
  5. SYLVIE Collier Liryo Thạch Anh Vàng

    SYLVIE Collier Liryo

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    10.34 crt - AAA

    111.605.412,00 ₫
    25.611.670  - 14.162.944.478  25.611.670 ₫ - 14.162.944.478 ₫
  6. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - S Thạch Anh Vàng

    SYLVIE Collier Nahasi - S

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    12.532 crt - AAA

    96.304.919,00 ₫
    26.139.498  - 1.666.053.417  26.139.498 ₫ - 1.666.053.417 ₫
  7. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - M Thạch Anh Vàng

    SYLVIE Collier Nahasi - M

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    12.58 crt - AAA

    97.059.161,00 ₫
    26.309.309  - 1.674.444.892  26.309.309 ₫ - 1.674.444.892 ₫
  8. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Security Thạch Anh Vàng

    GLAMIRA Vòng Cổ Security

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.604 crt - AAA

    62.861.587,00 ₫
    19.765.944  - 1.995.613.182  19.765.944 ₫ - 1.995.613.182 ₫
  9. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Restricted Thạch Anh Vàng

    GLAMIRA Vòng Cổ Restricted

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.938 crt - AAA

    69.929.949,00 ₫
    22.631.496  - 1.791.401.882  22.631.496 ₫ - 1.791.401.882 ₫
  10. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Regulator Thạch Anh Vàng

    GLAMIRA Vòng Cổ Regulator

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.818 crt - AAA

    43.473.470,00 ₫
    16.144.451  - 285.012.795  16.144.451 ₫ - 285.012.795 ₫
  11. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Moncoeur Thạch Anh Vàng

    GLAMIRA Vòng Cổ Moncoeur

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    6.18 crt - AAA

    109.564.854,00 ₫
    29.305.049  - 3.820.297.924  29.305.049 ₫ - 3.820.297.924 ₫
  12. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Duygus Thạch Anh Vàng

    GLAMIRA Vòng Cổ Duygus

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.634 crt - AAA

    73.191.444,00 ₫
    21.408.860  - 1.405.450.883  21.408.860 ₫ - 1.405.450.883 ₫
  13. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Galaroza Thạch Anh Vàng

    GLAMIRA Vòng Cổ Galaroza

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.1 crt - AAA

    70.976.264,00 ₫
    21.192.352  - 461.884.600  21.192.352 ₫ - 461.884.600 ₫
  14. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Elbeuf Thạch Anh Vàng

    GLAMIRA Vòng Cổ Elbeuf

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    5.56 crt - AAA

    101.997.533,00 ₫
    26.783.363  - 2.209.248.956  26.783.363 ₫ - 2.209.248.956 ₫
  15. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Hinojos Thạch Anh Vàng

    GLAMIRA Vòng Cổ Hinojos

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.468 crt - AAA

    67.328.452,00 ₫
    20.950.372  - 638.784.705  20.950.372 ₫ - 638.784.705 ₫
  16. Vòng Cổ Radost Thạch Anh Vàng

    GLAMIRA Vòng Cổ Radost

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.642 crt - AAA

    110.274.096,00 ₫
    30.403.440  - 1.288.083.511  30.403.440 ₫ - 1.288.083.511 ₫
  17. Vòng Cổ Yebo Thạch Anh Vàng

    GLAMIRA Vòng Cổ Yebo

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.318 crt - AAA

    122.865.265,00 ₫
    31.683.245  - 1.729.491.798  31.683.245 ₫ - 1.729.491.798 ₫
  18. Vòng Cổ Livvia Thạch Anh Vàng

    GLAMIRA Vòng Cổ Livvia

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.64 crt - AAA

    107.221.188,00 ₫
    28.867.787  - 2.482.714.645  28.867.787 ₫ - 2.482.714.645 ₫
  19. Tennis Rramel Thạch Anh Vàng

    Tennis GLAMIRA Rramel

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    6.395 crt - AAA

    82.698.567,00 ₫
    22.266.686  - 802.991.470  22.266.686 ₫ - 802.991.470 ₫
  20. Tennis Rebekahe Thạch Anh Vàng

    Tennis GLAMIRA Rebekahe

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    6.465 crt - AAA

    86.265.720,00 ₫
    22.598.949  - 932.953.116  22.598.949 ₫ - 932.953.116 ₫
  21. Tennis Bushel Thạch Anh Vàng

    Tennis GLAMIRA Bushel

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    6.265 crt - AAA

    78.415.379,00 ₫
    19.797.075  - 583.511.377  19.797.075 ₫ - 583.511.377 ₫
  22. Tennis Boyech Thạch Anh Vàng

    Tennis GLAMIRA Boyech

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    6.69 crt - AAA

    81.604.138,00 ₫
    20.603.675  - 1.467.728.884  20.603.675 ₫ - 1.467.728.884 ₫
  23. Tennis Boxsca Thạch Anh Vàng

    Tennis GLAMIRA Boxsca

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    6.365 crt - AAA

    84.771.954,00 ₫
    19.855.094  - 617.445.183  19.855.094 ₫ - 617.445.183 ₫
  24. Tennis Boopular Thạch Anh Vàng

    Tennis GLAMIRA Boopular

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    7.515 crt - AAA

    90.868.718,00 ₫
    21.806.500  - 1.014.462.166  21.806.500 ₫ - 1.014.462.166 ₫
  25. Tennis Baquilin Thạch Anh Vàng

    Tennis GLAMIRA Baquilin

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    6.165 crt - AAA

    76.379.918,00 ₫
    20.118.017  - 862.340.244  20.118.017 ₫ - 862.340.244 ₫
  26. Tennis Aubenas Thạch Anh Vàng

    Tennis GLAMIRA Aubenas

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    6.449 crt - AAA

    88.893.256,00 ₫
    21.154.144  - 660.152.529  21.154.144 ₫ - 660.152.529 ₫
  27. Tennis Aubagne Thạch Anh Vàng

    Tennis GLAMIRA Aubagne

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    7.425 crt - AAA

    95.538.506,00 ₫
    22.173.007  - 706.595.703  22.173.007 ₫ - 706.595.703 ₫
  28. Tennis Atrovel Thạch Anh Vàng

    Tennis GLAMIRA Atrovel

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    8.595 crt - AAA

    115.729.260,00 ₫
    23.230.078  - 1.209.701.809  23.230.078 ₫ - 1.209.701.809 ₫
  29. Tennis Asuitapes Thạch Anh Vàng

    Tennis GLAMIRA Asuitapes

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    8.465 crt - AAA

    89.355.141,00 ₫
    20.797.542  - 879.830.734  20.797.542 ₫ - 879.830.734 ₫
  30. Tennis Erydews Thạch Anh Vàng

    Tennis GLAMIRA Erydews

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    6.8 crt - AAA

    84.101.202,00 ₫
    21.070.654  - 632.077.186  21.070.654 ₫ - 632.077.186 ₫
  31. Tennis Erao Thạch Anh Vàng

    Tennis GLAMIRA Erao

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    6.395 crt - AAA

    79.398.866,00 ₫
    20.150.847  - 781.269.874  20.150.847 ₫ - 781.269.874 ₫
  32. Tennis Epruvia Thạch Anh Vàng

    Tennis GLAMIRA Epruvia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    7.445 crt - AAA

    84.627.615,00 ₫
    20.504.619  - 804.349.955  20.504.619 ₫ - 804.349.955 ₫
  33. Tennis Asherictive Thạch Anh Vàng

    Tennis GLAMIRA Asherictive

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    8.065 crt - AAA

    85.847.704,00 ₫
    21.650.840  - 739.807.808  21.650.840 ₫ - 739.807.808 ₫
  34. Tennis Asco Thạch Anh Vàng

    Tennis GLAMIRA Asco

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    8.485 crt - AAA

    88.097.127,00 ₫
    21.764.047  - 5.851.698.676  21.764.047 ₫ - 5.851.698.676 ₫
  35. Tennis Ascain Thạch Anh Vàng

    Tennis GLAMIRA Ascain

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    7.875 crt - AAA

    90.571.833,00 ₫
    19.893.301  - 772.269.918  19.893.301 ₫ - 772.269.918 ₫
  36. Tennis Artres Thạch Anh Vàng

    Tennis GLAMIRA Artres

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    8.693 crt - AAA

    94.548.512,00 ₫
    21.434.332  - 5.912.193.671  21.434.332 ₫ - 5.912.193.671 ₫
  37. Tennis Aplayea Thạch Anh Vàng

    Tennis GLAMIRA Aplayea

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    6.065 crt - AAA

    105.401.102,00 ₫
    24.328.186  - 1.012.650.856  24.328.186 ₫ - 1.012.650.856 ₫
  38. Tennis Apirend Thạch Anh Vàng

    Tennis GLAMIRA Apirend

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    8.365 crt - AAA

    90.745.039,00 ₫
    21.424.426  - 693.421.237  21.424.426 ₫ - 693.421.237 ₫
  39. Tennis Antionis Thạch Anh Vàng

    Tennis GLAMIRA Antionis

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    6.465 crt - AAA

    79.480.942,00 ₫
    20.009.339  - 894.108.966  20.009.339 ₫ - 894.108.966 ₫
  40. Tennis Answi Thạch Anh Vàng

    Tennis GLAMIRA Answi

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    6.225 crt - AAA

    75.604.450,00 ₫
    23.660.547  - 565.228.446  23.660.547 ₫ - 565.228.446 ₫
  41. Tennis Affamyu Thạch Anh Vàng

    Tennis GLAMIRA Affamyu

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    7.213 crt - AAA

    81.049.425,00 ₫
    20.544.807  - 2.160.018.058  20.544.807 ₫ - 2.160.018.058 ₫
  42. Tennis Arvieux Thạch Anh Vàng

    Tennis GLAMIRA Arvieux

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    6.233 crt - AAA

    79.702.260,00 ₫
    20.320.658  - 589.667.009  20.320.658 ₫ - 589.667.009 ₫
  43. Tennis Anyall Thạch Anh Vàng

    Tennis GLAMIRA Anyall

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    6.381 crt - AAA

    79.775.564,00 ₫
    20.164.998  - 878.670.358  20.164.998 ₫ - 878.670.358 ₫
  44. Tennis Akketef Thạch Anh Vàng

    Tennis GLAMIRA Akketef

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    9.305 crt - AAA

    89.146.556,00 ₫
    21.311.219  - 8.998.004.519  21.311.219 ₫ - 8.998.004.519 ₫
  45. Tennis Ahfers Thạch Anh Vàng

    Tennis GLAMIRA Ahfers

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    6.835 crt - AAA

    87.168.547,00 ₫
    22.457.440  - 679.793.943  22.457.440 ₫ - 679.793.943 ₫
  46. Tennis Adrywest Thạch Anh Vàng

    Tennis GLAMIRA Adrywest

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    9.995 crt - AAA

    101.370.932,00 ₫
    22.768.760  - 711.605.116  22.768.760 ₫ - 711.605.116 ₫
  47. Tennis Adowerets Thạch Anh Vàng

    Tennis GLAMIRA Adowerets

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    7.35 crt - AAA

    99.929.524,00 ₫
    24.141.395  - 1.111.919.256  24.141.395 ₫ - 1.111.919.256 ₫
  48. Tennis Accertible Thạch Anh Vàng

    Tennis GLAMIRA Accertible

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    6.215 crt - AAA

    82.333.476,00 ₫
    21.551.784  - 791.104.738  21.551.784 ₫ - 791.104.738 ₫
  49. Vòng Cổ Fahatokiana Thạch Anh Vàng

    GLAMIRA Vòng Cổ Fahatokiana

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.958 crt - AAA

    99.625.846,00 ₫
    30.858.815  - 1.101.037.228  30.858.815 ₫ - 1.101.037.228 ₫
  50. Vòng Cổ Riflettere Thạch Anh Vàng

    GLAMIRA Vòng Cổ Riflettere

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    4.879 crt - AAA

    115.755.298,00 ₫
    36.565.864  - 789.081.159  36.565.864 ₫ - 789.081.159 ₫
  51. Vòng Cổ Porlash Thạch Anh Vàng

    GLAMIRA Vòng Cổ Porlash

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    8.348 crt - AAA

    129.280.706,00 ₫
    40.669.618  - 3.413.700.799  40.669.618 ₫ - 3.413.700.799 ₫
  52. Vòng Cổ Ritatas Thạch Anh Vàng

    GLAMIRA Vòng Cổ Ritatas

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    3.542 crt - AAA

    88.843.727,00 ₫
    27.396.096  - 1.796.708.463  27.396.096 ₫ - 1.796.708.463 ₫
  53. Vòng Cổ Brilhar Thạch Anh Vàng

    GLAMIRA Vòng Cổ Brilhar

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    3.174 crt - AAA

    88.980.991,00 ₫
    29.306.464  - 1.577.780.251  29.306.464 ₫ - 1.577.780.251 ₫
  54. Vòng Cổ Folyam Thạch Anh Vàng

    GLAMIRA Vòng Cổ Folyam

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.72 crt - AAA

    70.615.984,00 ₫
    25.202.710  - 602.501.856  25.202.710 ₫ - 602.501.856 ₫
  55. Vòng Cổ Siempre Thạch Anh Vàng

    GLAMIRA Vòng Cổ Siempre

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.779 crt - AAA

    85.919.872,00 ₫
    30.212.120  - 616.398.013  30.212.120 ₫ - 616.398.013 ₫
  56. Vòng Cổ Driblet Thạch Anh Vàng

    GLAMIRA Vòng Cổ Driblet

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.33 crt - AAA

    112.776.539,00 ₫
    41.164.899  - 862.679.869  41.164.899 ₫ - 862.679.869 ₫
  57. Vòng Cổ Rayl Thạch Anh Vàng

    GLAMIRA Vòng Cổ Rayl

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    7.09 crt - AAA

    86.639.870,00 ₫
    26.839.967  - 1.138.904.976  26.839.967 ₫ - 1.138.904.976 ₫
  58. Vòng Cổ Fiten Thạch Anh Vàng

    GLAMIRA Vòng Cổ Fiten

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    13.4 crt - AAA

    83.961.391,00 ₫
    14.501.817  - 1.449.516.708  14.501.817 ₫ - 1.449.516.708 ₫
  59. Vòng Cổ Touchlove Thạch Anh Vàng

    GLAMIRA Vòng Cổ Touchlove

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    5.93 crt - AAA

    144.098.089,00 ₫
    42.155.460  - 2.318.069.199  42.155.460 ₫ - 2.318.069.199 ₫
  60. Vòng Cổ Tenerte Thạch Anh Vàng

    GLAMIRA Vòng Cổ Tenerte

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    4.794 crt - AAA

    141.771.402,00 ₫
    50.773.344  - 3.089.843.841  50.773.344 ₫ - 3.089.843.841 ₫

You’ve viewed 60 of 88 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng